a. Thời gian cung cấp dịch vụ và nội dung công việc:
Stt | Khu vực & địa điểm bố trí bảo vệ | Địa chỉ | Mô tả hàng hóa và dịch vụ | Số lượng vị trí | Thời gian thực hiện |
1 | Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Nam Sài Gòn (BVB Nam Sài Gòn) |
867-869 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5, Tp. HCM | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 | 1 | 01/03/2023 - 31/12/2023 |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 | 1 | ||||
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 | 1 | ||||
2 | Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Nam Sài Gòn - PGD Bến Thành (BVB Bến Thành) |
26 + 28 +28/1 Phạm Hồng Thái, Phường Bến Thành, Quận 1, Tp. HCM | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 | 1 | |
3 | Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Nam Sài Gòn - PGD Chợ Lớn (BVB Chợ Lớn) |
445-447 Hồng Bàng, Phường 14, Quận.5, Tp.HCM | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 | 1 | |
4 | Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Nam Sài Gòn - PGD Quận 10 (BVB Quận 10) |
211 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Tp.HCM | Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 | 1 | |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 | 1 | ||||
5 | Ngân hàng TMCP Bản Việt - Chi nhánh Nam Sài Gòn - PGD Phú Mỹ Hưng (BVB Phú Mỹ Hưng) |
396A Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận 7, Tp.HCM | Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 | 1 | |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 | 1 |
2. Tình hình thực tế:
Căn cứ theo Phiếu đánh giá nhà cung cấp (NCC) đề xuất tìm NCC khác thay thế dịch vụ bảo vệ tại Chi nhánh Nam Sài Gòn và các PGD Bến Thành, Chợ Lớn, Quận 10, Phú Mỹ Hưng (các PGDTrực thuộc) hay còn gọi chung là ĐVKD, Phòng Hành chính (P.HC) đã trao đổi với Đơn vị yêu cầu (ĐVYC) và ĐVKD, ý kiến cụ thể như sau:
Căn cứ ý kiến trên, để kịp thời cung cấp dịch vụ Bảo vệ cho Chi nhánh Nam Sài Gòn và các PGD trực thuộc, P.HC đã liên hệ chào giá các đơn vị tại khu vực, cụ thể như sau:
3. Khảo sát và đánh giá Nhà cung cấp (NCC):
a. Thành viên đánh giá:
b. Đánh giá chung (sử dụng phương pháp đánh giá Đạt “Đ”/ Không đạt “KĐ”)
Stt | Nhà cung cấp Chỉ tiêu đánh giá |
Mức yêu cầu | Sao Vàng | Yuki | Huy Đức | Long Hải | ||
1 | Dịch vụ và thời gian cung cấp | BVB Nam Sài Gòn | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 | Từ 01/03/2023-31/12/2023 | Đ | Đ | Đ | Đ |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 | ||||||||
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 | ||||||||
BVB Bến Thành | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 | Đ | Đ | Đ | Đ | |||
BVB Chợ Lớn | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 | Đ | Đ | Đ | Đ | |||
BVB Quận 10 | Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 | Đ | Đ | Đ | Đ | |||
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 | ||||||||
BVB Phú Mỹ Hưng | Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 | Đ | Đ | Đ | Đ | |||
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 | ||||||||
2 | Đơn giá/tháng VNĐ, chưa bao gồm VAT |
BVB Nam Sài Gòn | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 | 34.251.583 | 27.700.000 Đ |
30.500.000 Đ |
32.500.000 Đ |
31.500.000 Đ |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 | ||||||||
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 | ||||||||
BVB Bến Thành | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 | 17.831.917 | 16.600.000 Đ |
17.500.000 Đ |
18.000.000 KĐ |
18.000.000 KĐ |
||
BVB Chợ Lớn | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 | 16.762.500 | 16.600.000 Đ |
17.500.000 KĐ |
18.000.000 KĐ |
18.000.000 KĐ |
||
BVB Quận 10 | Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 | 15.095.833 | 13.300.000 Đ |
13.000.000 Đ |
14.500.000 Đ |
13.500.000 Đ |
||
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 | ||||||||
BVB Phú Mỹ Hưng | Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 | 15.095.833 | 13.300.000 Đ |
13.000.000 Đ |
14.500.000 Đ |
13.500.000 Đ |
||
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 |
4. Đánh giá về giá: ĐVT: VNĐ, chưa bao gồm VAT
Stt | Khu vực & địa điểm bố trí bảo vệ | Mô tả hàng hóa và dịch vụ | Số lượng vị trí | ĐVT | Số lượng | Đơn giá/tháng | |||
Sao Vàng | Long Hải | Yuki | Huy Đức | ||||||
1 | BVB Nam Sài Gòn | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 |
1 | tháng | 1 | 16.600.000 | 18.000.000 | 17.500.000 | 18.000.000 |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 |
1 | tháng | 1 | 9.300.000 | 12.000.000 | 11.700.000 | 13.000.000 | ||
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 |
1 | tháng | 1 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 1.500.000 | ||
Thành tiền | 27.700.000 | 31.500.000 | 30.500.000 | 32.500.000 | |||||
2 | BVB Bến Thành | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 |
1 | tháng | 1 | 16.600.000 | 18.000.000 | 17.500.000 | 18.000.000 |
Thành tiền | 16.600.000 | 18.000.000 | 17.500.000 | 18.000.000 | |||||
3 | BVB Chợ Lớn | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 |
1 | tháng | 1 | 16.600.000 | 18.000.000 | 17.500.000 | 18.000.000 |
Thành tiền | 16.600.000 | 18.000.000 | 17.500.000 | 18.000.000 | |||||
4 | BVB Quận 10 | Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 |
1 | tháng | 1 | 12.000.000 | 12.000.000 | 11.700.000 | 13.000.000 |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 |
1 | tháng | 1 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 1.500.000 | ||
Thành tiền | 13.300.000 | 13.500.000 | 13.000.000 | 14.500.000 | |||||
5 | BVB Phú Mỹ Hưng | Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 |
1 | tháng | 1 | 12.000.000 | 12.000.000 | 11.700.000 | 13.000.000 |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 |
1 | tháng | 1 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.300.000 | 1.500.000 | ||
Thành tiền | 13.300.000 | 13.500.000 | 13.000.000 | 14.500.000 | |||||
Tỏng cộng Cụm Nam Sài Gòn/tháng | 87.500.000 | 94.500.000 | 91.500.000 | 97.500.000 |
5. Xếp hạng NCC:
Tên nhà cung cấp | Xếp hạng | Ghi chú |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Bảo vệ Sao Vàng | 1 |
6. Chọn NCC:
Căn cứ theo giá chào, P. HC kính trình Ban Lãnh đạo phê duyệt các nội dung sau:
Stt | Khu vực & địa điểm bố trí bảo vệ | Mô tả hàng hóa và dịch vụ | Số lượng vị trí | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | BVB Nam Sài Gòn | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 |
1 | tháng | 1 | 16.600.000 | 16.600.000 |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 |
1 | tháng | 1 | 9.300.000 | 9.300.000 | ||
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 |
1 | tháng | 1 | 1.800.000 | 1.800.000 | ||
2 | BVB Bến Thành | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 |
1 | tháng | 1 | 16.600.000 | 16.600.000 |
3 | BVB Chợ Lớn | Dịch vụ bảo vệ vị trí 24/24/7 |
1 | tháng | 1 | 16.600.000 | 16.600.000 |
4 | BVB Quận 10 | Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 |
1 | tháng | 1 | 12.000.000 | 12.000.000 |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 |
1 | tháng | 1 | 1.300.000 | 1.300.000 | ||
5 | BVB Phú Mỹ Hưng | Dịch vụ bảo vệ vị trí 16/24/7 |
1 | tháng | 1 | 12.000.000 | 12.000.000 |
Dịch vụ bảo vệ vị trí 8/24/1 |
1 | tháng | 1 | 1.300.000 | 1.300.000 | ||
Tổng cộng/tháng, chưa bao gồm VAT | 87.500.000 | ||||||
Tổng cộng 10 tháng (từ 01/03/2023-31/12/2023) | 875.000.000 |
Ghi chú:
- Chi phí trên đã bao gồm:
- Chi phí trên chưa bao gồm: