CurrentPriceVat : Giá thuê hiện tại(đã thuế) RentTimeMonth : Thời hạn thuê (tháng) TotalAmtPaymentContractETM : Tổng giá trị thanh toán dự kiến hợp đồng IDContract : ID hợp đồng BranchManageContract : Đơn vị quản lý hợp đồng StartEffectDate : Ngày bắt đầu hiệu lực EndEffectDate : Ngày kết thúc hiệu lực ContractRefBudMaster : Thông tin hợp đồng thanh toán chi phí vận hành tham chiếu đến trụ sở TotalAmtEtm : Tổng số tiền chi phí dự kiến TotalAmtReal : Tổng số tiền chi phí thực tế PaymentScheduleReal : Lịch thanh toán thực tế VAT% : VAT% ReRentHQReport : Báo cáo danh sách CN/PGD của ngân hàng đang thuê ClosePO : Đóng PO ImportSuccess : Import thành công ListContractLinkReqDoc : Danh sách hợp đồng link tới phiếu yêu cầu mua sắm RefundReqPayCode : Số phiếu hoàn tạm ứng