Project

General

Profile

ngôn ngữ.txt

Luc Tran Van, 09/20/2022 09:16 AM

 
1
CurrentPriceVat : Giá thuê hiện tại(đã thuế)
2
RentTimeMonth : Thời hạn thuê (tháng)
3
TotalAmtPaymentContractETM : Tổng giá trị thanh toán dự kiến hợp đồng
4
IDContract : ID hợp đồng
5
BranchManageContract : Đơn vị quản lý hợp đồng
6
StartEffectDate : Ngày bắt đầu hiệu lực
7
EndEffectDate : Ngày kết thúc hiệu lực
8
ContractRefBudMaster : Thông tin hợp đồng thanh toán chi phí vận hành tham chiếu đến trụ sở
9
TotalAmtEtm : Tổng số tiền chi phí dự kiến
10
TotalAmtReal : Tổng số tiền chi phí thực tế
11
PaymentScheduleReal : Lịch thanh toán thực tế
12
VAT% : VAT%
13
ReRentHQReport : Báo cáo danh sách CN/PGD của ngân hàng đang thuê
14
ClosePO : Đóng PO
15
ImportSuccess : Import thành công
16
ListContractLinkReqDoc : Danh sách hợp đồng link tới phiếu yêu cầu mua sắm
17
RefundReqPayCode : Số phiếu hoàn tạm ứng