Ngôn ngữ.txt
1 |
ReportPrice10To100M: Biên bản xét giá từ 10 đến 100 triệu |
---|---|
2 |
ReportPrice100To500M: Biên bản xét giá từ 100 đến 500 triệu |
3 |
ReportPriceOver500M: Biên bản xét giá trên 500 triệu |
4 |
BaseBidInvitationNo: Căn cứ thông báo mời thầu số |
5 |
DateMonthYear:Ngày tháng năm |
6 |
BaseOpenBidReportNo: Căn cứ biên bản mở thầu số |
7 |
BidEvaluationMember: Thành phần chấm thầu |
8 |
DMMSRepresent: Đại diện đơn vị ĐMMS |
9 |
KTRepresent: Đại diện phòng kế toán |
10 |
EvaluateContent: Nội dung đánh giá |
11 |
TotalFileBid: Số hồ sơ dự thầu |
12 |
TotalFileNonBid: Số hồ sơ không dự thầu |
13 |
TotalBidInvitation: Tổng số hồ sơ mời thầu phát hành |
14 |
BidOpenMember: Thành phần mở giá chào thầu |
15 |
BidEvaluate: Đánh giá kinh nghiệm và năng lực của nhà thầu |
16 |
RequestHSMT: Mức yêu cầu được đánh giá là đạt theo yêu cầu của HSMT |
17 |
OfferPrice: Giá chào |
18 |
ReducedPrice: Giá giảm |
19 |
OfficialPrice: Giá chào chính thức |
20 |
PriceNegotiate: Đàm phán giá |
21 |
PriceAfterNegotiate: Tổng giá sau đàm phán |
22 |
NegotiateTerms: Các điều khoản cần thương thảo |
23 |
ProposeIfYes: Các đề xuất khác (nếu có) |
24 |
PleaseSaveBeforePrint : Vui lòng lưu biên bản xét giá trước khi in |
25 |
TransferSuccessfully:Điều phối thành công |
26 |
ItemApprove: Phê duyệt |