Project

General

Profile

Ngôn ngữ BDS.txt

Luc Tran Van, 06/01/2022 01:59 PM

 
1
RetName: Tên BĐS
2
RetForm: Hình thức bất động sản
3
RealEstateStatus: Tình trạng bất động sản
4
Length(m):Dài(m)
5
Width(m): Rộng(m)
6
RetBuyRentDT:Ngày mua BĐS/thuê BDS
7
RetRepairSuggestInfo : Thông tin xây dựng/sửa chữa dự kiến
8
TotalAMTConstructETM: Chi phí xây dựng dự kiến
9
TotalAMTRepairETM:Chi phí sửa chữa dự kiến
10
RetRepairRealInfo: Thông tin xây dựng/sửa chữa thực tế
11
BranchConstructRepair: Đơn vị xây dựng/sửa chữa
12
ConstructAMT: Chi phí xây dựng
13

    
14
ExtendNo: Lần gia hạn
15
LandSquareRent: Diện tích thuê
16
ImportPaymentPhase: Import kỳ thanh toán
17
RentPriceMonthTax: Giá thuê/tháng (có tính thuế)
18
TotalAMTPayPhase: Tổng số tiền kỳ thanh toán
19
TotalRentAMT: Tổng số tiền thuê
20
ExtendDTCannotLessThanEndDT:Ngày gia hạn hợp đồng không được nhỏ hơn ngày kết thúc hợp đồng
21

    
22
AssetOnLandPrice:Giá trị tài sản trên đất
23
LandUsePrice:Giá trị quyền sử dụng đất
24
MarketPrice:Giá thị trường 
25
FinishDTReal: Ngày hoàn tất thủ tục pháp lý