1
|
DECLARE @IMPORT_EMP_TEMP TABLE (EMP_NAME NVARCHAR(MAX),EMP_CODE NVARCHAR(MAX),BRANCH_ID NVARCHAR(MAX),DEP_ID NVARCHAR(MAX),POS_NAME NVARCHAR(MAX))
|
2
|
|
3
|
INSERT INTO @IMPORT_EMP_TEMP (EMP_NAME, EMP_CODE, BRANCH_ID, DEP_ID, POS_NAME) VALUES
|
4
|
(N'Nguyễn Thị Ái Nương', N'2018-06041', N'DV0001', N'DEP000000000001', N'Chuyên viên nghiệp vụ tín dụng và QLRR'),
|
5
|
(N' Huỳnh Nguyên Bình', N'2018-07017', N'DV0001', N'DEP000000000001', N' Trưởng nhóm dự án Corebanking'),
|
6
|
(N' Đào Trọng Tín', N'0000-16211', N'DV0001', N'DEP000000000001', N' Phó phòng kế toán'),
|
7
|
(N' Vũ Thị Thanh Huyền', N'04.0-17010', N'DV0001', N'DEP000000000001', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
8
|
(N' Trần Thị Diệu Hiền', N'2019-01003', N'DV0001', N'DEP000000000001', N' Chuyên viên'),
|
9
|
(N' Giả Tấn Tây', N'0199-12012', N'DV0001', N'DEP000000000011', N' Giám đốc Phòng giao dịch'),
|
10
|
(N' Ngô Minh Hà', N'0000-11171', N'DV0001', N'DEP000000000003', N' Kiểm toán viên chính'),
|
11
|
(N' Trương Ngọc Phú', N'0000-11027', N'DV0001', N'DEP000000000003', N' Trưởng ban Kiểm toán nội bộ'),
|
12
|
(N' Hoàng Dũng', N'0000-12009', N'DV0001', N'DEP000000000003', N' Phó Ban Kiểm Toán nội bộ'),
|
13
|
(N' Vương Huy Thông', N'0000-09232', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
14
|
(N' Lương Thị Thùy Trang', N'040-09-015', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
15
|
(N' Nguyễn Trương Hồng Ngân', N'030-09-004', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
16
|
(N' Vũ Thị Như Liên', N'0000-09125', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Trưởng bộ phận kiểm toán chuyên đề'),
|
17
|
(N' Nguyễn Phương Oanh', N'0000-09168', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
18
|
(N' Lê Thị Châu', N'0601-09010', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
19
|
(N' Đặng Thị Thư Thư', N'0601-09013', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
20
|
(N' Hồ Phương Thảo', N'0000-11172', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
21
|
(N' Hoàng Thị Hòa', N'0000-11174', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
22
|
(N' Nguyễn Thu Hương', N'0401-10100', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
23
|
(N' Nguyễn Thị Minh Ngọc', N'0301-10009', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
24
|
(N' Trần Thị Thúy Phương', N'0000-10119', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
25
|
(N' Trần Thị Trúc Phương', N'0000-10279', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Trưởng bộ phận Kiểm toán giao dịch và Kế toán'),
|
26
|
(N' Phan Lê Diễm Châu', N'0000-10362', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
27
|
(N' Nguyễn Xuân Trung', N'0000-16153', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
28
|
(N' Phạm Văn Hà', N'0000-16249', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Phó Phòng Kiểm toán mạng lưới kinh doanh'),
|
29
|
(N' Trần Thị Thu Thủy', N'08.0-17006', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
30
|
(N' Đào Ngọc Hoa', N'0000-16052', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
31
|
(N' Nguyễn Ngọc Diễm Huyền', N'0000-16109', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
32
|
(N' Trần Mỹ Linh Giang', N'0000-15021', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
33
|
(N' Nguyễn Hồ Ngọc Trâm', N'0000-15014', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Trưởng Bộ phận Kiểm toán tín dụng và Bảo lãnh'),
|
34
|
(N' Đào Thị Thu Trang', N'0196-13054', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
35
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Trinh', N'2019-09002', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
|
36
|
(N' Vũ Văn Đạt', N'0000-15124', N'DV0001', N'DEP000000000005', N' Trưởng bộ phận Kiểm toán doanh nghiệp'),
|
37
|
(N' Trương Văn Tuấn', N'2022-06015', N'DV0001', N'DEP000000000005', N' Kiểm toán viên chính'),
|
38
|
(N' Lê Hữu Nghĩa', N'2020-04071', N'DV0001', N'DEP000000000005', N' Phó phòng Kiểm toán doanh nghiệp'),
|
39
|
(N' Lê Thanh Trà', N'2022-06009', N'DV0001', N'DEP000000000005', N' Kiểm toán viên nội bộ'),
|
40
|
(N' Nguyễn Phạm Thùy Linh', N'0000-16012', N'DV0001', N'DEP000000000006', N' Kiểm toán viên chính'),
|
41
|
(N' Hồ Thị Mỹ Duyên', N'0000-10115', N'DV0001', N'DEP000000000006', N' Kiểm toán viên chính'),
|
42
|
(N' Phùng Bảo Kỳ', N'0000-11065', N'DV0001', N'DEP000000000006', N' Phó phòng Kiểm toán hệ thống và báo cáo'),
|
43
|
(N' Đoàn Thị Phúc', N'2018-08005', N'DV0001', N'DEP000000000006', N' Kiểm toán viên chính'),
|
44
|
(N' Nguyễn Thị Thúy', N'2018-08047', N'DV0001', N'DEP000000000006', N' Kiểm toán viên chính'),
|
45
|
(N' Nguyễn Hoài Vũ', N'2017-09005', N'DV0001', N'DEP000000000007', N' Trưởng bộ phận giám sát và đánh giá nội bộ'),
|
46
|
(N' Phạm Lê Quang Minh', N'2022-01014', N'DV0001', N'DEP000000000007', N' Phó phòng Vận hành Kiểm toán'),
|
47
|
(N' Nguyễn Hữu Trung', N'2021-12010', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Quyền Tổng Giám đốc'),
|
48
|
(N' Đỗ Khoa Hiệp', N'2022-03044', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
|
49
|
(N' Ngô Trần Đoan Trinh', N'HSO-08-009', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
|
50
|
(N' Phạm Danh', N'0000-09091', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
|
51
|
(N' Nguyễn Đăng Khoa', N'2022-12022', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
|
52
|
(N' Nguyễn Trọng Phúc', N'0000-16068', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
|
53
|
(N' Nguyễn Tiến Sỹ', N'2021-03018', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
|
54
|
(N' Phan Như Mai', N'011-09-050', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
55
|
(N' Đoàn Thị Tươi', N'2022-04082', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
56
|
(N' Trần Ngọc Nữ', N'0000-11095', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng quỹ'),
|
57
|
(N' Nguyễn Thị Diễm Trinh', N'2022-05047', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
58
|
(N' Võ Thành Phong', N'2022-05030', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
59
|
(N' Nguyễn Thị Kim Thư', N'2022-06046', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
60
|
(N' Trần Toàn Thành Tín', N'2022-06077', N'BRN000000000005', NULL, N' Giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
|
61
|
(N' Nguyễn Thị Hương Giang', N'2022-06054', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
62
|
(N' Nguyễn Lê Tiểu Trâm', N'2018-08051', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
63
|
(N' Lê Thị Mai Trinh', N'2020-04041', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
64
|
(N' Đoàn Thùy Linh', N'2019-07012', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
65
|
(N' Trần Thị Thanh Thúy', N'0000-09072', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
66
|
(N' Lê Thị Ngọc Ánh', N'2020-07066', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
67
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Phượng', N'011-09-033', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
68
|
(N' Đỗ Bùi Ánh Nguyệt', N'04.0-17004', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
69
|
(N' Nguyễn Đình Bảo Ái', N'2019-06073', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
70
|
(N' Trần Viết Quý Minh', N'2022-11044', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
71
|
(N' Phạm Thị Thủy Ba', N'2022-04071', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
72
|
(N' Trần Thị Ánh Ly', N'0000-10470', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
73
|
(N' Nguyễn Hữu Xinh', N'2022-03043', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
74
|
(N' Võ Thị Ngân', N'HSO-08-093', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
75
|
(N' Nguyễn Thị Xuân Thương', N'2019-07019', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
76
|
(N' Nguyễn Hoàng Liêm', N'2018-09009', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
77
|
(N' Nguyễn Thị Hải Nhi', N'0000-10276', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng bộ phận Hành chính - nhân sự'),
|
78
|
(N' Phạm Minh Hùng', N'0101-16009', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
79
|
(N' Nguyễn Thị Huyền', N'2020-03007', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
80
|
(N' Lồ Mỹ Phương', N'2020-06008', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
81
|
(N' Nguyễn Quốc Việt', N'2022-12013', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
82
|
(N' Ngô Kim Phụng', N'2022-05061', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
83
|
(N' Nguyễn Quốc Đạt', N'2020-06043', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
84
|
(N' Lâm Thị Thu Phương', N'2021-06084', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
85
|
(N' Phan Thị Thanh Nhàn', N'2021-11046', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
86
|
(N' Trần Xuân Trang', N'2021-11032', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
87
|
(N' Nguyễn Thanh Vy', N'2021-06066', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
88
|
(N' Trần Nhật Dung', N'0196-16064', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
89
|
(N' Nguyễn Thị Mai Trâm', N'2022-10078', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
90
|
(N' Nguyễn Thức Ngọc Điệp', N'2020-01006', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
91
|
(N' Hoàng Minh Ngọc', N'0000-11094', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
|
92
|
(N' Phạm Trực', N'HSO-08-026', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
93
|
(N' Phan Thị Thanh Mai', N'0000-10570', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Phòng Hỗ trợ kinh doanh'),
|
94
|
(N' Nguyễn Thị Thúy Quỳnh', N'0000-11124', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên quỹ'),
|
95
|
(N' Đặng Lâm Bích Thảo', N'2017-11008', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
|
96
|
(N' Hồ Kiều Trinh', N'2018-04029', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
97
|
(N' Nguyễn Trường Oanh', N'2018-05059', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
98
|
(N' Lương Thị Thanh Hạnh', N'2018-10039', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
99
|
(N' Đặng Hồng Thi', N'2021-05092', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Chủ tịch AMC'),
|
100
|
(N' Liêu Tấn Đạt', N'0000-16298', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Chuyên viên cao cấp Xử lý nợ'),
|
101
|
(N' Lê Minh Tú', N'0136-10001', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Trưởng Bộ phận Quản lý và Khai thác tài sản'),
|
102
|
(N' Cao Văn Điền', N'0000-16084', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Tổng Giám đốc'),
|
103
|
(N' Trần Đức Minh', N'2018-06039', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Chuyên viên Quản lý nợ'),
|
104
|
(N' Hoàng Minh Thảo', N'2019-01007', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Nhân viên Xử lý nợ AMC'),
|
105
|
(N' Vũ Văn Sơn', N'2021-09003', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Trưởng bộ phận Xử lý nợ'),
|
106
|
(N' Vũ Anh Dũng', N'0501-10024', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
107
|
(N' Nguyễn Kim Điện', N'HSO-08-002', N'DV0001', N'DEP000000000092', N' Chuyên gia phê duyệt'),
|
108
|
(N' Đặng Đình Thắng', N'0000-14002', N'DV0001', N'DEP000000000092', N' Chuyên gia phê duyệt'),
|
109
|
(N' Trương Thị Thu Vân', N'0196-12008', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Chuyên viên Sản phẩm tín dụng cá nhân'),
|
110
|
(N' Lê Thị Hải Lý', N'2017-05044', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Giám đốc Sản phẩm Tín dụng cá nhân'),
|
111
|
(N' Đoàn Thị Hải Hà', N'2018-06009', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Chuyên viên Sản phẩm tín dụng cá nhân'),
|
112
|
(N' Trần Thị Mỹ Như', N'2018-06086', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Trưởng bộ phận Sản phẩm tín dụng cá nhân'),
|
113
|
(N' Bùi Thị Thúy Nhi', N'2022-12029', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Chuyên viên Sản phẩm tín dụng cá nhân'),
|
114
|
(N' Nguyễn Lê Kim Ngọc', N'2018-07071', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Chuyên viên cao cấp Sản phẩm tín dụng cá nhân'),
|
115
|
(N' Nguyễn Thị Ti Ti', N'0000-09037', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Trưởng bộ phận Sản phẩm dịch vụ tài chính cá nhân'),
|
116
|
(N' Đoàn Quang Hải Triều', N'2022-11052', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Chuyên viên Sản phẩm huy động cá nhân'),
|
117
|
(N' Võ Trí Đức', N'2022-09001', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Chuyên viên Sản phẩm huy động và Dịch vụ tài chính cá nhân'),
|
118
|
(N' Thái Thị Quỳnh Anh', N'01.0-17002', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Trưởng bộ phận Sản phẩm huy động cá nhân'),
|
119
|
(N' Nguyễn Thanh Lâm', N'0000-15030', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Giám đốc Sản phẩm huy động và Dịch vụ tài chính cá nhân'),
|
120
|
(N' Phạm Thị Minh Trâm', N'2022-05053', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Chuyên viên Sản phẩm huy động cá nhân'),
|
121
|
(N' Nguyễn Kim Thư', N'2022-06002', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Chuyên viên Sản phẩm huy động cá nhân'),
|
122
|
(N' Nguyễn Đào Kim Khánh', N'01.0-17003', N'DV0001', N'DEP000000000020', N' Giám đốc Sản phẩm bảo hiểm'),
|
123
|
(N' Bùi Trung Hiếu', N'2018-03027', N'DV0001', N'DEP000000000020', N' Trưởng bộ phận sản phẩm bảo hiểm'),
|
124
|
(N' Nguyễn Ngọc Nga', N'0000-10113', N'DV0001', N'DEP000000000020', N' Trưởng bộ phận sản phẩm bảo hiểm'),
|
125
|
(N' Nguyễn Tiến Việt', N'2019-07045', N'DV0001', N'DEP000000000020', N' Chuyên viên Sản phẩm bảo hiểm'),
|
126
|
(N' Trần Yến Nhi', N'2020-05033', N'DV0001', N'DEP000000000020', N' Chuyên viên Sản phẩm bảo hiểm'),
|
127
|
(N' Nguyễn Nhật Đông Phương', N'0000-09158', N'DV0001', N'DEP000000000021', N' Giám đốc Hợp tác kinh doanh'),
|
128
|
(N' Nguyễn Hoàng Tố Như', N'0000-11150', N'DV0001', N'DEP000000000021', N' Phó Giám đốc Hợp tác kinh doanh'),
|
129
|
(N' Dương Thị Ngọc Mai', N'0000-10552', N'DV0001', N'DEP000000000021', N' Trưởng bộ phận Hợp tác kinh doanh'),
|
130
|
(N' Nguyễn Hải Quốc', N'HSO-08-014', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Phó giám đốc kinh doanh thẻ và ngân hàng số'),
|
131
|
(N' Phan Thị Minh Tâm', N'2022-11035', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Chuyên viên kinh doanh Thẻ'),
|
132
|
(N' Nguyễn An Diễm Trang', N'2022-11049', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Chuyên viên kinh doanh Thẻ'),
|
133
|
(N' Nguyễn Công Hậu', N'2021-07024', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Chuyên viên Phát triển thanh toán'),
|
134
|
(N' Cao Ngọc Triết', N'0147-14002', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Trưởng bộ phận kinh doanh Ngân hàng số'),
|
135
|
(N' Nguyễn Đức Trung', N'2018-10019', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Chuyên viên Phát triển thanh toán'),
|
136
|
(N' Trần Thanh Kiều', N'2018-03035', N'DV0001', N'DEP000000000024', N' Phó giám đốc phụ trách Khối CNTT'),
|
137
|
(N' Đỗ Hoàng Mạnh', N'0000-16194', N'DV0001', N'DEP000000000024', N' Phó Giám đốc Khối CNTT'),
|
138
|
(N' Diệp Bảo Lân', N'2022-11063', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Chuyên viên phân tích nghiệp vụ'),
|
139
|
(N' Phạm Thị Thu Thảo', N'0000-11004', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Trưởng bộ phận Phân tích nghiệp vụ'),
|
140
|
(N' Lê Trần Minh Hiếu', N'HSO-08-182', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Phó Giám đốc PT Phòng KTCNTT'),
|
141
|
(N' Nguyễn Thị Thảo Trinh', N'2022-08055', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Chuyên viên phân tích nghiệp vụ'),
|
142
|
(N' Nguyễn Thị Cẩm Nhung', N'2018-03009', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Trưởng bộ phận Kiểm soát chất lượng sản phẩm'),
|
143
|
(N' Hoàng Anh Tuấn', N'2022-11065', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Nhân viên Kiểm soát Chất lượng Phần mềm'),
|
144
|
(N' Tăng Xuân Hoàng', N'2022-05071', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Nhân viên Kiểm soát Chất lượng Phần mềm'),
|
145
|
(N' Tô Thị Mỹ Âu', N'2022-12002', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Nhân viên an ninh thông tin'),
|
146
|
(N' Tô Thanh Bình', N'2022-07001', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Chuyên viên Chính sách An ninh Thông tin'),
|
147
|
(N' Trương Quang Định', N'2017-04006', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Giám đốc Chính sách và An ninh thông tin'),
|
148
|
(N' Bùi Đình Nhu', N'2022-09017', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Chuyên viên An ninh thông tin'),
|
149
|
(N' Đào Minh Trung', N'2021-12037', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Trưởng Bộ phận An ninh thông tin'),
|
150
|
(N' Lê Minh Tuấn', N'2019-04088', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Trưởng Bộ phận An ninh thông tin'),
|
151
|
(N' Âu Nguyễn Minh Hải', N'05.0-17004', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Hỗ trợ'),
|
152
|
(N' Vương Hữu Dũng', N'2022-10006', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên cao cấp quản trị hệ thống'),
|
153
|
(N' Đỗ Anh Đức', N'2022-10008', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Nhân viên quản trị cơ sở dữ liệu'),
|
154
|
(N' Cao Minh Tuấn', N'0000-16313', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên mạng LAN'),
|
155
|
(N' Nguyễn Minh Lý', N'0000-16035', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên cao cấp Quản trị cơ sở dữ liệu'),
|
156
|
(N' Ôn Tuấn Cường', N'0401-11006', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
157
|
(N' Huỳnh Minh Tuấn', N'2022-03038', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
|
158
|
(N' Nguyễn Hải Toàn', N'0000-11049', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Phó Giám đốc Kỹ thuật hạ tầng'),
|
159
|
(N' Ngô Tuấn Cường', N'0000-10015', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Trưởng Bộ phận Kỹ thuật hạ tầng'),
|
160
|
(N' Võ Thái Nhật Hoàng', N'2022-12024', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Nhân viên quản trị hệ thống'),
|
161
|
(N' Lê Châu Kha', N'2021-07071', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Quản trị hệ thống'),
|
162
|
(N' Hoàng Thế Bảo', N'HNI-08-005', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Trưởng Bộ phận Kỹ thuật hạ tầng'),
|
163
|
(N' Đinh Trần Đan Phương', N'0000-10426', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
|
164
|
(N' Ân Minh Khôi Nguyên', N'2018-03038', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Giám đốc Kỹ thuật hạ tầng'),
|
165
|
(N' Bùi Thị Hồng Mơ', N'0000-15094', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
|
166
|
(N' Nguyễn Tuấn Phong', N'0000-14057', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Trưởng Bộ phận Kỹ thuật hạ tầng'),
|
167
|
(N' Lê Viết Thái', N'05.0-17001', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Trưởng bộ phận Quản trị hệ thống'),
|
168
|
(N' Phan Phước Trung', N'05.0-16002', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Trưởng Bộ phận Kỹ thuật hạ tầng'),
|
169
|
(N' Phạm Hồng Diêu', N'2022-07054', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Nhân viên quản trị hệ thống'),
|
170
|
(N' Nguyễn Thanh Ngân', N'2019-03043', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
|
171
|
(N' Đặng Bá Thi', N'2018-10005', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
|
172
|
(N' Chiêu Hồng Hà', N'2019-08063', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
|
173
|
(N' Nguyễn Minh Thắng', N'2021-03017', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
|
174
|
(N' Lê Trần Chí Bảo', N'2021-05122', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Chuyên viên phát triển ứng dụng'),
|
175
|
(N' Nguyễn Minh Thịnh', N'0000-13016', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Chuyên viên cao cấp Phát triển ứng dụng'),
|
176
|
(N' Nguyễn Trường Phúc', N'0000-15110', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Giám đốc Phát triển ứng dụng'),
|
177
|
(N' Dương Tấn Long', N'2021-03048', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Chuyên viên phát triển ứng dụng'),
|
178
|
(N' Trần Chí Cường', N'2020-03022', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Chuyên viên Phát triển ứng dụng'),
|
179
|
(N' Huỳnh Khánh Trân', N'2021-05102', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
|
180
|
(N' Nguyễn Ngọc Tiễn', N'2021-05103', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
|
181
|
(N' Phan Trọng Tính', N'2021-05105', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
|
182
|
(N' Nguyễn Hùng Vương', N'2021-06091', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
|
183
|
(N' Trương Phạm Nhật Tiến', N'2021-07032', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
|
184
|
(N' Đỗ Trung Đức', N'2021-06062', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
|
185
|
(N' Võ Trí Luân', N'2021-06064', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
|
186
|
(N' Lê Quốc Khánh', N'2022-10076', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
|
187
|
(N' Vũ Vương Anh Phi', N'000-09-029', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Phó Giám đốc Phát triển ứng dụng'),
|
188
|
(N' Lê Anh Toàn', N'0000-16066', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Trưởng Bộ phận Phát triển ứng dụng'),
|
189
|
(N' Trần Việt Quốc Anh', N'2018-05076', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Phó Giám đốc Phát triển ứng dụng'),
|
190
|
(N' Trần Việt Thắng', N'2022-06052', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Ngân hàng số'),
|
191
|
(N' Phan Xuân Sơn', N'2022-12012', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên khai thác số liệu'),
|
192
|
(N' Nguyễn Tuấn Anh', N'HSO-08-053', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận Khai thác số liệu'),
|
193
|
(N' Tống Trần Anh Vũ', N'2020-10003', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên cao cấp Khai thác số liệu'),
|
194
|
(N' Trần Quang Vinh', N'2021-07025', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
|
195
|
(N' Nguyễn Cao Trí', N'2021-05123', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
|
196
|
(N' Lê Hứa Thị Tuyết', N'2022-01005', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
|
197
|
(N' Lý Đức Thắng', N'2022-03020', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
|
198
|
(N' Nguyễn Thùy Liên', N'011-09-005', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
|
199
|
(N' Lê Văn Hiếu', N'2020-06007', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
|
200
|
(N' Nguyễn Thị Yến', N'0000-10188', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
|
201
|
(N' Nguyễn Tấn Khải', N'2020-10040', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
|
202
|
(N' Lý Quốc Huy', N'2018-08042', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
|
203
|
(N' Lê Thành Nhân', N'2018-06026', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
|
204
|
(N' Phan Như Nguyệt', N'2019-06010', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
|
205
|
(N' Trương Lê Đăng Thanh', N'2019-09009', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
|
206
|
(N' Trần Vũ Phúc', N'2022-04042', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên cao cấp Vận hành hệ thống'),
|
207
|
(N' Trần Khải Nguyên', N'2019-04086', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên cao cấp Vận hành hệ thống'),
|
208
|
(N' Lê Thị Minh Hằng', N'2018-06073', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
209
|
(N' Trần Hữu Tâm', N'2018-06043', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận vận hành hệ thống'),
|
210
|
(N' Phạm Văn Dũng', N'2018-06023', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận vận hành hệ thống'),
|
211
|
(N' Nguyễn Thị Phương Trang', N'0000-10160', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận vận hành hệ thống'),
|
212
|
(N' Nguyễn Dương Bích Duyên', N'2018-03036', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Phó Giám đốc Vận hành hệ thống'),
|
213
|
(N' Dương Trung Tình', N'0000-16089', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Giám đốc Vận hành hệ thống'),
|
214
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Đào', N'0196-16010', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận vận hành hệ thống'),
|
215
|
(N' Nguyễn Trần Diễm Hằng', N'2018-07054', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Phó Giám đốc Vận hành hệ thống'),
|
216
|
(N' Hồ Văn Tân', N'2018-04019', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận Vận hành thẻ'),
|
217
|
(N' Phạm Tấn Lộc', N'2018-07008', N'DV0001', N'DEP000000000036', N' Giám đốc Khối dịch vụ ngân hàng số'),
|
218
|
(N' Dương Tấn Lộc', N'2022-08042', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Chuyên viên Chính sách Sản phẩm Ngân hàng số'),
|
219
|
(N' Hoàng Thị Phương Vy', N'2021-10037', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Chuyên viên Phát triển sản phẩm số'),
|
220
|
(N' Công Tằng Tôn Nữ Thu Diễm', N'0000-09148', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Trưởng bộ phận Phát triển sản phẩm số'),
|
221
|
(N' Dương Thùy Anh Thư', N'0000-10036', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Phó Giám đốc phụ trách'),
|
222
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Hạnh', N'0000-10760', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Trưởng bộ phận Chính sách sản phẩm NHS'),
|
223
|
(N' Phan Trần Phương Loan', N'2022-06044', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Chuyên viên Phát triển sản phẩm số'),
|
224
|
(N' Lê Thị Kim Khánh', N'2019-02038', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Chuyên viên chính sách sản phẩm Thẻ'),
|
225
|
(N' Ngô Mạnh Cường', N'0100-16003', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Chuyên viên Thiết kế'),
|
226
|
(N' Nguyễn Vũ Minh Phúc', N'0000-16045', N'DV0001', N'DEP000000000038', N' Trưởng bộ phận Vận hành ATM-POS'),
|
227
|
(N' Trần Duy Minh', N'2019-04057', N'DV0001', N'DEP000000000038', N' Trưởng Bộ phận Vận hành thẻ'),
|
228
|
(N' Nguyễn Văn Tường', N'2021-05036', N'DV0001', N'DEP000000000038', N' Chuyên viên Vận hành thẻ'),
|
229
|
(N' Nguyễn Thị Tuyết Thanh', N'2022-08050', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên phát hành Thẻ và PIN'),
|
230
|
(N' Trần Thị Phương Khanh', N'0000-16120', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Giám đốc Quản lý hoạt động Ngân hàng số'),
|
231
|
(N' Nguyễn Công Viên An', N'01.0-17009', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên nghiệp vụ Thẻ Ngân hàng số'),
|
232
|
(N' Nguyễn Anh Thư', N'0000-10534', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Trưởng Bộ phận Kiểm soát giao dịch'),
|
233
|
(N' Lê Mỹ Duyên', N'2021-05024', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Nhân viên kế toán thẻ NHS'),
|
234
|
(N' Ngô Bích Vân', N'2022-08006', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên Kiểm soát Giao dịch'),
|
235
|
(N' Nguyễn Kim Ngân', N'2019-04007', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên phát hành Thẻ và PIN'),
|
236
|
(N' Trần Quang Hùng', N'2019-03016', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên nghiệp vụ Thẻ Ngân hàng số'),
|
237
|
(N' Trần Ngọc Thùy Vy', N'2019-02035', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên nghiệp vụ Thẻ Ngân hàng số'),
|
238
|
(N' Trần Thị Mi Ni', N'2018-12021', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên quản lý kho Thẻ'),
|
239
|
(N' Trần Thị Hồng Vân', N'2018-08031', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Trưởng bộ phận Kế toán thẻ Ngân hàng số'),
|
240
|
(N' Trần Hoài Nam', N'2019-10044', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Trưởng bộ phận Nghiệp vụ Thẻ Ngân hàng số'),
|
241
|
(N' Nguyễn Kim Phụng', N'2019-11011', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên Kế toán Thẻ Ngân hảng số'),
|
242
|
(N' Nguyễn Thị Kim Chi', N'2019-11015', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên Kế toán Thẻ Ngân hảng số'),
|
243
|
(N' Nguyễn Tiến Vương', N'2020-12033', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên Quản lý rủi ro Thẻ & NHS'),
|
244
|
(N' Trần Thanh Tài', N'2021-07023', N'DV0001', N'DEP000000000040', N' Chuyên viên Phát triển ứng dụng'),
|
245
|
(N' Bạch Tuấn Hợp', N'2022-01020', N'DV0001', N'DEP000000000040', N' Chuyên viên Phát triển ứng dụng'),
|
246
|
(N' Huỳnh Đăng Nguyện', N'2022-10011', N'DV0001', N'DEP000000000040', N' Chuyên viên phát triển ứng dụng'),
|
247
|
(N' Mai Duy Phương', N'2021-05037', N'DV0001', N'DEP000000000040', N' Chuyên viên Phát triển ứng dụng'),
|
248
|
(N' Ninh Thị Quỳnh Thơm', N'2022-04024', N'DV0001', N'DEP000000000030', N' Phó Giám đốc khối Doanh nghiệp'),
|
249
|
(N' Nguyễn Thị Diễm Hằng', N'2021-10052', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Trưởng Bộ phận Thanh toán quốc tế'),
|
250
|
(N' Nguyễn Ngọc Phương Lan', N'2022-11037', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Kiểm soát viên Thanh toán Quốc tế'),
|
251
|
(N' Phạm Minh Ngọc Thư', N'2022-03023', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Thanh toán viên Thanh toán quốc tế'),
|
252
|
(N' Nguyễn Tấn Trung', N'2022-08053', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Thanh toán viên Thanh toán quốc tế'),
|
253
|
(N' Hứa Lữ Kim Ngân', N'2021-05002', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Thanh toán viên Thanh toán quốc tế'),
|
254
|
(N' Lê Như Phượng', N'2019-06005', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Kiểm soát viên Thanh toán Quốc tế'),
|
255
|
(N' Nguyễn Thị Bích Nguyệt', N'2019-06071', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Thanh toán viên Thanh toán quốc tế'),
|
256
|
(N' Nguyễn Thị Cẩm Linh', N'2022-11051', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
|
257
|
(N' Trần Mỹ Như', N'2022-12010', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
|
258
|
(N' Lê Ái Tường Vi', N'0000-10732', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
|
259
|
(N' Giã Long Bảo Hưng', N'2022-06042', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
|
260
|
(N' Nguyễn Phạm Minh Hồng Ngọc', N'2022-05043', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
|
261
|
(N' Nguyễn Nguyễn Kiều Chinh', N'2022-06072', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
|
262
|
(N' Lê Thị Ngọc Trinh', N'02.0-17002', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Phó Giám đốc Trung tâm Thanh toán Quốc tế'),
|
263
|
(N' Phạm Bích Trâm', N'0000-16061', N'DV0001', N'DEP000000000032', N' Chuyên viên SP Tín dụng DN'),
|
264
|
(N' Trần Mỹ Phương', N'2018-05002', N'DV0001', N'DEP000000000032', N' Phó Giám đốc Sản phẩm Tín dụng doanh nghiệp'),
|
265
|
(N' Tô Thị Thanh Tuyền', N'2019-08035', N'DV0001', N'DEP000000000032', N' Chuyên viên cao cấp sản phẩm tín dụng doanh nghiệp'),
|
266
|
(N' Bùi Thanh Long', N'0600-16002', N'DV0001', N'DEP000000000034', N' Phó Giám đốc Sản phẩm Tín dụng doanh nghiệp'),
|
267
|
(N' Võ Hoàng Phi', N'0196-14019', N'DV0001', N'DEP000000000034', N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
268
|
(N' Bùi Thị Mỹ Trinh', N'2019-08024', N'DV0001', N'DEP000000000034', N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
|
269
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Tuyền', N'0000-10715', N'DV0001', N'DEP000000000031', N' Chuyên viên cao cấp sản phẩm huy động'),
|
270
|
(N' Trương Thùy Liên', N'0000-17001', N'DV0001', N'DEP000000000031', N' Phó giám đốc SP huy động & DVTC DN'),
|
271
|
(N' Trần Minh Nguyệt', N'2022-04062', N'DV0001', N'DEP000000000031', N' Chuyên viên Sản phẩm huy động & DVDN'),
|
272
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Thư', N'2018-09064', N'DV0001', N'DEP000000000031', N' Chuyên viên'),
|
273
|
(N' Trần Thị Bình', N'2021-12007', N'DV0001', N'DEP000000000042', N' Giám đốc Trung tâm Marketing'),
|
274
|
(N' Trần Thái Hiển', N'2021-12028', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Trưởng bộ phận Thiết kế và sáng tạo'),
|
275
|
(N' Hồ Thanh Tú', N'0000-14020', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Chuyên viên cao cấp thiết kế'),
|
276
|
(N' Võ Ngọc Bảo Trân', N'0000-16141', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Chuyên viên cao cấp thiết kế'),
|
277
|
(N' Nguyễn Thị Trúc Nhi', N'2021-04087', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Chuyên viên cao cấp thương hiệu và chính sách Marketing'),
|
278
|
(N' Trần Thị Thảo Uyên', N'2019-05074', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Chuyên viên cao cấp thương hiệu và chính sách Marketing'),
|
279
|
(N' Cần Thụy Trâm Anh', N'2020-03011', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Chuyên viên Thiết kế'),
|
280
|
(N' Tô Nguyễn Tường Vy', N'2021-05111', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Chuyên viên truyền thông'),
|
281
|
(N' Nguyễn Thị Kim Ngân', N'2021-11044', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Nhân viên truyền thông'),
|
282
|
(N' Phan Nhựt Tân', N'2021-09013', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Trưởng bộ phận Đối ngoại và Truyền thông'),
|
283
|
(N' Trần Ngọc Trâm', N'2021-07049', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Phó Giám đốc phụ trách Đối ngoại & Truyền thông'),
|
284
|
(N' Lưu Thị Minh Ngọc', N'2022-04070', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Trưởng bộ phận truyền thông'),
|
285
|
(N' Vũ Thị Hoài', N'2021-05108', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Nhân viên truyền thông'),
|
286
|
(N' Trần Xuân Tuấn', N'2022-01009', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Trưởng Bộ phận Marketing Kinh doanh'),
|
287
|
(N' Lê Anh Tuấn', N'2022-03042', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Phó Giám đốc phụ trách Marketing Kinh doanh'),
|
288
|
(N' Nguyễn Đoàn Thị Thúy Hằng', N'2021-06011', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Chuyên viên Digital MKT và ngân hàng số'),
|
289
|
(N' Lê Nhân Thiện', N'0101-14016', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Nhân viên Marketing kinh doanh khách hàng cá nhân'),
|
290
|
(N' Huỳnh Anh Bảo', N'0000-16100', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Trưởng bộ phận Marketing kinh doanh khách hàng doanh nghiệp'),
|
291
|
(N' Trần Ngọc Duy', N'2022-10022', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Nhân viên Marketing kinh doanh khách hàng cá nhân'),
|
292
|
(N' Nguyễn Anh Tuấn', N'2019-12044', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Chuyên viên Marketing khách hàng doanh nghiệp'),
|
293
|
(N' Nguyễn Tấn Đạt', N'2019-05026', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Chuyên viên Digital MKT và ngân hàng số'),
|
294
|
(N' Trần Việt Cường', N'2019-01047', N'DV0001', N'DEP000000000046', N' Phó Giám đốc Trung tâm dịch vụ nội bộ'),
|
295
|
(N' Đậu Thị Hương', N'2021-03030', N'DV0001', N'DEP000000000046', N' Phó Giám đốc Trung tâm dịch vụ nội bộ'),
|
296
|
(N' Đinh Trọng Khôi', N'2021-10057', N'DV0001', N'DEP000000000046', N' Giám đốc Trung tâm Dịch vụ nội bộ'),
|
297
|
(N' Dương Thị Thanh Tuyền', N'2022-04065', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
|
298
|
(N' Nguyễn Thị Mỹ Duyên', N'2022-02007', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên cao cấp Hành chính quản trị'),
|
299
|
(N' Trương Thị Hoàng Dung', N'0196-16018', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên cao cấp Hành chính quản trị'),
|
300
|
(N' Võ Thanh Can', N'0196-16030', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
|
301
|
(N' Trần Như Phương Vi', N'2017-03049', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên cao cấp Hành chính quản trị'),
|
302
|
(N' Nguyễn Quý Hòa', N'0000-10316', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
|
303
|
(N' Đặng Trung Hiếu', N'2018-05069', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
|
304
|
(N' Hồ Bích Thuận', N'2022-07051', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên cao cấp mua sắm'),
|
305
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Yến', N'2019-05088', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Phó Giám đốc Hành chính Quản trị'),
|
306
|
(N' Trần Nguyễn Tố Như', N'2021-12029', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên Hành chính quản trị'),
|
307
|
(N' Nguyễn Thị Trâm', N'2022-07040', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên Lễ tân'),
|
308
|
(N' Phan Thành Tân', N'2022-03031', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
309
|
(N' Võ Văn Đông', N'0000-16024', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
310
|
(N' Lê Thanh Liêm', N'0000-15115', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
311
|
(N' Trương Hoàng Khải', N'0000-15114', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
312
|
(N' Phạm Quang Thái', N'0000-10452', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
313
|
(N' Diệp Tấn Hùng', N'HSO-08-049', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
314
|
(N' Phạm Mai Đức Thành', N'HSO-08-050', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
315
|
(N' Lê Quốc Dũng', N'2020-05030', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
316
|
(N' Nguyễn Văn Bê', N'09.1-17002', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
317
|
(N' Nguyễn Văn An', N'2017-06004', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
318
|
(N' Nguyễn Hữu Khanh', N'0000-10328', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
319
|
(N' Nguyễn Trọng Tú', N'0000-10352', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
320
|
(N' Phạm Ngọc Nhâm', N'0000-10296', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
321
|
(N' Nguyễn Duy Tân', N'0000-10355', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
322
|
(N' Trương Ngọc Quốc', N'0000-10342', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
323
|
(N' Đỗ Hồng Minh', N'0000-10584', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
324
|
(N' Tôn Thất Việt Tuấn', N'0000-09197', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
325
|
(N' Hồ Tường Huy', N'0000-10588', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
326
|
(N' Nguyễn Thanh Long', N'0000-14018', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
327
|
(N' Nguyễn Ngọc Toàn', N'0000-15126', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
328
|
(N' Nguyễn Ngọc Ánh', N'0000-15127', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
329
|
(N' Nguyễn Hữu Hiếu', N'2017-04029', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
330
|
(N' Từ Minh Trung', N'2017-04017', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
331
|
(N' Bùi Đức Thắng', N'09.1-16001', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
332
|
(N' Nguyễn Thanh Hùng', N'0000-16181', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
333
|
(N' Huỳnh Tấn Đại', N'0000-13017', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
334
|
(N' Trương Nghĩa Hiệp', N'2017-11021', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
335
|
(N' Phạm Bảo', N'0000-13005', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
336
|
(N' Đỗ Thái Hưng', N'0000-15005', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
337
|
(N' Nguyễn Đức Long', N'2021-04106', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
338
|
(N' Nguyễn Anh Huy', N'2018-12017', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
339
|
(N' Đỗ Trường Hận', N'2019-07032', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
|
340
|
(N' Trịnh Thị Thu Hồng', N'0000-15133', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên Phục vụ'),
|
341
|
(N' Nguyễn Thị Loan', N'0000-16227', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên Phục vụ'),
|
342
|
(N' Ngô Thanh Mai', N'HSO-08-038', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên Văn thư lưu trữ'),
|
343
|
(N' Bùi Ngọc Bạch Liên', N'2022-01015', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên Văn thư lưu trữ'),
|
344
|
(N' Huỳnh Nhất Tâm Băng', N'2021-11029', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
|
345
|
(N' Huỳnh Nhật Hòa', N'2021-12042', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên an toàn an ninh'),
|
346
|
(N' Dương Minh Vũ', N'2021-11013', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên mua sắm'),
|
347
|
(N' Phạm Thị Kim Thoa', N'2021-05064', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
|
348
|
(N' Nguyễn Hoàng Vũ', N'2021-10053', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Trưởng bộ phận an toàn an ninh'),
|
349
|
(N' Lê Minh Quân', N'2022-10073', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
|
350
|
(N' Phạm Thị Kim Mai', N'2019-07080', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
|
351
|
(N' Trần Thị Thúy Nga', N'2019-06080', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
|
352
|
(N' Đặng Thị Thanh Huyền', N'2021-04019', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
|
353
|
(N' Nguyễn Thị Tuyết', N'2022-04064', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tài sản'),
|
354
|
(N' Bùi Văn Dũng', N'2017-03059', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
|
355
|
(N' Đặng Thị Dạ Thảo', N'0000-11117', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tài sản'),
|
356
|
(N' Phan Anh Tiến', N'2022-06032', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
|
357
|
(N' Nguyễn Đức Anh', N'2022-05039', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên cao cấp phát triển mạng lưới'),
|
358
|
(N' Trần Thị Tuyết Hoa', N'2020-07085', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
|
359
|
(N' Nguyễn Duy Trí', N'2019-08005', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
|
360
|
(N' Vũ Công Huân', N'2019-04102', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
|
361
|
(N' Đỗ Nguyên Khang', N'2021-06046', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Trưởng bộ phận xây dựng cơ bản'),
|
362
|
(N' Ngô Ngọc Bích', N'2020-03054', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Trưởng Bộ phận Quản lý tài sản'),
|
363
|
(N' Võ Tấn Phương', N'0000-10759', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên kỹ thuật'),
|
364
|
(N' Mai Văn Quân', N'2017-07006', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên kỹ thuật'),
|
365
|
(N' Nguyễn Thanh Phúc', N'2018-06032', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên kỹ thuật'),
|
366
|
(N' Nguyễn Thiện Tùng', N'2018-05001', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
|
367
|
(N' Lý Huệ Hương', N'HSO-08-039', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên quản lý tài sản'),
|
368
|
(N' Nguyễn Văn Bắc', N'HSO-08-046', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên quản lý tài sản'),
|
369
|
(N' Nguyễn Văn Điền', N'2017-04015', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên quản lý tài sản'),
|
370
|
(N' Nguyễn Hoàng Nghĩa', N'2018-10052', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên quản lý tài sản'),
|
371
|
(N' Trương Quang Đạt', N'2021-10026', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên quản lý kho'),
|
372
|
(N' Phạm Duy Lâm', N'0000-15051', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên Thủ kho'),
|
373
|
(N' Lê Thúy Hiệp', N'2019-06036', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên Quản lý tài sản'),
|
374
|
(N' Lê Hoàng Dũng', N'2022-11039', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Giám đốc Quản lý tài sản'),
|
375
|
(N' Trương Hồ Hoàng Chương', N'2021-06068', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên phát triển mạng lưới'),
|
376
|
(N' Nguyễn Thị Thu Ngân', N'2021-07004', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên phát triển mạng lưới'),
|
377
|
(N' Đặng Giang Sang', N'2020-05049', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên phát triển mạng lưới'),
|
378
|
(N' Lưu Thị Huyền', N'2019-05042', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Phó Giám đốc Quản lý tài sản'),
|
379
|
(N' Huỳnh Thị Thanh Thảo', N'2018-10045', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên phát triển mạng lưới'),
|
380
|
(N' Nguyễn Văn Thịnh', N'2020-06018', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên phát triển mạng lưới'),
|
381
|
(N' Ngô Bảo Tín', N'2020-03027', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên phát triển mạng lưới'),
|
382
|
(N' Trần Thiên Ân', N'2022-11067', N'DV0001', N'DEP000000000050', N' Phó Giám đốc Trung tâm đào tạo'),
|
383
|
(N' Trần Hoàng Hiệp', N'0000-16260', N'DV0001', N'DEP000000000050', N' Giám đốc Trung tâm đào tạo'),
|
384
|
(N' Trần Phúc', N'2022-06066', N'DV0001', N'DEP000000000051', N' Nhân viên Elearning & Khảo thí'),
|
385
|
(N' Hoàng Văn Thọ', N'2021-10007', N'DV0001', N'DEP000000000051', N' Trưởng Bộ phận Đào tạo'),
|
386
|
(N' Phạm Huỳnh Hồng Vy', N'2022-08020', N'DV0001', N'DEP000000000052', N' Nhân viên Quản lý đào tạo'),
|
387
|
(N' Nguyễn Phương Cẩm Anh', N'0000-10540', N'DV0001', N'DEP000000000053', N' Trưởng Bộ phận Phát triển chương trình'),
|
388
|
(N' Đỗ Mỹ Linh', N'0000-12025', N'DV0001', N'DEP000000000054', N' Giám đốc Tổ chức Triển khai đào tạo'),
|
389
|
(N' Vũ Duy Khánh', N'2017-03060', N'DV0001', N'DEP000000000054', N' Điều phối viên Đào tạo'),
|
390
|
(N' Huỳnh Quốc Dũng', N'2022-08024', N'DV0001', N'DEP000000000054', N' Điều phối viên Đào tạo'),
|
391
|
(N' Nguyễn Lan Phương', N'2022-11007', N'DV0001', N'DEP000000000055', N' Cộng tác viên Trung tâm PTNNL'),
|
392
|
(N' Đinh Thị Vân Anh', N'2022-11008', N'DV0001', N'DEP000000000055', N' Cộng tác viên Trung tâm PTNNL'),
|
393
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Linh', N'2021-10058', N'DV0001', N'DEP000000000055', N' Phó Giám đốc Trung tâm Phát triển nguồn nhân lực'),
|
394
|
(N' Phan Chí Tâm', N'2022-10035', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Phó Giám Đốc Tuyển Dụng'),
|
395
|
(N' Lê Nguyễn Phương Thảo', N'2018-09033', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Trưởng Bộ phận Tuyển dụng'),
|
396
|
(N' Hồ Thị Hồng Phương', N'2022-11033', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Chuyên viên Tuyển dụng'),
|
397
|
(N' Hồ Đặng Phương Nghi', N'2022-02017', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Chuyên viên Tuyển dụng'),
|
398
|
(N' Đàm Ngọc Bích Trang', N'0000-12010', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Chuyên viên Tuyển dụng'),
|
399
|
(N' Vũ Anh Quân', N'2022-10027', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Nhân viên tuyển dụng'),
|
400
|
(N' Vũ Tú Trinh', N'2022-09037', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Nhân viên tuyển dụng'),
|
401
|
(N' Đồng Thị Hồng Hạnh', N'2022-05025', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Chuyên viên Tuyển dụng'),
|
402
|
(N' Trương Quang Sang', N'2021-12040', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Giám đốc Quản lý Nhân sự'),
|
403
|
(N' Phùng Thị Bảo Yến', N'2021-11008', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên cao cấp nhân sự'),
|
404
|
(N' Đoàn Đức Hùng', N'2022-09029', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Nhân viên nhân sự'),
|
405
|
(N' Đặng Thị Lê Nương', N'2020-03008', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Nhân viên nhân sự'),
|
406
|
(N' Huỳnh Diễm My', N'2020-03050', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên cao cấp nhân sự'),
|
407
|
(N' Đặng Công Vinh', N'2017-06011', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên Nhân sự'),
|
408
|
(N' Nguyễn Thị Thiên Nga', N'2022-05058', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên Nhân sự'),
|
409
|
(N' Lê Thanh Sang', N'2018-08046', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên Nhân sự'),
|
410
|
(N' Võ Thị Cẩm Hiền', N'2018-08010', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên Nhân sự'),
|
411
|
(N' Nguyễn Quang Thịnh', N'2021-11009', N'DV0001', N'DEP000000000058', N' Chuyên viên cao cấp nhân sự'),
|
412
|
(N' Chung Thị Hoàng Lan', N'2021-10049', N'DV0001', N'DEP000000000058', N' Giám đốc Chính sách và Phát triển NNL'),
|
413
|
(N' Huỳnh Thị Hoài Vọng', N'2022-03019', N'DV0001', N'DEP000000000058', N' Nhân viên Chính sách nhân sự'),
|
414
|
(N' Nguyễn Tiến Dương', N'2022-02020', N'DV0001', N'DEP000000000058', N' Chuyên viên cao cấp Chính sách'),
|
415
|
(N' Vũ Hà Bình Minh', N'2022-05024', N'DV0001', N'DEP000000000058', N' Chuyên viên Chính sách nhân sự'),
|
416
|
(N' Nguyễn Đăng Nhật Thảo', N'2022-02016', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Nhân viên Tiền lương và Phúc lợi'),
|
417
|
(N' Nguyễn Trung Thanh Thúy', N'0000-16102', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Chuyên viên Tiền lương cao cấp'),
|
418
|
(N' Trần Thị Bích Hợp', N'2022-05055', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Nhân viên Tiền lương và Phúc lợi'),
|
419
|
(N' Nguyễn Thị Củng Lợi', N'2022-03047', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Nhân viên Tiền lương và Phúc lợi'),
|
420
|
(N' Nguyễn Thùy Kim Uyên', N'2020-12007', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Nhân viên Tiền lương và Phúc lợi'),
|
421
|
(N' Lê Kiều Oanh', N'09.0-16003', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Chuyên viên Tiền lương'),
|
422
|
(N' Ngô Thị Thanh Tuyền', N'0000-14016', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Trưởng Bộ phận Tiền lương & Phúc lợi'),
|
423
|
(N' Nguyễn Thị Phương Thảo', N'HSO-08-015', N'DV0001', N'DEP000000000060', N' Phó giám đốc phụ trách Khối QLRR'),
|
424
|
(N' Thái Thị Vân Trang', N'2021-11028', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Kiểm soát tuân thủ'),
|
425
|
(N' Lê Hoàng Sơn', N'2021-06085', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Pháp lý và tuân thủ'),
|
426
|
(N' Nguyễn Võ Tiến', N'2022-08069', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Kiểm soát tuân thủ'),
|
427
|
(N' Lê Thị Kim Hương', N'2022-08041', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Kiểm soát tuân thủ'),
|
428
|
(N' Đỗ Quốc Khánh', N'0000-16003', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Trưởng bộ phận Kiểm soát tuân thủ'),
|
429
|
(N' Phạm Thị Út Hà', N'2017-03077', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Kiểm soát tuân thủ'),
|
430
|
(N' Lê Thị Hoàng Vân', N'2022-05021', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Pháp lý và tuân thủ'),
|
431
|
(N' Nguyễn Minh Phong', N'2018-07021', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Phó Giám đốc Phụ trách Pháp lý và tuân thủ'),
|
432
|
(N' Nguyễn Trần Minh Cảnh', N'2019-09019', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Kiểm soát tuân thủ'),
|
433
|
(N' Nguyễn Thành Chiến', N'2019-09050', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Trưởng bộ phận Tư vấn'),
|
434
|
(N' Phạm Vương Tường Vi', N'2022-08058', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Nhân viên Pháp lý và Tuân thủ'),
|
435
|
(N' Phạm Thị Hồng Nhi', N'2022-09015', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Nhân viên Pháp lý và Tuân thủ'),
|
436
|
(N' Nguyễn Thụy Tố Chi', N'2021-12011', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Nhân viên Pháp lý và Tuân thủ'),
|
437
|
(N' Nguyễn Trần Xuân Thi', N'0000-15010', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Trưởng Bộ phận Lập quy'),
|
438
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hoài', N'2022-06010', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Phó Giám đốc Pháp lý và tuân thủ'),
|
439
|
(N' Nguyễn Anh Tùng', N'2021-03045', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Nhân viên Pháp lý và Tuân thủ'),
|
440
|
(N' Lê Vân', N'0000-16037', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Trưởng Bộ phận Quản lý rủi ro tín dụng'),
|
441
|
(N' Bùi Thị Bảo Chi', N'0196-13025', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Chuyên viên Quản lý rủi ro tín dụng'),
|
442
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Dương', N'2019-07035', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Chuyên viên Quản lý rủi ro tín dụng'),
|
443
|
(N' Lê Lam Phương Uyên', N'2022-08044', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Nhân viên Quản lý rủi ro tín dụng'),
|
444
|
(N' Nguyễn Thị Quỳnh Anh', N'0000-13007', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Giám đốc Quản lý rủi ro tín dụng'),
|
445
|
(N' Huỳnh Thị Cẩm Thương', N'HSO-08-191', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Phó Giám đốc Quản lý rủi ro tín dụng'),
|
446
|
(N' Mai Thị Hồng Yến', N'CTH-08-001', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Chuyên viên quản lý rủi ro vận hành'),
|
447
|
(N' Đặng Thị Hồng Hạnh', N'2021-07062', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Nhân viên phòng chống rửa tiền'),
|
448
|
(N' Phạm Ninh Sơn', N'0000-10150', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Phó Giám đốc phụ trách QLRR vận hành'),
|
449
|
(N' Trần Thị Phương Nga', N'2019-10005', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Chuyên viên quản lý rủi ro vận hành'),
|
450
|
(N' Trần Thị Tuyết Hoa', N'2017-06021', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Chuyên viên QLRR Vận hành'),
|
451
|
(N' Nguyễn Thị Minh Hòa', N'0000-16288', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Trưởng bộ phận quản lý rủi ro vận hành'),
|
452
|
(N' Vũ Thị Hồng Nhung', N'08.0-17005', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Trưởng bộ phận quản lý rủi ro vận hành'),
|
453
|
(N' Nguyễn Phương Trúc', N'2019-08004', N'DV0001', N'DEP000000000065', N' Chuyên viên Quản lý rủi ro thị trường'),
|
454
|
(N' Lê Phú Phước', N'2022-04078', N'DV0001', N'DEP000000000065', N' Nhân viên Quản lý rủi ro thị trường'),
|
455
|
(N' Bùi Thị Thúy Vũ', N'0000-14003', N'DV0001', N'DEP000000000065', N' Trưởng bộ phận Quản lý rủi ro Thị trường'),
|
456
|
(N' Võ Nguyễn Thanh Nhiên', N'2022-06008', N'DV0001', N'DEP000000000066', N' Kế toán trưởng'),
|
457
|
(N' Nguyễn Thị Thu Đông', N'2022-10005', N'DV0001', N'DEP000000000066', N' Giám đốc Khối Tài chính'),
|
458
|
(N' Trần Thiên An', N'2021-08005', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Trưởng bộ phận FTP'),
|
459
|
(N' Nguyễn Thành Chung', N'0700-16001', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Giám đốc Quản lý tài sản có và tài sản nợ'),
|
460
|
(N' Hoàng Vũ Xuyên', N'0000-15075', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Chuyên viên quản lý tài sản có và tài sản nợ'),
|
461
|
(N' Nguyễn Võ Đức Huy', N'2022-01019', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Chuyên viên ALM'),
|
462
|
(N' Nguyễn Hoàng Duy', N'0000-15131', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Chuyên viên ALM'),
|
463
|
(N' Phan Mỹ Trân', N'0000-16231', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Chuyên viên ALM'),
|
464
|
(N' Lý Nữ Huyền Trâm', N'0000-10692', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Trưởng bộ phận ALM'),
|
465
|
(N' Trịnh Thị Thúy Kiều', N'000-09-001', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Trưởng bộ phận chi tiêu TTKD'),
|
466
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hồng', N'000-09-002', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Trưởng bộ phận Tổng hợp và hậu kiểm'),
|
467
|
(N' Lê Thị Kim Ngân', N'2022-11031', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
|
468
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Thủy', N'HSO-08-075', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán tổng hợp'),
|
469
|
(N' Nguyễn Thị Huyền Linh', N'HSO-08-070', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Trưởng bộ phận chi tiêu Hội sở'),
|
470
|
(N' Lê Thị Thanh Tùng', N'HSO-08-072', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Trưởng bộ phận khai thuế và quyết toán thuế'),
|
471
|
(N' Nguyễn Thị Vinh', N'HSO-08-099', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
|
472
|
(N' Nguyễn Thiện An', N'0000-10561', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
|
473
|
(N' Lê Thị Loan', N'2022-08043', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
|
474
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Thùy', N'2022-09046', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán tổng hợp'),
|
475
|
(N' Lê Thị Ngọc', N'2022-11015', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
|
476
|
(N' Phạm Thị Mộng Duyên', N'2022-11016', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
|
477
|
(N' Hồ Thị Thuận An', N'2018-09048', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán tổng hợp'),
|
478
|
(N' Đinh Nguyên Hải Linh', N'0000-14029', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Trưởng phòng Kế toán'),
|
479
|
(N' Đỗ Thúy Lương', N'0401-10045', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Phó phòng kế toán'),
|
480
|
(N' Nguyễn Thị Minh Châu', N'0000-10504', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Kiểm soát viên Kế toán chi tiêu'),
|
481
|
(N' Nguyễn Phương Thảo', N'2022-11032', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán chi tiêu'),
|
482
|
(N' Phan Thị Huỳnh Như', N'2021-11035', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
|
483
|
(N' Phạm Thị Kim Ngân', N'0000-10087', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
|
484
|
(N' Nguyễn Ngọc Thiên Ngân', N'0000-16007', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
|
485
|
(N' Phạm Thị Ngọc Thơ', N'09.1-17010', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
|
486
|
(N' Nguyễn Phương Thảo', N'2022-11062', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán chi tiêu'),
|
487
|
(N' Phan Thị Hoài Nữ', N'2019-03049', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
|
488
|
(N' Ngô Thị Vân', N'1001-11005', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
|
489
|
(N' Vũ Thành Long', N'0401-10002', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
|
490
|
(N' Huỳnh Sáng Thành', N'STR-08-034', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
|
491
|
(N' Nguyễn Sĩ Hoàng Ngân', N'030-09-007', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
|
492
|
(N' Hà Thị Thương Thương', N'0000-10475', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
|
493
|
(N' Trần Thị Tâm Hiền', N'060-09-008', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
|
494
|
(N' Bùi Văn Lợi', N'HNI-08-012', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
|
495
|
(N' Đào Thu Trang', N'0401-14003', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
|
496
|
(N' Bùi Thị Thắm', N'050-09-021', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
|
497
|
(N' Nguyễn Văn Thịnh', N'2022-03001', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Nhân viên phân tích kinh doanh'),
|
498
|
(N' Lê Thị Phương Uyên', N'2018-03029', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Chuyên viên Định chế tài chính'),
|
499
|
(N' Giã Nhựt Duy', N'2022-06040', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Nhân viên Phân tích nghiệp vụ'),
|
500
|
(N' Nguyễn Nam Phương', N'2021-05039', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Nhân viên Đầu tư tài chính'),
|
501
|
(N' Phan Vũ Kim Ngân', N'2021-05060', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Nhân viên Tài chính kế hoạch'),
|
502
|
(N' Huỳnh Thị Thanh Tâm', N'2018-07064', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Trưởng bộ phận kế toán quản trị'),
|
503
|
(N' Hồ Thị Minh Hằng', N'1001-11001', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Chuyên viên kế toán quản trị & MIS'),
|
504
|
(N' Nguyễn Ngọc Linh', N'0000-10379', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Chuyên viên kế toán quản trị & MIS'),
|
505
|
(N' Đinh Thị Diệu Hòa', N'0000-16119', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Phó Giám đốc Tài chính'),
|
506
|
(N' Vũ Hải Yến', N'0000-11121', N'DV0001', N'DEP000000000075', N' Phó giám đốc phụ trách Khối Thị trường tài chính'),
|
507
|
(N' Nguyễn Hoàng Long', N'2021-12004', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Nhân viên kinh doanh giấy tờ có giá'),
|
508
|
(N' Trần Thanh Tài', N'2022-05075', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Nhân viên kinh doanh giấy tờ có giá'),
|
509
|
(N' Võ Văn Tuấn Dũng', N'2022-05077', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Nhân viên kinh doanh giấy tờ có giá'),
|
510
|
(N' Nguyễn Hữu Tùng', N'2018-10021', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Chuyên viên cao cấp đầu tư tài chính'),
|
511
|
(N' Huỳnh Kim Hồng', N'2020-09014', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Chuyên viên kinh doanh giấy tờ có giá'),
|
512
|
(N' Nguyễn Hải Nam', N'2020-07009', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Trưởng Bộ phận kinh doanh giấy tờ có giá'),
|
513
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Ngân', N'0000-16098', N'DV0001', N'DEP000000000077', N' Trưởng bộ phận Điều hòa thanh khoản và kinh doanh vốn'),
|
514
|
(N' Phùng Sỹ Quang', N'2022-06071', N'DV0001', N'DEP000000000077', N' Nhân viên kiểm soát rủi ro độc lập'),
|
515
|
(N' Trang Kim Yến', N'2021-02019', N'DV0001', N'DEP000000000077', N' Chuyên viên Điều hòa thanh khoản và kinh doanh vốn'),
|
516
|
(N' Lương Bội San', N'2018-11031', N'DV0001', N'DEP000000000077', N' Chuyên viên Điều hòa thanh khoản và kinh doanh vốn'),
|
517
|
(N' Nguyễn Văn Chức', N'HSO-09-199', N'DV0001', N'DEP000000000077', N' Giám đốc Kinh doanh vốn'),
|
518
|
(N' Nguyễn Văn Quan', N'0196-12004', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Giám đốc kinh doanh ngoại hối'),
|
519
|
(N' Nguyễn Duy Chương', N'2019-10058', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' vàng và sản phẩm phái sinh'),
|
520
|
(N' Nguyễn Minh Nhựt', N'2019-06081', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Chuyên viên tự doanh ngoại hối'),
|
521
|
(N' Bùi Xuân Huy', N'2019-12038', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Chuyên viên tự doanh ngoại hối'),
|
522
|
(N' Trần Mẫn Vy', N'2022-04077', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Trưởng bộ phận kinh doanh ngoại hối'),
|
523
|
(N' Phạm Cao Thiên', N'2021-06029', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Nhân viên Kinh doanh ngoại hối'),
|
524
|
(N' Trần Thị Quỳnh Anh', N'0401-15009', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Nhân viên Kinh doanh ngoại hối'),
|
525
|
(N' Phan Hồng Thảo Vy', N'2022-05079', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Nhân viên Kinh doanh ngoại hối'),
|
526
|
(N' Hoàng Vĩnh Hưng', N'2022-05044', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Nhân viên Kinh doanh ngoại hối'),
|
527
|
(N' Nguyễn Hữu Tấn', N'2019-12021', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Nhân viên Kinh doanh ngoại hối'),
|
528
|
(N' Hoàng Minh An', N'2018-06036', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Chuyên viên kinh doanh ngoại hối'),
|
529
|
(N' Nguyễn Đăng Nhật Khánh', N'2018-06062', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Trưởng Bộ phận Tự doanh ngoại hối'),
|
530
|
(N' Vũ Hoài Linh', N'2020-07080', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Chuyên viên tự doanh sản phẩm phái sinh'),
|
531
|
(N' Ngô Bảo Tấn', N'0000-13008', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Kinh doanh ngoại hối'),
|
532
|
(N' Trần Văn Thái', N'0199-12004', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
533
|
(N' Đặng Văn Đăng', N'2021-05124', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
534
|
(N' Huỳnh Vũ Lưu Phương Thành', N'2021-05125', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
535
|
(N' Nguyễn Phương Trân', N'2021-05113', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
536
|
(N' Nguyễn Thế Hiển', N'2021-06055', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
537
|
(N' Phạm Quang Tiến', N'2021-06056', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
538
|
(N' Lê Văn Huy', N'2021-05118', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
539
|
(N' Tô Huy Quỳnh', N'2021-05098', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
540
|
(N' Trần Công Thiện', N'2021-05054', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
541
|
(N' Nguyễn Hải Nam', N'2021-05073', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
542
|
(N' Nguyễn Hồng Phong', N'2021-05097', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
543
|
(N' Nguyễn Văn Khanh', N'2021-07073', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
544
|
(N' Hoàng Trần Đức Anh', N'2021-06079', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
545
|
(N' Nguyễn Hạ Thảo', N'2021-07027', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
546
|
(N' Đỗ Bích Kim', N'2021-07033', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
547
|
(N' Nguyễn Thị Thêu', N'2021-07059', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Quản lý chất lượng định giá tài sản'),
|
548
|
(N' Nguyễn Lê Phi Loan', N'2021-07030', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
549
|
(N' Trần Trung Hiếu', N'2021-07031', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
550
|
(N' Phạm Hữu Thắng', N'2022-08028', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
551
|
(N' Phạm Duy Tuân', N'2021-06041', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
552
|
(N' Phạm Văn Yên', N'2021-06043', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
553
|
(N' Lê Viết Trọng', N'2022-12028', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
554
|
(N' Nguyễn Quí Tường', N'2022-12018', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
555
|
(N' Lê Phú Quang', N'2022-11056', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
556
|
(N' Trần Đỗ Chí Hải', N'2022-11045', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
557
|
(N' Trần Đại Dương', N'2021-10033', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
558
|
(N' Lê Thanh Hiệp', N'2022-09007', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
559
|
(N' Trần Quang Long', N'2022-08068', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
560
|
(N' Võ Thị Kim Ngân', N'HSO-08-082', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
561
|
(N' Hoàng Thương Thư', N'2018-05050', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Hỗ trợ định giá tài sản'),
|
562
|
(N' Thiều Minh Đức', N'0000-16042', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
563
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Lê', N'0000-16020', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
564
|
(N' Cao Thành Tiếp', N'0000-16285', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
565
|
(N' Lê Quang Hòa', N'06.0-17002', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
566
|
(N' Hồ Đăng Khoa', N'0000-14012', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
567
|
(N' Lê Thị Yến', N'0000-14058', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
568
|
(N' Nguyễn Thị Hoài Thương', N'0000-14066', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
569
|
(N' Bùi Thị Thanh Thảo', N'06.0-16005', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
570
|
(N' Trần Thị Bích Phượng', N'0000-14041', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên nghiệp vụ Định giá tài sản'),
|
571
|
(N' Nguyễn Đức Lợi', N'0000-14055', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
572
|
(N' Phan Vũ Hồng Nhung', N'2018-04003', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
573
|
(N' Vũ Quang Vinh', N'0501-10045', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
574
|
(N' Đặng Thanh Hưng', N'0501-10017', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
575
|
(N' Huỳnh Kim Tin', N'2022-10048', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
576
|
(N' Ngô Thành Trang', N'2022-09053', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
577
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Trưng', N'2022-07052', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
578
|
(N' Nguyễn Ngọc Dũng', N'2022-07049', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
579
|
(N' Nguyễn Phi Hùng', N'2021-05051', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
580
|
(N' Trần Thị Xuân Thư', N'2021-05052', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
581
|
(N' Đặng Phương Thanh', N'2021-05053', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
582
|
(N' Đinh Văn Trí', N'2022-10043', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
583
|
(N' Phạm Hoàng Long', N'2022-10014', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
584
|
(N' Nguyễn Thị Ánh Hồng', N'2018-07015', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
585
|
(N' Nguyễn Thị Thảo', N'2019-01028', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
586
|
(N' Nguyễn Huỳnh Bích Tuyền', N'2018-09077', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
587
|
(N' Lý Thế Trung', N'2019-04037', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Phó Giám đốc phụ trách Định giá tài sản'),
|
588
|
(N' Phạm Văn Kỷ', N'2020-10011', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
589
|
(N' Phan Văn Hưng', N'2020-08056', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
590
|
(N' Phạm Anh Dũng', N'2020-10027', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
591
|
(N' Hoàng Việt Thắng', N'2020-11014', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
592
|
(N' Đặng Minh Thiện', N'2020-11013', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
593
|
(N' Bùi Đại Nam', N'2019-12005', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
594
|
(N' Nguyễn Thành Luân', N'2019-07010', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
595
|
(N' Trần Vy Phú', N'2020-12003', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
596
|
(N' Dương Tiến Đạt', N'2020-07016', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
597
|
(N' Trần Văn Soi', N'2020-08026', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
598
|
(N' Trương Vĩnh Duy', N'2020-07097', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
599
|
(N' Uông Tuấn Anh', N'2020-07087', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
600
|
(N' Phạm Thiện Bình', N'2020-07088', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
601
|
(N' Lê Tiến Thịnh', N'2020-07089', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
602
|
(N' Nguyễn Thành Trung', N'2021-01027', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
603
|
(N' Nguyễn Quốc Huy', N'2021-04046', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
604
|
(N' Nguyễn Viết Cường', N'2021-04028', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
605
|
(N' Nguyễn Hồ Hạnh Nguyên', N'2021-04104', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
606
|
(N' Lê Bá Tùng', N'HSO-08-080', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
|
607
|
(N' Đặng Văn Định', N'0000-10272', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
|
608
|
(N' Đinh Thị Mỹ Lệ', N'0000-11155', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
|
609
|
(N' Nguyễn Thị Mai Liên', N'0411-15001', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
|
610
|
(N' Nguyễn Quốc Tùng', N'06.0-16004', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
|
611
|
(N' Nguyễn Trường Thiết', N'0000-14065', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
|
612
|
(N' Trần Minh Đức', N'2021-02005', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
|
613
|
(N' Phan Thanh Nguyễn', N'2020-12037', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
|
614
|
(N' Lê Thị Nguyệt', N'2020-07042', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
|
615
|
(N' Nguyễn Gia Đạt', N'2021-02012', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
|
616
|
(N' Lý Phước Lợi', N'2020-10009', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên Thẩm định tài sản'),
|
617
|
(N' Võ Thành Nhơn', N'0000-14040', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Thẩm định tài sản'),
|
618
|
(N' Nguyễn Trung Hậu', N'0000-14048', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Phó Giám đốc Định giá tài sản'),
|
619
|
(N' Nguyễn Mạnh Hiệp', N'2020-10028', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Phó Giám đốc Định giá tài sản'),
|
620
|
(N' Phan Hải Dương', N'0119-17002', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Phó Giám đốc Định giá tài sản'),
|
621
|
(N' Trần Khả Ngân', N'2021-10040', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
|
622
|
(N' Mai Thanh Trúc', N'2022-11046', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
|
623
|
(N' Đặng Văn Hậu', N'2022-12016', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
|
624
|
(N' Trần Dương Ngọc Huyền', N'2022-12003', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
|
625
|
(N' Nguyễn Tất Biên', N'2021-07006', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Ban tín dụng'),
|
626
|
(N' Trần Thị Yến Thi', N'0000-14024', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
|
627
|
(N' Huỳnh Thị Thanh Tuyền', N'0101-14004', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
|
628
|
(N' Tạ Hoàng Nam', N'0000-16317', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Trưởng Bộ phận Thư ký HĐTD/ Ban TD'),
|
629
|
(N' Phan Quốc Thắng', N'2022-05040', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Trưởng bộ phận Tái thẩm định cá nhân'),
|
630
|
(N' Nguyễn Mạnh Cường', N'2022-09022', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Nhân viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
|
631
|
(N' Nguyễn Thị Hoài Thu', N'2018-07038', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
|
632
|
(N' Nguyễn Thanh Thái', N'2021-07005', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Nhân viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
|
633
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Diệp', N'2021-05099', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
|
634
|
(N' Lê Thị Hiền', N'2021-12034', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
|
635
|
(N' Hồ Thị Minh Ngân', N'2022-02018', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
|
636
|
(N' Nguyễn Thị Kiều Nga', N'2021-05006', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
|
637
|
(N' Hoàng Thị Thu Thủy', N'2018-09008', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
|
638
|
(N' Ngô Thị Yến Nhi', N'2019-05064', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
|
639
|
(N' Trần Ngọc Mỹ', N'2021-04084', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
|
640
|
(N' Huỳnh Thị Kim Anh', N'000-09-041', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
|
641
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Ngân', N'2021-05095', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Phó Giám đốc tín dụng cá nhân'),
|
642
|
(N' Cao Thị Tuyết Quân', N'2021-06083', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Trưởng bộ phận Tái thẩm định Doanh nghiệp'),
|
643
|
(N' Võ Thị Như Hoa', N'2022-12011', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
|
644
|
(N' Phạm Mạnh Đức', N'2021-10031', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
|
645
|
(N' Nguyễn Mạnh Cường', N'0137-16003', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
|
646
|
(N' Đoàn Ngọc Tuấn', N'2017-04003', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
|
647
|
(N' Hồ Thị Thanh Thảo', N'0106-16001', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Trưởng bộ phận Tái thẩm định Doanh nghiệp'),
|
648
|
(N' Cao Thị Vương Thúy', N'2021-04083', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
|
649
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Huyền', N'2019-05095', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định Doanh nghiệp'),
|
650
|
(N' Trần Huỳnh Như', N'2020-06033', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
|
651
|
(N' Đặng Bảo Khôi Nguyên', N'2019-07081', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
|
652
|
(N' Lê Hoài Hiệp', N'2018-05065', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Trưởng bộ phận Tái thẩm định Doanh nghiệp'),
|
653
|
(N' Nguyễn Lê Thành Đô', N'0000-14021', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái Thẩm định'),
|
654
|
(N' Trần Thị Mai Hương', N'0000-10354', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Phó Giám đốc tín dụng doanh nghiệp'),
|
655
|
(N' Nguyễn Thị Thu Vân', N'0000-10068', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Giám đốc Quản lý chất lượng tín dụng'),
|
656
|
(N' Nguyễn Ánh Xuân', N'0000-16192', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Trưởng Bộ phận Quản lý chất lượng tín dụng'),
|
657
|
(N' Cao Thị Yến', N'2017-07019', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Trưởng Bộ phận Quản lý chất lượng tín dụng'),
|
658
|
(N' Mai Thị Ngọc Nữ', N'0000-15070', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Chuyên viên Quản lý chất lượng tín dụng'),
|
659
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Nga', N'0000-15108', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Chuyên viên Quản lý chất lượng tín dụng'),
|
660
|
(N' Trịnh Ngọc Trung', N'2019-06030', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Chuyên viên Quản lý chất lượng tín dụng'),
|
661
|
(N' Trần Thị Bảo Trâm', N'2021-07048', N'DV0001', N'DEP000000000079', N' Chuyên viên Quản lý chất lượng tín dụng'),
|
662
|
(N' Phan Ngọc Minh Tâm', N'2022-04075', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Giám đốc khối vận hành'),
|
663
|
(N' Ngô Bá Lộc', N'2021-11041', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
|
664
|
(N' Trần Đình An', N'2021-12038', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
|
665
|
(N' Nguyễn Văn Thượng', N'2021-11016', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
|
666
|
(N' Nguyễn Minh Tiến', N'0000-14087', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
|
667
|
(N' Nguyễn Ngọc Diệp', N'0000-16307', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên cao cấp Pháp lý chứng từ'),
|
668
|
(N' Vũ Thị Kim Huệ', N'0000-11159', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Phó Giám đốc phụ trách Phòng Vận hành tín dụng'),
|
669
|
(N' Ninh Thành Lũy', N'0000-10752', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên cao cấp Pháp lý chứng từ'),
|
670
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Thảo', N'2020-06063', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên cao cấp Pháp lý chứng từ'),
|
671
|
(N' Lê Trọng Hóa', N'0000-14082', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
|
672
|
(N' Nguyễn Thị Lan', N'0000-11017', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Trưởng bộ phận Pháp lý chứng từ'),
|
673
|
(N' Đào Thị Hải Yến', N'0401-11013', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
|
674
|
(N' Nguyễn Huỳnh Hoằng', N'000-09-006', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
|
675
|
(N' Phạm Hữu Hướng', N'0000-10762', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
|
676
|
(N' Võ Văn Đông', N'2022-11019', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
|
677
|
(N' Lý Vũ Kha', N'2019-11002', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
|
678
|
(N' Nguyễn Thanh Thủy', N'2019-10028', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên pháp lý chứng từ'),
|
679
|
(N' Nguyễn Thị Bích Tuyền', N'2018-07025', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên pháp lý chứng từ'),
|
680
|
(N' Đoàn Thị Minh Tâm', N'2019-05066', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
|
681
|
(N' Bùi Minh Khoa', N'2021-10054', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên kiểm soát tín dụng'),
|
682
|
(N' Nguyễn Thị Hương Giang', N'0199-14001', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
|
683
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Thảo', N'21.0-17031', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Trưởng Bộ phận Kiểm soát tín dụng'),
|
684
|
(N' Đoàn Thị Thu Hương', N'2019-09057', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Trưởng Bộ phận Kiểm soát tín dụng'),
|
685
|
(N' Trần Đặng Thanh Huyền', N'0196-16061', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
686
|
(N' Hồ Ngọc Hiền', N'2020-03057', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
687
|
(N' Phạm Thị Hiền', N'2022-12030', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
|
688
|
(N' Trịnh Thị Hương', N'2022-08031', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
689
|
(N' Đặng Thị Huệ', N'2022-07050', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
690
|
(N' Hầu Phương Ngọc', N'2022-07031', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
691
|
(N' Nguyễn Lương Hiệp', N'2020-09018', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
692
|
(N' Võ Thị Thùy An', N'2019-05091', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
693
|
(N' Nguyễn Mạnh Hùng', N'2019-03013', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
694
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Tâm', N'2020-07015', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
695
|
(N' Mạc Thị Thu Trang', N'2018-09032', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
696
|
(N' Huỳnh Quang Huy', N'2021-10016', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Phó giám đốc vận hành tín dụng'),
|
697
|
(N' Lê Thanh Huy', N'2021-05091', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
|
698
|
(N' Lê Hoàng Ngọc Phương', N'011-09-010', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
|
699
|
(N' Trịnh Hồng Tươi', N'HSO-08-073', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
|
700
|
(N' Lưu Minh Tú', N'0000-16277', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Trưởng Bộ phận Thanh toán'),
|
701
|
(N' Nguyễn Thị Cúc', N'0203-14001', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Kiểm soát viên Thanh toán'),
|
702
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Linh', N'0000-10158', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Nhân viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
|
703
|
(N' Nguyễn Thị Tuyết Nhung', N'2022-09041', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Trưởng Bộ phận Vận hành Giao dịch và Ngân quỹ'),
|
704
|
(N' Nguyễn Thị Thục Quyên', N'2022-05045', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
|
705
|
(N' Trần Nguyễn Nguyên Anh', N'2022-04002', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
|
706
|
(N' Vũ Ngọc Quỳnh Như', N'2018-09060', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
|
707
|
(N' Hoàng Thị Hải Tú', N'2019-07015', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Thanh toán'),
|
708
|
(N' Trần Thị Mai Hương', N'0000-10324', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
|
709
|
(N' Võ Thị Ý Nhi', N'2021-10022', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Giám đốc vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
|
710
|
(N' Nguyễn Ngọc Anh', N'2021-11019', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Nhân viên Vận hành giao dịch tài chính'),
|
711
|
(N' Phạm Tuyết Anh', N'2022-11050', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Nhân viên Vận hành giao dịch ngoại hối'),
|
712
|
(N' Đỗ Quý Phương Toàn', N'0000-10334', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch tài chính'),
|
713
|
(N' Trần Nguyễn Thu Hiền', N'2022-11009', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Giám đốc Vận hành ngoại hối & Thị trường tài chính'),
|
714
|
(N' Nguyễn Thị Thúy Triều', N'2019-07078', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch tài chính'),
|
715
|
(N' Lê Đình Bảo Thy', N'2018-08014', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Nhân viên Vận hành giao dịch tài chính'),
|
716
|
(N' Huỳnh Thị Thu Huyền', N'2022-12033', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch tài chính'),
|
717
|
(N' Khương Thị Hồng', N'0000-14080', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
|
718
|
(N' Nguyễn Thị Minh Tâm', N'0000-16122', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Chuyên viên Dịch vụ khách hàng'),
|
719
|
(N' Ngô Hoàng Vũ', N'2018-06037', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Giám đốc Dịch vụ khách hàng'),
|
720
|
(N' Huỳnh Chu Anh Tài', N'2017-07014', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Chuyên viên dịch vụ khách hàng'),
|
721
|
(N' Huỳnh Cao Hồng Nhung', N'2018-04037', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Trưởng bộ phận Dịch vụ khách hàng'),
|
722
|
(N' Trương Thị Ánh Tuyết', N'2022-07009', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
|
723
|
(N' Hà Xuân Bích Tuyền', N'2019-04003', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
|
724
|
(N' Cao Thị Ngọc Giàu', N'2020-03001', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Chuyên viên Dịch vụ khách hàng'),
|
725
|
(N' Trịnh Thị Thùy Trang', N'2020-03035', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
|
726
|
(N' Nguyễn Thị Kim Ngân', N'2020-03062', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
|
727
|
(N' Trần Kim Yến', N'2022-08070', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
|
728
|
(N' Nguyễn Thị Mỹ Hương', N'2017-05022', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
729
|
(N' Nguyễn Đỗ Phương Nga', N'0196-16038', N'BRN000000000005', NULL, N' Quyền Kiểm soát viên Giao dịch Ngân quỹ'),
|
730
|
(N' Đỗ Nguyễn Hoài Tâm', N'0000-10592', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
731
|
(N' Nguyễn Hà Uyển Dung', N'2022-08012', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
732
|
(N' Phan Đức Trung', N'2022-04006', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
733
|
(N' Lê Thị Ngọc Tuyết', N'2022-12005', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
734
|
(N' Nguyễn Hằng Ni', N'2022-12026', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
|
735
|
(N' Võ Hoàng Thơ', N'2022-12025', N'BRN000000000005', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
736
|
(N' Lữ Thị Quỳnh Ngân', N'2022-04017', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
737
|
(N' Lâm Thảo Ngân', N'2021-03043', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
738
|
(N' Phạm Kim Anh', N'2022-12008', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
739
|
(N' Từ Mẫn Nhi', N'2022-12004', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
740
|
(N' Nguyễn Thị Thu Thảo', N'2022-10019', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
741
|
(N' Hoàng Thanh Lâm', N'STR-08-002', N'DV0001', N'DEP000000000107', N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
742
|
(N' Kiều Anh', N'2021-10059', N'BRN000000000118', NULL, N' Giám đốc Khu vực'),
|
743
|
(N' Vũ Hoàng Kỳ', N'2022-04058', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
744
|
(N' Hứa Trần Tường Vi', N'2019-02019', N'BRN000000000118', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
745
|
(N' Nguyễn Thị Kiều', N'2019-06090', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
746
|
(N' Nguyễn Duy Thảo', N'2020-03037', N'BRN000000000118', NULL, N' Quyền Kiểm soát viên Giao dịch Ngân quỹ'),
|
747
|
(N' Nguyễn Văn Lê', N'2020-08019', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
748
|
(N' Võ Phạm Ngọc Hiền', N'2020-09036', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
|
749
|
(N' Trần Văn Dững', N'2021-10017', N'BRN000000000118', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
750
|
(N' Nguyễn Minh Hà', N'2020-07043', N'BRN000000000118', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
751
|
(N' Phạm Thị Cẩm Tú', N'2019-06089', N'BRN000000000118', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
752
|
(N' Nguyễn Vĩnh Thắng', N'2019-06009', N'BRN000000000118', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
753
|
(N' Nguyễn Huỳnh Anh Thư', N'2019-05050', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
|
754
|
(N' Nguyễn Thanh Sơn', N'2021-06006', N'BRN000000000118', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
755
|
(N' Huỳnh Nhật Huy', N'2020-06017', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
756
|
(N' Cao Huỳnh Minh Châu', N'2022-11003', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
757
|
(N' Nguyễn Trường Giang', N'2020-10034', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
758
|
(N' Văn Mỹ Châu', N'2022-10057', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
759
|
(N' Trần Tuấn Vủ', N'2020-07102', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
760
|
(N' Nguyễn Văn Tiến', N'2021-04032', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
761
|
(N' Hồ Trần Nhật Lệ', N'2022-05046', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
762
|
(N' Đỗ Thị Hồng Loan', N'2022-06013', N'BRN000000000118', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
763
|
(N' Nguyễn Thị Huỳnh Giao', N'2019-03005', N'BRN000000000118', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
764
|
(N' Huỳnh Thị Trúc Giang', N'2019-01030', N'BRN000000000118', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
765
|
(N' Lê Thanh Hương Giang', N'2018-11008', N'BRN000000000118', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
766
|
(N' Lâm Thị Ngọc Tiền', N'2022-08073', N'BRN000000000118', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
767
|
(N' Nguyễn Hải Sơn Vũ', N'2021-10019', N'BRN000000000123', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
|
768
|
(N' Ngô Văn Hai', N'2021-06004', N'BRN000000000123', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
769
|
(N' Trần Thị Thu Thắm', N'0000-09201', N'BRN000000000119', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
770
|
(N' Đinh Thị Ngọc Hà', N'2020-05037', N'BRN000000000123', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
771
|
(N' Nguyễn Thị Kim Phụng', N'2020-06049', N'BRN000000000119', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
772
|
(N' Trần Thị Bích Phượng', N'2019-06102', N'BRN000000000119', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
773
|
(N' Huỳnh Thị Cẩm Tú', N'2019-11023', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
774
|
(N' Huỳnh Duy Linh', N'2020-04065', N'BRN000000000123', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
775
|
(N' Lê Kim Lộc', N'2020-07049', N'BRN000000000119', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
776
|
(N' Nguyễn Anh Khoa', N'2020-05051', N'BRN000000000119', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
777
|
(N' Trần Văn Bảo', N'2020-09057', N'BRN000000000123', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
778
|
(N' Nguyễn Hồng Phong', N'2022-12020', N'BRN000000000119', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
779
|
(N' Đặng Văn Khoa', N'2020-05052', N'BRN000000000123', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
780
|
(N' Nguyễn Thúy Hằng', N'2020-11004', N'BRN000000000123', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
781
|
(N' Huỳnh Đinh Thái', N'2020-04063', N'BRN000000000119', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
782
|
(N' Nguyễn Văn Trạng', N'2020-05041', N'BRN000000000123', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
783
|
(N' Lương Nhựt Duy', N'2020-03042', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
|
784
|
(N' Vũ Thị Thảo', N'2020-05056', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
|
785
|
(N' Lê Phương Linh', N'2022-06014', N'BRN000000000123', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
786
|
(N' Huỳnh Trung Hậu', N'2020-09058', N'BRN000000000123', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
787
|
(N' Hoàng Trọng Hiếu', N'2020-08034', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
788
|
(N' Huỳnh Thị Trà My', N'2021-12018', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
789
|
(N' Nguyễn Thị Yến Kiều', N'2022-10058', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
790
|
(N' Lâm Quang Huy', N'2020-09056', N'BRN000000000123', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
791
|
(N' Trần Văn Mánh', N'2022-03018', N'BRN000000000123', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
792
|
(N' Trần Thanh Tâm', N'2022-08051', N'BRN000000000123', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
793
|
(N' Nguyễn Thành Đạt', N'2022-07039', N'BRN000000000119', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
794
|
(N' Đinh Thị Tuyết Khương', N'2022-11034', N'BRN000000000123', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
795
|
(N' Trần Thị Thanh Trúc', N'2020-05038', N'BRN000000000119', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
796
|
(N' Trương Ngọc Trinh', N'2022-07012', N'BRN000000000119', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
797
|
(N' Nguyễn Thị Trúc An', N'2022-05083', N'BRN000000000119', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
798
|
(N' Cao Ngọc Mỹ Duyên', N'2020-05021', N'BRN000000000123', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
799
|
(N' Nguyễn Thị Thoại My', N'2020-05019', N'BRN000000000123', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
800
|
(N' Ngô Thị Thúy Phượng', N'2020-03041', N'BRN000000000123', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
801
|
(N' Trần Quỳnh Như', N'2020-07001', N'BRN000000000123', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
802
|
(N' Lê Kim Ngọc', N'2020-07002', N'BRN000000000119', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
803
|
(N' Hồ Thị Kim Linh', N'2020-07022', N'BRN000000000123', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
804
|
(N' Hứa Lê Minh Thư', N'2020-06015', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
|
805
|
(N' Trần Thị Cẩm Thi', N'2020-06042', N'BRN000000000123', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
|
806
|
(N' Trần Kim Cương', N'030-09-014', N'BRN000000000055', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
807
|
(N' Diệp Tấn Dô', N'2022-12017', N'BRN000000000004', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
808
|
(N' Trần Thị Bích Thủy', N'2021-07070', N'BRN000000000058', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
809
|
(N' Dương Thị Mộc Trúc', N'0202-11001', N'BRN000000000001', NULL, N' Quyền Kiểm soát viên Giao dịch Ngân quỹ'),
|
810
|
(N' Ca Thị Y Bình', N'0201-15004', N'BRN000000000001', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
811
|
(N' Thạch Mỹ Trang', N'STR-08-035', N'BRN000000000056', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
812
|
(N' Lục Minh Trí', N'2018-05025', N'BRN000000000001', NULL, N' Quyền kiểm soát viên giao dịch ngân quỹ'),
|
813
|
(N' Hồ Mỹ Độ', N'0201-13004', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
814
|
(N' Nguyễn Thị Tố Quyên', N'0000-14007', N'BRN000000000004', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
815
|
(N' Nguyễn Phương Tuyền', N'0201-14002', N'BRN000000000001', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
816
|
(N' Đỗ Đăng Khoa', N'0301-16015', N'BRN000000000056', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
817
|
(N' Nguyễn Yến Trinh', N'0301-16013', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
818
|
(N' Phạm Thị Khánh Ngọc', N'0301-16007', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
819
|
(N' Nguyễn Thành Lộc', N'2017-04053', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
820
|
(N' Võ Yến Oanh', N'0201-12002', N'BRN000000000003', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
821
|
(N' Trần Thanh Trúc', N'0201-11005', N'BRN000000000002', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
822
|
(N' Lục Minh Quân', N'0201-10006', N'BRN000000000001', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
823
|
(N' Trương Ngọc Thùy', N'0000-10647', N'BRN000000000056', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
824
|
(N' Nguyễn Văn Tạo', N'2022-06060', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
825
|
(N' Bùi Gia Khương', N'2022-08014', N'BRN000000000058', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
826
|
(N' Lê Bình Phước', N'2022-08015', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
827
|
(N' Huỳnh Anh', N'2020-12028', N'BRN000000000002', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
828
|
(N' Trần Mỹ Nhiều', N'2020-04027', N'BRN000000000003', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
829
|
(N' Chung Nguyễn Ngọc Ý Nhi', N'2019-06097', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
830
|
(N' Dương Thị Mỹ Trinh', N'2019-08056', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
831
|
(N' Nguyễn Thanh Đăng Khoa', N'2018-07005', N'BRN000000000057', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
832
|
(N' Đỗ Thị Trúc Huỳnh', N'2018-08018', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
833
|
(N' Lê Thị Bích Duy', N'2019-03022', N'BRN000000000055', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
834
|
(N' Phùng Diệu Linh', N'2019-05101', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
835
|
(N' Nguyễn Thị Hoa', N'0304-15001', N'BRN000000000056', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
836
|
(N' Trần Thị Phương', N'0301-12003', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
|
837
|
(N' Nguyễn Thị Khánh Ngọc', N'0201-11006', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
|
838
|
(N' Nguyễn Thị Tài Nguyên', N'2018-10016', N'BRN000000000058', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
839
|
(N' Võ Thị Ngọc Ba', N'STR-08-021', N'BRN000000000004', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
|
840
|
(N' Dương Mộc Triều', N'STR-08-017', N'BRN000000000002', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
841
|
(N' Lăng Thị Ngọc Trang', N'STR-08-030', N'BRN000000000055', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
842
|
(N' Thái Thanh Thoảng', N'0301-14005', N'BRN000000000056', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
843
|
(N' Trần Văn Lâm', N'0301-17002', N'BRN000000000055', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
844
|
(N' Nguyễn Hải Thọ', N'0301-14001', N'BRN000000000055', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
845
|
(N' Nguyễn Văn Tuấn', N'0000-15085', N'BRN000000000057', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
846
|
(N' Diệp Trường Lâm', N'2022-08081', N'BRN000000000057', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
847
|
(N' Huỳnh Công Khanh', N'0000-10284', N'BRN000000000055', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
848
|
(N' Lục Mỹ Phụng', N'STR-08-003', N'BRN000000000001', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
849
|
(N' Nguyễn Thanh Thủy', N'2018-04001', N'BRN000000000058', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
850
|
(N' Lâm Thu Thư', N'STR-08-028', N'BRN000000000001', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
851
|
(N' Nguyễn Thị Trúc Huỳnh', N'STR-08-023', N'BRN000000000001', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
852
|
(N' Nguyễn Thị Phương Mai', N'020-09-001', N'BRN000000000002', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
853
|
(N' Trần Thị Hồng Cẩm', N'0000-10031', N'BRN000000000056', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
854
|
(N' Trần Thị Kim Thanh', N'0000-10285', N'BRN000000000057', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
855
|
(N' Nguyễn Hoàng Huy', N'0000-16247', N'BRN000000000056', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
856
|
(N' Phan Quốc Phong', N'2021-04101', N'BRN000000000055', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
857
|
(N' Châu Văn Hiệp', N'STR-08-005', N'BRN000000000001', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
858
|
(N' Huỳnh Phước Hoàng', N'0000-10002', N'BRN000000000055', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
859
|
(N' Hồ Thị Thúy Kiều', N'STR-08-031', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
860
|
(N' Hoàng Giang Sang', N'0201-10002', N'BRN000000000004', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
861
|
(N' Võ Thị Bích Hân', N'2019-08057', N'BRN000000000055', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
862
|
(N' Tiêu Ngọc Lâm Thảo', N'STR-08-032', N'BRN000000000002', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
863
|
(N' Lê Kim Thi', N'030-09-016', N'BRN000000000057', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
864
|
(N' Nguyễn Thị Hà Giang', N'0000-10417', N'BRN000000000056', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
865
|
(N' Lăng Thị Ngọc Mai', N'2018-11042', N'BRN000000000058', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
866
|
(N' Trần Thị Ngọc Loan', N'2018-10012', N'BRN000000000003', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
867
|
(N' Trần Kim Thành', N'0201-12003', N'BRN000000000001', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
868
|
(N' Phan Tuấn Khanh', N'0201-11008', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
|
869
|
(N' Nhan Hoàn Vũ', N'STR-08-010', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
870
|
(N' Châu Quốc Thống', N'STR-08-012', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
871
|
(N' Phan Trung Tín', N'0301-10002', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
872
|
(N' Huỳnh Công Thủ', N'0000-15058', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
873
|
(N' Lưu Minh Đà', N'2021-11049', N'BRN000000000058', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
874
|
(N' Nguyễn Thanh Vũ', N'2021-11052', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
875
|
(N' Nguyễn Văn Đông', N'2022-12009', N'BRN000000000004', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
876
|
(N' Nguyễn Hoàng Điển', N'2022-12015', N'BRN000000000003', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
877
|
(N' Nguyễn Văn Truyện', N'2022-11057', N'BRN000000000057', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
878
|
(N' Trần Thị Cẩm Lài', N'2022-11041', N'BRN000000000003', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
879
|
(N' Phạm Văn Thái', N'2022-11047', N'BRN000000000056', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
880
|
(N' Lê Thị Kim Xuân', N'2021-10023', N'BRN000000000004', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
881
|
(N' Lý Quốc Bảo', N'2021-10043', N'BRN000000000002', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
882
|
(N' Nhâm Huỳnh Như Ý', N'0201-10004', N'BRN000000000003', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
883
|
(N' Nguyễn Hà Quang Trường', N'2022-05059', N'BRN000000000004', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
884
|
(N' Nguyễn Thanh Phụng', N'2022-04032', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
885
|
(N' Trần Thị Ngọc Trâm', N'2022-04033', N'BRN000000000003', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
886
|
(N' Tạ Công Hậu', N'2018-02012', N'BRN000000000056', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
887
|
(N' Nguyễn Thời Tâm', N'2019-08041', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
888
|
(N' Lê Phát Tài', N'2021-03040', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
889
|
(N' Lê Hoàng Lâm', N'2021-03033', N'BRN000000000002', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
890
|
(N' Nguyễn Duy Phương', N'2022-08074', N'BRN000000000058', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
891
|
(N' Lê Minh Trung', N'0301-15004', N'BRN000000000057', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
892
|
(N' Huỳnh Kỳ Hiền', N'STR-08-029', N'BRN000000000002', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
893
|
(N' Trương Nhã Phương', N'0201-13001', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
894
|
(N' Nguyễn Hiền Lương', N'0201-15003', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
895
|
(N' Đinh Duy Minh', N'2022-10031', N'BRN000000000057', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
896
|
(N' Sơn Thông Thái', N'2018-10057', N'BRN000000000058', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
897
|
(N' Trần Tú Trang', N'2021-06005', N'BRN000000000002', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
898
|
(N' Nguyễn Thị Huyền Trân', N'2021-12019', N'BRN000000000002', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
899
|
(N' Lâm Thị Ngọc Yến', N'2020-04007', N'BRN000000000003', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
900
|
(N' Ngô Phương Thúy', N'2017-11011', N'BRN000000000056', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
901
|
(N' Nguyễn Thị Cẩm Tiên', N'0000-15073', N'BRN000000000055', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
902
|
(N' Lê Thị Cẩm', N'0000-15078', N'BRN000000000056', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
903
|
(N' Nguyễn Ngọc Yến Nhi', N'2017-05001', N'BRN000000000055', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
904
|
(N' Lê Thị Yến Nhi', N'0301-17001', N'BRN000000000058', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
905
|
(N' Đinh Thị Quỳnh', N'2017-12015', N'BRN000000000057', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
906
|
(N' Lê Thị Tường Vân', N'2018-01004', N'BRN000000000057', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
907
|
(N' Huỳnh Thị Trúc Phương', N'2017-05029', N'BRN000000000055', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
908
|
(N' Cao Thị Mịnh', N'2021-05016', N'BRN000000000058', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
909
|
(N' Lưu Thị Minh Thư', N'2022-04018', N'BRN000000000055', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
910
|
(N' Trần Kim Tuyến', N'2018-11035', N'BRN000000000004', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
911
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Tươi', N'2018-11012', N'BRN000000000003', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
912
|
(N' Hà Thanh Trúc', N'2019-04060', N'BRN000000000001', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
913
|
(N' Lý Thị Tuyết Xuân', N'2019-05035', N'BRN000000000001', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
914
|
(N' Phan Tú Nguyên', N'2020-05020', N'BRN000000000002', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
915
|
(N' Thạch Thị Phương Dung', N'2021-04031', N'BRN000000000004', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
916
|
(N' Trần Kim Trinh', N'2021-03002', N'BRN000000000001', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
917
|
(N' Hồ Hoàng Diệu', N'2021-03003', N'BRN000000000001', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
918
|
(N' Huỳnh Thị Huyền Trang', N'STR-08-008', N'BRN000000000001', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
919
|
(N' Huỳnh Yến Oanh', N'0000-10136', N'BRN000000000057', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
|
920
|
(N' Huỳnh Thị Út Hiền', N'2018-08020', N'BRN000000000055', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
921
|
(N' Bùi Đỗ Bích Vân', N'2017-12013', N'DV0001', N'DEP000000000108', N' Nhân viên Hành chính'),
|
922
|
(N' Vương Thị Dạ Thảo', N'0108-12001', N'BRN000000000093', NULL, N' Giám đốc Khu vực'),
|
923
|
(N' Đặng Thị Kim Thoa', N'1101-14002', N'BRN000000000091', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
924
|
(N' Lâm Bích Hà', N'2019-06039', N'BRN000000000092', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
925
|
(N' Nguyễn Tấn Nhân', N'2019-05107', N'BRN000000000092', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
926
|
(N' Phan Thị Uyên Phương', N'2019-05052', N'BRN000000000093', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
927
|
(N' Võ Thị Tuyết Nhi', N'2020-09017', N'BRN000000000092', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
928
|
(N' Nguyễn Thị Thu Thúy', N'2018-12027', N'BRN000000000092', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
929
|
(N' Trần Thị Ngọc Trâm', N'2018-11021', N'BRN000000000091', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
|
930
|
(N' Tô Hoàng Hải', N'2019-04077', N'BRN000000000093', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
|
931
|
(N' Hồ Bá Vương', N'2021-12006', N'BRN000000000091', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
932
|
(N' Nguyễn Văn Thuyên', N'2019-04076', N'BRN000000000092', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
933
|
(N' Phạm Thị Hồng Phát', N'2022-03035', N'BRN000000000093', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
934
|
(N' Nguyễn Minh Hiếu', N'2022-08002', N'BRN000000000092', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
935
|
(N' Lê Văn Thủy', N'2021-04065', N'BRN000000000091', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
936
|
(N' Huỳnh Thị Quỳnh Ngọc', N'2018-10062', N'BRN000000000091', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
937
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc', N'2019-02014', N'BRN000000000093', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
938
|
(N' Nguyễn Thị Hạ', N'2019-08033', N'BRN000000000093', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
939
|
(N' Võ Thành Tín', N'2021-01012', N'BRN000000000093', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
940
|
(N' Mai Thanh Cường', N'2022-03002', N'BRN000000000091', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
941
|
(N' Nguyễn Thành', N'2022-03025', N'BRN000000000091', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
942
|
(N' Nguyễn Văn Điệp', N'2021-05035', N'BRN000000000092', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
943
|
(N' Nguyễn Thái Châu', N'2020-03034', N'BRN000000000093', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
944
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Hoài', N'2019-06107', N'BRN000000000092', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
945
|
(N' Nguyễn Xuân Thảo', N'2018-09066', N'BRN000000000092', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
946
|
(N' Võ Thị Xuân Nhựt', N'2018-09067', N'BRN000000000093', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
947
|
(N' Nguyễn Hoàng Tú', N'2018-10046', N'BRN000000000091', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
948
|
(N' Nguyễn Thị Bích Ngân', N'2019-09040', N'BRN000000000093', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
949
|
(N' Huỳnh Thị Ngọc Trâm', N'2020-03059', N'BRN000000000120', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
950
|
(N' Phạm Quốc Nga', N'2020-04062', N'BRN000000000120', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
951
|
(N' Trương Đình Phúc', N'2021-01011', N'BRN000000000120', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
952
|
(N' Nguyễn Thị Hoàng Vy', N'2020-08006', N'BRN000000000120', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
953
|
(N' Nguyễn Xuân Quang', N'2022-10038', N'BRN000000000120', NULL, N' Quyền kiểm soát viên giao dịch ngân quỹ'),
|
954
|
(N' Trần Tiến Lập', N'2022-07064', N'BRN000000000120', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
955
|
(N' Trịnh Xuân Đạo', N'2020-06025', N'BRN000000000120', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
956
|
(N' Phạm Thị Phương Dung', N'2020-04054', N'BRN000000000120', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
|
957
|
(N' Hà Phước Hải', N'2020-08037', N'BRN000000000120', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
958
|
(N' Nguyễn Tấn Đạt', N'2021-04071', N'BRN000000000120', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
959
|
(N' Nguyễn Thị Vân', N'2022-09018', N'BRN000000000120', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
960
|
(N' Nguyễn Thanh Xuân', N'2022-09042', N'BRN000000000120', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
961
|
(N' Võ Thị Tường Thanh', N'2020-03066', N'BRN000000000120', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
962
|
(N' Nguyễn Lê Quý Thọ', N'2020-07058', N'BRN000000000120', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
963
|
(N' Nguyễn Thị Phương An', N'2022-03037', N'BRN000000000072', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
|
964
|
(N' Nguyễn Thị Hải Ly', N'2021-12047', N'BRN000000000069', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
965
|
(N' Hồ Thị Anh Thuận', N'0601-11015', N'BRN000000000072', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
966
|
(N' Nguyễn Thị Linh', N'0601-09024', N'BRN000000000066', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
967
|
(N' Ngô Thị Tâm Thanh', N'0000-10465', N'BRN000000000071', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
968
|
(N' Phan Thị Thu Hiền', N'0601-09012', N'BRN000000000065', NULL, N' Quyền Kiểm soát viên Giao dịch Ngân quỹ'),
|
969
|
(N' Vũ Thị Thùy Giang', N'0601-09018', N'BRN000000000068', NULL, N' Trưởng quỹ'),
|
970
|
(N' Trương Thị Phi Phượng', N'0601-10045', N'BRN000000000069', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
971
|
(N' Võ Thị Mỹ Na', N'0601-11023', N'BRN000000000066', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
972
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hiền', N'0604-16001', N'BRN000000000068', NULL, N' Trưởng Bộ phận Thẩm định tín dụng'),
|
973
|
(N' Nguyễn Hữu Hưng', N'0601-16009', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
974
|
(N' Nguyễn Thị Cẩm Vân', N'2017-04045', N'BRN000000000066', NULL, N' Trưởng Bộ phận Thẩm định tín dụng'),
|
975
|
(N' Thái Duy Tân', N'2021-02001', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
976
|
(N' Nguyễn Duy Linh', N'0606-15001', N'BRN000000000070', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
977
|
(N' Đồng Thị Yến', N'0608-15001', N'BRN000000000072', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
978
|
(N' Đặng Thị Thùy Trang', N'1101-15003', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
979
|
(N' Phan Nguyễn Hữu Nhàn', N'1101-14001', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
980
|
(N' Nguyễn Thị Mỹ Nương', N'2019-09001', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên vi tính'),
|
981
|
(N' Đào Thị Mỹ Phương', N'2022-04004', N'BRN000000000090', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
982
|
(N' Đặng Ngọc Tín', N'2022-11001', N'BRN000000000067', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
983
|
(N' Võ Thị Tường Vy', N'2022-06030', N'BRN000000000070', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
984
|
(N' Tạ Thị Nhi', N'2019-06100', N'BRN000000000069', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
985
|
(N' Nguyễn Hương Quỳnh', N'2019-07063', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
986
|
(N' Trần Thị Nguyên Phương', N'2020-03036', N'BRN000000000070', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
987
|
(N' Lê Phương Thảo', N'2019-09026', N'BRN000000000069', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
988
|
(N' Trương Trần Quang', N'2018-07013', N'BRN000000000068', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
989
|
(N' Nguyễn Ngọc Minh Trang', N'2018-12009', N'BRN000000000069', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
990
|
(N' Đoàn Thị Trâm', N'2021-04042', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
991
|
(N' Trần Thị Huệ', N'060-09-018', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
992
|
(N' Trần Thị Thu', N'0601-16002', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
|
993
|
(N' Bùi Thị Phương Ngọc', N'2017-04049', N'BRN000000000066', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
|
994
|
(N' Võ Thị Hoài Trinh', N'0601-10019', N'BRN000000000069', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
995
|
(N' Phạm Trần Trúc Nhã', N'0601-10017', N'BRN000000000067', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
996
|
(N' Nguyễn Khánh Linh', N'21.0-17045', N'BRN000000000065', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
997
|
(N' Trần Ngọc Cẩm Tuyết', N'2017-03013', N'BRN000000000071', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
998
|
(N' Nguyễn Quốc Bảo Trung', N'0601-14008', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
|
999
|
(N' Lê Thanh Phong', N'2021-09002', N'BRN000000000072', NULL, N' Phó giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
|
1000
|
(N' Nguyễn Văn Nam', N'0603-17003', N'BRN000000000071', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1001
|
(N' Nguyễn Song Thanh', N'0602-17002', N'BRN000000000066', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1002
|
(N' Đoàn Thị Thanh Hương', N'0601-11027', N'BRN000000000065', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1003
|
(N' Nguyễn Thị Lệ Hằng', N'0604-17001', N'BRN000000000068', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh')
|
1004
|
|
1005
|
INSERT INTO @IMPORT_EMP_TEMP (EMP_NAME, EMP_CODE, BRANCH_ID, DEP_ID, POS_NAME) VALUES
|
1006
|
(N' Tôn Thất Hoàng Minh', N'0606-14001', N'BRN000000000070', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1007
|
(N' Võ Văn Hoàng', N'0606-14002', N'BRN000000000070', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1008
|
(N' Nguyễn Văn Mẫn', N'0601-16010', N'BRN000000000067', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1009
|
(N' Phan Chu Bình', N'2018-06077', N'BRN000000000065', NULL, N' Phó Giám đốc CN Kiêm GĐ TTKD'),
|
1010
|
(N' Nguyễn Duy Phương', N'2021-04017', N'BRN000000000067', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1011
|
(N' Ngô Thị Linh', N'0604-11002', N'BRN000000000068', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1012
|
(N' Trà Thị Thanh Đào', N'1101-15009', N'BRN000000000090', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1013
|
(N' Ngô Thị Bạch Huệ', N'0601-09001', N'BRN000000000065', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1014
|
(N' Nguyễn Thị Mai Linh', N'0601-09002', N'BRN000000000065', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1015
|
(N' Phạm Thị Bình', N'0601-09007', N'BRN000000000069', NULL, N' Trưởng bộ phận hành chính chi nhánh'),
|
1016
|
(N' Nguyễn Thị Như Hoa', N'060-09-009', N'BRN000000000070', NULL, N' Phó phòng giao dịch ngân quỹ'),
|
1017
|
(N' Bạch Thị Bích Diễm', N'0000-10010', N'BRN000000000090', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1018
|
(N' Huỳnh Thị Hoàng', N'06-11001', N'BRN000000000072', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1019
|
(N' Nguyễn Ngọc Duy Phương', N'0601-10047', N'BRN000000000065', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1020
|
(N' Nguyễn Thị Lan Hương', N'0601-10020', N'BRN000000000067', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1021
|
(N' Nguyễn Đức Thái', N'0606-15002', N'BRN000000000070', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1022
|
(N' Lê Thị Hoài Nam', N'0000-15049', N'BRN000000000069', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1023
|
(N' Võ Văn Đức', N'0601-16008', N'BRN000000000065', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1024
|
(N' Nguyễn Minh Quang', N'2020-11039', N'BRN000000000090', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1025
|
(N' Nguyễn Văn Huy', N'2017-03106', N'BRN000000000065', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1026
|
(N' Phạm Minh Tuấn', N'2019-06056', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
1027
|
(N' Bùi Thị Minh Chiêu', N'1101-15005', N'BRN000000000090', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
1028
|
(N' Nguyễn Lê Hậu', N'2018-09012', N'BRN000000000065', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1029
|
(N' Nguyễn Thị Phúc', N'21.0-17026', N'BRN000000000072', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1030
|
(N' Võ Thị Tô Giang', N'0601-16015', N'BRN000000000067', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1031
|
(N' Ngô Trường Tiến', N'0601-13003', N'BRN000000000069', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1032
|
(N' Nguyễn Thị Thu Sương', N'0601-15003', N'BRN000000000068', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1033
|
(N' Thái Thị Thùy Trang', N'0601-10040', N'BRN000000000071', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1034
|
(N' Phạm Thị My My', N'0601-11029', N'BRN000000000066', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1035
|
(N' Nguyễn Hùng Cường', N'2018-09056', N'BRN000000000090', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1036
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Dương', N'2021-12044', N'BRN000000000065', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1037
|
(N' Nguyễn Thị ALy', N'0601-15002', N'BRN000000000090', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
|
1038
|
(N' Nguyễn Quang', N'0601-11009', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
|
1039
|
(N' Nguyễn Văn Công', N'060-09-015', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1040
|
(N' Nguyễn Thanh Phúc', N'060-09-014', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1041
|
(N' Mạch Kế Thái', N'1101-15011', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1042
|
(N' Nguyễn Việt Nam', N'2019-04085', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1043
|
(N' Lê Quang Mạnh', N'2019-11008', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1044
|
(N' Nguyễn Trần Thiện Cảm', N'2021-12026', N'BRN000000000069', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1045
|
(N' Nguyễn Nhật Vinh', N'2022-09026', N'BRN000000000067', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1046
|
(N' Nguyễn Hữu Bảo Quốc', N'2017-03091', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1047
|
(N' Nguyễn Trần Châu Úy', N'2017-03053', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1048
|
(N' Trần Thành Đồng', N'2018-04049', N'BRN000000000071', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1049
|
(N' Ông Thị Hoài Thương', N'2022-06043', N'BRN000000000067', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1050
|
(N' Nguyễn Hưng', N'2022-09035', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1051
|
(N' Đoàn Lê Phú Đức', N'2022-09036', N'BRN000000000072', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1052
|
(N' Đỗ Phẩm Nhơn', N'2022-10059', N'BRN000000000066', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1053
|
(N' Huỳnh Thị Ngọc Mỹ', N'2022-10024', N'BRN000000000071', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1054
|
(N' Đinh Việt Khải', N'2022-10060', N'BRN000000000066', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1055
|
(N' Ngô Quốc Trung', N'2022-10075', N'BRN000000000066', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1056
|
(N' Đỗ Vũ Luy Thanh', N'2019-08006', N'BRN000000000069', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1057
|
(N' Nguyễn Văn Tư', N'2018-07016', N'BRN000000000068', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1058
|
(N' Nguyễn Thị Thư', N'2020-12025', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1059
|
(N' Hà Xuân Bình', N'2021-04049', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1060
|
(N' Tạ Thành Việt Duy', N'2021-04051', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1061
|
(N' Đặng Đăng Khôi', N'2021-06018', N'BRN000000000071', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1062
|
(N' Nguyễn Hồng Thái', N'2021-06019', N'BRN000000000071', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1063
|
(N' Lê Thị Thu Vân', N'2021-11022', N'BRN000000000072', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1064
|
(N' Phạm Hồng Trang', N'21.0-17057', N'BRN000000000067', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1065
|
(N' Phạm Hoàng Mãnh', N'2022-10018', N'BRN000000000067', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1066
|
(N' Lê Phi Long', N'2022-05017', N'BRN000000000090', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1067
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Phúc', N'2021-01014', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1068
|
(N' Tôn Nữ Phúc Uyên', N'2021-01013', N'BRN000000000070', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1069
|
(N' Nguyễn Thị Thảo Sương', N'2019-06057', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1070
|
(N' Nguyễn Thị Dạ Khuyên', N'0601-14011', N'BRN000000000069', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1071
|
(N' Đặng Thị Quỳnh Như', N'2021-10055', N'BRN000000000065', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1072
|
(N' Trà Lam Nhã Chân', N'2017-09004', N'BRN000000000065', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1073
|
(N' Đặng Thị Thùy Dương', N'2021-01025', N'BRN000000000090', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1074
|
(N' Lê Thị Thùy Trang', N'0606-17001', N'BRN000000000070', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1075
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Chi', N'0601-17002', N'BRN000000000065', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1076
|
(N' Trần Thị Thanh Nga', N'1101-15010', N'BRN000000000090', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1077
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Bích', N'1101-15006', N'BRN000000000090', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1078
|
(N' Nguyễn Thị Hà', N'2017-03121', N'BRN000000000069', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1079
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Oanh', N'2017-04013', N'BRN000000000072', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1080
|
(N' Huỳnh Thị Thúy Kiều', N'0601-10041', N'BRN000000000072', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1081
|
(N' Lê Đặng Khánh My', N'2022-05018', N'BRN000000000068', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1082
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Vỹ', N'2019-10030', N'BRN000000000071', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1083
|
(N' Nguyễn Thị Thương', N'2020-11056', N'BRN000000000066', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1084
|
(N' Vũ Trương Quỳnh Giao', N'2020-11025', N'BRN000000000067', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1085
|
(N' Ngô Thị Mỹ Hạnh', N'2020-02022', N'BRN000000000067', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1086
|
(N' Trần Thị Mỹ Hạnh', N'2021-04039', N'BRN000000000070', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1087
|
(N' Phạm Nguyễn Hạ Thư', N'2020-08047', N'BRN000000000066', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1088
|
(N' Nguyễn Thị Hoài Trâm', N'2021-03039', N'BRN000000000071', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1089
|
(N' Hồ Thị Thiên Hoa', N'0601-14009', N'BRN000000000065', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1090
|
(N' Mai Thị Kim Ngọc', N'0601-16013', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1091
|
(N' Phạm Văn Khánh', N'0604-14001', N'BRN000000000068', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1092
|
(N' Nguyễn Thị Tâm', N'0601-14003', N'BRN000000000070', NULL, N' Trưởng Phòng Vận hành'),
|
1093
|
(N' Nguyễn Thị Loan', N'0601-15006', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1094
|
(N' Lê Anh Khoa', N'2017-03110', N'BRN000000000067', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1095
|
(N' Phạm Đức Nhân', N'2021-04006', N'DV0001', N'DEP000000000109', N' Trưởng Phòng Vận hành'),
|
1096
|
(N' Nguyễn Công Nương', N'2021-06025', N'BRN000000000079', NULL, N' Giám đốc Khu vực Nam Trung Bộ - Tây Nguyên'),
|
1097
|
(N' Hồ Thị Mỹ Ngân', N'2018-10054', N'BRN000000000079', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1098
|
(N' Trần Thị Tiểu Ngọc', N'2019-06040', N'BRN000000000079', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1099
|
(N' Vũ Tiến Bộ', N'2019-05109', N'BRN000000000079', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1100
|
(N' Hồ Thị Mỹ Hiền', N'2022-03012', N'BRN000000000079', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1101
|
(N' Võ Vương Vịnh', N'2022-06003', N'BRN000000000079', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1102
|
(N' Lê Thảo Khắc Vy', N'2020-09006', N'BRN000000000079', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1103
|
(N' Phan Vũ Khoa', N'2022-03049', N'BRN000000000079', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1104
|
(N' Lâm Tấn Tài', N'2019-06067', N'BRN000000000079', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1105
|
(N' Nguyễn Thị Ái Hiếu', N'2021-06026', N'BRN000000000079', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1106
|
(N' Đoàn Võ Thanh Trang', N'2021-06086', N'BRN000000000079', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1107
|
(N' Nguyễn Tiến Dũng', N'2021-09016', N'BRN000000000114', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1108
|
(N' Vũ Nhật Dự', N'2022-02015', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1109
|
(N' Nguyễn Kiều Bảo Trân', N'2020-04015', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1110
|
(N' Huỳnh Diễm Đài Trang', N'2020-04021', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1111
|
(N' Trần Vũ Kim Anh', N'0000-10520', N'BRN000000000122', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1112
|
(N' Mai Thị Ngọc Lan', N'2019-02033', N'BRN000000000114', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1113
|
(N' Nguyễn Thị Tuyết Nhung', N'2019-03020', N'BRN000000000114', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1114
|
(N' Đoàn Thị Thu Hiền', N'2019-04078', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1115
|
(N' Nguyễn Diệu Nữ', N'2019-04046', N'BRN000000000114', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
1116
|
(N' Nguyễn Thị Hải Yến', N'2018-08040', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1117
|
(N' Nguyễn Thị Chiến', N'2019-02031', N'BRN000000000114', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1118
|
(N' Trần Thị Hảo', N'2020-09038', N'BRN000000000114', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1119
|
(N' Quách Lưu Quang Lương', N'2021-04077', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1120
|
(N' Vũ Kim Thiện Hoàng', N'2021-07029', N'BRN000000000114', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1121
|
(N' Hồ Hữu Huyền', N'2020-09037', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên lái xe'),
|
1122
|
(N' Đặng Thị Thoan', N'000-09-004', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên lái xe'),
|
1123
|
(N' Nguyễn Văn Phú', N'2020-07046', N'BRN000000000122', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1124
|
(N' Nguyễn Anh Đào', N'2020-07020', N'BRN000000000114', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1125
|
(N' Nguyễn Thanh Nghĩa', N'2022-06038', N'BRN000000000122', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1126
|
(N' Trịnh Thanh Hùng', N'2020-09011', N'BRN000000000114', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1127
|
(N' Đinh Bảo Lộc', N'2020-09047', N'BRN000000000114', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1128
|
(N' Trần Huy Hoàng', N'2020-09048', N'BRN000000000122', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1129
|
(N' Lê Trần Phong', N'2020-04012', N'BRN000000000122', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1130
|
(N' Phan Xuân Phước Thịnh', N'2019-02008', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
|
1131
|
(N' Huỳnh Tiến Vũ', N'2017-03068', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
|
1132
|
(N' Dương Thị Hồng Nhung', N'2019-01036', N'BRN000000000122', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1133
|
(N' Nguyễn Tuấn Anh Sơn', N'2019-04100', N'BRN000000000114', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1134
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Thương', N'2021-12009', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1135
|
(N' Trần Quốc Hưng', N'2022-05002', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1136
|
(N' Nguyễn Hoàng Việt', N'2021-05056', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1137
|
(N' Lê Đại Hoàng', N'2022-05072', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1138
|
(N' Trần Hữu Nghĩa', N'2022-09057', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1139
|
(N' Nguyễn Thị Tú Văn', N'2019-02009', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1140
|
(N' Lê Quang Vinh', N'2020-09012', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1141
|
(N' Phùng Minh Phú', N'2020-11005', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1142
|
(N' Đỗ Tất Thắng', N'2020-11007', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1143
|
(N' Nguyễn Nhân Thạnh', N'2022-01013', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1144
|
(N' Nguyễn Hữu Hòe', N'2022-03013', N'BRN000000000114', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1145
|
(N' Nguyễn Đình Hiếu', N'2021-10015', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1146
|
(N' Huỳnh Hoàng Vũ', N'2020-09007', N'BRN000000000114', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1147
|
(N' Hoàng Thị Mỹ Linh', N'2022-06075', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1148
|
(N' Cao Thị Thúy Hằng', N'2022-03004', N'BRN000000000122', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1149
|
(N' Bùi Ngọc Lan Anh', N'2022-05074', N'BRN000000000114', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1150
|
(N' Đỗ Tiểu Ni', N'2020-04059', N'BRN000000000122', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1151
|
(N' Đỗ Thị Mỹ Huyền', N'2019-01017', N'BRN000000000114', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1152
|
(N' Nguyễn Xuân Quỳnh', N'2019-01015', N'BRN000000000114', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1153
|
(N' Từ Cẩm Tiên', N'2017-07020', N'BRN000000000122', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1154
|
(N' Phùng Quốc Việt', N'2020-04009', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1155
|
(N' Nguyễn Thị Mỹ Hoa', N'2017-06013', N'BRN000000000122', NULL, N' Trưởng Phòng Vận hành'),
|
1156
|
(N' Trần Thị Thái My', N'2019-03050', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
|
1157
|
(N' Lê Thị Thủy Tiên', N'0702-14003', N'BRN000000000078', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
|
1158
|
(N' Phạm Hoài An', N'0000-10233', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1159
|
(N' Phan Thị Ngọc Tuyền', N'0000-10137', N'BRN000000000078', NULL, N' Chuyên viên vi tính'),
|
1160
|
(N' Nguyễn Hoàng Trúc Viên', N'2019-04040', N'BRN000000000080', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1161
|
(N' Nguyễn Thị Thảo', N'2020-03060', N'BRN000000000077', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1162
|
(N' Nguyễn Thị Mỹ Trang', N'2019-07067', N'BRN000000000080', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1163
|
(N' Nguyễn Diệp Hân', N'2019-07074', N'BRN000000000080', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1164
|
(N' Phan Thị Nhàn', N'0702-14001', N'BRN000000000078', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1165
|
(N' Nguyễn Thị Cẩm Tú', N'0701-11001', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
|
1166
|
(N' Nguyễn Thị Trâm', N'2018-09063', N'BRN000000000080', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
1167
|
(N' Mai Tiến Lực', N'2021-09001', N'BRN000000000078', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
|
1168
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Thủy', N'0702-12001', N'BRN000000000077', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1169
|
(N' Nguyễn Khắc Hiền', N'0000-16191', N'BRN000000000080', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1170
|
(N' Lê Thị Thu Hà', N'0000-10162', N'BRN000000000077', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1171
|
(N' Nguyễn Lê Cẩm Tuyền', N'0000-10164', N'BRN000000000077', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1172
|
(N' Phạm Thị Kim Hương', N'0701-12001', N'BRN000000000077', NULL, N' Trưởng bộ phận hành chính chi nhánh'),
|
1173
|
(N' Trần Văn Mẫn', N'2021-09008', N'BRN000000000078', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1174
|
(N' Nguyễn Trí Đạt', N'2022-07063', N'BRN000000000077', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1175
|
(N' Bùi Thị Thanh Phương', N'0000-10505', N'BRN000000000077', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1176
|
(N' Phan Thị Minh Thuận', N'0000-10123', N'BRN000000000078', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1177
|
(N' Phạm Huy Cường', N'0000-10189', N'BRN000000000077', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1178
|
(N' Nguyễn Thanh Linh', N'2019-01023', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1179
|
(N' Trương Tấn Lễ', N'2021-12032', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1180
|
(N' Nguyễn Viết Lãm', N'0196-14012', N'BRN000000000080', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1181
|
(N' Phan Thế Nghĩa', N'2022-10050', N'BRN000000000080', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1182
|
(N' Huỳnh Thị Thúy Mê', N'2022-09049', N'BRN000000000080', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1183
|
(N' Mai Trọng Hiển', N'2022-08035', N'BRN000000000078', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1184
|
(N' Lê Mai Bảo Nghi', N'2022-06031', N'BRN000000000078', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1185
|
(N' Nguyễn Hoàng Huy', N'2022-06041', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1186
|
(N' Trần Quốc Trung', N'2020-09023', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1187
|
(N' Phạm Huỳnh Hồng Ân', N'2022-10028', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1188
|
(N' Ngô Trường Trực', N'2019-07001', N'BRN000000000080', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1189
|
(N' Nguyễn Thị Thu Ba', N'2022-09004', N'BRN000000000080', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1190
|
(N' Bùi Thị Thanh Vân', N'0701-10002', N'BRN000000000078', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1191
|
(N' Đinh Thị Hoàng Anh', N'0000-10562', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1192
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hoài', N'2021-03020', N'BRN000000000080', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1193
|
(N' Phan Thị Hồng', N'0701-13001', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1194
|
(N' Hoàng Thị Hiền', N'2022-09050', N'BRN000000000078', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1195
|
(N' Huỳnh Nữ Huyền Trân', N'2020-04032', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1196
|
(N' Vũ Thị Tường Vi', N'2020-04033', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1197
|
(N' Nguyễn Giang Tú Quyên', N'2019-06031', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1198
|
(N' Nguyễn Thị Khánh Trinh', N'0000-10138', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1199
|
(N' Tôn Nữ Đài Nguyên', N'2022-01006', N'BRN000000000078', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1200
|
(N' Trần Văn Nam', N'0000-10477', N'DV0001', N'DEP000000000110', N' Chuyên viên hỗ trợ tín dụng'),
|
1201
|
(N' Nguyễn Thị Nhung', N'1001-12009', N'BRN000000000085', NULL, N' Giám đốc Khu vực'),
|
1202
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Chiên', N'HSO-08-065', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1203
|
(N' Văn Hoàng Giao', N'1001-14001', N'BRN000000000085', NULL, N' Trợ lý Giám đốc Khu vực'),
|
1204
|
(N' Phan Thị Thanh', N'1001-12011', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1205
|
(N' Mai Thị Ngọc Anh', N'1001-17001', N'BRN000000000085', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
1206
|
(N' Nguyễn Thị Trung Anh', N'1001-15004', N'BRN000000000085', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1207
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Huyền', N'1001-15003', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1208
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Huyền', N'2017-05050', N'BRN000000000085', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1209
|
(N' Nguyễn Anh Tuấn', N'2017-03074', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1210
|
(N' Nguyễn Trần Thái', N'2019-05014', N'BRN000000000085', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1211
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Lê', N'1001-17002', N'BRN000000000085', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1212
|
(N' Phạm Thị Hiền', N'1001-10003', N'BRN000000000085', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1213
|
(N' Võ Thị Hồng Nhung', N'1001-10001', N'BRN000000000085', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1214
|
(N' Hoàng Thị Thu Trang', N'1001-12008', N'BRN000000000085', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1215
|
(N' Hoàng Văn Bình', N'0000-10636', N'BRN000000000085', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1216
|
(N' Nguyễn Thị Mai Hiên', N'0401-10103', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
1217
|
(N' Trần Dân Tín', N'1001-11022', N'BRN000000000085', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1218
|
(N' Hồ Viết Lành', N'0000-10489', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
|
1219
|
(N' Trần Đình Đại', N'1001-15001', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1220
|
(N' Trần Quốc Trung', N'2022-03040', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1221
|
(N' Nguyễn Thị Hải Vân', N'2018-04046', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1222
|
(N' Nguyễn Anh Tuấn', N'2019-09014', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1223
|
(N' Từ Thị Kiều Oanh', N'2020-08066', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1224
|
(N' Hoàng Thao', N'2020-12015', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1225
|
(N' Võ Thị Hoài Thương', N'2021-07017', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1226
|
(N' Lê Anh Tuấn', N'1001-15005', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1227
|
(N' Thái Huy Thắng', N'2018-10017', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1228
|
(N' Phạm Thị Lý', N'1001-12016', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1229
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Anh', N'1001-16002', N'BRN000000000085', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1230
|
(N' Hoàng Thị Hoa', N'1001-16003', N'BRN000000000085', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1231
|
(N' Nguyễn Phương Thảo', N'2018-09042', N'BRN000000000085', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1232
|
(N' Nguyễn Thị Kim Ánh', N'0501-10037', N'BRN000000000085', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1233
|
(N' Nguyễn Thành Chung', N'2017-03052', N'BRN000000000088', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1234
|
(N' Đặng Thái Thoan', N'2017-04008', N'BRN000000000088', NULL, N' Phó Giám đốc CN Kiêm GĐ TTKD'),
|
1235
|
(N' Nguyễn Chiến Thắng', N'2022-06055', N'BRN000000000088', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1236
|
(N' Nguyễn Thị Diệu Linh', N'1001-12018', N'BRN000000000088', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1237
|
(N' Lê Hữu Bản', N'2021-12023', N'BRN000000000088', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1238
|
(N' Hoàng Hải Đức', N'2022-08009', N'BRN000000000088', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1239
|
(N' Phan Thị Thủy', N'2019-04017', N'BRN000000000088', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1240
|
(N' Nguyễn Thị Cẩm Thanh Hoàng', N'2019-08075', N'BRN000000000088', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1241
|
(N' Trịnh Công Hùng', N'2022-09028', N'BRN000000000088', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1242
|
(N' Nguyễn Thị Hải Nga', N'2020-08065', N'BRN000000000088', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1243
|
(N' Mai Thị Hạnh', N'1001-11003', N'BRN000000000088', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1244
|
(N' Nguyễn Thị Diễm Hằng', N'2022-10021', N'BRN000000000088', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1245
|
(N' Nguyễn Thị Quế', N'1001-12004', N'BRN000000000088', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1246
|
(N' Vương Văn Hòa', N'1001-14002', N'BRN000000000089', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1247
|
(N' Trần Thị Nga', N'0000-10635', N'BRN000000000089', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1248
|
(N' Phan Trọng Hiển', N'2022-03041', N'BRN000000000089', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1249
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hằng', N'1001-12006', N'BRN000000000089', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1250
|
(N' Chế Đình Nhật', N'1001-16001', N'BRN000000000089', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1251
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Loan', N'2022-05051', N'BRN000000000089', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1252
|
(N' Nguyễn Doãn Khoa', N'2019-08007', N'BRN000000000089', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1253
|
(N' Vương Thị Linh', N'2022-07033', N'BRN000000000089', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1254
|
(N' Nguyễn Thị Nha Trang', N'2022-10052', N'BRN000000000089', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1255
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Ánh', N'2022-08064', N'BRN000000000089', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1256
|
(N' Cao Thị Hằng', N'2017-05051', N'BRN000000000089', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1257
|
(N' Phan Thị Thu Hiền', N'1001-12010', N'BRN000000000089', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1258
|
(N' Trịnh Thị Thúy Hằng', N'1001-11004', N'BRN000000000087', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1259
|
(N' Tăng Thế Khởi', N'2018-06006', N'BRN000000000087', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1260
|
(N' Trần Vũ Thành', N'1001-11019', N'BRN000000000087', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1261
|
(N' Lê Thị Thu Hà', N'1001-12020', N'BRN000000000087', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1262
|
(N' Hoàng Thị Trang', N'2022-07043', N'BRN000000000087', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1263
|
(N' Nguyễn Thị Hoài', N'2021-11005', N'BRN000000000087', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1264
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Nga', N'2019-06038', N'BRN000000000087', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1265
|
(N' Lê Thị Lê Na', N'2019-10014', N'BRN000000000087', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1266
|
(N' Nguyễn Thị Hương Giang', N'2019-01029', N'BRN000000000087', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1267
|
(N' Lê Thị Thu Hà', N'0000-11045', N'BRN000000000087', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1268
|
(N' Nguyễn Thị Bảo Ngọc', N'1001-12002', N'BRN000000000086', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1269
|
(N' Trần Thị Trang', N'2017-12006', N'BRN000000000086', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1270
|
(N' Võ Thị Bích Phương', N'0000-10478', N'BRN000000000086', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
1271
|
(N' Trịnh Thị Hương Xuân', N'0000-10345', N'BRN000000000086', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1272
|
(N' Nguyễn Thị Thủy', N'1002-11001', N'BRN000000000086', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1273
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Mai', N'1001-11017', N'BRN000000000086', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1274
|
(N' Lưu Thành Công', N'2017-08007', N'BRN000000000086', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1275
|
(N' Lê Phương Thanh', N'2019-12029', N'BRN000000000086', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1276
|
(N' Ngô Thị Hồng Vân', N'1001-11006', N'BRN000000000086', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1277
|
(N' Đặng Thủy Hiền', N'2021-05115', N'BRN000000000086', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1278
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hà', N'2022-09044', N'BRN000000000086', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1279
|
(N' Bùi Thị Hằng', N'1001-10004', N'BRN000000000085', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1280
|
(N' Đinh Thị Hà An', N'2017-05053', N'BRN000000000085', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1281
|
(N' Nguyễn Thị Chiều Xuân', N'2019-11014', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1282
|
(N' Lê Thị Loan', N'2019-01018', N'BRN000000000085', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1283
|
(N' Nguyễn Thị Hương', N'2017-02001', N'BRN000000000063', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1284
|
(N' Vũ Thị Dung', N'2018-09019', N'BRN000000000063', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1285
|
(N' Võ Thị Thu Thủy', N'050-09-032', N'BRN000000000063', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1286
|
(N' Đỗ Văn Mạnh', N'0504-17003', N'BRN000000000063', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1287
|
(N' Nguyễn Thị Hường', N'2018-09017', N'BRN000000000063', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1288
|
(N' Đoàn Thế Tuấn Anh', N'2022-12027', N'BRN000000000063', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1289
|
(N' Nguyễn Thị Trang', N'2021-04052', N'BRN000000000063', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1290
|
(N' Nguyễn Quang Huy', N'2018-05013', N'BRN000000000063', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1291
|
(N' Nguyễn Ngọc Mạnh', N'2022-09045', N'BRN000000000063', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1292
|
(N' Trần Thị Thùy Linh', N'2019-12039', N'BRN000000000063', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1293
|
(N' Mai Thị Thùy Anh', N'0501-10015', N'BRN000000000063', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1294
|
(N' Phạm Thị Lan Hương', N'2020-02025', N'BRN000000000063', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1295
|
(N' Nguyễn Ngọc Quỳnh', N'2021-09004', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1296
|
(N' Nguyễn Thị Thu Trang', N'2020-07034', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1297
|
(N' Nguyễn Thị Hương', N'2020-08038', N'BRN000000000121', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1298
|
(N' Vũ Văn Phong', N'2020-07068', N'BRN000000000121', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1299
|
(N' Vũ Đức Dũng', N'0000-10348', N'BRN000000000121', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1300
|
(N' Nguyễn Thị Bích Ngọc', N'2020-06056', N'BRN000000000121', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1301
|
(N' Trần Duy Linh', N'2021-07014', N'BRN000000000121', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1302
|
(N' Phạm Mạnh Hiệp', N'2020-07076', N'BRN000000000121', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1303
|
(N' Bùi Thị An', N'2020-07055', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
1304
|
(N' Nguyễn Thị Hường', N'2020-07054', N'BRN000000000121', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1305
|
(N' Nguyễn Văn Quang', N'2020-08021', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
|
1306
|
(N' Phạm Ngọc Thanh', N'2022-03009', N'BRN000000000121', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1307
|
(N' Trần Diệu Yên', N'2020-07070', N'BRN000000000121', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1308
|
(N' Nguyễn Thị Lan', N'2022-08063', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1309
|
(N' Lê Thị Tuyết Nhung', N'2022-08062', N'BRN000000000121', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1310
|
(N' Vũ Lan Anh', N'2020-07027', N'BRN000000000121', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1311
|
(N' Mai Thị Yến Ngọc', N'2020-07028', N'BRN000000000121', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1312
|
(N' Phạm Thị Phương Thảo', N'2020-07035', N'BRN000000000121', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1313
|
(N' Phạm Quỳnh Trang', N'2020-07072', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1314
|
(N' Nguyễn Thị Vân Anh', N'2021-11006', N'BRN000000000059', NULL, N' Trưởng Phòng Vận hành'),
|
1315
|
(N' Lương Thu Hà', N'2021-06015', N'BRN000000000059', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1316
|
(N' Nguyễn Thị Phương Nhung', N'0401-09023', N'BRN000000000062', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1317
|
(N' Vũ Thị Thu Trang', N'2017-03050', N'BRN000000000064', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1318
|
(N' Nguyễn Duy Toàn', N'2019-08012', N'BRN000000000064', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1319
|
(N' Nguyễn Thị Thúy Hằng', N'2020-04020', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
1320
|
(N' Nguyễn Thị Lệ Hiền', N'2021-01028', N'BRN000000000059', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1321
|
(N' Phan Văn Hưng', N'0501-11005', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1322
|
(N' Nguyễn Thị Trâm Anh', N'050-09-007', N'BRN000000000064', NULL, N' Chờ phân công'),
|
1323
|
(N' Hà Quang Kiên', N'0501-10003', N'BRN000000000062', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1324
|
(N' Trần Thái Nam', N'0501-15004', N'BRN000000000059', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1325
|
(N' Bùi Thị Thúy Loan', N'0502-16002', N'BRN000000000060', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1326
|
(N' Trịnh Xuân Hoàng', N'0502-16003', N'BRN000000000060', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1327
|
(N' Vũ Văn Tân', N'0506-16001', N'BRN000000000064', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1328
|
(N' Tạ Thị Minh Huệ', N'2017-03016', N'BRN000000000062', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1329
|
(N' Đỗ Văn Trinh', N'2022-12023', N'BRN000000000059', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1330
|
(N' Vũ Thị Minh Hoa', N'0501-09004', N'BRN000000000059', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1331
|
(N' Lê Thị Thu Thủy', N'0501-10038', N'BRN000000000060', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1332
|
(N' Đỗ Đức Hiển', N'2022-08065', N'BRN000000000062', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1333
|
(N' Nguyễn Văn Kiên', N'2020-08014', N'BRN000000000064', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1334
|
(N' Nguyễn Văn Mạnh', N'2020-06024', N'BRN000000000059', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1335
|
(N' Nguyễn Thị Lương', N'0501-10010', N'BRN000000000059', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1336
|
(N' Nguyễn Thế Anh', N'050-09-033', N'BRN000000000059', NULL, N' Trưởng bộ phận Hành chính - nhân sự'),
|
1337
|
(N' Trần Thị Vân Anh', N'050-09-026', N'BRN000000000059', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
1338
|
(N' Trịnh Thị Mai Soan', N'2018-04041', N'BRN000000000062', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1339
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hằng', N'2017-11018', N'BRN000000000060', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1340
|
(N' Lê Quỳnh Chi', N'2017-11017', N'BRN000000000064', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1341
|
(N' Trịnh Quang Hãn', N'050-09-034', N'BRN000000000059', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1342
|
(N' Phan Chí Thành', N'0501-10028', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1343
|
(N' Cao Anh Tuấn', N'2021-04020', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1344
|
(N' Nguyễn Quốc Khánh', N'2021-11004', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1345
|
(N' Trương Việt Anh', N'2021-10024', N'BRN000000000060', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1346
|
(N' Nguyễn Đức Trung', N'2021-07063', N'BRN000000000060', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1347
|
(N' Đặng Ngọc Châu Lam', N'2022-07044', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1348
|
(N' Ngô Thị Hoa Mai', N'2021-05048', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1349
|
(N' Thái Minh Thành', N'2022-10020', N'BRN000000000062', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1350
|
(N' Nguyễn Thị Khánh Linh', N'2020-12016', N'BRN000000000060', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1351
|
(N' Trần Anh Dũng', N'2020-08011', N'BRN000000000060', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1352
|
(N' Vũ Thị Huyền Anh', N'2018-08026', N'BRN000000000060', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1353
|
(N' Trần Hải Ly', N'2019-10015', N'BRN000000000064', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1354
|
(N' Phạm Văn Mẫn', N'2020-10015', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1355
|
(N' Lê Đức Tiến', N'2021-09007', N'BRN000000000064', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1356
|
(N' Ngô Thị Lệ Quyên', N'2020-05045', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1357
|
(N' Lê Thế Dũng', N'2020-10014', N'BRN000000000060', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1358
|
(N' Đào Hoàng Dũng', N'2022-10051', N'BRN000000000062', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1359
|
(N' Trần Bảo Thạch', N'2022-10080', N'BRN000000000062', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1360
|
(N' Phí Quang Toàn', N'2021-05047', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1361
|
(N' Nguyễn Đình Hoan', N'2022-05022', N'BRN000000000062', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1362
|
(N' Nguyễn Thế Kiên', N'2022-05064', N'BRN000000000062', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1363
|
(N' Hồ Minh Quân', N'2022-07059', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1364
|
(N' Phan Thị Vân Anh', N'2020-03031', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1365
|
(N' Trần Thị Tuyết Mai', N'2019-09015', N'BRN000000000059', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1366
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Anh', N'2021-07051', N'BRN000000000062', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1367
|
(N' Nguyễn Thu Hà', N'0504-17002', N'BRN000000000062', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1368
|
(N' Phùng Thị Thanh Hiền', N'2018-06034', N'BRN000000000059', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1369
|
(N' Bùi Thị Tuyết Nhung', N'0501-10026', N'BRN000000000060', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1370
|
(N' Nguyễn Thị Phương', N'0501-17006', N'BRN000000000059', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1371
|
(N' Phạm Thị Mai', N'0501-16002', N'BRN000000000064', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1372
|
(N' Nguyễn Thị Kim Anh', N'2022-05065', N'BRN000000000060', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1373
|
(N' Nguyễn Hải Yến', N'2022-07022', N'BRN000000000064', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1374
|
(N' Nguyễn Hoàng Linh Trang', N'2019-07048', N'BRN000000000060', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1375
|
(N' Trần Thị Thùy Dương', N'2020-08024', N'BRN000000000059', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1376
|
(N' Nguyễn Thị Phương Thảo', N'0401-09020', N'BRN000000000059', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1377
|
(N' Đỗ Thị Minh Phương', N'0501-09002', N'BRN000000000059', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1378
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Mai', N'050-09-002', N'BRN000000000062', NULL, N' Phó Phòng Hỗ trợ kinh doanh'),
|
1379
|
(N' Hoàng Thanh Phương', N'050-09-005', N'BRN000000000059', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1380
|
(N' Nguyễn Đức Thành', N'0502-16001', N'BRN000000000060', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1381
|
(N' Bùi Thị Lan', N'0501-10044', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1382
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Nhung', N'050-09-003', N'BRN000000000061', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1383
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Hiền', N'2018-05037', N'BRN000000000061', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1384
|
(N' Phạm Văn Việt', N'0501-17004', N'BRN000000000061', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
1385
|
(N' Đinh Quang Phong', N'05-11003', N'BRN000000000061', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1386
|
(N' Dương Thị Hằng Nga', N'0501-10033', N'BRN000000000061', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1387
|
(N' Nguyễn Thiện Tiến', N'2022-08010', N'BRN000000000061', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1388
|
(N' Nguyễn Thị Minh Thúy', N'2020-06055', N'BRN000000000061', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1389
|
(N' Vũ Thị Thu Trang', N'2019-12030', N'BRN000000000061', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1390
|
(N' Võ Mai Phương', N'2018-07069', N'BRN000000000061', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1391
|
(N' Phạm Minh Thu', N'0501-10043', N'BRN000000000061', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1392
|
(N' Võ Tiến Luật', N'2021-11018', N'DV0001', N'DEP000000000084', N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1393
|
(N' Nguyễn Thị Tuyết Ngọc', N'0601-10036', N'DV0001', N'DEP000000000084', N' Phó giám đốc Trung tâm quản lý nợ'),
|
1394
|
(N' Võ Đức Thắng', N'2021-04012', N'DV0001', N'DEP000000000084', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1395
|
(N' Trịnh Hoài Bảo Duy', N'2022-12019', N'DV0001', N'DEP000000000085', N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1396
|
(N' Vũ Trọng Hậu', N'0116-16008', N'DV0001', N'DEP000000000085', N' Chuyên viên Cảnh báo nợ sớm'),
|
1397
|
(N' Mai Chánh Nghĩa', N'0000-16263', N'DV0001', N'DEP000000000085', N' Trưởng bộ phận Quản lý nợ sớm'),
|
1398
|
(N' Võ Thanh Phong', N'2022-06021', N'DV0001', N'DEP000000000085', N' Trưởng bộ phận tổng hợp'),
|
1399
|
(N' Nguyễn Thiện Hữu', N'2021-11020', N'DV0001', N'DEP000000000086', N' Chuyên viên Cảnh báo nợ sớm'),
|
1400
|
(N' Trần Thị Hằng', N'2022-08077', N'DV0001', N'DEP000000000086', N' Trưởng bộ phận Quản lý tài sản và khai thác số liệu'),
|
1401
|
(N' Trần Hữu Tiến', N'2021-12014', N'DV0001', N'DEP000000000086', N' Chuyên viên Quản lý nợ'),
|
1402
|
(N' Ngô Thị Bình Quyên', N'0000-10423', N'DV0001', N'DEP000000000086', N' Nhân viên quản lý nợ'),
|
1403
|
(N' Lê Thị Mỹ Hằng', N'2022-09006', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Phó Giám đốc Quản lý nợ'),
|
1404
|
(N' Nguyễn Văn Tuân', N'2022-11064', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ thẻ & tín chấp'),
|
1405
|
(N' Nguyễn Thị Tiến Nhung', N'2021-12045', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên cao cấp Xử lý nợ'),
|
1406
|
(N' Nguyễn Quang Tạo', N'2022-02026', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Trưởng bộ phận Call'),
|
1407
|
(N' Hồng Nguyễn Đình Khôi', N'2021-05071', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Tố tụng'),
|
1408
|
(N' Phạm Ngọc Thanh', N'2022-06053', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Trưởng bộ phận Thu hồi nợ hiện trường'),
|
1409
|
(N' Huỳnh Minh Hải', N'2022-06022', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Phó Giám đốc Xử lý nợ'),
|
1410
|
(N' Phạm Thành Công', N'2022-06024', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý tài sản'),
|
1411
|
(N' Nguyễn Trọng Khương', N'2022-06063', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên thu hồi nợ hiện trường'),
|
1412
|
(N' Lê Thị Kim Ngân', N'2022-06058', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên cao cấp xử lý tài sản'),
|
1413
|
(N' Nguyễn Thị Bích Đàm', N'2021-04056', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ thẻ & tín chấp'),
|
1414
|
(N' Nguyễn Công Ngọc', N'0115-12001', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Nhân viên Xử lý nợ'),
|
1415
|
(N' Nguyễn Hữu Lễ', N'0114-14004', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1416
|
(N' Lương Kim Thảo', N'2021-12046', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1417
|
(N' Nguyễn Xuân Thắng', N'2021-12043', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1418
|
(N' Đỗ Thị Lê', N'2021-06077', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1419
|
(N' Phan Minh Dũng', N'2022-12006', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1420
|
(N' Phạm Xuân Đức', N'HSO-08-030', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1421
|
(N' Trương Ngọc Hải', N'0601-17005', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1422
|
(N' Lương Duy Thảo', N'2020-10010', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1423
|
(N' Phạm Hoàng Hà', N'2020-10037', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1424
|
(N' Phạm Thanh Tùng', N'2019-06003', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
|
1425
|
(N' Nguyễn Trường Giang', N'2020-11032', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1426
|
(N' Đỗ Đức Trung', N'2017-11001', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1427
|
(N' Nguyễn Ngọc Long Khoa', N'2022-11038', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1428
|
(N' Lê Bá Trực', N'2022-09054', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Trợ lý Giám đốc vùng'),
|
1429
|
(N' Nguyễn Thị Thái Sơn', N'2022-07045', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Trợ lý Tổng Giám đốc'),
|
1430
|
(N' Trần Phi', N'STR-08-015', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên Văn thư lưu trữ'),
|
1431
|
(N' Trần Lý Tố Trân', N'HSO-08-024', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1432
|
(N' Phan Nguyễn Hoàng Tâm', N'2022-01007', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1433
|
(N' Nguyễn Quốc Chí', N'2021-07022', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên'),
|
1434
|
(N' Trịnh Nhi A', N'0000-10216', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên'),
|
1435
|
(N' Nguyễn Hồ Kim Anh', N'0000-16295', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
1436
|
(N' Trần Thị Ngọc Bích', N'0196-13056', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
1437
|
(N' Lê Mỹ Linh', N'0196-16006', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên'),
|
1438
|
(N' Đặng Thu Hằng', N'2022-07019', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên'),
|
1439
|
(N' Bùi Thị Thúy Phương', N'2022-10072', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
1440
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hương', N'2019-07095', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
1441
|
(N' Phạm Thị Luyến', N'2021-01017', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
1442
|
(N' Nguyễn Thị Kim Oanh', N'0000-12033', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
1443
|
(N' Lâm Thị Kim Nga', N'2018-08023', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên phụ trách văn thư'),
|
1444
|
(N' Nguyễn Quang Huy', N'2022-03046', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên Tín dụng'),
|
1445
|
(N' Lê Thị Tuyết Chinh', N'0000-14019', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Trợ lý Chủ tịch HĐQT'),
|
1446
|
(N' Nguyễn Nguyên Hoàng', N'0000-14011', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chánh văn phòng HĐQT'),
|
1447
|
(N' Trần Thị Thu Hà', N'0401-16009', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Phó Chánh Văn phòng HĐQT'),
|
1448
|
(N' Nguyễn Thị Tình', N'2022-11014', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên văn phòng Hội đồng quản trị'),
|
1449
|
(N' Nguyễn Thụy Phương Hà', N'0000-11075', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên văn phòng Hội đồng quản trị'),
|
1450
|
(N' Trần Văn Hoàng', N'HSO-08-028', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Thư ký Hội đồng quản trị'),
|
1451
|
(N' Nguyễn Chí Vinh', N'2022-05001', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
1452
|
(N' Võ Mỹ Linh', N'21.0-17066', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
1453
|
(N' Nguyễn Minh Tuấn', N'03.0-17003', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
1454
|
(N' Lê Thị Kim Oanh', N'0401-09049', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Chuyên viên cao cấp'),
|
1455
|
(N' Nguyễn Văn Hoàng', N'2019-11006', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Trưởng Bộ phận Nhân sự'),
|
1456
|
(N' Cao Thị Vui', N'0401-09013', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên kỹ thuật'),
|
1457
|
(N' Nguyễn Kim Hằng', N'0401-10104', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên Phục vụ'),
|
1458
|
(N' Chu Thị Hương', N'0401-10053', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Chuyên viên Nhân sự'),
|
1459
|
(N' Nguyễn Đình Hùng', N'2020-05032', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Chuyên viên Nhân sự'),
|
1460
|
(N' Phùng Kim Long', N'2017-04041', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Trưởng văn phòng khu vực Miền Bắc'),
|
1461
|
(N' Nguyễn Hữu Đông', N'2019-05001', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Tổ trưởng Kỷ thuật'),
|
1462
|
(N' Nguyễn Thị Minh Trang', N'0000-10640', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
1463
|
(N' Trần Chí Việt', N'HNI-08-002', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Chuyên viên hành chính'),
|
1464
|
(N' Đỗ Hoàng Tùng', N'0401-09014', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1465
|
(N' Khổng Văn Khanh', N'0401-09043', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1466
|
(N' Âu Xuân Hiền', N'0401-14014', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1467
|
(N' Phạm Thanh Bình', N'2017-09020', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1468
|
(N' Trần Đình Thuyên', N'0401-10115', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1469
|
(N' Lê Văn Sơn', N'0401-10114', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1470
|
(N' Nguyễn Huy Phong', N'0401-14004', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1471
|
(N' Thân Việt Cường', N'0401-12005', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1472
|
(N' Nguyễn Quang Thắng', N'0401-12001', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1473
|
(N' Nguyễn Văn Đạt', N'0401-15003', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1474
|
(N' Trần Minh Ước', N'2019-07026', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1475
|
(N' Nguyễn Mạnh Quỳnh', N'2019-07097', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1476
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Hân', N'040-09-026', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1477
|
(N' Vũ Tùng Sơn', N'0401-10060', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Trưởng Bộ phận Hành chính'),
|
1478
|
(N' Hoàng Hải Yến', N'2018-01013', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Trưởng Bộ phận Hành chính'),
|
1479
|
(N' Nguyễn Tiến Lâm', N'2020-09020', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lễ tân chi nhánh'),
|
1480
|
(N' Trần Trung Kiên', N'2018-09041', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên Hành chính'),
|
1481
|
(N' Lương Thị Hương Giang', N'0000-16142', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên Hành chính'),
|
1482
|
(N' Trịnh Diệu Anh', N'HNI-08-004', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Phó Giám đốc Đối ngoại và Truyền thông'),
|
1483
|
(N' Phạm Thu Hiền', N'HNI-08-023', N'BRN000000000047', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm Phát triển nguồn nhân lực'),
|
1484
|
(N' Triệu Ngọc Nguyên', N'2020-12006', N'BRN000000000047', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1485
|
(N' Nguyễn Thị Thủy', N'2021-02010', N'BRN000000000047', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1486
|
(N' Bùi Thị Tố Loan', N'0401-10006', N'BRN000000000047', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1487
|
(N' Vũ Việt Cường', N'2022-07015', N'BRN000000000047', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1488
|
(N' Nguyễn Thế Biên', N'2022-10007', N'BRN000000000047', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1489
|
(N' Trần Tuấn Anh', N'2021-02020', N'BRN000000000047', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1490
|
(N' Trịnh Thị Hoài Giang', N'0401-14001', N'BRN000000000047', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1491
|
(N' Vũ Thị Kiều Trinh', N'2022-10002', N'BRN000000000047', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1492
|
(N' Trần Minh Thu', N'2019-12015', N'BRN000000000047', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1493
|
(N' Triệu Thị Huyền', N'0401-10004', N'BRN000000000038', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1494
|
(N' Ngô Thị Tú Huyền', N'2021-07053', N'BRN000000000038', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1495
|
(N' Phạm Kiên Cường', N'2021-04099', N'BRN000000000038', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1496
|
(N' Nguyễn Thành Trung', N'2021-06014', N'BRN000000000038', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1497
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Huyền', N'2019-12014', N'BRN000000000038', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1498
|
(N' Nguyễn Thanh Thảo', N'2021-10008', N'BRN000000000038', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1499
|
(N' Khúc Thị Thanh Loan', N'2021-03029', N'BRN000000000038', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1500
|
(N' Văn Thị Thu Hiền', N'0401-10048', N'BRN000000000038', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1501
|
(N' Nguyễn Thu Trang', N'040-09-060', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1502
|
(N' Nguyễn Thị Bích Ngọc', N'0401-10075', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1503
|
(N' Nguyễn Thế Hùng', N'2018-04032', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
1504
|
(N' Lê Minh Quang', N'2017-12016', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1505
|
(N' Phạm Hải Vân', N'2022-05052', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1506
|
(N' Nguyễn Ngọc Anh', N'2020-05011', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1507
|
(N' Trịnh Thị Thanh Thủy', N'2020-04049', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1508
|
(N' Phan Thị Hà Ngân', N'2020-09031', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1509
|
(N' Ngô Thị Ngọc Anh', N'0401-09038', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1510
|
(N' Lê Đức Trung', N'HNI-08-003', N'BRN000000000033', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
1511
|
(N' Tạ Việt Hà', N'0401-17007', N'BRN000000000033', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1512
|
(N' Nguyễn Hưng Dương', N'0401-15021', N'BRN000000000033', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1513
|
(N' Đồng Quách Hùng', N'2021-07016', N'BRN000000000033', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1514
|
(N' Phạm Việt Hưng', N'2018-06001', N'BRN000000000033', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1515
|
(N' Nguyễn Hoàng Dũng', N'0401-09031', N'BRN000000000033', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1516
|
(N' Nguyễn Hữu Ngọc', N'2018-10018', N'BRN000000000033', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1517
|
(N' Đỗ Anh Tuấn', N'2021-10046', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1518
|
(N' Ngô Đức Long', N'2022-11040', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1519
|
(N' Trần Minh Hải', N'HNI-08-021', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1520
|
(N' Luyện Thị Hồng Anh', N'2022-10077', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1521
|
(N' Nguyễn Thị Phương Chi', N'2020-07078', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1522
|
(N' Đinh Khắc Quyết', N'2019-12027', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1523
|
(N' Hoàng Văn Toàn', N'2022-09005', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1524
|
(N' Vũ Quang Ngọc', N'2021-06007', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1525
|
(N' Phạm Đức Duẩn', N'2020-02013', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1526
|
(N' Phạm Thị Thanh Hương', N'2020-01013', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1527
|
(N' Bùi Phương Thảo', N'2022-09038', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1528
|
(N' Trần Thị Thanh Hòa', N'2022-07068', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1529
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Anh', N'2019-06001', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1530
|
(N' Nguyễn Thanh Vân', N'2018-07067', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1531
|
(N' Lương Thị Y Duyên', N'040-09-054', N'BRN000000000035', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1532
|
(N' Nguyễn Duy Hiến', N'0405-14002', N'BRN000000000035', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1533
|
(N' Trần Quang Huân', N'040-09-042', N'BRN000000000035', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1534
|
(N' Trần Thái Hà', N'0401-10031', N'BRN000000000035', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1535
|
(N' Nguyễn Thùy Trang', N'2019-03048', N'BRN000000000035', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1536
|
(N' Nguyễn Hữu Lộc', N'2022-09023', N'BRN000000000035', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1537
|
(N' Đào Thị Vân Anh', N'2019-07054', N'BRN000000000035', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1538
|
(N' Trần Thị Phương Mai', N'2022-05009', N'BRN000000000035', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1539
|
(N' Hà Thị Sao', N'0409-13001', N'BRN000000000039', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1540
|
(N' Bùi Thị Lệ Mỹ', N'0408-11001', N'BRN000000000039', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1541
|
(N' Đào Đăng Trọng', N'2020-08016', N'BRN000000000039', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1542
|
(N' Bùi Thị Huyền', N'HNI-08-014', N'BRN000000000039', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1543
|
(N' Bùi Thị Tư', N'1001-11012', N'BRN000000000039', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1544
|
(N' Lê Diệu Thơm', N'2021-04060', N'BRN000000000039', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1545
|
(N' Vũ Hải Long', N'2021-04094', N'BRN000000000039', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1546
|
(N' Trịnh Thị Bắc', N'HNI-08-028', N'BRN000000000039', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1547
|
(N' Nguyễn Hương Ly', N'2020-06002', N'BRN000000000039', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1548
|
(N' Trịnh Ngọc Minh Hà', N'0401-10098', N'BRN000000000039', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1549
|
(N' Thái Thị Khánh Linh', N'2020-06005', N'BRN000000000041', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1550
|
(N' Đàm Đức Dũng', N'2020-07039', N'BRN000000000041', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1551
|
(N' Nguyễn Tuấn Linh', N'2018-02015', N'BRN000000000041', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1552
|
(N' Nguyễn Hải Yến', N'HNI-09-058', N'BRN000000000041', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1553
|
(N' Bùi Ngô Anh', N'0401-11009', N'BRN000000000041', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
|
1554
|
(N' Nguyễn Ngọc Bích', N'2017-06025', N'BRN000000000041', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1555
|
(N' Phạm Thị Bích Phượng', N'2017-04051', N'BRN000000000041', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1556
|
(N' Lê Tuệ Minh', N'0401-10049', N'BRN000000000041', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1557
|
(N' Hoàng Thị Hồng Ngọc', N'2021-05067', N'BRN000000000041', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1558
|
(N' Đỗ Thị Nga', N'0417-15002', N'BRN000000000041', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1559
|
(N' Khúc Thu Nga', N'2021-01022', N'BRN000000000041', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1560
|
(N' Nguyễn Thị Hiền', N'0401-10073', N'BRN000000000042', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1561
|
(N' Lê Thị Kim Phượng', N'040-09-022', N'BRN000000000042', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1562
|
(N' Phạm Công Phúc', N'2020-12018', N'BRN000000000042', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1563
|
(N' Nguyễn Thị Hiền Thảo', N'2022-07037', N'BRN000000000042', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1564
|
(N' Vũ Minh Đức', N'2020-05053', N'BRN000000000042', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1565
|
(N' Nguyễn Thị Linh Chi', N'2022-05010', N'BRN000000000042', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1566
|
(N' Hoàng Bảo Linh', N'2019-08028', N'BRN000000000042', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1567
|
(N' Lê Thị Hải Yến', N'0410-17001', N'BRN000000000042', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1568
|
(N' Bùi Thanh Tâm', N'2019-07003', N'BRN000000000042', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1569
|
(N' Đào Thị Huyền', N'040-09-059', N'BRN000000000042', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1570
|
(N' Dương Hồng Hạnh', N'040-09-017', N'BRN000000000040', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1571
|
(N' Vũ Quỳnh Anh', N'2019-07096', N'BRN000000000040', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1572
|
(N' Phạm Ngọc Minh', N'2018-03008', N'BRN000000000040', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1573
|
(N' Nguyễn Hữu Kiên', N'0401-09040', N'BRN000000000040', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1574
|
(N' Nguyễn Tự Bá Lâm', N'2019-08046', N'BRN000000000040', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1575
|
(N' Vũ Hồng Nhung', N'2022-04016', N'BRN000000000040', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1576
|
(N' Lê Thị Thu Hiền', N'2020-03017', N'BRN000000000040', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1577
|
(N' Phạm Thị Thanh', N'0401-09036', N'BRN000000000040', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1578
|
(N' Phan Thị Lan Hương', N'0412-14001', N'BRN000000000044', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1579
|
(N' Nguyễn Thị Hiền', N'040-09-012', N'BRN000000000044', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1580
|
(N' Bùi Việt Dũng', N'2019-06047', N'BRN000000000044', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1581
|
(N' Đỗ Thị Dung', N'2022-05013', N'BRN000000000044', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1582
|
(N' Đặng Đình Độ', N'2021-07054', N'BRN000000000044', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1583
|
(N' Vũ Văn Chước', N'2022-06016', N'BRN000000000044', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1584
|
(N' Trần Thị Sen', N'2021-05087', N'BRN000000000044', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1585
|
(N' Đỗ Nguyễn Hải Trang', N'2019-07073', N'BRN000000000044', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1586
|
(N' Nguyễn Thị Mai Phương', N'0401-10034', N'BRN000000000044', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1587
|
(N' Nguyễn Thị Vân', N'HNI-08-031', N'BRN000000000045', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1588
|
(N' Lê Thị Hoài Anh', N'0401-10071', N'BRN000000000045', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1589
|
(N' Nguyễn Hồng Hạnh', N'0401-10061', N'BRN000000000045', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1590
|
(N' Nguyễn Thanh Tùng', N'2017-08003', N'BRN000000000045', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
|
1591
|
(N' Phạm Hoàng Dũng', N'2022-06017', N'BRN000000000045', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1592
|
(N' Hoàng Thị Thanh Huyền', N'0401-10029', N'BRN000000000045', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1593
|
(N' Tào Anh Đức', N'2022-06011', N'BRN000000000045', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1594
|
(N' Nguyễn Duy Linh', N'2022-08001', N'BRN000000000045', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1595
|
(N' Nguyễn Huyền Trang', N'2020-11054', N'BRN000000000045', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1596
|
(N' Nguyễn Thị Kim Tuyến', N'2019-07072', N'BRN000000000045', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1597
|
(N' Hà Thị Diệu Anh', N'2018-07002', N'BRN000000000045', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1598
|
(N' Nguyễn Thị Quỳnh Trang', N'0401-09046', N'BRN000000000049', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1599
|
(N' Hoàng Thị Hà', N'2019-04048', N'BRN000000000049', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1600
|
(N' Trần Thị Chung', N'0401-12002', N'BRN000000000049', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1601
|
(N' Nguyễn Văn Hòa', N'21.0-17016', N'BRN000000000049', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1602
|
(N' Nguyễn Thành Dân', N'2018-12045', N'BRN000000000049', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1603
|
(N' Hoàng Bích Xuyên', N'0401-11041', N'BRN000000000049', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1604
|
(N' Bùi Thị Thu Trang', N'HNI-08-018', N'BRN000000000049', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1605
|
(N' Nguyễn Bảo Trung', N'2022-08022', N'BRN000000000049', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1606
|
(N' Hoàng Nhật Minh', N'2022-05012', N'BRN000000000049', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1607
|
(N' Nguyễn Thị Tươi', N'2021-04054', N'BRN000000000049', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1608
|
(N' Phạm Đình Tụy', N'2017-03046', N'BRN000000000049', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1609
|
(N' Nguyễn Văn Chung', N'2019-12013', N'BRN000000000049', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1610
|
(N' Trần Thị Biển', N'2018-05008', N'BRN000000000049', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1611
|
(N' Ngô Thị Hồng Minh', N'2022-10012', N'BRN000000000049', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1612
|
(N' Lê Băng Giang', N'2019-11030', N'BRN000000000049', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1613
|
(N' Dương Thị Hải Yến', N'2020-07038', N'BRN000000000049', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1614
|
(N' Phạm Thị Thanh', N'040-09-057', N'BRN000000000049', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1615
|
(N' Nguyễn Thị Thủy', N'0401-14006', N'BRN000000000049', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1616
|
(N' Mai Thị Thảo', N'040-09-061', N'BRN000000000046', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1617
|
(N' Nguyễn Thị Thúy Quỳnh', N'0414-17002', N'BRN000000000046', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1618
|
(N' Lê Sĩ Thịnh', N'2018-07027', N'BRN000000000046', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1619
|
(N' Phạm Tuấn Anh', N'2022-11018', N'BRN000000000046', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1620
|
(N' Phạm Thị Bích Hằng', N'0401-10046', N'BRN000000000046', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1621
|
(N' Trần Thị Mỹ Duyên', N'2022-08060', N'BRN000000000046', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1622
|
(N' Phạm Thị Thùy Linh', N'2022-10040', N'BRN000000000046', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1623
|
(N' Đinh Thị Thu Hà', N'0401-10011', N'BRN000000000046', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1624
|
(N' Cao Thúy Nga', N'2019-06004', N'BRN000000000046', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1625
|
(N' Hoàng Thị Tuyết', N'0401-15014', N'BRN000000000046', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1626
|
(N' Nguyễn Thu Hằng', N'0401-10017', N'BRN000000000048', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1627
|
(N' Nguyễn Minh Khôi', N'2020-10005', N'BRN000000000048', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1628
|
(N' Nguyễn Thanh Bình', N'2021-06036', N'BRN000000000048', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1629
|
(N' Nguyễn Thanh Hoa', N'0401-10051', N'BRN000000000048', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1630
|
(N' Nguyễn Công Tốn', N'2021-06037', N'BRN000000000048', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1631
|
(N' Dương Quỳnh Mai', N'2017-03045', N'BRN000000000048', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1632
|
(N' Phạm Thu Hiền', N'2019-05040', N'BRN000000000048', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1633
|
(N' Đào Thị Yến', N'0401-12007', N'BRN000000000048', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1634
|
(N' Đào Thị An', N'2021-06033', N'BRN000000000050', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1635
|
(N' Đỗ Xuân Hải', N'0401-10107', N'BRN000000000050', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1636
|
(N' Vương Quốc Hùng Anh', N'2021-05033', N'BRN000000000050', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1637
|
(N' Nguyễn Thu Hiền', N'040-09-016', N'BRN000000000050', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1638
|
(N' Hoàng Đình Cương', N'0401-16003', N'BRN000000000050', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1639
|
(N' Phạm Thị Mỹ Dung', N'2022-05057', N'BRN000000000050', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1640
|
(N' Lưu Quý Đăng', N'2021-06070', N'BRN000000000050', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1641
|
(N' Nguyễn Hương Giang', N'040-09-053', N'BRN000000000050', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1642
|
(N' Dương Thị Linh', N'2022-10009', N'BRN000000000050', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1643
|
(N' Nguyễn Huyền Nhung', N'0401-16011', N'BRN000000000050', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1644
|
(N' Tào Thị Kim Tuyến', N'040-09-055', N'BRN000000000051', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1645
|
(N' Phan Thu Hương', N'2019-05019', N'BRN000000000051', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1646
|
(N' Nguyễn Thị Hằng', N'HNI-08-030', N'BRN000000000051', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1647
|
(N' Phạm Thị Hồng Ánh', N'2021-04086', N'BRN000000000051', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1648
|
(N' Trần Mai Quyên', N'2021-05020', N'BRN000000000051', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1649
|
(N' Phạm Ngọc An', N'2017-10023', N'BRN000000000051', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1650
|
(N' Đinh Phương Thảo', N'2021-06051', N'BRN000000000051', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1651
|
(N' Đặng Thị Vân', N'2021-10002', N'BRN000000000051', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1652
|
(N' Nguyễn Thị Vân Anh', N'2022-07017', N'BRN000000000051', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1653
|
(N' Nguyễn Việt Phương', N'2022-11021', N'BRN000000000051', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1654
|
(N' Nguyễn Văn Khôi', N'2022-07067', N'BRN000000000051', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1655
|
(N' Thái Thị Huyền Trang', N'2021-06053', N'BRN000000000051', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1656
|
(N' Đinh Thị Thìn', N'0401-17004', N'BRN000000000051', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1657
|
(N' Dương Vũ Hùng', N'0420-16003', N'BRN000000000052', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1658
|
(N' Trương Văn Anh', N'0420-16002', N'BRN000000000052', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1659
|
(N' Phạm Thị Mai', N'0401-11043', N'BRN000000000052', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1660
|
(N' Lê Xuân Hiếu', N'2017-03101', N'BRN000000000052', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1661
|
(N' Nguyễn Thị Dung', N'0401-11004', N'BRN000000000052', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1662
|
(N' Phan Thu Trang', N'2020-04004', N'BRN000000000052', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1663
|
(N' Nguyễn Thị Trà My', N'2022-05041', N'BRN000000000052', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1664
|
(N' Nguyễn Thị Phương Dung', N'2020-12014', N'BRN000000000052', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1665
|
(N' Nguyễn Thị Phương Anh', N'0401-16012', N'BRN000000000052', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1666
|
(N' Hoàng Thị Quỳnh Hoa', N'2022-07069', N'BRN000000000052', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1667
|
(N' Đào Thị Thu Quỳnh', N'2019-07083', N'BRN000000000052', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1668
|
(N' Nguyễn Thị Hằng Nga', N'0401-10113', N'BRN000000000052', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1669
|
(N' Nguyễn Hà Anh', N'2018-10014', N'BRN000000000036', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1670
|
(N' Lê Thị Mai Thanh', N'0401-09002', N'BRN000000000036', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1671
|
(N' Nguyễn Thanh Tuân', N'2018-03019', N'BRN000000000036', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
|
1672
|
(N' Nguyễn Thị Thu', N'HNI-08-024', N'BRN000000000036', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1673
|
(N' Nguyễn Mạnh Hùng', N'2021-06009', N'BRN000000000036', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1674
|
(N' Vũ Thị Tuyết Phương', N'040-09-030', N'BRN000000000036', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1675
|
(N' Vũ Thị Phương Thảo', N'2020-11044', N'BRN000000000036', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1676
|
(N' Lê Hoàng Phương', N'2022-05008', N'BRN000000000036', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1677
|
(N' Nguyễn Trung Kiên', N'2021-10003', N'BRN000000000036', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1678
|
(N' Lê Kim Hồng Tú', N'0401-10072', N'BRN000000000036', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1679
|
(N' Nguyễn Quỳnh Trang', N'2018-05030', N'BRN000000000036', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1680
|
(N' Phan Thị Trà Ly', N'0401-10010', N'BRN000000000036', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1681
|
(N' Vũ Vân Anh', N'040-09-050', N'BRN000000000037', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1682
|
(N' Nguyễn Thùy Dương', N'0401-10105', N'BRN000000000037', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1683
|
(N' Đào Minh Thành', N'0405-14003', N'BRN000000000037', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1684
|
(N' Cao Tiến Diện', N'HNI-08-007', N'BRN000000000037', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1685
|
(N' Phan Trung Nguyên', N'2022-09025', N'BRN000000000037', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1686
|
(N' Cù Hoàng Linh', N'2020-10007', N'BRN000000000037', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1687
|
(N' Trần Thái Phúc', N'2020-05010', N'BRN000000000037', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1688
|
(N' Phạm Thị Tuyết Minh', N'2021-03036', N'BRN000000000037', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1689
|
(N' Triệu Thùy Linh', N'2018-05033', N'BRN000000000037', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1690
|
(N' Đoàn Thị Thúy Hà', N'0401-10076', N'BRN000000000037', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1691
|
(N' Nguyễn Thúy Trang', N'0401-13002', N'BRN000000000034', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1692
|
(N' Đào Thị Ngọc Anh', N'2022-07070', N'BRN000000000034', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1693
|
(N' Nguyễn Hải Yến', N'040-09-021', N'BRN000000000034', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1694
|
(N' Lý Thị Thu Minh', N'040-09-052', N'BRN000000000034', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1695
|
(N' Vũ Thị Tin', N'0401-10050', N'BRN000000000034', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1696
|
(N' Vương Ngọc Thủy', N'2021-10001', N'BRN000000000034', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1697
|
(N' Phạm Thị Thu Hằng', N'2021-12020', N'BRN000000000034', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1698
|
(N' Nguyễn Hồng Ngọc', N'0401-16014', N'BRN000000000034', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1699
|
(N' Nguyễn Thị Duyên', N'2019-10050', N'BRN000000000034', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1700
|
(N' Trần Thị Minh Trang', N'2020-05008', N'BRN000000000043', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1701
|
(N' Nguyễn Thị Khánh', N'2019-04013', N'BRN000000000043', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1702
|
(N' Nguyễn Thị Xuân Thu', N'0401-17002', N'BRN000000000043', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
1703
|
(N' Xuân Anh Dũng', N'2021-07068', N'BRN000000000043', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1704
|
(N' Phan Thị Lan', N'2019-10021', N'BRN000000000043', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1705
|
(N' Lê Minh Thảo', N'0401-09015', N'BRN000000000043', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1706
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Lam', N'2022-11012', N'BRN000000000043', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1707
|
(N' Nguyễn Hoành Toản', N'2020-09033', N'BRN000000000043', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1708
|
(N' Phan Thu Phương', N'0401-17005', N'BRN000000000043', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1709
|
(N' Nguyễn Bích Ngọc', N'2022-04020', N'BRN000000000043', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1710
|
(N' Bùi Ngọc Tiến', N'2022-08046', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1711
|
(N' Tô Tuấn Anh', N'2021-11003', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1712
|
(N' Đặng Kim Anh', N'040-09-031', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1713
|
(N' Vũ Ngọc Cường', N'0000-16315', N'BRN000000000033', NULL, N' Trưởng quỹ'),
|
1714
|
(N' Vũ Văn Việt', N'2020-05006', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1715
|
(N' Nguyễn Duy Anh', N'2019-12016', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1716
|
(N' Nguyễn Thị Tuyết', N'2020-06014', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1717
|
(N' Nguyễn Quang Huy', N'2018-12001', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1718
|
(N' Nguyễn Ngọc Diệp', N'2018-07039', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1719
|
(N' Bùi Thế Hiển', N'HNI-08-008', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1720
|
(N' Lê Thị Kim Anh', N'040-09-032', N'BRN000000000033', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1721
|
(N' Đinh Thị Phương Thúy', N'HNI-08-019', N'BRN000000000033', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1722
|
(N' Đỗ Thị Hiền', N'2022-08040', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1723
|
(N' Đào Nhật Hạ', N'2022-10004', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1724
|
(N' Đặng Thị Anh', N'2019-11038', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1725
|
(N' Nguyễn Ngọc Ánh', N'2021-01007', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1726
|
(N' Lê Thị Ngọc Dung', N'0401-16004', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1727
|
(N' Lê Phương Huyền', N'2019-10018', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
|
1728
|
(N' Nguyễn Thị Giang', N'2022-04053', N'BRN000000000117', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1729
|
(N' Hoàng Thị Thúy', N'2019-05071', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1730
|
(N' Đỗ Thị Cần', N'2019-05038', N'BRN000000000117', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1731
|
(N' Nguyễn Công Minh', N'2022-03045', N'BRN000000000117', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1732
|
(N' Nguyễn Tuấn Trung', N'HNI-08-026', N'BRN000000000117', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1733
|
(N' Hoàng Mai Linh', N'2020-08010', N'BRN000000000117', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1734
|
(N' Phùng Thạch Sinh', N'2022-06034', N'BRN000000000117', NULL, N' Phó phòng giao dịch ngân quỹ'),
|
1735
|
(N' Nguyễn Mạnh Hà', N'2019-07031', N'BRN000000000117', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1736
|
(N' Đặng Văn Thảo', N'2019-07052', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
|
1737
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hà', N'2019-05086', N'BRN000000000117', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1738
|
(N' Đào Văn Tấn', N'2019-07022', N'BRN000000000117', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
|
1739
|
(N' Vũ Mạnh Hùng', N'2021-02002', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1740
|
(N' Đỗ Việt Mỹ', N'2020-04017', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1741
|
(N' Đào Trọng Thể', N'2022-08007', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1742
|
(N' Đỗ Huy Bình', N'2021-08001', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1743
|
(N' Hoàng Minh Quang', N'2022-08005', N'BRN000000000117', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1744
|
(N' Nguyễn Thị Ngân', N'2022-09039', N'BRN000000000117', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1745
|
(N' Trần Minh Hiền', N'2022-03017', N'BRN000000000117', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1746
|
(N' Nguyễn Thị Hào', N'2019-04087', N'BRN000000000117', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1747
|
(N' Nguyễn Thị Thanh', N'2022-06019', N'BRN000000000117', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1748
|
(N' Nguyễn Công Quý', N'2022-12014', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1749
|
(N' Nguyễn Ngọc Luyến', N'2019-06046', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1750
|
(N' Huỳnh Tiến Đạt', N'2019-03033', N'BRN000000000116', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1751
|
(N' Trương Thị Mỹ Hiền', N'2019-04063', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1752
|
(N' Nguyễn Văn Tây', N'2020-08033', N'BRN000000000116', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1753
|
(N' Nguyễn Thị Minh Đăng', N'2019-04058', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
|
1754
|
(N' Hoàng Minh Anh', N'2019-10002', N'BRN000000000116', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
1755
|
(N' Nguyễn Văn Thịnh', N'2019-04035', N'BRN000000000116', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1756
|
(N' Trần Quốc Tuấn', N'2022-03029', N'BRN000000000116', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1757
|
(N' Huỳnh Thị Lý', N'2019-04034', N'BRN000000000116', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1758
|
(N' Phan Mỹ Thùy', N'2020-07061', N'BRN000000000116', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1759
|
(N' Đoàn Ngọc Thảo Nguyên', N'2019-05068', N'BRN000000000116', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1760
|
(N' Nguyễn Võ Cường', N'2019-02036', N'BRN000000000116', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1761
|
(N' Trương Thị Hằng', N'0196-15008', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
|
1762
|
(N' Bùi Thị Phương Châu', N'0000-11042', N'BRN000000000116', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1763
|
(N' Nguyễn Văn Trường', N'2019-06076', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
|
1764
|
(N' Nguyễn Thị Minh Phương', N'2022-01011', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
1765
|
(N' Nguyễn Thị Kim Ngọc', N'2020-10025', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1766
|
(N' Đinh Chí Hùng', N'2021-07010', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1767
|
(N' Trần Lê Giang', N'2022-04044', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1768
|
(N' Châu Thị Phượng Loan', N'2022-03006', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1769
|
(N' Phạm Hữu Đức', N'2022-06051', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1770
|
(N' Đặng Mạnh Hiệp', N'2020-04070', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1771
|
(N' Nguyễn Thanh Tâm', N'2020-04068', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1772
|
(N' Nguyễn Quang Định', N'2019-05093', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1773
|
(N' Nguyễn Thị Hương', N'2021-11034', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1774
|
(N' Hồ Vũ Phương Thảo', N'2021-08004', N'BRN000000000116', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1775
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Oanh', N'2019-01033', N'BRN000000000116', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1776
|
(N' Huỳnh Ngọc Diễm', N'000-09-075', N'BRN000000000095', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1777
|
(N' Sử Thị Diễm Kiều', N'2022-05023', N'BRN000000000095', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1778
|
(N' Huỳnh Quang Thế Kiệt', N'2022-09032', N'BRN000000000095', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1779
|
(N' Huỳnh Lê Hoàng Nguyên', N'2020-07011', N'BRN000000000095', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1780
|
(N' Trần Hữu Nhàn', N'2022-11006', N'BRN000000000095', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1781
|
(N' Bùi Trúc Lan', N'2020-08073', N'BRN000000000095', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1782
|
(N' Nguyễn Thanh Tuấn', N'2020-08055', N'BRN000000000095', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1783
|
(N' Hoàng Thị Nguyên Thi', N'0000-10050', N'BRN000000000095', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1784
|
(N' Lê Công Thanh Tùng', N'2022-08049', N'BRN000000000095', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1785
|
(N' Lê Thị Thùy', N'2017-04027', N'BRN000000000095', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1786
|
(N' Nguyễn Gia Toàn', N'2020-10020', N'BRN000000000095', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1787
|
(N' Nguyễn Hải Yến', N'2019-11028', N'BRN000000000095', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1788
|
(N' Dương Mai Đài Trang', N'2019-11036', N'BRN000000000095', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1789
|
(N' Trần Nguyễn Quỳnh Như', N'0196-16007', N'BRN000000000102', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1790
|
(N' Nguyễn Phạm Thanh Vi', N'2019-06043', N'BRN000000000102', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1791
|
(N' Giang Minh Thúy Linh', N'2021-04037', N'BRN000000000102', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1792
|
(N' Đặng Tuấn Dũng', N'2017-10018', N'BRN000000000102', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1793
|
(N' Hồ Thành Biển', N'2020-11002', N'BRN000000000102', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1794
|
(N' Nguyễn Thị Nguyệt Nga', N'0000-10219', N'BRN000000000102', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1795
|
(N' Mạc Thị Kim Loan', N'2021-04005', N'BRN000000000102', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1796
|
(N' Nguyễn Thị Mai Trang', N'2020-12038', N'BRN000000000102', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1797
|
(N' Lê Ngọc Hiền', N'2021-01020', N'BRN000000000102', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1798
|
(N' Trần Thanh Long', N'2022-11059', N'BRN000000000102', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1799
|
(N' Đặng Quang Thương', N'2022-10068', N'BRN000000000102', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1800
|
(N' Phan Thị Phụng', N'2022-02009', N'BRN000000000102', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1801
|
(N' Nguyễn Thị Ý', N'0137-16006', N'BRN000000000102', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1802
|
(N' Nguyễn Hoàng Phương', N'0101-15009', N'BRN000000000020', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1803
|
(N' Trịnh Quốc Hoàng', N'2017-06006', N'BRN000000000020', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1804
|
(N' Phạm Ngọc Minh Tâm', N'2018-09053', N'BRN000000000020', NULL, N' Trưởng Bộ phận Thẩm định tín dụng'),
|
1805
|
(N' Nguyễn Kim Khánh', N'0199-12008', N'BRN000000000020', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1806
|
(N' Võ Chí Dũng', N'0120-16003', N'BRN000000000020', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
1807
|
(N' Trần Anh Vũ', N'0000-14028', N'BRN000000000020', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1808
|
(N' Dương Bích Huệ', N'0000-10660', N'BRN000000000020', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1809
|
(N' Nguyễn Anh Khiết Nhi', N'0000-10497', N'BRN000000000020', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1810
|
(N' Đặng Hoàng Trùng Dương', N'0120-16005', N'BRN000000000020', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1811
|
(N' Huỳnh Minh Luân', N'2019-08002', N'BRN000000000020', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1812
|
(N' Phạm Thị Tươi', N'0120-16004', N'BRN000000000020', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1813
|
(N' Hồ Thị Hồng Nga', N'2018-07034', N'BRN000000000020', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1814
|
(N' Lê Thị Kim Ngân', N'2018-11028', N'BRN000000000020', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1815
|
(N' Trần Tú Uyên', N'2021-06030', N'BRN000000000006', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1816
|
(N' Nguyễn Mai Ly', N'2017-05021', N'BRN000000000006', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1817
|
(N' Đặng Thị Kim Phiến', N'0000-10078', N'BRN000000000006', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1818
|
(N' Nguyễn Duy Kha', N'2018-03012', N'BRN000000000006', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
|
1819
|
(N' Nguyễn Tiến Anh', N'2019-07004', N'BRN000000000006', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1820
|
(N' Khương Thị Hường', N'HSO-08-098', N'BRN000000000006', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1821
|
(N' Nguyễn Võ Hoàng Thành', N'2022-07057', N'BRN000000000006', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1822
|
(N' Lê Nhật Cường', N'2022-08038', N'BRN000000000006', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1823
|
(N' Nguyễn Hoàng Đình Phương', N'0146-16003', N'BRN000000000006', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1824
|
(N' Nguyễn Phạm Ái Linh', N'2020-07006', N'BRN000000000006', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1825
|
(N' Nguyễn Thị Khánh Ngân', N'2019-03060', N'BRN000000000006', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1826
|
(N' Võ Phú Lộc', N'0145-11001', N'BRN000000000008', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1827
|
(N' Phạm Thị Cẩm Vân', N'0000-10311', N'BRN000000000008', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
1828
|
(N' Đoàn Thị Kiều Diễm', N'HSO-08-100', N'BRN000000000008', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1829
|
(N' Hồ Lê Hoàng Tuấn Anh', N'2022-05033', N'BRN000000000008', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1830
|
(N' Hà Huỳnh Nhựt Quang', N'2022-05070', N'BRN000000000008', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1831
|
(N' Lê Thị Xuân', N'2021-05025', N'BRN000000000008', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1832
|
(N' Bùi Thị Quỳnh Ngọc', N'2020-08050', N'BRN000000000008', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1833
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Vân', N'0000-10756', N'BRN000000000008', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1834
|
(N' Đỗ Thị Thuận', N'2018-07026', N'BRN000000000008', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1835
|
(N' Dương Quốc Đạt', N'2019-03052', N'BRN000000000008', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1836
|
(N' Nguyễn Huỳnh Như Thanh', N'2022-04028', N'BRN000000000007', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1837
|
(N' Huỳnh Vân Thanh', N'2019-05059', N'BRN000000000007', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1838
|
(N' Cao Trần Hữu Mẫn', N'2020-03061', N'BRN000000000007', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1839
|
(N' Nguyễn Thành Trung', N'2021-03031', N'BRN000000000007', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1840
|
(N' Phan Thị Ngọc Hân', N'0105-17001', N'BRN000000000007', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1841
|
(N' Vũ Văn Hải', N'0105-16002', N'BRN000000000007', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
1842
|
(N' Trần Cao Đạt', N'2022-07011', N'BRN000000000007', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1843
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Hạnh', N'011-09-015', N'BRN000000000007', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1844
|
(N' Trương Đình Hưng', N'2019-09031', N'BRN000000000007', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1845
|
(N' Phạm Thị Phương Chi', N'0196-17003', N'BRN000000000007', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1846
|
(N' Trần Tấn Lực', N'2021-05094', N'BRN000000000007', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1847
|
(N' Hoàng Nguyên Thịnh', N'2022-07058', N'BRN000000000007', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1848
|
(N' Bùi Hữu Phước', N'2022-10061', N'BRN000000000007', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1849
|
(N' Phan Thị Hậu', N'2020-04006', N'BRN000000000007', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1850
|
(N' Phạm Thùy Duyên', N'2019-03027', N'BRN000000000007', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1851
|
(N' Đặng Thị Diên Hồng', N'2018-08044', N'BRN000000000007', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1852
|
(N' Hồ Thị Cẩm Giang', N'0000-16028', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1853
|
(N' Nguyễn Viết Nghị', N'0000-10232', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1854
|
(N' Nguyễn Thành Danh', N'2021-05013', N'BRN000000000011', NULL, N' Giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
|
1855
|
(N' Nguyễn Thị Kim Huệ', N'0196-14044', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1856
|
(N' Trần Trọng Thương', N'0196-14001', N'BRN000000000011', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
1857
|
(N' Đỗ Thị Bính', N'000-09-057', N'BRN000000000011', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1858
|
(N' Vũ Ngọc Phan', N'2020-03015', N'BRN000000000011', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1859
|
(N' Huỳnh Thị Thu Hiền', N'0000-09080', N'BRN000000000011', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
1860
|
(N' Trần Thị Thu Thủy', N'2020-04030', N'BRN000000000011', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1861
|
(N' Nguyễn Xuân Quang', N'2020-10036', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
1862
|
(N' Đỗ Thị Quỳnh', N'2022-03024', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1863
|
(N' Đinh Hồng Hoài Thương', N'21.0-17018', N'BRN000000000011', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1864
|
(N' Trần Thị Huệ Trang', N'0199-12018', N'BRN000000000011', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1865
|
(N' Trần Thị Thảo Trang', N'2019-10009', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1866
|
(N' Bùi Thị Bích Phương', N'2021-07001', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1867
|
(N' Hoàng Minh Tuấn', N'2022-08021', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1868
|
(N' Lai Vạn Thành', N'2022-08018', N'BRN000000000106', NULL, N' Giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
|
1869
|
(N' Chi Trí Dương', N'2022-09047', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
|
1870
|
(N' Nguyễn Khoa Hòa Thuận', N'2020-05022', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1871
|
(N' Trần Mạnh Tường', N'2022-10071', N'BRN000000000106', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1872
|
(N' Phan Thị Như Huỳnh', N'0103-15002', N'BRN000000000106', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1873
|
(N' Bùi Ngọc Phương Trâm', N'2019-06025', N'BRN000000000106', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1874
|
(N' Nguyễn Trúc Ngân', N'2022-07035', N'BRN000000000106', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1875
|
(N' Nguyễn Thị Anh Thư', N'2022-07036', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1876
|
(N' Huỳnh Hữu Hở', N'2022-04027', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1877
|
(N' Lê Hoàng Tuấn', N'2021-04068', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1878
|
(N' Bùi Quang Điền', N'2022-01017', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1879
|
(N' Nguyễn Tiến Thiên', N'2022-07016', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1880
|
(N' Trương Thanh Vy Vy', N'2021-07026', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1881
|
(N' Đỗ Trần Minh Thư', N'2022-10015', N'BRN000000000106', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1882
|
(N' Phạm Thị Ánh Ngọc', N'2022-10017', N'BRN000000000106', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1883
|
(N' Lê Thị Kim Oanh', N'2022-04026', N'BRN000000000106', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1884
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Thùy', N'2022-11060', N'BRN000000000106', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1885
|
(N' Vũ Thị Hiền', N'HSO-08-020', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1886
|
(N' Phan Thị Xuân Thủy', N'2022-05014', N'BRN000000000106', NULL, N' Phó Phòng Vận hành'),
|
1887
|
(N' Lê Thị Thanh Tiên', N'2020-02006', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
|
1888
|
(N' Thái Thị Trang', N'2019-10006', N'BRN000000000111', NULL, N' Giao dịch viên quỹ'),
|
1889
|
(N' Võ Thiện Hồng Tâm', N'04.0-17012', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1890
|
(N' Đỗ Hồng Đức', N'0000-16062', N'BRN000000000111', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
1891
|
(N' Nguyễn Văn Trung', N'0000-09063', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên lái xe'),
|
1892
|
(N' Nguyễn Hồng Phong', N'000-09-044', N'BRN000000000111', NULL, N' Phó giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
|
1893
|
(N' Lê Đông Hải', N'HSO-08-086', N'BRN000000000111', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1894
|
(N' Trình Bảo Quốc', N'0106-17001', N'BRN000000000111', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1895
|
(N' Nguyễn Thị Nhàn', N'011-09-007', N'BRN000000000111', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
1896
|
(N' Phạm Nguyễn Quỳnh My', N'0199-12015', N'BRN000000000111', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
1897
|
(N' Phạm Thị Thơi', N'2022-11011', N'BRN000000000111', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
1898
|
(N' Trần Duy Bảo', N'2021-05081', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1899
|
(N' Hoàng Thị Bích Trâm', N'2021-12002', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1900
|
(N' Lê Minh Anh', N'2022-06076', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1901
|
(N' Bùi Mẫn Tú', N'2020-05023', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1902
|
(N' Đào Thị Vân', N'2022-09052', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1903
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Vi', N'2022-10013', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1904
|
(N' Mai Thị Lan Trinh', N'2019-08003', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1905
|
(N' Đặng Thị Thanh Nhàn', N'2021-01005', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1906
|
(N' Đào Phong Linh', N'2017-07009', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
1907
|
(N' Nguyễn Trần Khánh Dương', N'2018-04026', N'BRN000000000111', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1908
|
(N' Trần Hoàng Huy', N'2019-01020', N'BRN000000000111', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1909
|
(N' Trần Thị Ngọc Huyền', N'2021-05088', N'BRN000000000111', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
1910
|
(N' Phạm Thị Bình Nhi', N'2018-09058', N'BRN000000000111', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1911
|
(N' Nguyễn Thị Mộng Trinh', N'2019-08020', N'BRN000000000111', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1912
|
(N' Nguyễn Thu Thảo', N'0000-10594', N'BRN000000000111', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
1913
|
(N' Nguyễn Hoàng Yến', N'2018-09059', N'BRN000000000111', NULL, N' Trưởng Phòng Vận hành'),
|
1914
|
(N' Võ Thị Huyền Trang', N'2021-07039', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
1915
|
(N' Chu Lê Phương Uyên', N'2021-05077', N'BRN000000000013', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1916
|
(N' Đỗ Ngọc Thúy Vy', N'2021-10051', N'BRN000000000099', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
1917
|
(N' Phạm Đăng Khoa', N'2022-08048', N'BRN000000000097', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1918
|
(N' Phan Hữu Châu', N'0196-16037', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1919
|
(N' Đinh Thanh Long', N'0000-11093', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1920
|
(N' Hoàng Mạnh Hùng', N'2021-05112', N'BRN000000000016', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1921
|
(N' Trần Chí Hiếu', N'2021-06067', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1922
|
(N' Trần Thị Én', N'2021-05127', N'BRN000000000026', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1923
|
(N' Dương Nguyễn Thị Thanh Hà', N'2021-12033', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1924
|
(N' Vũ Anh Tuấn', N'0000-09042', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1925
|
(N' Phạm Thị Hải Hà', N'0000-10120', N'BRN000000000104', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1926
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Trang', N'0000-10206', N'BRN000000000027', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1927
|
(N' Nguyễn Thị Thu Thảo', N'0000-10208', N'BRN000000000022', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1928
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hảo', N'0000-10234', N'BRN000000000097', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1929
|
(N' Trần Thị Lê Vân', N'0000-10748', N'BRN000000000098', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1930
|
(N' Đậu Thị Giang', N'0000-10530', N'BRN000000000030', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1931
|
(N' Trương Thị Kim Chung', N'0000-10320', N'BRN000000000027', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1932
|
(N' Mai Thị Thanh Ngọc', N'2018-04027', N'BRN000000000112', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1933
|
(N' Nguyễn Quốc Trung', N'0140-17003', N'BRN000000000104', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1934
|
(N' Nguyễn Thị Quế Phương', N'0000-10523', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Thẩm định tín dụng'),
|
1935
|
(N' Văn Huỳnh Vũ', N'0130-15002', N'BRN000000000030', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
1936
|
(N' Lê Thị Hồng Cẩm', N'0000-11110', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
|
1937
|
(N' Trịnh Thị Lụa', N'0196-14033', N'BRN000000000021', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1938
|
(N' Phạm Thị Mỹ Lộc', N'2018-11038', N'BRN000000000022', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
|
1939
|
(N' Phạm Đức Hai', N'0133-16003', N'BRN000000000026', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
1940
|
(N' Võ Văn Sang', N'0140-16001', N'BRN000000000104', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1941
|
(N' Phạm Thanh Trang', N'0140-17002', N'BRN000000000016', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1942
|
(N' Trần Văn Thức', N'0198-15006', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
|
1943
|
(N' Trương Minh Sơn', N'0128-16001', N'BRN000000000112', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1944
|
(N' Huỳnh Nhi Hiếu', N'21.0-17051', N'BRN000000000013', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
1945
|
(N' Lê Minh Nhiều', N'2017-05019', N'BRN000000000097', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1946
|
(N' Đinh Hoàng Minh', N'2017-09011', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1947
|
(N' Trần Văn Học', N'2018-06044', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1948
|
(N' Lâm Sơn', N'2022-10081', N'BRN000000000113', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1949
|
(N' Đỗ Thị Huệ', N'2022-09051', N'BRN000000000099', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
|
1950
|
(N' Nguyễn Cữu Tuyết Trân', N'2022-10016', N'BRN000000000030', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1951
|
(N' Trần Thị Hải Yến', N'2022-07062', N'BRN000000000108', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1952
|
(N' Trần Anh Khôi', N'2022-07046', N'BRN000000000013', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1953
|
(N' Vũ Thị Hoàng Yến', N'2022-06067', N'BRN000000000030', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1954
|
(N' Nguyễn Hồng Tân', N'2022-04010', N'BRN000000000108', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
1955
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Mỹ', N'2022-05082', N'BRN000000000022', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1956
|
(N' Hồ Hải Quang', N'2022-08039', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1957
|
(N' Trần Trịnh Hồng Phước', N'2022-08054', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1958
|
(N' Phạm Anh Minh', N'2022-06078', N'BRN000000000018', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1959
|
(N' Nguyễn Huỳnh Như', N'2022-04015', N'BRN000000000113', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1960
|
(N' Nguyễn Thanh Thủy', N'2018-10007', N'BRN000000000013', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1961
|
(N' Phạm Quang Huy', N'2018-12010', N'BRN000000000112', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1962
|
(N' Lê Minh Tân', N'2019-01026', N'BRN000000000013', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1963
|
(N' Nguyễn Thị Ly Na', N'2018-09005', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1964
|
(N' Hà Thị Dương', N'2018-08009', N'BRN000000000027', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1965
|
(N' Nguyễn Phương Tuyền', N'2019-09043', N'BRN000000000016', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
1966
|
(N' Mai Thị Ngọc Hà', N'2019-04071', N'BRN000000000099', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1967
|
(N' Trần Ngọc Cảnh', N'2019-05061', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1968
|
(N' Phan Thị Hiếu Trang', N'2019-08065', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
1969
|
(N' Võ Hoàng Hợp', N'2019-08083', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
1970
|
(N' Nguyễn Ngọc Đường', N'2019-12024', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1971
|
(N' Nguyễn Mạnh Hùng', N'2020-04040', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1972
|
(N' Đinh Ngọc Hữu', N'2020-11024', N'BRN000000000098', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1973
|
(N' Nguyễn Thị Bích Vân', N'2021-03013', N'BRN000000000097', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
1974
|
(N' Nguyễn Kiều My', N'2021-01015', N'BRN000000000013', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1975
|
(N' Dương Quốc Khánh', N'2021-04075', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
1976
|
(N' Phan Huệ Hiền', N'0000-11085', N'BRN000000000113', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
1977
|
(N' Lâm Thúy Nga', N'0115-17003', N'BRN000000000016', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
1978
|
(N' Nguyễn Võ Đoan Thảo', N'0196-13008', N'BRN000000000108', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
1979
|
(N' Phạm Thị Phương', N'0000-10625', N'BRN000000000112', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
1980
|
(N' Lê Thanh Tùng', N'0196-13016', N'BRN000000000022', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
1981
|
(N' Hoàng Ngọc Anh', N'2022-04074', N'BRN000000000108', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1982
|
(N' Lê Duy Đại', N'0000-09161', N'BRN000000000027', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1983
|
(N' Đỗ Thành Lập', N'HSO-08-069', N'BRN000000000112', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1984
|
(N' Nguyễn Anh Sơn', N'0000-09181', N'BRN000000000026', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1985
|
(N' Trần Ngọc Tẩn', N'0000-10338', N'BRN000000000104', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1986
|
(N' Vũ Hương Giang', N'0000-11098', N'BRN000000000112', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1987
|
(N' Trần Đại Thời', N'0123-11001', N'BRN000000000113', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1988
|
(N' Lê Đình Chiến Đấu', N'0143-13001', N'BRN000000000108', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1989
|
(N' Nguyễn Mạnh Tường', N'0000-16233', N'BRN000000000099', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1990
|
(N' Cung Đình Bảo', N'0000-16250', N'BRN000000000021', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1991
|
(N' Nguyễn Ngọc Vũ', N'0000-16138', N'BRN000000000097', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1992
|
(N' Trần Anh Tú', N'2018-03011', N'BRN000000000013', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1993
|
(N' Nguyễn Hoàng Thông', N'HNI-08-034', N'BRN000000000016', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
1994
|
(N' Lê Phương Ngân', N'0000-10576', N'BRN000000000026', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1995
|
(N' Nguyễn Đỗ Vũ Phong', N'2022-04076', N'BRN000000000013', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1996
|
(N' Trần Thanh Tâm', N'0000-16222', N'BRN000000000021', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1997
|
(N' Phan Duy Phúc', N'0000-10419', N'BRN000000000112', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1998
|
(N' Trần Xuân Hiếu', N'2022-09033', N'BRN000000000097', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
1999
|
(N' Hoàng Thế Việt', N'2022-08075', N'BRN000000000108', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2000
|
(N' Phạm Mười', N'0136-15003', N'BRN000000000030', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2001
|
(N' Phan Quốc Hưng', N'0140-15003', N'BRN000000000104', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2002
|
(N' Trần La Tô', N'2020-07047', N'BRN000000000022', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2003
|
(N' Nguyễn Văn Thông', N'HNI-08-033', N'BRN000000000098', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2004
|
(N' Nguyễn Mạnh Tuấn', N'06.0-17011', N'BRN000000000018', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2005
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Thủy', N'0000-11123', N'BRN000000000030', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD')
|
2006
|
|
2007
|
INSERT INTO @IMPORT_EMP_TEMP (EMP_NAME, EMP_CODE, BRANCH_ID, DEP_ID, POS_NAME) VALUES
|
2008
|
(N' Nguyễn Lệ Ái My', N'0000-10571', N'BRN000000000112', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2009
|
(N' Đoàn Thị Khánh Linh', N'0000-10025', N'BRN000000000099', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2010
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Dung', N'0000-09213', N'BRN000000000016', NULL, N' Phó phòng giao dịch ngân quỹ'),
|
2011
|
(N' Nguyễn Thị Hiền', N'HSO-08-104', N'BRN000000000113', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2012
|
(N' Dương Thị Hương', N'000-09-059', N'BRN000000000021', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2013
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Trâm', N'0000-10768', N'BRN000000000108', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2014
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Thảo', N'0000-10673', N'BRN000000000013', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2015
|
(N' Trần Thị Bích Thảo', N'0000-10382', N'BRN000000000026', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2016
|
(N' Trương Thanh Phong', N'2018-04011', N'BRN000000000098', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2017
|
(N' Trần Thế Tuyết Trinh', N'0196-14006', N'BRN000000000016', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2018
|
(N' Nguyễn Hoàng Vĩnh', N'0000-13013', N'BRN000000000112', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2019
|
(N' Nguyễn Trung Tín', N'0148-16001', N'BRN000000000027', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2020
|
(N' Lê Hoàng Tuấn', N'0000-16193', N'BRN000000000099', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2021
|
(N' Nguyễn Đức Vinh', N'0112-16005', N'BRN000000000013', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2022
|
(N' Lê Thị Nhật Hoàng', N'0122-16003', N'BRN000000000022', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2023
|
(N' Lê Khánh Ninh', N'2018-01006', N'BRN000000000112', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2024
|
(N' Nguyễn Văn Hiếu', N'2018-05016', N'BRN000000000113', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2025
|
(N' Văn Hoàng Lâm', N'2021-03011', N'BRN000000000018', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2026
|
(N' Vũ Thị Hường', N'2019-05049', N'BRN000000000021', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2027
|
(N' Nguyễn Thành Điểm', N'2019-12017', N'BRN000000000098', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2028
|
(N' Phạm Thị Bình An', N'2018-12012', N'BRN000000000112', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2029
|
(N' Bùi Hải Dương', N'0000-10471', N'BRN000000000026', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2030
|
(N' Nguyễn Huỳnh Ngọc Tú', N'0000-11053', N'BRN000000000018', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2031
|
(N' Võ Thị Diệu Thúy', N'0000-12006', N'BRN000000000013', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2032
|
(N' Nguyễn Thị Mộng Thắm', N'0196-16019', N'BRN000000000030', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2033
|
(N' Đồng Thị Thu Hằng', N'0000-16203', N'BRN000000000022', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2034
|
(N' Nguyễn Hoài Thương', N'0198-15005', N'BRN000000000021', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2035
|
(N' Nguyễn Thị Nguyệt Xuân', N'0000-10440', N'BRN000000000108', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2036
|
(N' Lê Hồng Phúc', N'0000-10301', N'BRN000000000099', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2037
|
(N' Nguyễn Thị Kiều Oanh', N'0000-10499', N'BRN000000000104', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2038
|
(N' Nguyễn Thị Phương', N'0000-10055', N'BRN000000000113', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2039
|
(N' Đoàn Thị Ngọc Ánh', N'2018-08041', N'BRN000000000027', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2040
|
(N' Nguyễn Thùy Giang', N'2018-06087', N'BRN000000000098', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2041
|
(N' Lê Thị Châu Giang', N'2020-03021', N'BRN000000000016', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2042
|
(N' Trần Trương Trọng Huy', N'2021-11033', N'BRN000000000108', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2043
|
(N' Phạm Thị Thanh Bình', N'2021-11051', N'BRN000000000112', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2044
|
(N' Trần Đắc Vĩ', N'2022-08059', N'BRN000000000113', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2045
|
(N' Nguyễn Thành Phát', N'2022-08076', N'BRN000000000026', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2046
|
(N' Tăng Mỹ Duyên', N'2022-04050', N'BRN000000000013', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2047
|
(N' Mai Xuân Thành', N'2022-05020', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2048
|
(N' Nguyễn Thị Phương Tiên', N'2022-07018', N'BRN000000000108', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2049
|
(N' Châu Thành Đạt', N'2022-10070', N'BRN000000000097', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2050
|
(N' K Seur Loung Dzol', N'2019-11001', N'BRN000000000027', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2051
|
(N' Nguyễn Thị Kim Hậu', N'2019-07088', N'BRN000000000013', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2052
|
(N' Trần Đình Như Thịnh', N'2020-09010', N'BRN000000000104', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2053
|
(N' Nguyễn Thị Bích Ngọc', N'2018-11039', N'BRN000000000026', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2054
|
(N' Nguyễn Phạm Huỳnh', N'2019-06021', N'BRN000000000113', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2055
|
(N' Ngô Hồng Thái', N'2021-04010', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2056
|
(N' Đoàn Thanh Hòa', N'2021-04027', N'BRN000000000098', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2057
|
(N' Nguyễn Võ Minh Hiếu', N'2021-03028', N'BRN000000000112', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2058
|
(N' Lê Đức Trọng', N'2022-11042', N'BRN000000000099', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2059
|
(N' Lê Lan Phương', N'0000-09137', N'BRN000000000026', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2060
|
(N' Lê Phương Nhã', N'0000-09008', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2061
|
(N' Nguyễn Hà An Khương', N'2018-03025', N'BRN000000000108', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2062
|
(N' Nguyễn Ngọc Trí Quang', N'0136-15002', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2063
|
(N' Trần Minh Đức', N'0112-16001', N'BRN000000000013', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2064
|
(N' Nguyễn Hoàng Minh', N'2018-05061', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2065
|
(N' Nguyễn Thị Vân Anh', N'0122-17001', N'BRN000000000022', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2066
|
(N' Đỗ Đạt Quang', N'2022-10062', N'BRN000000000030', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2067
|
(N' Nguyễn Thanh Tùng', N'2022-11013', N'BRN000000000113', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2068
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Anh', N'2022-04035', N'BRN000000000099', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2069
|
(N' Bùi Thị Diễm Phúc', N'2022-05066', N'BRN000000000113', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2070
|
(N' Trần Đỗ Minh', N'2022-06026', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2071
|
(N' Võ Văn Lân', N'2021-05030', N'BRN000000000021', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2072
|
(N' Trần Quốc Khánh', N'2021-03023', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2073
|
(N' Huỳnh Ngọc Lam', N'2021-02014', N'BRN000000000099', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2074
|
(N' Phạm Minh Tuấn', N'2021-04089', N'BRN000000000021', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2075
|
(N' Phạm Thị Kim Trúc', N'2019-06092', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2076
|
(N' Trương Hoài Phong', N'2019-05080', N'BRN000000000016', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2077
|
(N' Nguyễn Văn Dũng', N'2019-04002', N'BRN000000000030', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2078
|
(N' Nguyễn Băng Châu', N'2019-04041', N'BRN000000000030', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2079
|
(N' Nguyễn Kim Mạnh', N'2018-07072', N'BRN000000000104', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2080
|
(N' Nguyễn Thị Mỹ Hạnh', N'2019-12023', N'BRN000000000030', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2081
|
(N' Hà Thị Trâm Oanh', N'2019-12004', N'BRN000000000013', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2082
|
(N' Phan Nhựt Nam', N'2020-04025', N'BRN000000000027', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2083
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Phương', N'2022-04059', N'BRN000000000097', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2084
|
(N' Trần Thảo Phương', N'2022-02011', N'BRN000000000013', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2085
|
(N' Bùi Trần Diệu Ái', N'2021-04092', N'BRN000000000022', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2086
|
(N' Trần Thị Luyện', N'0000-14086', N'BRN000000000027', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2087
|
(N' Trần Như Quỳnh Nhy', N'2017-05024', N'BRN000000000022', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2088
|
(N' Lê Minh Châu', N'2017-05027', N'BRN000000000112', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2089
|
(N' Nguyễn Thị Kim Oanh', N'2018-05021', N'BRN000000000099', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2090
|
(N' Trần Thúy Ngân', N'2018-06011', N'BRN000000000113', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2091
|
(N' Nguyễn Thị Thu Thủy', N'2018-06047', N'BRN000000000027', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2092
|
(N' Nguyễn Thị Hoài Vi', N'2018-06055', N'BRN000000000108', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2093
|
(N' Lê Thị Thùy Trang', N'0147-16001', N'BRN000000000021', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2094
|
(N' Ngô Hà Tố Ngân', N'0198-15004', N'BRN000000000021', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2095
|
(N' Hoàng Thị Thùy Trang', N'0000-15064', N'BRN000000000018', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2096
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Hiền', N'2018-03031', N'BRN000000000112', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2097
|
(N' Kim Cao Ngân Hà', N'2018-04021', N'BRN000000000016', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2098
|
(N' Phùng Gia Ninh', N'0000-10057', N'BRN000000000098', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2099
|
(N' Voòng Ngọc Mai', N'0000-10094', N'BRN000000000113', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2100
|
(N' Nguyễn Thanh Thủy', N'2022-04008', N'BRN000000000104', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2101
|
(N' Nguyễn Thị Gái', N'2022-05034', N'BRN000000000016', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2102
|
(N' Đỗ Thị Kim Thảo', N'2022-07053', N'BRN000000000013', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2103
|
(N' Võ Thị Kim Ngân', N'2022-08027', N'BRN000000000027', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2104
|
(N' Võ Đặng Bảo Trâm', N'2019-10047', N'BRN000000000108', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2105
|
(N' Trần Nhật Tiên', N'2019-11020', N'BRN000000000026', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2106
|
(N' Phạm Thị Ngọc Giàu', N'2020-04055', N'BRN000000000018', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2107
|
(N' Ninh Mai Thảo', N'2020-04046', N'BRN000000000098', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2108
|
(N' Nguyễn Cao Kỳ Vy', N'2020-06050', N'BRN000000000104', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2109
|
(N' Đào Thị Mỹ Phụng', N'2018-10026', N'BRN000000000112', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2110
|
(N' Đỗ Thị Hồng Đào', N'2018-10043', N'BRN000000000022', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2111
|
(N' Nguyễn Thị Huệ', N'2018-09013', N'BRN000000000030', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2112
|
(N' Lê Thị Ngọc Ngưng', N'2019-04092', N'BRN000000000026', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2113
|
(N' Hoàng Thị Huỳnh Trâm', N'2021-01009', N'BRN000000000030', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2114
|
(N' Nguyễn Ngọc Phương Quyên', N'2021-03052', N'BRN000000000099', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2115
|
(N' Châu Thị Thùy Dân', N'2021-04043', N'BRN000000000016', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2116
|
(N' Ngô Thị Kiều Anh', N'2022-07002', N'BRN000000000097', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2117
|
(N' Nguyễn Hồng Ngà', N'0000-10377', N'BRN000000000027', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2118
|
(N' Nguyễn Thị Thư Trang', N'0000-10691', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2119
|
(N' Nguyễn Thị Minh Quyên', N'0000-10696', N'BRN000000000098', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2120
|
(N' Trương Quỳnh My', N'2018-03024', N'BRN000000000108', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2121
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Diệp', N'0196-16033', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2122
|
(N' Nguyễn Anh Đức', N'0196-16035', N'BRN000000000104', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2123
|
(N' Nguyễn Thị Thùy', N'2022-07005', N'BRN000000000022', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2124
|
(N' Hà Thị Cẩm Hằng', N'2018-08039', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2125
|
(N' Nguyễn Thị Xuân Minh', N'2020-03068', N'BRN000000000010', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2126
|
(N' Nguyễn Trần Bích Phượng', N'2022-07048', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2127
|
(N' Trịnh Trúc Khanh', N'2020-08051', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
2128
|
(N' Cù Thị Ngọc Trâm', N'2020-06019', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2129
|
(N' Nguyễn Thị Thúy Hằng', N'0000-11133', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2130
|
(N' Đặng Xuân Phú', N'000-09-047', N'BRN000000000010', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2131
|
(N' Nguyễn Thị Minh Thảo', N'0000-10543', N'BRN000000000010', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2132
|
(N' Lê Thị Thanh Thúy', N'0000-09079', N'BRN000000000010', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2133
|
(N' Trương Thị Phương Hà', N'2022-11066', N'BRN000000000010', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2134
|
(N' Lê Văn Phương Triều', N'2020-11012', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2135
|
(N' Đỗ Hoài Phong', N'2021-05082', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2136
|
(N' Trương Công Long', N'2022-08008', N'BRN000000000010', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2137
|
(N' Nguyễn Minh Châu', N'2022-04013', N'BRN000000000010', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2138
|
(N' Đỗ Thị Huyên', N'2018-03028', N'BRN000000000010', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2139
|
(N' Võ Thị Hồng Trúc', N'2019-08029', N'BRN000000000010', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2140
|
(N' Võ Thị Bích Vân', N'2022-04067', N'BRN000000000106', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2141
|
(N' Nguyễn Thị Cẩm Hồng', N'000-09-063', N'BRN000000000106', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2142
|
(N' Trịnh Ngọc Anh', N'2022-12032', N'BRN000000000106', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2143
|
(N' Nguyễn Vũ Ái Tuyến', N'2022-12031', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2144
|
(N' Tạ Thị Thanh Phương', N'2021-11007', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2145
|
(N' Võ Phan Huy Quang', N'2020-03024', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2146
|
(N' Nguyễn Trung Hải', N'2020-03055', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2147
|
(N' Phạm Thị Kim Duyên', N'2019-10042', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
|
2148
|
(N' Nguyễn Đăng Hoàng', N'2019-04052', N'BRN000000000115', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2149
|
(N' Công Huyền Tôn Nữ Cẩm Vân', N'2019-06006', N'BRN000000000115', NULL, N' Phó Giám đốc khách hàng doanh nghiệp'),
|
2150
|
(N' Nguyễn Thị Kim Phúc', N'2019-02028', N'BRN000000000115', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2151
|
(N' Phạm Thị Như Hảo', N'2019-05053', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2152
|
(N' Phạm Thị Hồng Điệp', N'2019-05110', N'BRN000000000115', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2153
|
(N' Nguyễn Thị Kim Hường', N'2019-05098', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Thẩm định tín dụng'),
|
2154
|
(N' Hà Quang Sưởng', N'2019-04009', N'BRN000000000115', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
2155
|
(N' Bùi Ngọc Linh', N'2019-04023', N'BRN000000000115', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2156
|
(N' Vũ Thành Phát', N'2019-04097', N'BRN000000000115', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2157
|
(N' Vũ Hùng Cường', N'2019-03028', N'BRN000000000115', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2158
|
(N' Đỗ Minh Thành', N'2019-03025', N'BRN000000000115', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2159
|
(N' Lê Huyền Vy', N'2019-02018', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
2160
|
(N' Mai Thị Thu', N'2019-04096', N'BRN000000000115', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2161
|
(N' Bùi Phước Hoàng', N'2019-04075', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
|
2162
|
(N' Lê Quốc Hiếu', N'2021-04102', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
2163
|
(N' Nguyễn Kim Tuấn', N'2019-05075', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2164
|
(N' Hà Thị Duyên', N'2020-10006', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2165
|
(N' Nguyễn Hữu Hùng', N'2021-05119', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2166
|
(N' Nguyễn Văn Vương', N'2022-04014', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2167
|
(N' Nguyễn Thanh Bình', N'2019-04105', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2168
|
(N' Nguyễn Minh Phú', N'2019-05006', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2169
|
(N' Trần Thị Thu Hồng', N'2019-03029', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2170
|
(N' Nguyễn Thị Trang', N'2019-03030', N'BRN000000000115', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2171
|
(N' Thân Thị Ngọc Tâm', N'2019-06082', N'BRN000000000115', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2172
|
(N' Nguyễn Thị Tâm', N'2019-06087', N'BRN000000000115', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2173
|
(N' Nguyễn Ngọc Lan Anh', N'2021-05068', N'BRN000000000109', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2174
|
(N' Lê Vũ Hồng Nhung', N'0121-16001', N'BRN000000000109', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2175
|
(N' Hoàng Thị Thủy', N'2022-06049', N'BRN000000000109', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2176
|
(N' Đinh Hồng Mỹ Duyên', N'2019-04021', N'BRN000000000109', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
2177
|
(N' Nguyễn Liên Ly', N'0196-14037', N'BRN000000000109', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2178
|
(N' Khương Anh Tuấn', N'2020-08005', N'BRN000000000109', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2179
|
(N' Ngô Minh Sỹ', N'2021-06054', N'BRN000000000109', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2180
|
(N' Vũ Thị Dinh', N'2021-05080', N'BRN000000000109', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2181
|
(N' Đỗ Lê Tài', N'2021-07002', N'BRN000000000109', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2182
|
(N' Trần Thị Thúy Trinh', N'2021-10028', N'BRN000000000109', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2183
|
(N' Phan Thị Thanh Diễm', N'2021-01021', N'BRN000000000109', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2184
|
(N' Trần Việt Trung', N'2021-04004', N'BRN000000000012', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2185
|
(N' Dương Ánh Minh', N'2018-07041', N'BRN000000000012', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
2186
|
(N' Lê Văn Mạnh', N'2018-07028', N'BRN000000000012', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2187
|
(N' Dương Hữu Phước', N'2020-04069', N'BRN000000000012', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2188
|
(N' Vũ Đức Thành', N'0199-12006', N'BRN000000000012', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2189
|
(N' Trương Văn Lượng', N'2022-09031', N'BRN000000000012', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2190
|
(N' Dương Thị Yến Nhi', N'2022-07061', N'BRN000000000012', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2191
|
(N' Võ Thị Thu Tuyền', N'2022-11026', N'BRN000000000012', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2192
|
(N' Hồ Kim Duyên', N'2018-09062', N'BRN000000000012', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2193
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Tú', N'2020-04001', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2194
|
(N' Lê Thị Ngọc Huyền', N'0196-16034', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2195
|
(N' Lê Phi Hùng', N'2022-07003', N'BRN000000000094', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
2196
|
(N' Lê Đình Hậu', N'2020-11033', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2197
|
(N' Nguyễn Thị Xuân Trúc', N'2019-08069', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2198
|
(N' Hồ Thị Dịu', N'2020-08027', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2199
|
(N' Hoàng Minh Tấn', N'2020-12021', N'BRN000000000094', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2200
|
(N' Nguyễn Trịnh Kim Ngân', N'0000-09221', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên lái xe'),
|
2201
|
(N' Dương Thị Như Quỳnh', N'0000-10269', N'BRN000000000094', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
2202
|
(N' Phan Huy Phát', N'0119-15002', N'BRN000000000094', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2203
|
(N' Nguyễn Thái Trọng', N'0110-14001', N'BRN000000000094', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2204
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Thảo', N'0000-10142', N'BRN000000000094', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2205
|
(N' Nguyễn Hồng Như Thảo', N'2021-09010', N'BRN000000000094', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2206
|
(N' Huỳnh Thị Yến Thư', N'0000-09081', N'BRN000000000094', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2207
|
(N' Hoàng Ngọc Thảo Ly', N'0196-16036', N'BRN000000000094', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2208
|
(N' Đặng Thị Hồng Vân', N'0000-10453', N'BRN000000000094', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2209
|
(N' Nguyễn Kim Mẫn', N'2018-04024', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
|
2210
|
(N' Nguyễn Huỳnh Như', N'2021-04025', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
2211
|
(N' Phùng Diệu Kim Ngôn', N'2021-04026', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2212
|
(N' Đỗ Văn Thọ', N'2020-11031', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2213
|
(N' Huỳnh Lê Anh Tú', N'2020-09061', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2214
|
(N' Nguyễn Ngọc Trúc Mai', N'2017-10016', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2215
|
(N' Huỳnh Thị Thiên Kim', N'0110-15005', N'BRN000000000094', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2216
|
(N' Võ Thụy Tố Uyên', N'2019-08032', N'BRN000000000094', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2217
|
(N' Lưu Vũ Phương Anh', N'2020-07051', N'BRN000000000094', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2218
|
(N' Huỳnh Phúc Trường', N'0196-16045', N'BRN000000000094', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2219
|
(N' Vũ Phụng Như Ý', N'2020-04034', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2220
|
(N' Phan Nguyễn Hương Duyên', N'0117-16005', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2221
|
(N' Mai Hữu Minh Quân', N'0117-16008', N'BRN000000000100', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2222
|
(N' Nguyễn Thảo Trâm', N'2022-07007', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2223
|
(N' Phạm Tuyết Nhung', N'2019-10032', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
|
2224
|
(N' Nguyễn Thị Thủy', N'2019-07056', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
|
2225
|
(N' Đoàn Ngọc Khánh Chi', N'2019-04022', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
|
2226
|
(N' Trần Thị Hồng Nhung', N'0000-11061', N'BRN000000000100', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2227
|
(N' Vũ Đặng Kim Uyển Chương', N'0000-10610', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
2228
|
(N' Hồ Tú Toàn', N'0000-10601', N'BRN000000000100', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2229
|
(N' Nguyễn Hoàng Vinh', N'0141-11001', N'BRN000000000100', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2230
|
(N' Tăng Vĩ Cường', N'0196-14017', N'BRN000000000100', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2231
|
(N' Huỳnh Thoại Châu', N'0000-11096', N'BRN000000000100', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2232
|
(N' Phạm Thị Hoàng Oanh', N'0000-10370', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2233
|
(N' Lý Minh Nhựt', N'0117-16009', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2234
|
(N' Võ Thị Thu Thảo', N'0000-10498', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2235
|
(N' Nguyễn Thị Phương Linh', N'2018-10058', N'BRN000000000100', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2236
|
(N' Nguyễn Thanh Tuấn', N'0000-10350', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
|
2237
|
(N' Phạm Minh Thiện', N'2022-10025', N'BRN000000000100', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
2238
|
(N' Vũ Nguyên Vũ', N'2018-05052', N'BRN000000000100', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2239
|
(N' Phan Thị Kim Thư', N'2018-11037', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2240
|
(N' Huỳnh Thị Trúc Linh', N'2018-11014', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2241
|
(N' Giang Ngọc Tân', N'2019-12040', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2242
|
(N' Nguyễn Thị Tuyết Nhung', N'2022-03048', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2243
|
(N' Phạm Thị Hải Yến', N'2019-07018', N'BRN000000000100', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2244
|
(N' Lê Thị Mộng Thu', N'0000-10510', N'BRN000000000100', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2245
|
(N' Hà Thị Kim Anh', N'21.0-17006', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng Phòng Hỗ trợ kinh doanh'),
|
2246
|
(N' Dương Thanh Tuyền', N'2018-10042', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2247
|
(N' Phạm Hoàng Thịnh', N'2019-01041', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2248
|
(N' Phan Kiều Linh', N'2017-08004', N'BRN000000000025', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2249
|
(N' Trần Quang Nhật', N'0104-15003', N'BRN000000000103', NULL, N' Quyền Kiểm soát viên Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2250
|
(N' Lê Quốc Hoàng Anh', N'0000-11020', N'BRN000000000103', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
2251
|
(N' Nguyễn Thị Quỳnh Trâm', N'0199-12014', N'BRN000000000014', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2252
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hằng', N'0000-09200', N'BRN000000000076', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2253
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh', N'2022-02001', N'BRN000000000103', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2254
|
(N' Dương Thị Linh Phương', N'2021-10038', N'BRN000000000017', NULL, N' Giao dịch viên kiêm quỹ'),
|
2255
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Thúy', N'2022-02019', N'BRN000000000084', NULL, N' Giao dịch viên kiêm quỹ'),
|
2256
|
(N' Lê Thanh Phong', N'2021-07066', N'BRN000000000101', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2257
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Tú', N'2021-07041', N'BRN000000000029', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2258
|
(N' Nguyễn Thảo Linh', N'2021-06074', N'BRN000000000081', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2259
|
(N' Huỳnh Quang Khương', N'2022-11058', N'BRN000000000025', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2260
|
(N' Bùi Vinh Huy', N'2022-11053', N'BRN000000000017', NULL, N' Giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
|
2261
|
(N' Nguyễn Minh Chánh', N'2022-11048', N'BRN000000000017', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2262
|
(N' Đỗ Thụy Ái', N'0000-09134', N'BRN000000000028', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
|
2263
|
(N' Phan Thị Thúy Hằng', N'0000-10083', N'BRN000000000075', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2264
|
(N' Phan Thị Cẩm Tú', N'0000-10125', N'BRN000000000073', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2265
|
(N' Võ Thị Thanh Hoa', N'0196-15020', N'BRN000000000105', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2266
|
(N' Nguyễn Tất Dũng', N'2017-04058', N'BRN000000000107', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
|
2267
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Vân', N'2017-03094', N'BRN000000000081', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2268
|
(N' Phạm Thị Đài Chương', N'2018-06076', N'BRN000000000081', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
2269
|
(N' Nguyễn Thị Thu Trinh', N'2018-06082', N'BRN000000000075', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2270
|
(N' Lê Huyền Trân', N'2022-04055', N'BRN000000000009', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2271
|
(N' Trần Thị Thảo Ngọc', N'2022-04029', N'BRN000000000009', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2272
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Bích', N'2022-04030', N'BRN000000000028', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2273
|
(N' Nguyễn Thiện Quân', N'2022-04040', N'BRN000000000009', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2274
|
(N' Hà Thị Phương Quế', N'2022-04034', N'BRN000000000009', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2275
|
(N' Trần Hoàng Phi Long', N'2022-05029', N'BRN000000000107', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2276
|
(N' Hồ Thị Thu Ngân', N'2022-09030', N'BRN000000000014', NULL, N' Phó Giám đốc khách hàng doanh nghiệp'),
|
2277
|
(N' Võ Đình Hùng', N'2022-08036', N'BRN000000000009', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2278
|
(N' Nguyễn Thị Minh Tâm', N'2022-06057', N'BRN000000000101', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2279
|
(N' Trần Thị Thanh Hảo', N'2022-06005', N'BRN000000000096', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2280
|
(N' Lại Minh Lý', N'2022-07024', N'BRN000000000107', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2281
|
(N' Đinh Quang Huy', N'2022-07041', N'BRN000000000073', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2282
|
(N' Đặng Phương Trinh', N'2022-11025', N'BRN000000000101', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2283
|
(N' Nguyễn Thị Tố Uyên', N'2022-10066', N'BRN000000000028', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2284
|
(N' Trần Gia Khiêm', N'2022-10036', N'BRN000000000105', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2285
|
(N' Phạm Thị Hồng Liên', N'2018-09072', N'BRN000000000009', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2286
|
(N' Nguyễn Hồ Minh Hương', N'2018-10028', N'BRN000000000081', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2287
|
(N' Lý Hoàng Trọng', N'2018-10049', N'BRN000000000019', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2288
|
(N' Đỗ Hữu Triều', N'2019-01005', N'BRN000000000073', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2289
|
(N' Trương Thị Khuyên', N'2019-04031', N'BRN000000000083', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
|
2290
|
(N' Đào Anh Thư', N'2019-06050', N'BRN000000000084', NULL, N' Quyền kiểm soát viên giao dịch ngân quỹ'),
|
2291
|
(N' Nguyễn Đăng Tiến Khương', N'2019-08037', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2292
|
(N' Cao Thị Thoài', N'2019-09029', N'BRN000000000025', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2293
|
(N' Huỳnh Kim Thủy', N'2019-05017', N'BRN000000000082', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2294
|
(N' Dương Ngọc Luyến', N'2019-07006', N'BRN000000000082', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2295
|
(N' Đoàn Minh Khoa', N'2019-10056', N'BRN000000000096', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
2296
|
(N' Trần Thị Huyền Trang', N'2019-08044', N'BRN000000000096', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2297
|
(N' Ngô Bá Tú', N'2019-06101', N'BRN000000000073', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2298
|
(N' Đoàn Thanh Phương', N'2019-08017', N'BRN000000000081', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2299
|
(N' Bùi Thị Thanh Hiền', N'2019-12001', N'BRN000000000015', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2300
|
(N' Lê Thị Lan Anh', N'2020-09021', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2301
|
(N' Nguyễn Thị Ánh Tuyết', N'2020-08030', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2302
|
(N' Nguyễn Trần Đình Quý', N'2021-03046', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2303
|
(N' Trần Phương Linh', N'2020-12040', N'BRN000000000084', NULL, N' Phó Giám đốc khách hàng doanh nghiệp'),
|
2304
|
(N' Phạm Minh Sơn', N'2021-03005', N'BRN000000000029', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2305
|
(N' Đặng Thị Diễm Trang', N'2021-04057', N'BRN000000000029', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2306
|
(N' Lưu Tiến Chung', N'2020-09004', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2307
|
(N' Trần Thị Hoàn', N'0802-11001', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên lái xe'),
|
2308
|
(N' Dương Thị Thanh Mai', N'0801-16001', N'BRN000000000073', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
|
2309
|
(N' Nguyễn Bá Lý', N'0000-10230', N'BRN000000000024', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
|
2310
|
(N' Phan Thị Nguyên Kiều', N'0901-10003', N'BRN000000000081', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
2311
|
(N' Nguyễn Thị Kiều', N'0000-10244', N'BRN000000000073', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
2312
|
(N' Trương Văn Chúng', N'2017-10003', N'BRN000000000103', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
|
2313
|
(N' Nguyễn Thị Hạnh', N'HSO-08-016', N'BRN000000000028', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2314
|
(N' Đinh Thị Thu Hà', N'2022-03034', N'BRN000000000073', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2315
|
(N' Dương Ngọc Bình', N'011-09-029', N'BRN000000000096', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2316
|
(N' Đàm Bá Tín', N'011-09-037', N'BRN000000000101', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2317
|
(N' Ngô Minh Cường', N'0000-10194', N'BRN000000000019', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2318
|
(N' Phạm Văn Tùng', N'0141-14001', N'BRN000000000029', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2319
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Nga', N'0901-17004', N'BRN000000000081', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2320
|
(N' Lê Hoàng Thanh', N'2022-10030', N'BRN000000000015', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2321
|
(N' Phạm Văn Minh', N'2022-11020', N'BRN000000000024', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2322
|
(N' Ngô Ngọc Hướng', N'2020-08061', N'BRN000000000076', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2323
|
(N' Trần Thị Ngọc Hương', N'2020-07050', N'BRN000000000105', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2324
|
(N' Phạm Công Hiếu', N'2020-10023', N'BRN000000000009', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2325
|
(N' Đàm Văn Hiếu', N'2019-09042', N'BRN000000000074', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2326
|
(N' Nguyễn Hồng Hải', N'2018-07001', N'BRN000000000073', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2327
|
(N' Bùi Minh Long', N'2020-12001', N'BRN000000000017', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2328
|
(N' Lê Phan Toán', N'0109-14002', N'BRN000000000025', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2329
|
(N' Đinh Sơn Ngọc', N'2022-09008', N'BRN000000000014', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2330
|
(N' Nguyễn Thị Hải Anh', N'0138-17002', N'BRN000000000096', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2331
|
(N' Lê Hồng Nam', N'2022-10046', N'BRN000000000017', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2332
|
(N' Nguyễn Minh Đạt', N'2021-10018', N'BRN000000000081', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2333
|
(N' Khuất Hà Thái Hoàng', N'2019-01037', N'BRN000000000105', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2334
|
(N' Lưu Văn Hùng', N'2020-09040', N'BRN000000000073', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2335
|
(N' Tạ Quốc Huy', N'2022-01010', N'BRN000000000014', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
|
2336
|
(N' Nguyễn Trần Anh Dũng', N'0122-15001', N'BRN000000000084', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2337
|
(N' Nông Thụy Hoàng Phượng', N'2017-03018', N'BRN000000000081', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2338
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Ngân', N'0135-17001', N'BRN000000000107', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2339
|
(N' Lê Minh Luân', N'2018-11029', N'BRN000000000083', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2340
|
(N' Nguyễn Sỹ Phi', N'2019-05108', N'BRN000000000075', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2341
|
(N' Nguyễn Hoàng An', N'2021-03007', N'BRN000000000025', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2342
|
(N' Trần Quang Quốc', N'2021-12027', N'BRN000000000017', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
|
2343
|
(N' Bùi Thị Hồng Ánh', N'HSO-08-091', N'BRN000000000107', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2344
|
(N' Phạm Thị Phương', N'0000-09138', N'BRN000000000101', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch'),
|
2345
|
(N' Lã Thị Huệ', N'0000-09149', N'BRN000000000019', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2346
|
(N' Nguyễn Tuyết Ngọc', N'0000-10005', N'BRN000000000015', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2347
|
(N' Lê Thị Như Hòa', N'0802-13001', N'BRN000000000074', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2348
|
(N' Hoàng Nữ Cẩm Tú', N'0801-11003', N'BRN000000000073', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2349
|
(N' Ngô Thị Bích Ngọc', N'0142-10001', N'BRN000000000024', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2350
|
(N' Nguyễn Thị Huệ', N'0000-10744', N'BRN000000000029', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2351
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Lý', N'0000-10526', N'BRN000000000009', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2352
|
(N' Lê Thị Thanh Thảo', N'2022-06007', N'BRN000000000105', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2353
|
(N' Dương Thị Bích Ngọc', N'2021-12017', N'BRN000000000024', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2354
|
(N' Nguyễn Ngọc Thanh Trúc', N'2021-06076', N'BRN000000000105', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2355
|
(N' Dương Quốc Vũ', N'2022-09012', N'BRN000000000083', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2356
|
(N' Nguyễn Bảo Ngọc', N'0000-10414', N'BRN000000000076', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2357
|
(N' Chu Quốc Tuấn', N'2021-05032', N'BRN000000000028', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2358
|
(N' Võ Thị Ngọc Quý', N'2022-11005', N'BRN000000000017', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2359
|
(N' Lê Lâm Tuấn', N'2021-04038', N'BRN000000000075', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2360
|
(N' Lưu Minh Hiếu', N'2021-04098', N'BRN000000000073', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2361
|
(N' Nguyễn Phước Tuấn Đạt', N'2019-05065', N'BRN000000000074', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2362
|
(N' Phạm Di Luân', N'2019-10041', N'BRN000000000082', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2363
|
(N' Nguyễn Hoàng Vĩnh', N'0901-11002', N'BRN000000000081', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2364
|
(N' Nông Bùi Tấn Huy', N'2019-08061', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
|
2365
|
(N' Nguyễn Thị Huyền Hương', N'0000-10028', N'BRN000000000081', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
|
2366
|
(N' Nguyễn Thị Thu Hà', N'0000-10156', N'BRN000000000073', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2367
|
(N' Nguyễn Hà Tường An', N'2018-06063', N'BRN000000000009', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2368
|
(N' Huỳnh Thị Tuyết Đào', N'011-09-041', N'BRN000000000025', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2369
|
(N' Lương Thị Thanh', N'0000-11088', N'BRN000000000105', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2370
|
(N' Hồ Long Trình', N'0000-10003', N'BRN000000000019', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2371
|
(N' Lường Thị Ngọc', N'0000-11054', N'BRN000000000028', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2372
|
(N' Hoàng Văn Đức', N'2017-07012', N'BRN000000000096', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2373
|
(N' Trần Thị Thể', N'2018-05003', N'BRN000000000082', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2374
|
(N' Lâm Thị Thanh Hiền', N'0000-10126', N'BRN000000000074', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2375
|
(N' Trần Thị Hằng', N'0000-10317', N'BRN000000000107', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2376
|
(N' Bùi Thị Phương Thùy', N'0000-11073', N'BRN000000000101', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2377
|
(N' Lê Văn Trung', N'21.0-17063', N'BRN000000000015', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2378
|
(N' Nguyễn Anh Quốc Dũng', N'2018-12037', N'BRN000000000076', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2379
|
(N' Lê Nguyên Thảo', N'2019-02013', N'BRN000000000014', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2380
|
(N' Phạm Thị Thúy', N'2018-07029', N'BRN000000000024', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2381
|
(N' Nguyễn Thị Kim Dung', N'2019-05072', N'BRN000000000075', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2382
|
(N' Lê Hữu Nhân', N'2019-05104', N'BRN000000000083', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2383
|
(N' Lê Văn Được', N'0000-10617', N'BRN000000000081', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2384
|
(N' Huỳnh Sĩ Mẫn', N'2017-08019', N'BRN000000000073', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
2385
|
(N' Cao Phú Tâm', N'2019-07085', N'BRN000000000081', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
2386
|
(N' Nguyễn Minh Hiếu', N'2021-12041', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
|
2387
|
(N' Nguyễn Hiếu Bình', N'2021-11010', N'BRN000000000103', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2388
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Lan', N'2021-11017', N'BRN000000000029', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2389
|
(N' Nguyễn Ngọc Đoan Vi', N'2021-12030', N'BRN000000000081', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2390
|
(N' Phạm Ngọc Thư', N'2021-11050', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2391
|
(N' Lý Nguyên Hải', N'2022-02028', N'BRN000000000075', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2392
|
(N' Trần Trung Tín', N'2022-08079', N'BRN000000000096', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2393
|
(N' Trần Quốc Khánh', N'2021-10042', N'BRN000000000082', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2394
|
(N' Ngô Đức Hiếu', N'2021-06073', N'BRN000000000083', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2395
|
(N' Đào Nguyên Cát', N'2021-07019', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2396
|
(N' Lê Thị Mỹ Phượng', N'2021-06090', N'BRN000000000009', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2397
|
(N' Đặng Thanh Bích Dung', N'2022-04080', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2398
|
(N' Nguyễn Minh Khoa', N'2021-07061', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2399
|
(N' Trần Thị Hải Yến', N'0123-16001', N'BRN000000000029', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2400
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Tuyết', N'2022-11010', N'BRN000000000028', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2401
|
(N' Võ Anh Phước', N'2022-11017', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2402
|
(N' Nguyễn Đức Anh', N'2022-10056', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2403
|
(N' Mai Xuân Đạt', N'2021-05029', N'BRN000000000028', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2404
|
(N' Nguyễn Hữu Tân', N'2022-05049', N'BRN000000000075', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2405
|
(N' Nguyễn Minh Trung', N'2022-08023', N'BRN000000000075', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2406
|
(N' Hoàng Trung Kiên', N'2022-07034', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2407
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Thảo', N'2022-07027', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2408
|
(N' Trương Bảo Thạch', N'2022-07029', N'BRN000000000096', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2409
|
(N' Đặng Thanh Tân', N'2022-07014', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2410
|
(N' Nguyễn Thanh Thảo', N'2022-05073', N'BRN000000000107', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2411
|
(N' Đinh Cát Tường', N'2022-07008', N'BRN000000000105', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2412
|
(N' Nguyễn Vương Anh Huy', N'2019-06094', N'BRN000000000073', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2413
|
(N' Hà Thị Kim Thoại', N'2019-08031', N'BRN000000000081', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2414
|
(N' Nguyễn Phú Thạnh', N'2020-09043', N'BRN000000000014', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2415
|
(N' Ngô Văn Hoàng Tâm', N'2020-11038', N'BRN000000000009', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2416
|
(N' Nguyễn Thị Hà Thu', N'2020-06062', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2417
|
(N' Nguyễn Hoàng Phương Khánh', N'2019-03011', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2418
|
(N' Nguyễn Thị Bích Trâm', N'2021-04035', N'BRN000000000028', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2419
|
(N' Nguyễn Thị Mỹ Ngọc', N'2020-08017', N'BRN000000000101', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2420
|
(N' Nguyễn Duy Anh', N'2021-06045', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2421
|
(N' Lê Minh Phong', N'2021-06048', N'BRN000000000009', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2422
|
(N' Phan Thị Mỹ Hạnh', N'2021-06049', N'BRN000000000015', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2423
|
(N' Đỗ Văn Cường', N'2022-08029', N'BRN000000000025', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2424
|
(N' Đoàn Quang Cường', N'2022-04043', N'BRN000000000101', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2425
|
(N' Phan Duy Thanh', N'2021-07012', N'BRN000000000082', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2426
|
(N' Nguyễn Anh Tuấn', N'2021-11001', N'BRN000000000019', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2427
|
(N' Phạm Bạch Ngọc', N'2022-09002', N'BRN000000000075', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2428
|
(N' Trương Tinh Nhựt', N'2022-09009', N'BRN000000000014', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2429
|
(N' Nguyễn Nhật Hậu', N'2022-09003', N'BRN000000000024', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2430
|
(N' Nguyễn Thị Xuân Trang', N'2022-08071', N'BRN000000000014', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2431
|
(N' Trương Thị Lam Phương', N'2022-12007', N'BRN000000000029', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2432
|
(N' Thạch Sách', N'2022-01018', N'BRN000000000101', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2433
|
(N' Nguyễn Đình Luân', N'2017-09010', N'BRN000000000103', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2434
|
(N' Nguyễn Nhâm Bằng', N'0102-14002', N'BRN000000000103', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2435
|
(N' Phạm Thị Minh Ngọc', N'2017-10015', N'BRN000000000009', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2436
|
(N' Đàm Văn Đức', N'2020-11037', N'BRN000000000076', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2437
|
(N' Nguyễn Thị Phước Nguyên', N'2020-05035', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2438
|
(N' Phạm Thị Mỹ Duyên', N'2020-05046', N'BRN000000000083', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2439
|
(N' Nguyễn Văn Nghiệp', N'2022-06056', N'BRN000000000076', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2440
|
(N' Nguyễn Hữu Chỉnh', N'2022-05069', N'BRN000000000107', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2441
|
(N' Nguyễn Thị Lan Anh', N'2022-09048', N'BRN000000000084', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2442
|
(N' Nguyễn Hiền Thương', N'2022-06020', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2443
|
(N' Nguyễn Anh Tuấn', N'2022-06001', N'BRN000000000107', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2444
|
(N' Nguyễn Hoàng Lâm', N'2022-05026', N'BRN000000000017', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2445
|
(N' Trần Nguyễn Hoàng Kim Châu', N'2022-11002', N'BRN000000000014', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2446
|
(N' Mai Đức Nguyễn Linh', N'2021-03022', N'BRN000000000028', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2447
|
(N' Văn Chí Trung', N'2021-01001', N'BRN000000000105', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2448
|
(N' Châu Thị Diễm Thảo', N'2021-01010', N'BRN000000000017', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2449
|
(N' Phạm Văn Leo', N'2020-12036', N'BRN000000000017', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2450
|
(N' Trần Phú Cường', N'2021-04103', N'BRN000000000028', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2451
|
(N' Nguyễn Thị Hoàng Ái', N'2019-05023', N'BRN000000000084', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2452
|
(N' Nguyễn Ngọc Tân', N'2019-05112', N'BRN000000000084', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2453
|
(N' Phạm Đức Tài', N'2018-08054', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2454
|
(N' Đỗ Thị Hoài', N'2018-12031', N'BRN000000000096', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2455
|
(N' Nguyễn Thị Mỹ Trinh', N'2020-07056', N'BRN000000000107', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
|
2456
|
(N' Nguyễn Quang Trung Kiên', N'2020-04028', N'BRN000000000081', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2457
|
(N' Đậu Thị Thao', N'0199-12003', N'BRN000000000024', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2458
|
(N' Phạm Huỳnh Gia Hân', N'2022-02002', N'BRN000000000101', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2459
|
(N' Lê Thị Vân', N'2022-03030', N'BRN000000000074', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2460
|
(N' Lê Thị Thanh Thảo', N'2022-11061', N'BRN000000000028', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2461
|
(N' Phạm Thị Thúy Vân', N'2021-10027', N'BRN000000000107', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2462
|
(N' Lê Thị Bình', N'2018-06014', N'BRN000000000025', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2463
|
(N' Phạm Phương Thanh', N'2020-05024', N'BRN000000000024', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2464
|
(N' Võ Thị Tố Như', N'2018-04028', N'BRN000000000081', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2465
|
(N' Nguyễn Thanh Nhã Thi', N'2017-03083', N'BRN000000000096', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2466
|
(N' Trần Thị Như Ý', N'2017-05007', N'BRN000000000103', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2467
|
(N' Lê Thị Cẩm Phương', N'21.0-17059', N'BRN000000000081', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2468
|
(N' Nguyễn Kim Hoàng Kha', N'0198-15003', N'BRN000000000017', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2469
|
(N' Lương Ngọc Hương Vy', N'2019-09008', N'BRN000000000024', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2470
|
(N' Trần Khánh Hà', N'0143-16005', N'BRN000000000029', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2471
|
(N' Phạm Thị Liên', N'0196-15018', N'BRN000000000074', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2472
|
(N' Phạm Thị Y Lam', N'2022-10041', N'BRN000000000105', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2473
|
(N' Nguyễn Hoàng Châu', N'2022-10042', N'BRN000000000105', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2474
|
(N' Đặng Thị Bích Loan', N'2022-04025', N'BRN000000000019', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2475
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Trang', N'2022-04005', N'BRN000000000029', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2476
|
(N' Trương Thị Ngọc Nga', N'2022-06004', N'BRN000000000028', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2477
|
(N' Phạm Ngọc Ánh', N'2022-07030', N'BRN000000000073', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2478
|
(N' Nguyễn Hồ Mai Anh', N'2022-07047', N'BRN000000000015', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2479
|
(N' Nguyễn Thị Nguyệt Anh', N'2019-11003', N'BRN000000000084', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2480
|
(N' Lê Thị Kim Ngân', N'2019-12003', N'BRN000000000081', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2481
|
(N' Lê Thị Ngọc Ngà', N'2020-03025', N'BRN000000000081', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2482
|
(N' Nguyễn Thị Thu Trang', N'2019-07077', N'BRN000000000073', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2483
|
(N' Trần Nhật Quỳnh', N'2019-07027', N'BRN000000000075', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2484
|
(N' Ngô Thị Kim Tuyến', N'2019-07044', N'BRN000000000009', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2485
|
(N' Lê Thị Hoàng Thảo', N'2019-07053', N'BRN000000000073', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2486
|
(N' Nguyễn Huỳnh Kim Vân', N'2020-12005', N'BRN000000000107', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2487
|
(N' Nguyễn Thị Châu Anh', N'2020-08068', N'BRN000000000019', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2488
|
(N' Huỳnh Thị Nguyễn Ngân', N'2020-04039', N'BRN000000000101', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2489
|
(N' Trần Thị Mỹ Xuân', N'2020-03044', N'BRN000000000014', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2490
|
(N' Phan Thị Thùy Ngoan', N'2018-11040', N'BRN000000000082', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2491
|
(N' Trần Thị Ngọc Hồng', N'2018-09073', N'BRN000000000015', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2492
|
(N' Ngụy Thị Trang', N'2018-09015', N'BRN000000000076', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2493
|
(N' Nguyễn Thị Hồng', N'2018-07020', N'BRN000000000073', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2494
|
(N' Hồ Thị Ánh Thi', N'2018-11034', N'BRN000000000076', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2495
|
(N' Đoàn Thị Thanh Thúy', N'2018-10037', N'BRN000000000082', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2496
|
(N' Trần Thị Hiền', N'2019-05031', N'BRN000000000009', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2497
|
(N' Bùi Thị Đoan Hà', N'2019-06049', N'BRN000000000075', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2498
|
(N' Bùi Thị Xuân Hiền', N'2019-09049', N'BRN000000000083', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2499
|
(N' Phạm Thị Khánh Hạ', N'2019-09055', N'BRN000000000096', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2500
|
(N' Nguyễn Kiều Diễm', N'2021-04001', N'BRN000000000084', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2501
|
(N' Võ Trung Hiếu', N'0000-11047', N'BRN000000000083', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2502
|
(N' Lý Thanh Hương', N'0000-09209', N'BRN000000000096', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2503
|
(N' Huỳnh Lê Thị Tuyết Nhung', N'0000-10437', N'BRN000000000081', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2504
|
(N' Phạm Thị Thanh Dung', N'0000-09238', N'BRN000000000029', NULL, N' Trưởng Bộ phận Hành chính'),
|
2505
|
(N' Nguyễn Minh Trung', N'0102-11001', N'BRN000000000025', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2506
|
(N' Nguyễn Thị Lợi', N'0000-10139', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2507
|
(N' Nguyễn Thị Kiều Oanh', N'0000-10608', N'BRN000000000017', NULL, N' Trưởng Bộ phận Hành chính'),
|
2508
|
(N' Nguyễn Hiếu Mỹ Tiên', N'0000-10065', N'BRN000000000014', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2509
|
(N' Phạm Thị Hồng Nhung', N'0000-10103', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2510
|
(N' Võ Thiên Thanh', N'0196-16003', N'BRN000000000103', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2511
|
(N' Lê Ngọc Bích', N'2017-10017', N'BRN000000000024', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2512
|
(N' Nguyễn Thị Nụ', N'2018-02004', N'BRN000000000074', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2513
|
(N' Nguyễn Thị Thùy Trang', N'2019-05062', N'BRN000000000082', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2514
|
(N' Hồ Thị Minh Hiền', N'2019-03002', N'BRN000000000076', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2515
|
(N' Trần Chí Thanh', N'2018-09075', N'BRN000000000009', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2516
|
(N' Phạm Văn Triệu', N'2019-10026', N'BRN000000000009', NULL, N' Giao dịch viên quỹ'),
|
2517
|
(N' Võ Thị Anh Thư', N'2018-01003', N'BRN000000000023', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2518
|
(N' Hoàng Thị Hòa Tây', N'2020-07091', N'BRN000000000023', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
2519
|
(N' Phạm Thị Ái Vân', N'0000-10667', N'BRN000000000023', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2520
|
(N' Trần Quốc Trung', N'2020-08003', N'BRN000000000023', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
|
2521
|
(N' Hà Thị Phương Nhung', N'0000-10438', N'BRN000000000023', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2522
|
(N' Lê Đức Toàn', N'2022-06028', N'BRN000000000023', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2523
|
(N' Nguyễn Lê Thanh Vân', N'2022-04022', N'BRN000000000023', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2524
|
(N' Nguyễn Hồng Thanh Thùy', N'2019-06054', N'BRN000000000023', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2525
|
(N' Nguyễn Thành An', N'2023-01024', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2526
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Kiều', N'2023-02007', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
|
2527
|
(N' Hoàng Ngọc Diễm Hồng', N'2023-02003', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
|
2528
|
(N' Đặng Thị Ngọc Diệp', N'2023-01012', N'DV0001', N'DEP000000000038', N' Chuyên viên nghiệp vụ Thẻ Ngân hàng số'),
|
2529
|
(N' Bùi Thị Ngọc Thùy', N'2023-01017', N'DV0001', N'DEP000000000032', N' Nhân viên vận hành ATM'),
|
2530
|
(N' Đống Phượng Bảo Trân', N'2023-02012', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Phó Giám đốc Sản phẩm Tín dụng doanh nghiệp'),
|
2531
|
(N' Bùi Ngọc Thành', N'2023-02013', N'DV0001', N'DEP000000000053', N' Nhân viên Hành chính quản trị'),
|
2532
|
(N' Nguyễn Thị Ái Nương', N'0000-10521', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Trưởng Bộ phận Phát triển chương trình'),
|
2533
|
(N' Hà Minh', N'2023-01014', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Chuyên viên quản lý rủi ro vận hành'),
|
2534
|
(N' Nguyễn Chí Hà', N'2023-01006', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên kinh doanh trái phiếu Chính Phủ'),
|
2535
|
(N' Ngô Văn Hên', N'2020-09050', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
2536
|
(N' Phan Thu Phương', N'2023-01020', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
2537
|
(N' Nguyễn Văn Vinh', N'2023-01016', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Thủ quỹ'),
|
2538
|
(N' Trần Chí Tánh', N'2023-01002', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Vận hành giao dịch tài chính'),
|
2539
|
(N' Nguyễn Vũ Phương', N'2023-02004', N'BRN000000000055', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2540
|
(N' Võ Đức Quang', N'2023-01003', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2541
|
(N' Huỳnh Vũ Linh', N'2023-01005', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2542
|
(N' Dương Cẩm Tiên', N'2023-01004', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2543
|
(N' Lê Văn Nguyên', N'2023-02021', N'BRN000000000056', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2544
|
(N' Đỗ Phú Nhật Khương', N'2023-02001', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2545
|
(N' Dương Thái Thịnh', N'2023-01018', N'BRN000000000114', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2546
|
(N' Bùi Phương Nam', N'2023-01021', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2547
|
(N' Võ Thị Thảo Nguyên', N'2023-02017', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2548
|
(N' Nguyễn Minh Quang', N'2021-09009', N'BRN000000000078', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2549
|
(N' Phạm Quang Hải', N'2023-02009', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2550
|
(N' Phạm Huy Cương', N'2023-01013', N'BRN000000000061', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2551
|
(N' Trần Phương Ngọc Thảo', N'2023-01022', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2552
|
(N' Đỗ Thị Ngọc Vi', N'2023-01023', N'BRN000000000064', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2553
|
(N' Trần Huyền Trang', N'0000-16017', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Giao dịch viên'),
|
2554
|
(N' Trần Thị Linh Trang', N'2023-01008', N'BRN000000000033', NULL, N' Phó Giám đốc Xử lý nợ'),
|
2555
|
(N' Nguyễn Thị Hoài Trinh', N'2023-01019', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2556
|
(N' Huỳnh Trương Ngọc Trinh', N'2020-08054', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2557
|
(N' Trần Minh Hiếu', N'2023-02010', N'BRN000000000106', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2558
|
(N' Trần Ngọc Quyên Quyên', N'2023-02011', N'BRN000000000116', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
|
2559
|
(N' Nguyễn Thị Quỳnh Liễu', N'2023-01010', N'BRN000000000111', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2560
|
(N' Dương Nguyệt Tú', N'2023-01025', N'BRN000000000095', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2561
|
(N' Trần Vinh Quang', N'2023-01011', N'BRN000000000026', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2562
|
(N' Võ Hoàng Chiến', N'2023-01007', N'BRN000000000008', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2563
|
(N' Trần Thị Thắm', N'0124-17001', N'BRN000000000102', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2564
|
(N' Phạm Thái Quân', N'2023-01026', N'BRN000000000011', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2565
|
(N' Nguyễn Tuấn Đạt', N'2023-01015', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
|
2566
|
(N' Huỳnh Đình Hậu', N'2023-02006', N'BRN000000000100', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2567
|
(N' Trần Lê Tường Vy', N'2023-02019', N'BRN000000000107', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2568
|
(N' Vũ Nam Phương', N'2023-02018', N'BRN000000000107', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2569
|
(N' Nguyễn Phú Toản', N'2023-02014', N'BRN000000000107', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2570
|
(N' Trần Văn Châu', N'2023-02008', N'BRN000000000025', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2571
|
(N' Võ Thắng Khôi', N'2023-01001', N'BRN000000000023', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2572
|
(N' Đậu Hoàng Như Thảo', N'2023-02005', N'BRN000000000023', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2573
|
(N' Phan Thụy Tú Quỳnh', N'2023-02002', N'BRN000000000023', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2574
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Hương', N'2023-02020', N'BRN000000000023', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2575
|
(N' Nguyễn Tuấn Vũ', N'2023-02015', N'BRN000000000024', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2576
|
(N' Nguyễn Thị Hồng Vân', N'2023-02016', N'BRN000000000024', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2577
|
(N' Nguyễn Trí Thức', N'2023-04017', N'DV0001', N'DEP000000000005', N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2578
|
(N' Lê Kim Long', N'2018-06049', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Kiểm toán viên chính'),
|
2579
|
(N' Nguyễn Tuệ', N'2023-04002', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Chuyên viên cao cấp Sản phẩm dịch vụ tài chính cá nhân'),
|
2580
|
(N' Trần Minh Đức', N'2023-03026', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Nhân viên an ninh thông tin'),
|
2581
|
(N' Trần Nhật Minh', N'2023-03009', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
|
2582
|
(N' Trần Nguyễn Hoàng Huy', N'2023-03030', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
|
2583
|
(N' Đinh Thị Hạnh', N'2023-03048', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
|
2584
|
(N' Hoàng Minh Hải Trân', N'2023-03013', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
|
2585
|
(N' Nguyễn Hoàng Hải', N'2023-03034', N'DV0001', N'DEP000000000040', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
|
2586
|
(N' Nguyễn Thị Kim Anh', N'2023-04037', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
|
2587
|
(N' Võ Ngọc Tân', N'2023-03002', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên kế toán thẻ'),
|
2588
|
(N' Lý Ngọc Quyên', N'2023-03031', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Trưởng Bộ phận Nghiệp vụ thẻ'),
|
2589
|
(N' Nguyễn Thị Thái Thịnh', N'2023-03045', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
|
2590
|
(N' Trần Thị Mai', N'2023-03025', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
|
2591
|
(N' Tăng Khánh Long', N'2023-02036', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
|
2592
|
(N' Nguyễn Mộng Tuyền', N'2023-03053', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
|
2593
|
(N' Nguyễn Quỳnh Mai Trâm', N'2023-02035', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
|
2594
|
(N' Phạm Đăng Khoa', N'2023-02030', N'DV0001', N'DEP000000000052', N' Trưởng Bộ phận mua sắm'),
|
2595
|
(N' Hoàng Trúc Anh', N'2023-03049', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Trưởng bộ phận quản lý đào tạo'),
|
2596
|
(N' Đặng Ngọc Thanh Uyên', N'2023-03033', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Chuyên viên Tiền lương & Phúc lợi'),
|
2597
|
(N' Nguyễn Quang Dũng', N'2019-09058', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Nhân viên tuyển dụng'),
|
2598
|
(N' Nguyễn Tiến Dương', N'2023-04008', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên Quản lý rủi ro tín dụng'),
|
2599
|
(N' Nguyễn Thị Phương', N'2023-03020', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
|
2600
|
(N' Lê Thị Lan Hương', N'2023-03021', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2601
|
(N' Trần Thanh Ngọc', N'2023-03046', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2602
|
(N' Phạm Thị Kim Thoa', N'2023-03055', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Thủ quỹ'),
|
2603
|
(N' Nguyễn Thị Thu Huế', N'2023-04016', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kế toán tổng hợp và hậu kiểm'),
|
2604
|
(N' Nguyễn Đăng Khôi', N'0196-16043', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
|
2605
|
(N' Nguyễn Hoàng Khánh Trân', N'2023-03004', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
|
2606
|
(N' Huỳnh Minh Trí', N'2023-04036', N'BRN000000000123', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2607
|
(N' Lưu Vũ Khoa', N'2023-03024', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2608
|
(N' Cao Văn Thiệu', N'2023-04007', N'BRN000000000057', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2609
|
(N' Nguyễn Đức Khánh', N'2023-04010', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2610
|
(N' Nguyễn Ngọc Lam', N'2023-02027', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
|
2611
|
(N' Võ Tá Cường', N'2023-04029', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2612
|
(N' Nguyễn Văn Tiến', N'2023-03043', N'BRN000000000065', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2613
|
(N' Nguyễn Văn Thư', N'2023-03007', N'BRN000000000120', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2614
|
(N' Phan Tấn Duy', N'2022-01016', N'BRN000000000090', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2615
|
(N' Lê Thiện Tiến', N'2023-04001', N'BRN000000000093', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2616
|
(N' Kiều Quốc Huy', N'2023-02026', N'BRN000000000072', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2617
|
(N' Nguyễn Tường Huân', N'2023-03058', N'BRN000000000070', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2618
|
(N' Nguyễn Văn Thịnh', N'2023-03032', N'BRN000000000068', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2619
|
(N' Lê Thị Nhớ', N'2023-04003', N'BRN000000000068', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2620
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Nga', N'2023-03029', N'BRN000000000067', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
|
2621
|
(N' Lê Thị Thanh Thảo', N'2023-03003', N'BRN000000000091', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2622
|
(N' Trần Hữu Quốc Bảo', N'2023-02033', N'BRN000000000122', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2623
|
(N' Nguyễn Lê Phi', N'2023-03051', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2624
|
(N' Nguyễn Tâm Minh', N'2023-03054', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2625
|
(N' Lê Đỗ Anh Vũ', N'2023-04034', N'BRN000000000077', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
|
2626
|
(N' Ca Thụy Mỹ Linh', N'2023-04020', N'BRN000000000077', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2627
|
(N' Nguyễn Thiên Kỳ Ngân', N'2023-03052', N'BRN000000000077', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2628
|
(N' Trần Duy Quân', N'2023-03044', N'BRN000000000078', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2629
|
(N' Phan Hữu Phùng', N'2023-04023', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2630
|
(N' Phạm Ngọc Mai', N'2023-04025', N'BRN000000000088', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
|
2631
|
(N' Nguyễn Phước Cường', N'2023-04022', N'BRN000000000087', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2632
|
(N' Phạm Tiến Huy', N'2023-04026', N'BRN000000000059', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2633
|
(N' Nguyễn Thu Thủy', N'2023-04011', N'BRN000000000064', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2634
|
(N' Nguyễn Thị Duyên', N'2023-04027', N'BRN000000000060', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2635
|
(N' Đỗ Trung Dũng', N'2023-03039', N'BRN000000000033', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2636
|
(N' Vũ Thu Huyền', N'2023-03015', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2637
|
(N' Bùi Đức Thắng', N'2023-04028', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2638
|
(N' Nguyễn Văn Hiệp', N'2023-03042', N'BRN000000000046', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2639
|
(N' Nguyễn Thanh Hương', N'2023-04009', N'BRN000000000038', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2640
|
(N' Nguyễn Ngọc Điệp', N'2023-04012', N'BRN000000000049', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2641
|
(N' Lê Thanh Huyền', N'2023-04018', N'BRN000000000049', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2642
|
(N' Trần Lê Linh Hương', N'2023-03016', N'BRN000000000039', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2643
|
(N' Nguyễn Phương Trà', N'2023-04015', N'BRN000000000039', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2644
|
(N' Nguyễn Lan Hương', N'040-09-013', N'BRN000000000040', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2645
|
(N' Hoàng Phương Nam', N'2023-03040', N'BRN000000000040', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2646
|
(N' Huỳnh Trần Minh Thư', N'2023-03050', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2647
|
(N' Nguyễn Như Quỳnh', N'2023-04038', N'BRN000000000111', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2648
|
(N' Nguyễn Thị Triềm', N'2023-02028', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2649
|
(N' Phan Thúy Mỹ', N'2023-03010', N'BRN000000000095', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2650
|
(N' Hồ Thị Diễm Thúy', N'2023-03056', N'BRN000000000104', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2651
|
(N' Hồ Phương Anh', N'2023-04014', N'BRN000000000006', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
|
2652
|
(N' Phạm Hoàng Tú', N'2023-03017', N'BRN000000000006', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2653
|
(N' Nguyễn Mạnh Cường', N'2023-03019', N'BRN000000000006', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2654
|
(N' Đỗ Minh Tấn', N'0124-17005', N'BRN000000000102', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
|
2655
|
(N' Trần Tấn Lực', N'2023-03018', N'BRN000000000102', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
|
2656
|
(N' Nguyễn Thị Ngọc Lin', N'2023-04013', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2657
|
(N' Võ Phan Thanh Nhàn', N'2023-02034', N'BRN000000000112', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2658
|
(N' Lê Văn Quang', N'2023-04024', N'BRN000000000098', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2659
|
(N' Nguyễn Thị Xuân Như', N'2023-03041', N'BRN000000000113', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2660
|
(N' Võ Đình Quy', N'2023-02032', N'BRN000000000016', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2661
|
(N' Nguyễn Thanh Phúc', N'2023-04021', N'BRN000000000016', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
|
2662
|
(N' Ngô Thị Mỹ Linh', N'2023-04019', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2663
|
(N' Thái Huỳnh Yến Như', N'2023-04033', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2664
|
(N' Nguyễn Lê Hoàn', N'2022-06018', N'BRN000000000073', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2665
|
(N' Nguyễn Thị Mỹ Linh', N'2023-02029', N'BRN000000000100', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2666
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Hằng', N'2018-10025', N'BRN000000000100', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2667
|
(N' Trần Anh Thông', N'2023-03037', N'BRN000000000115', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2668
|
(N' Nguyễn Văn Tiến', N'2023-03008', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2669
|
(N' Hoàng Anh Tuấn', N'2023-03028', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2670
|
(N' Đỗ Huỳnh Nga', N'2023-03014', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2671
|
(N' Lý Kim Thùy', N'2023-04005', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2672
|
(N' Nguyễn Ngọc Ánh', N'2023-03022', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2673
|
(N' Châu Thị Thanh Hà', N'2023-04030', N'BRN000000000082', NULL, N' Kiểm ngân'),
|
2674
|
(N' Phan Thị Kim Tính', N'2023-03006', N'BRN000000000012', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2675
|
(N' Nguyễn Quang Hiếu', N'2023-03047', N'BRN000000000083', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2676
|
(N' Đỗ Hoàng Oanh', N'2023-03012', N'BRN000000000083', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2677
|
(N' Nguyễn Văn Cường', N'2023-04032', N'BRN000000000101', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2678
|
(N' Nguyễn Văn Trọng', N'2023-03011', N'BRN000000000103', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2679
|
(N' Đặng Thị Thu Thảo', N'2023-04031', N'BRN000000000107', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2680
|
(N' Lê Thị Thùy Linh', N'2023-03005', N'BRN000000000107', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
|
2681
|
(N' Đặng Thị Thùy Trang', N'2023-03036', N'BRN000000000025', NULL, N' Thủ quỹ'),
|
2682
|
(N' Lê Minh Trung', N'2023-02031', N'BRN000000000017', NULL, N' Giao dịch viên'),
|
2683
|
(N' Mai Thành Trung', N'2023-04035', N'BRN000000000017', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
|
2684
|
(N' Lê Thị Kim Ngân', N'2023-03035', N'BRN000000000105', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
|
2685
|
(N' Nguyễn Thị Thanh Hằng', N'2023-03057', N'BRN000000000109', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2686
|
(N' Phạm Tuấn', N'2023-03027', N'BRN000000000015', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
|
2687
|
(N' Trần Huỳnh Trí Khoa', N'2023-02022', N'BRN000000000015', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
|
2688
|
(N' Phan Ngọc Cường', N'2023-04006', N'BRN000000000015', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
|
2689
|
(N' Phạm Nguyễn Bảo Ngọc', N'2023-03001', N'BRN000000000015', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
|
2690
|
(N' Hồ Ngọc Như Ý', N'2023-04004', N'BRN000000000014', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
|
2691
|
(N' Mai Thị Thúy Loan', N'0000-10349', N'BRN000000000028', NULL, N' Giao dịch viên')
|
2692
|
|
2693
|
|
2694
|
UPDATE A SET A.POS_NAME = B.POS_NAME
|
2695
|
FROM CM_EMPLOYEE_LOG A
|
2696
|
INNER JOIN @IMPORT_EMP_TEMP B ON A.EMP_CODE = B.EMP_CODE
|
2697
|
LEFT JOIN CM_BRANCH C ON B.BRANCH_ID = C.BRANCH_ID
|
2698
|
LEFT JOIN CM_DEPARTMENT D ON B.DEP_ID = D.DEP_ID
|
2699
|
--LEFT JOIN TL_USER E ON A.USER_DOMAIN = E.TLNANME
|
2700
|
WHERE ISNULL(A.BRANCH_CODE,'') = ISNULL(C.BRANCH_CODE,'') AND ISNULL(A.DEP_CODE,'') = ISNULL(D.DEP_CODE,'')
|
2701
|
|
2702
|
UPDATE B SET B.BRANCH_ID = C.BRANCH_ID, B.DEP_ID = D.DEP_ID,B.POS_NAME = A.POS_NAME
|
2703
|
FROM @IMPORT_EMP_TEMP A
|
2704
|
INNER JOIN CM_EMPLOYEE B ON A.EMP_CODE = B.EMP_CODE
|
2705
|
LEFT JOIN CM_BRANCH C ON A.BRANCH_ID = C.BRANCH_ID
|
2706
|
LEFT JOIN CM_DEPARTMENT D ON A.DEP_ID = D.DEP_ID
|
2707
|
|
2708
|
|
2709
|
|
2710
|
|
2711
|
DECLARE @EMP_CODE VARCHAR(100), @EMP_NAME NVARCHAR(1000), @BRANCH_ID VARCHAR(15), @DEP_ID VARCHAR(15), @POS_NAME NVARCHAR(500), @POS_CODE NVARCHAR(500)
|
2712
|
|
2713
|
DECLARE cur CURSOR FAST_FORWARD READ_ONLY LOCAL FOR
|
2714
|
SELECT A.EMP_CODE,A.EMP_NAME,A.BRANCH_ID,A.DEP_ID,A.POS_NAME, NULL AS POS_CODE
|
2715
|
FROM @IMPORT_EMP_TEMP A
|
2716
|
LEFT JOIN CM_EMPLOYEE B ON A.EMP_CODE = B.EMP_CODE
|
2717
|
WHERE B.EMP_ID IS NULL
|
2718
|
|
2719
|
|
2720
|
OPEN cur
|
2721
|
|
2722
|
FETCH NEXT FROM cur INTO @EMP_CODE ,@EMP_NAME ,@BRANCH_ID , @DEP_ID ,@POS_NAME,@POS_CODE
|
2723
|
|
2724
|
WHILE @@FETCH_STATUS = 0 BEGIN
|
2725
|
|
2726
|
DECLARE @l_EMP_ID VARCHAR(15)
|
2727
|
EXEC SYS_CodeMasters_Gen 'CM_EMPLOYEE', @l_EMP_ID OUT
|
2728
|
|
2729
|
INSERT INTO CM_EMPLOYEE([EMP_ID],[EMP_CODE],[EMP_NAME],[BRANCH_ID],[DEP_ID],[NOTES],[RECORD_STATUS],[AUTH_STATUS],[MAKER_ID],[CREATE_DT],[CHECKER_ID],[APPROVE_DT])
|
2730
|
VALUES(@l_EMP_ID ,@EMP_CODE ,@EMP_NAME ,@BRANCH_ID ,@DEP_ID ,N'EMP_GEN_27/04/2023' ,'1' ,'A' ,'admin' ,GETDATE() ,'admin' ,GETDATE() )
|
2731
|
|
2732
|
|
2733
|
FETCH NEXT FROM cur INTO @EMP_CODE ,@EMP_NAME ,@BRANCH_ID , @DEP_ID ,@POS_NAME,@POS_CODE
|
2734
|
|
2735
|
END
|
2736
|
|
2737
|
CLOSE cur
|
2738
|
DEALLOCATE cur
|