RetName: Tên BĐS RetForm: Hình thức bất động sản RealEstateStatus: Tình trạng bất động sản Length(m):Dài(m) Width(m): Rộng(m) RetBuyRentDT:Ngày mua BĐS/thuê BDS RetRepairSuggestInfo : Thông tin xây dựng/sửa chữa dự kiến TotalAMTConstructETM: Chi phí xây dựng dự kiến TotalAMTRepairETM:Chi phí sửa chữa dự kiến RetRepairRealInfo: Thông tin xây dựng/sửa chữa thực tế BranchConstructRepair: Đơn vị xây dựng/sửa chữa ConstructAMT: Chi phí xây dựng ExtendNo: Lần gia hạn LandSquareRent: Diện tích thuê ImportPaymentPhase: Import kỳ thanh toán RentPriceMonthTax: Giá thuê/tháng (có tính thuế) TotalAMTPayPhase: Tổng số tiền kỳ thanh toán TotalRentAMT: Tổng số tiền thuê ExtendDTCannotLessThanEndDT:Ngày gia hạn hợp đồng không được nhỏ hơn ngày kết thúc hợp đồng AssetOnLandPrice:Giá trị tài sản trên đất LandUsePrice:Giá trị quyền sử dụng đất MarketPrice:Giá thị trường FinishDTReal: Ngày hoàn tất thủ tục pháp lý