ReportPrice10To100M: Biên bản xét giá từ 10 đến 100 triệu ReportPrice100To500M: Biên bản xét giá từ 100 đến 500 triệu ReportPriceOver500M: Biên bản xét giá trên 500 triệu BaseBidInvitationNo: Căn cứ thông báo mời thầu số DateMonthYear:Ngày tháng năm BaseOpenBidReportNo: Căn cứ biên bản mở thầu số BidEvaluationMember: Thành phần chấm thầu DMMSRepresent: Đại diện đơn vị ĐMMS KTRepresent: Đại diện phòng kế toán EvaluateContent: Nội dung đánh giá TotalFileBid: Số hồ sơ dự thầu TotalFileNonBid: Số hồ sơ không dự thầu TotalBidInvitation: Tổng số hồ sơ mời thầu phát hành BidOpenMember: Thành phần mở giá chào thầu BidEvaluate: Đánh giá kinh nghiệm và năng lực của nhà thầu RequestHSMT: Mức yêu cầu được đánh giá là đạt theo yêu cầu của HSMT OfferPrice: Giá chào ReducedPrice: Giá giảm OfficialPrice: Giá chào chính thức PriceNegotiate: Đàm phán giá PriceAfterNegotiate: Tổng giá sau đàm phán NegotiateTerms: Các điều khoản cần thương thảo ProposeIfYes: Các đề xuất khác (nếu có) PleaseSaveBeforePrint : Vui lòng lưu biên bản xét giá trước khi in TransferSuccessfully:Điều phối thành công ItemApprove: Phê duyệt