Ngôn ngữ BDS.txt
1 |
RetName: Tên BĐS |
---|---|
2 |
RetForm: Hình thức bất động sản |
3 |
RealEstateStatus: Tình trạng bất động sản |
4 |
Length(m):Dài(m) |
5 |
Width(m): Rộng(m) |
6 |
RetBuyRentDT:Ngày mua BĐS/thuê BDS |
7 |
RetRepairSuggestInfo : Thông tin xây dựng/sửa chữa dự kiến |
8 |
TotalAMTConstructETM: Chi phí xây dựng dự kiến |
9 |
TotalAMTRepairETM:Chi phí sửa chữa dự kiến |
10 |
RetRepairRealInfo: Thông tin xây dựng/sửa chữa thực tế |
11 |
BranchConstructRepair: Đơn vị xây dựng/sửa chữa |
12 |
ConstructAMT: Chi phí xây dựng |
13 |
|
14 |
ExtendNo: Lần gia hạn |
15 |
LandSquareRent: Diện tích thuê |
16 |
ImportPaymentPhase: Import kỳ thanh toán |
17 |
RentPriceMonthTax: Giá thuê/tháng (có tính thuế) |
18 |
TotalAMTPayPhase: Tổng số tiền kỳ thanh toán |
19 |
TotalRentAMT: Tổng số tiền thuê |
20 |
ExtendDTCannotLessThanEndDT:Ngày gia hạn hợp đồng không được nhỏ hơn ngày kết thúc hợp đồng |
21 |
|
22 |
AssetOnLandPrice:Giá trị tài sản trên đất |
23 |
LandUsePrice:Giá trị quyền sử dụng đất |
24 |
MarketPrice:Giá thị trường |
25 |
FinishDTReal: Ngày hoàn tất thủ tục pháp lý |