1
|
DELETE FROM T_JOB_SCHEDULE
|
2
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('REVEICE_BUUKIEN_2', N'Bưu kiện nhắc lại lần 2 cho người nhận và trưởng đơn vị')
|
3
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('REVEICE_BUUKIEN_ADDKHO', N'Bưu kiện nhắc lại gửi kho cho người nhận và trưởng đơn vị')
|
4
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('REVEICE_BUUPHAM_2', N'Bưu phẩm nhắc lại lần 2 cho người nhận')
|
5
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('REVEICE_BUUPHAM_3', N'Bưu phẩm nhắc lại lần 3 cho người nhận và trưởng đơn vị')
|
6
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('REVEICE_BUUPHAM_ADDKHO', N'Bưu phẩm nhắc lại gửi kho cho người nhận và trưởng đơn vị')
|
7
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('REVEICE_BUUPHAM_CANCEL', N'Bưu phẩm, bưu kiện nhắc lại hủy cho người nhận và trưởng đơn vị')
|
8
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('RunAssAmort', N'Tool chạy khấu hao')
|
9
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('STA_REG_END_DT', N'Gửi mail kết thúc kỳ đăng ký')
|
10
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('STA_REG_FIRST_REPEAT_DT', N'Gửi mail nhắc lại lần 1 kỳ đăng ký')
|
11
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('STA_REG_SECOND_REPEAT_DT', N'Gửi mail nhắc lại lần 2 kỳ đăng ký')
|
12
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('STA_REG_START_DT', N'Gửi mail ngày bắt đầu kỳ đăng ký')
|
13
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('STA_REQ_REG', N'Tool cập nhật trạng thái PYC')
|
14
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('SysPermissionPageForUserAutoRemove', N'Tool tự động xóa quyền khi hết kiêm nhiệm')
|
15
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('TR_CONTRACT', N'Gửi mail nhắc người tạo hợp đồng sắp hết hiệu lực')
|
16
|
INSERT T_JOB_SCHEDULE(JOB, DESCRIPTION) VALUES ('SYS_PERMISSIONS_PAGE_FOR_USER', N'Thông báo hết hạn ủy quyền')
|
17
|
--21112024_secretkey
|