Project

General

Profile

Ngôn ngữ.txt

Ngôn ngữ BB xét giá - Luc Tran Van, 05/31/2022 11:53 AM

 
1
ReportPrice10To100M: Biên bản xét giá từ 10 đến 100 triệu
2
ReportPrice100To500M: Biên bản xét giá từ 100 đến 500 triệu
3
ReportPriceOver500M: Biên bản xét giá trên 500 triệu
4
BaseBidInvitationNo: Căn cứ thông báo mời thầu số
5
DateMonthYear:Ngày tháng năm
6
BaseOpenBidReportNo: Căn cứ biên bản mở thầu số
7
BidEvaluationMember: Thành phần chấm thầu
8
DMMSRepresent: Đại diện đơn vị ĐMMS
9
KTRepresent: Đại diện phòng kế toán
10
EvaluateContent: Nội dung đánh giá
11
TotalFileBid: Số hồ sơ dự thầu
12
TotalFileNonBid: Số hồ sơ không dự thầu
13
TotalBidInvitation: Tổng số hồ sơ mời thầu phát hành
14
BidOpenMember: Thành phần mở giá chào thầu
15
BidEvaluate: Đánh giá kinh nghiệm và năng lực của nhà thầu
16
RequestHSMT: Mức yêu cầu được đánh giá là đạt theo yêu cầu của HSMT
17
OfferPrice: Giá chào
18
ReducedPrice: Giá giảm
19
OfficialPrice: Giá chào chính thức
20
PriceNegotiate: Đàm phán giá
21
PriceAfterNegotiate: Tổng giá sau đàm phán
22
NegotiateTerms: Các điều khoản cần thương thảo
23
ProposeIfYes: Các đề xuất khác (nếu có)
24
PleaseSaveBeforePrint : Vui lòng lưu biên bản xét giá trước khi in
25
TransferSuccessfully:Điều phối thành công
26
ItemApprove: Phê duyệt