Project

General

Profile

UPDATE_EMP.txt

Luc Tran Van, 04/27/2023 09:06 AM

 
1
DECLARE @IMPORT_EMP_TEMP TABLE (EMP_NAME NVARCHAR(MAX),EMP_CODE NVARCHAR(MAX),BRANCH_ID NVARCHAR(MAX),DEP_ID NVARCHAR(MAX),POS_NAME NVARCHAR(MAX))
2

    
3
INSERT INTO @IMPORT_EMP_TEMP (EMP_NAME, EMP_CODE, BRANCH_ID, DEP_ID, POS_NAME) VALUES
4
(N'Nguyễn Thị Ái Nương', N'2018-06041', N'DV0001', N'DEP000000000001', N'Chuyên viên nghiệp vụ tín dụng và QLRR'),
5
(N' Huỳnh Nguyên Bình', N'2018-07017', N'DV0001', N'DEP000000000001', N' Trưởng nhóm dự án Corebanking'),
6
(N' Đào Trọng Tín', N'0000-16211', N'DV0001', N'DEP000000000001', N' Phó phòng kế toán'),
7
(N' Vũ Thị Thanh Huyền', N'04.0-17010', N'DV0001', N'DEP000000000001', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
8
(N' Trần Thị Diệu Hiền', N'2019-01003', N'DV0001', N'DEP000000000001', N' Chuyên viên'),
9
(N' Giả Tấn Tây', N'0199-12012', N'DV0001', N'DEP000000000011', N' Giám đốc Phòng giao dịch'),
10
(N' Ngô Minh Hà', N'0000-11171', N'DV0001', N'DEP000000000003', N' Kiểm toán viên chính'),
11
(N' Trương Ngọc Phú', N'0000-11027', N'DV0001', N'DEP000000000003', N' Trưởng ban Kiểm toán nội bộ'),
12
(N' Hoàng Dũng', N'0000-12009', N'DV0001', N'DEP000000000003', N' Phó Ban Kiểm Toán nội bộ'),
13
(N' Vương Huy Thông', N'0000-09232', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
14
(N' Lương Thị Thùy Trang', N'040-09-015', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
15
(N' Nguyễn Trương Hồng Ngân', N'030-09-004', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
16
(N' Vũ Thị Như Liên', N'0000-09125', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Trưởng bộ phận kiểm toán chuyên đề'),
17
(N' Nguyễn Phương Oanh', N'0000-09168', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
18
(N' Lê Thị Châu', N'0601-09010', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
19
(N' Đặng Thị Thư Thư', N'0601-09013', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
20
(N' Hồ Phương Thảo', N'0000-11172', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
21
(N' Hoàng Thị Hòa', N'0000-11174', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
22
(N' Nguyễn Thu Hương', N'0401-10100', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
23
(N' Nguyễn Thị Minh Ngọc', N'0301-10009', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
24
(N' Trần Thị Thúy Phương', N'0000-10119', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
25
(N' Trần Thị Trúc Phương', N'0000-10279', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Trưởng bộ phận Kiểm toán giao dịch và Kế toán'),
26
(N' Phan Lê Diễm Châu', N'0000-10362', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
27
(N' Nguyễn Xuân Trung', N'0000-16153', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
28
(N' Phạm Văn Hà', N'0000-16249', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Phó Phòng Kiểm toán mạng lưới kinh doanh'),
29
(N' Trần Thị Thu Thủy', N'08.0-17006', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
30
(N' Đào Ngọc Hoa', N'0000-16052', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
31
(N' Nguyễn Ngọc Diễm Huyền', N'0000-16109', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
32
(N' Trần Mỹ Linh Giang', N'0000-15021', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
33
(N' Nguyễn Hồ Ngọc Trâm', N'0000-15014', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Trưởng Bộ phận Kiểm toán tín dụng và Bảo lãnh'),
34
(N' Đào Thị Thu Trang', N'0196-13054', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
35
(N' Nguyễn Thị Ngọc Trinh', N'2019-09002', N'DV0001', N'DEP000000000004', N' Kiểm toán viên chính'),
36
(N' Vũ Văn Đạt', N'0000-15124', N'DV0001', N'DEP000000000005', N' Trưởng bộ phận Kiểm toán doanh nghiệp'),
37
(N' Trương Văn Tuấn', N'2022-06015', N'DV0001', N'DEP000000000005', N' Kiểm toán viên chính'),
38
(N' Lê Hữu Nghĩa', N'2020-04071', N'DV0001', N'DEP000000000005', N' Phó phòng Kiểm toán doanh nghiệp'),
39
(N' Lê Thanh Trà', N'2022-06009', N'DV0001', N'DEP000000000005', N' Kiểm toán viên nội bộ'),
40
(N' Nguyễn Phạm Thùy Linh', N'0000-16012', N'DV0001', N'DEP000000000006', N' Kiểm toán viên chính'),
41
(N' Hồ Thị Mỹ Duyên', N'0000-10115', N'DV0001', N'DEP000000000006', N' Kiểm toán viên chính'),
42
(N' Phùng Bảo Kỳ', N'0000-11065', N'DV0001', N'DEP000000000006', N' Phó phòng Kiểm toán hệ thống và báo cáo'),
43
(N' Đoàn Thị Phúc', N'2018-08005', N'DV0001', N'DEP000000000006', N' Kiểm toán viên chính'),
44
(N' Nguyễn Thị Thúy', N'2018-08047', N'DV0001', N'DEP000000000006', N' Kiểm toán viên chính'),
45
(N' Nguyễn Hoài Vũ', N'2017-09005', N'DV0001', N'DEP000000000007', N' Trưởng bộ phận giám sát và đánh giá nội bộ'),
46
(N' Phạm Lê Quang Minh', N'2022-01014', N'DV0001', N'DEP000000000007', N' Phó phòng Vận hành Kiểm toán'),
47
(N' Nguyễn Hữu Trung', N'2021-12010', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Quyền Tổng Giám đốc'),
48
(N' Đỗ Khoa Hiệp', N'2022-03044', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
49
(N' Ngô Trần Đoan Trinh', N'HSO-08-009', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
50
(N' Phạm Danh', N'0000-09091', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
51
(N' Nguyễn Đăng Khoa', N'2022-12022', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
52
(N' Nguyễn Trọng Phúc', N'0000-16068', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
53
(N' Nguyễn Tiến Sỹ', N'2021-03018', N'DV0001', N'DEP000000000008', N' Phó Tổng Giám đốc'),
54
(N' Phan Như Mai', N'011-09-050', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
55
(N' Đoàn Thị Tươi', N'2022-04082', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
56
(N' Trần Ngọc Nữ', N'0000-11095', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng quỹ'),
57
(N' Nguyễn Thị Diễm Trinh', N'2022-05047', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
58
(N' Võ Thành Phong', N'2022-05030', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
59
(N' Nguyễn Thị Kim Thư', N'2022-06046', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
60
(N' Trần Toàn Thành Tín', N'2022-06077', N'BRN000000000005', NULL, N' Giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
61
(N' Nguyễn Thị Hương Giang', N'2022-06054', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
62
(N' Nguyễn Lê Tiểu Trâm', N'2018-08051', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
63
(N' Lê Thị Mai Trinh', N'2020-04041', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
64
(N' Đoàn Thùy Linh', N'2019-07012', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
65
(N' Trần Thị Thanh Thúy', N'0000-09072', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
66
(N' Lê Thị Ngọc Ánh', N'2020-07066', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
67
(N' Nguyễn Thị Thanh Phượng', N'011-09-033', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
68
(N' Đỗ Bùi Ánh Nguyệt', N'04.0-17004', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
69
(N' Nguyễn Đình Bảo Ái', N'2019-06073', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
70
(N' Trần Viết Quý Minh', N'2022-11044', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
71
(N' Phạm Thị Thủy Ba', N'2022-04071', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
72
(N' Trần Thị Ánh Ly', N'0000-10470', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
73
(N' Nguyễn Hữu Xinh', N'2022-03043', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
74
(N' Võ Thị Ngân', N'HSO-08-093', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
75
(N' Nguyễn Thị Xuân Thương', N'2019-07019', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
76
(N' Nguyễn Hoàng Liêm', N'2018-09009', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
77
(N' Nguyễn Thị Hải Nhi', N'0000-10276', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng bộ phận Hành chính - nhân sự'),
78
(N' Phạm Minh Hùng', N'0101-16009', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
79
(N' Nguyễn Thị Huyền', N'2020-03007', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
80
(N' Lồ Mỹ Phương', N'2020-06008', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
81
(N' Nguyễn Quốc Việt', N'2022-12013', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
82
(N' Ngô Kim Phụng', N'2022-05061', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
83
(N' Nguyễn Quốc Đạt', N'2020-06043', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
84
(N' Lâm Thị Thu Phương', N'2021-06084', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
85
(N' Phan Thị Thanh Nhàn', N'2021-11046', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
86
(N' Trần Xuân Trang', N'2021-11032', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
87
(N' Nguyễn Thanh Vy', N'2021-06066', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
88
(N' Trần Nhật Dung', N'0196-16064', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
89
(N' Nguyễn Thị Mai Trâm', N'2022-10078', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
90
(N' Nguyễn Thức Ngọc Điệp', N'2020-01006', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
91
(N' Hoàng Minh Ngọc', N'0000-11094', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
92
(N' Phạm Trực', N'HSO-08-026', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
93
(N' Phan Thị Thanh Mai', N'0000-10570', N'BRN000000000005', NULL, N' Phó Phòng Hỗ trợ kinh doanh'),
94
(N' Nguyễn Thị Thúy Quỳnh', N'0000-11124', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên quỹ'),
95
(N' Đặng Lâm Bích Thảo', N'2017-11008', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
96
(N' Hồ Kiều Trinh', N'2018-04029', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
97
(N' Nguyễn Trường Oanh', N'2018-05059', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
98
(N' Lương Thị Thanh Hạnh', N'2018-10039', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
99
(N' Đặng Hồng Thi', N'2021-05092', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Chủ tịch AMC'),
100
(N' Liêu Tấn Đạt', N'0000-16298', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Chuyên viên cao cấp Xử lý nợ'),
101
(N' Lê Minh Tú', N'0136-10001', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Trưởng Bộ phận Quản lý và Khai thác tài sản'),
102
(N' Cao Văn Điền', N'0000-16084', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Tổng Giám đốc'),
103
(N' Trần Đức Minh', N'2018-06039', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Chuyên viên Quản lý nợ'),
104
(N' Hoàng Minh Thảo', N'2019-01007', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Nhân viên Xử lý nợ AMC'),
105
(N' Vũ Văn Sơn', N'2021-09003', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Trưởng bộ phận Xử lý nợ'),
106
(N' Vũ Anh Dũng', N'0501-10024', N'DV0001', N'DEP000000000015', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
107
(N' Nguyễn Kim Điện', N'HSO-08-002', N'DV0001', N'DEP000000000092', N' Chuyên gia phê duyệt'),
108
(N' Đặng Đình Thắng', N'0000-14002', N'DV0001', N'DEP000000000092', N' Chuyên gia phê duyệt'),
109
(N' Trương Thị Thu Vân', N'0196-12008', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Chuyên viên Sản phẩm tín dụng cá nhân'),
110
(N' Lê Thị Hải Lý', N'2017-05044', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Giám đốc Sản phẩm Tín dụng cá nhân'),
111
(N' Đoàn Thị Hải Hà', N'2018-06009', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Chuyên viên Sản phẩm tín dụng cá nhân'),
112
(N' Trần Thị Mỹ Như', N'2018-06086', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Trưởng bộ phận Sản phẩm tín dụng cá nhân'),
113
(N' Bùi Thị Thúy Nhi', N'2022-12029', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Chuyên viên Sản phẩm tín dụng cá nhân'),
114
(N' Nguyễn Lê Kim Ngọc', N'2018-07071', N'DV0001', N'DEP000000000019', N' Chuyên viên cao cấp Sản phẩm tín dụng cá nhân'),
115
(N' Nguyễn Thị Ti Ti', N'0000-09037', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Trưởng bộ phận Sản phẩm dịch vụ tài chính cá nhân'),
116
(N' Đoàn Quang Hải Triều', N'2022-11052', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Chuyên viên Sản phẩm huy động cá nhân'),
117
(N' Võ Trí Đức', N'2022-09001', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Chuyên viên Sản phẩm huy động và Dịch vụ tài chính cá nhân'),
118
(N' Thái Thị Quỳnh Anh', N'01.0-17002', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Trưởng bộ phận Sản phẩm huy động cá nhân'),
119
(N' Nguyễn Thanh Lâm', N'0000-15030', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Giám đốc Sản phẩm huy động và Dịch vụ tài chính cá nhân'),
120
(N' Phạm Thị Minh Trâm', N'2022-05053', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Chuyên viên Sản phẩm huy động cá nhân'),
121
(N' Nguyễn Kim Thư', N'2022-06002', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Chuyên viên Sản phẩm huy động cá nhân'),
122
(N' Nguyễn Đào Kim Khánh', N'01.0-17003', N'DV0001', N'DEP000000000020', N' Giám đốc Sản phẩm bảo hiểm'),
123
(N' Bùi Trung Hiếu', N'2018-03027', N'DV0001', N'DEP000000000020', N' Trưởng bộ phận sản phẩm bảo hiểm'),
124
(N' Nguyễn Ngọc Nga', N'0000-10113', N'DV0001', N'DEP000000000020', N' Trưởng bộ phận sản phẩm bảo hiểm'),
125
(N' Nguyễn Tiến Việt', N'2019-07045', N'DV0001', N'DEP000000000020', N' Chuyên viên Sản phẩm bảo hiểm'),
126
(N' Trần Yến Nhi', N'2020-05033', N'DV0001', N'DEP000000000020', N' Chuyên viên Sản phẩm bảo hiểm'),
127
(N' Nguyễn Nhật Đông Phương', N'0000-09158', N'DV0001', N'DEP000000000021', N' Giám đốc Hợp tác kinh doanh'),
128
(N' Nguyễn Hoàng Tố Như', N'0000-11150', N'DV0001', N'DEP000000000021', N' Phó Giám đốc Hợp tác kinh doanh'),
129
(N' Dương Thị Ngọc Mai', N'0000-10552', N'DV0001', N'DEP000000000021', N' Trưởng bộ phận Hợp tác kinh doanh'),
130
(N' Nguyễn Hải Quốc', N'HSO-08-014', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Phó giám đốc kinh doanh thẻ và ngân hàng số'),
131
(N' Phan Thị Minh Tâm', N'2022-11035', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Chuyên viên kinh doanh Thẻ'),
132
(N' Nguyễn An Diễm Trang', N'2022-11049', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Chuyên viên kinh doanh Thẻ'),
133
(N' Nguyễn Công Hậu', N'2021-07024', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Chuyên viên Phát triển thanh toán'),
134
(N' Cao Ngọc Triết', N'0147-14002', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Trưởng bộ phận kinh doanh Ngân hàng số'),
135
(N' Nguyễn Đức Trung', N'2018-10019', N'DV0001', N'DEP000000000022', N' Chuyên viên Phát triển thanh toán'),
136
(N' Trần Thanh Kiều', N'2018-03035', N'DV0001', N'DEP000000000024', N' Phó giám đốc phụ trách Khối CNTT'),
137
(N' Đỗ Hoàng Mạnh', N'0000-16194', N'DV0001', N'DEP000000000024', N' Phó Giám đốc Khối CNTT'),
138
(N' Diệp Bảo Lân', N'2022-11063', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Chuyên viên phân tích nghiệp vụ'),
139
(N' Phạm Thị Thu Thảo', N'0000-11004', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Trưởng bộ phận Phân tích nghiệp vụ'),
140
(N' Lê Trần Minh Hiếu', N'HSO-08-182', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Phó Giám đốc PT Phòng KTCNTT'),
141
(N' Nguyễn Thị Thảo Trinh', N'2022-08055', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Chuyên viên phân tích nghiệp vụ'),
142
(N' Nguyễn Thị Cẩm Nhung', N'2018-03009', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Trưởng bộ phận Kiểm soát chất lượng sản phẩm'),
143
(N' Hoàng Anh Tuấn', N'2022-11065', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Nhân viên Kiểm soát Chất lượng Phần mềm'),
144
(N' Tăng Xuân Hoàng', N'2022-05071', N'DV0001', N'DEP000000000025', N' Nhân viên Kiểm soát Chất lượng Phần mềm'),
145
(N' Tô Thị Mỹ Âu', N'2022-12002', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Nhân viên an ninh thông tin'),
146
(N' Tô Thanh Bình', N'2022-07001', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Chuyên viên Chính sách An ninh Thông tin'),
147
(N' Trương Quang Định', N'2017-04006', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Giám đốc Chính sách và An ninh thông tin'),
148
(N' Bùi Đình Nhu', N'2022-09017', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Chuyên viên An ninh thông tin'),
149
(N' Đào Minh Trung', N'2021-12037', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Trưởng Bộ phận An ninh thông tin'),
150
(N' Lê Minh Tuấn', N'2019-04088', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Trưởng Bộ phận An ninh thông tin'),
151
(N' Âu Nguyễn Minh Hải', N'05.0-17004', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Hỗ trợ'),
152
(N' Vương Hữu Dũng', N'2022-10006', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên cao cấp quản trị hệ thống'),
153
(N' Đỗ Anh Đức', N'2022-10008', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Nhân viên quản trị cơ sở dữ liệu'),
154
(N' Cao Minh Tuấn', N'0000-16313', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên mạng LAN'),
155
(N' Nguyễn Minh Lý', N'0000-16035', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên cao cấp Quản trị cơ sở dữ liệu'),
156
(N' Ôn Tuấn Cường', N'0401-11006', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
157
(N' Huỳnh Minh Tuấn', N'2022-03038', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
158
(N' Nguyễn Hải Toàn', N'0000-11049', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Phó Giám đốc Kỹ thuật hạ tầng'),
159
(N' Ngô Tuấn Cường', N'0000-10015', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Trưởng Bộ phận Kỹ thuật hạ tầng'),
160
(N' Võ Thái Nhật Hoàng', N'2022-12024', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Nhân viên quản trị hệ thống'),
161
(N' Lê Châu Kha', N'2021-07071', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Quản trị hệ thống'),
162
(N' Hoàng Thế Bảo', N'HNI-08-005', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Trưởng Bộ phận Kỹ thuật hạ tầng'),
163
(N' Đinh Trần Đan Phương', N'0000-10426', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
164
(N' Ân Minh Khôi Nguyên', N'2018-03038', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Giám đốc Kỹ thuật hạ tầng'),
165
(N' Bùi Thị Hồng Mơ', N'0000-15094', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
166
(N' Nguyễn Tuấn Phong', N'0000-14057', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Trưởng Bộ phận Kỹ thuật hạ tầng'),
167
(N' Lê Viết Thái', N'05.0-17001', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Trưởng bộ phận Quản trị hệ thống'),
168
(N' Phan Phước Trung', N'05.0-16002', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Trưởng Bộ phận Kỹ thuật hạ tầng'),
169
(N' Phạm Hồng Diêu', N'2022-07054', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Nhân viên quản trị hệ thống'),
170
(N' Nguyễn Thanh Ngân', N'2019-03043', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
171
(N' Đặng Bá Thi', N'2018-10005', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
172
(N' Chiêu Hồng Hà', N'2019-08063', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
173
(N' Nguyễn Minh Thắng', N'2021-03017', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
174
(N' Lê Trần Chí Bảo', N'2021-05122', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Chuyên viên phát triển ứng dụng'),
175
(N' Nguyễn Minh Thịnh', N'0000-13016', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Chuyên viên cao cấp Phát triển ứng dụng'),
176
(N' Nguyễn Trường Phúc', N'0000-15110', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Giám đốc Phát triển ứng dụng'),
177
(N' Dương Tấn Long', N'2021-03048', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Chuyên viên phát triển ứng dụng'),
178
(N' Trần Chí Cường', N'2020-03022', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Chuyên viên Phát triển ứng dụng'),
179
(N' Huỳnh Khánh Trân', N'2021-05102', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
180
(N' Nguyễn Ngọc Tiễn', N'2021-05103', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
181
(N' Phan Trọng Tính', N'2021-05105', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
182
(N' Nguyễn Hùng Vương', N'2021-06091', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
183
(N' Trương Phạm Nhật Tiến', N'2021-07032', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
184
(N' Đỗ Trung Đức', N'2021-06062', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
185
(N' Võ Trí Luân', N'2021-06064', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
186
(N' Lê Quốc Khánh', N'2022-10076', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
187
(N' Vũ Vương Anh Phi', N'000-09-029', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Phó Giám đốc Phát triển ứng dụng'),
188
(N' Lê Anh Toàn', N'0000-16066', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Trưởng Bộ phận Phát triển ứng dụng'),
189
(N' Trần Việt Quốc Anh', N'2018-05076', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Phó Giám đốc Phát triển ứng dụng'),
190
(N' Trần Việt Thắng', N'2022-06052', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Ngân hàng số'),
191
(N' Phan Xuân Sơn', N'2022-12012', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên khai thác số liệu'),
192
(N' Nguyễn Tuấn Anh', N'HSO-08-053', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận Khai thác số liệu'),
193
(N' Tống Trần Anh Vũ', N'2020-10003', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên cao cấp Khai thác số liệu'),
194
(N' Trần Quang Vinh', N'2021-07025', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
195
(N' Nguyễn Cao Trí', N'2021-05123', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
196
(N' Lê Hứa Thị Tuyết', N'2022-01005', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
197
(N' Lý Đức Thắng', N'2022-03020', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
198
(N' Nguyễn Thùy Liên', N'011-09-005', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
199
(N' Lê Văn Hiếu', N'2020-06007', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
200
(N' Nguyễn Thị Yến', N'0000-10188', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
201
(N' Nguyễn Tấn Khải', N'2020-10040', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
202
(N' Lý Quốc Huy', N'2018-08042', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
203
(N' Lê Thành Nhân', N'2018-06026', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
204
(N' Phan Như Nguyệt', N'2019-06010', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
205
(N' Trương Lê Đăng Thanh', N'2019-09009', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên Vận hành Hệ thống'),
206
(N' Trần Vũ Phúc', N'2022-04042', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên cao cấp Vận hành hệ thống'),
207
(N' Trần Khải Nguyên', N'2019-04086', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên cao cấp Vận hành hệ thống'),
208
(N' Lê Thị Minh Hằng', N'2018-06073', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên cao cấp'),
209
(N' Trần Hữu Tâm', N'2018-06043', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận vận hành hệ thống'),
210
(N' Phạm Văn Dũng', N'2018-06023', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận vận hành hệ thống'),
211
(N' Nguyễn Thị Phương Trang', N'0000-10160', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận vận hành hệ thống'),
212
(N' Nguyễn Dương Bích Duyên', N'2018-03036', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Phó Giám đốc Vận hành hệ thống'),
213
(N' Dương Trung Tình', N'0000-16089', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Giám đốc Vận hành hệ thống'),
214
(N' Nguyễn Thị Hồng Đào', N'0196-16010', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận vận hành hệ thống'),
215
(N' Nguyễn Trần Diễm Hằng', N'2018-07054', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Phó Giám đốc Vận hành hệ thống'),
216
(N' Hồ Văn Tân', N'2018-04019', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Trưởng Bộ phận Vận hành thẻ'),
217
(N' Phạm Tấn Lộc', N'2018-07008', N'DV0001', N'DEP000000000036', N' Giám đốc Khối dịch vụ ngân hàng số'),
218
(N' Dương Tấn Lộc', N'2022-08042', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Chuyên viên Chính sách Sản phẩm Ngân hàng số'),
219
(N' Hoàng Thị Phương Vy', N'2021-10037', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Chuyên viên Phát triển sản phẩm số'),
220
(N' Công Tằng Tôn Nữ Thu Diễm', N'0000-09148', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Trưởng bộ phận Phát triển sản phẩm số'),
221
(N' Dương Thùy Anh Thư', N'0000-10036', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Phó Giám đốc phụ trách'),
222
(N' Nguyễn Thị Ngọc Hạnh', N'0000-10760', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Trưởng bộ phận Chính sách sản phẩm NHS'),
223
(N' Phan Trần Phương Loan', N'2022-06044', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Chuyên viên Phát triển sản phẩm số'),
224
(N' Lê Thị Kim Khánh', N'2019-02038', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Chuyên viên chính sách sản phẩm Thẻ'),
225
(N' Ngô Mạnh Cường', N'0100-16003', N'DV0001', N'DEP000000000037', N' Chuyên viên Thiết kế'),
226
(N' Nguyễn Vũ Minh Phúc', N'0000-16045', N'DV0001', N'DEP000000000038', N' Trưởng bộ phận Vận hành ATM-POS'),
227
(N' Trần Duy Minh', N'2019-04057', N'DV0001', N'DEP000000000038', N' Trưởng Bộ phận Vận hành thẻ'),
228
(N' Nguyễn Văn Tường', N'2021-05036', N'DV0001', N'DEP000000000038', N' Chuyên viên Vận hành thẻ'),
229
(N' Nguyễn Thị Tuyết Thanh', N'2022-08050', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên phát hành Thẻ và PIN'),
230
(N' Trần Thị Phương Khanh', N'0000-16120', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Giám đốc Quản lý hoạt động Ngân hàng số'),
231
(N' Nguyễn Công Viên An', N'01.0-17009', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên nghiệp vụ Thẻ Ngân hàng số'),
232
(N' Nguyễn Anh Thư', N'0000-10534', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Trưởng Bộ phận Kiểm soát giao dịch'),
233
(N' Lê Mỹ Duyên', N'2021-05024', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Nhân viên kế toán thẻ NHS'),
234
(N' Ngô Bích Vân', N'2022-08006', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên Kiểm soát Giao dịch'),
235
(N' Nguyễn Kim Ngân', N'2019-04007', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên phát hành Thẻ và PIN'),
236
(N' Trần Quang Hùng', N'2019-03016', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên nghiệp vụ Thẻ Ngân hàng số'),
237
(N' Trần Ngọc Thùy Vy', N'2019-02035', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên nghiệp vụ Thẻ Ngân hàng số'),
238
(N' Trần Thị Mi Ni', N'2018-12021', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên quản lý kho Thẻ'),
239
(N' Trần Thị Hồng Vân', N'2018-08031', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Trưởng bộ phận Kế toán thẻ Ngân hàng số'),
240
(N' Trần Hoài Nam', N'2019-10044', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Trưởng bộ phận Nghiệp vụ Thẻ Ngân hàng số'),
241
(N' Nguyễn Kim Phụng', N'2019-11011', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên Kế toán Thẻ Ngân hảng số'),
242
(N' Nguyễn Thị Kim Chi', N'2019-11015', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên Kế toán Thẻ Ngân hảng số'),
243
(N' Nguyễn Tiến Vương', N'2020-12033', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên Quản lý rủi ro Thẻ & NHS'),
244
(N' Trần Thanh Tài', N'2021-07023', N'DV0001', N'DEP000000000040', N' Chuyên viên Phát triển ứng dụng'),
245
(N' Bạch Tuấn Hợp', N'2022-01020', N'DV0001', N'DEP000000000040', N' Chuyên viên Phát triển ứng dụng'),
246
(N' Huỳnh Đăng Nguyện', N'2022-10011', N'DV0001', N'DEP000000000040', N' Chuyên viên phát triển ứng dụng'),
247
(N' Mai Duy Phương', N'2021-05037', N'DV0001', N'DEP000000000040', N' Chuyên viên Phát triển ứng dụng'),
248
(N' Ninh Thị Quỳnh Thơm', N'2022-04024', N'DV0001', N'DEP000000000030', N' Phó Giám đốc khối Doanh nghiệp'),
249
(N' Nguyễn Thị Diễm Hằng', N'2021-10052', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Trưởng Bộ phận Thanh toán quốc tế'),
250
(N' Nguyễn Ngọc Phương Lan', N'2022-11037', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Kiểm soát viên Thanh toán Quốc tế'),
251
(N' Phạm Minh Ngọc Thư', N'2022-03023', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Thanh toán viên Thanh toán quốc tế'),
252
(N' Nguyễn Tấn Trung', N'2022-08053', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Thanh toán viên Thanh toán quốc tế'),
253
(N' Hứa Lữ Kim Ngân', N'2021-05002', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Thanh toán viên Thanh toán quốc tế'),
254
(N' Lê Như Phượng', N'2019-06005', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Kiểm soát viên Thanh toán Quốc tế'),
255
(N' Nguyễn Thị Bích Nguyệt', N'2019-06071', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Thanh toán viên Thanh toán quốc tế'),
256
(N' Nguyễn Thị Cẩm Linh', N'2022-11051', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
257
(N' Trần Mỹ Như', N'2022-12010', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
258
(N' Lê Ái Tường Vi', N'0000-10732', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
259
(N' Giã Long Bảo Hưng', N'2022-06042', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
260
(N' Nguyễn Phạm Minh Hồng Ngọc', N'2022-05043', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
261
(N' Nguyễn Nguyễn Kiều Chinh', N'2022-06072', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
262
(N' Lê Thị Ngọc Trinh', N'02.0-17002', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Phó Giám đốc Trung tâm Thanh toán Quốc tế'),
263
(N' Phạm Bích Trâm', N'0000-16061', N'DV0001', N'DEP000000000032', N' Chuyên viên SP Tín dụng DN'),
264
(N' Trần Mỹ Phương', N'2018-05002', N'DV0001', N'DEP000000000032', N' Phó Giám đốc Sản phẩm Tín dụng doanh nghiệp'),
265
(N' Tô Thị Thanh Tuyền', N'2019-08035', N'DV0001', N'DEP000000000032', N' Chuyên viên cao cấp sản phẩm tín dụng doanh nghiệp'),
266
(N' Bùi Thanh Long', N'0600-16002', N'DV0001', N'DEP000000000034', N' Phó Giám đốc Sản phẩm Tín dụng doanh nghiệp'),
267
(N' Võ Hoàng Phi', N'0196-14019', N'DV0001', N'DEP000000000034', N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
268
(N' Bùi Thị Mỹ Trinh', N'2019-08024', N'DV0001', N'DEP000000000034', N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
269
(N' Nguyễn Thị Ngọc Tuyền', N'0000-10715', N'DV0001', N'DEP000000000031', N' Chuyên viên cao cấp sản phẩm huy động'),
270
(N' Trương Thùy Liên', N'0000-17001', N'DV0001', N'DEP000000000031', N' Phó giám đốc SP huy động & DVTC DN'),
271
(N' Trần Minh Nguyệt', N'2022-04062', N'DV0001', N'DEP000000000031', N' Chuyên viên Sản phẩm huy động & DVDN'),
272
(N' Nguyễn Thị Hồng Thư', N'2018-09064', N'DV0001', N'DEP000000000031', N' Chuyên viên'),
273
(N' Trần Thị Bình', N'2021-12007', N'DV0001', N'DEP000000000042', N' Giám đốc Trung tâm Marketing'),
274
(N' Trần Thái Hiển', N'2021-12028', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Trưởng bộ phận Thiết kế và sáng tạo'),
275
(N' Hồ Thanh Tú', N'0000-14020', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Chuyên viên cao cấp thiết kế'),
276
(N' Võ Ngọc Bảo Trân', N'0000-16141', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Chuyên viên cao cấp thiết kế'),
277
(N' Nguyễn Thị Trúc Nhi', N'2021-04087', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Chuyên viên cao cấp thương hiệu và chính sách Marketing'),
278
(N' Trần Thị Thảo Uyên', N'2019-05074', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Chuyên viên cao cấp thương hiệu và chính sách Marketing'),
279
(N' Cần Thụy Trâm Anh', N'2020-03011', N'DV0001', N'DEP000000000043', N' Chuyên viên Thiết kế'),
280
(N' Tô Nguyễn Tường Vy', N'2021-05111', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Chuyên viên truyền thông'),
281
(N' Nguyễn Thị Kim Ngân', N'2021-11044', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Nhân viên truyền thông'),
282
(N' Phan Nhựt Tân', N'2021-09013', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Trưởng bộ phận Đối ngoại và Truyền thông'),
283
(N' Trần Ngọc Trâm', N'2021-07049', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Phó Giám đốc phụ trách Đối ngoại & Truyền thông'),
284
(N' Lưu Thị Minh Ngọc', N'2022-04070', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Trưởng bộ phận truyền thông'),
285
(N' Vũ Thị Hoài', N'2021-05108', N'DV0001', N'DEP000000000044', N' Nhân viên truyền thông'),
286
(N' Trần Xuân Tuấn', N'2022-01009', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Trưởng Bộ phận Marketing Kinh doanh'),
287
(N' Lê Anh Tuấn', N'2022-03042', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Phó Giám đốc phụ trách Marketing Kinh doanh'),
288
(N' Nguyễn Đoàn Thị Thúy Hằng', N'2021-06011', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Chuyên viên Digital MKT và ngân hàng số'),
289
(N' Lê Nhân Thiện', N'0101-14016', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Nhân viên Marketing kinh doanh khách hàng cá nhân'),
290
(N' Huỳnh Anh Bảo', N'0000-16100', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Trưởng bộ phận Marketing kinh doanh khách hàng doanh nghiệp'),
291
(N' Trần Ngọc Duy', N'2022-10022', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Nhân viên Marketing kinh doanh khách hàng cá nhân'),
292
(N' Nguyễn Anh Tuấn', N'2019-12044', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Chuyên viên Marketing khách hàng doanh nghiệp'),
293
(N' Nguyễn Tấn Đạt', N'2019-05026', N'DV0001', N'DEP000000000045', N' Chuyên viên Digital MKT và ngân hàng số'),
294
(N' Trần Việt Cường', N'2019-01047', N'DV0001', N'DEP000000000046', N' Phó Giám đốc Trung tâm dịch vụ nội bộ'),
295
(N' Đậu Thị Hương', N'2021-03030', N'DV0001', N'DEP000000000046', N' Phó Giám đốc Trung tâm dịch vụ nội bộ'),
296
(N' Đinh Trọng Khôi', N'2021-10057', N'DV0001', N'DEP000000000046', N' Giám đốc Trung tâm Dịch vụ nội bộ'),
297
(N' Dương Thị Thanh Tuyền', N'2022-04065', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
298
(N' Nguyễn Thị Mỹ Duyên', N'2022-02007', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên cao cấp Hành chính quản trị'),
299
(N' Trương Thị Hoàng Dung', N'0196-16018', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên cao cấp Hành chính quản trị'),
300
(N' Võ Thanh Can', N'0196-16030', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
301
(N' Trần Như Phương Vi', N'2017-03049', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên cao cấp Hành chính quản trị'),
302
(N' Nguyễn Quý Hòa', N'0000-10316', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
303
(N' Đặng Trung Hiếu', N'2018-05069', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
304
(N' Hồ Bích Thuận', N'2022-07051', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên cao cấp mua sắm'),
305
(N' Nguyễn Thị Ngọc Yến', N'2019-05088', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Phó Giám đốc Hành chính Quản trị'),
306
(N' Trần Nguyễn Tố Như', N'2021-12029', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên Hành chính quản trị'),
307
(N' Nguyễn Thị Trâm', N'2022-07040', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên Lễ tân'),
308
(N' Phan Thành Tân', N'2022-03031', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
309
(N' Võ Văn Đông', N'0000-16024', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
310
(N' Lê Thanh Liêm', N'0000-15115', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
311
(N' Trương Hoàng Khải', N'0000-15114', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
312
(N' Phạm Quang Thái', N'0000-10452', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
313
(N' Diệp Tấn Hùng', N'HSO-08-049', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
314
(N' Phạm Mai Đức Thành', N'HSO-08-050', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
315
(N' Lê Quốc Dũng', N'2020-05030', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
316
(N' Nguyễn Văn Bê', N'09.1-17002', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
317
(N' Nguyễn Văn An', N'2017-06004', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
318
(N' Nguyễn Hữu Khanh', N'0000-10328', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
319
(N' Nguyễn Trọng Tú', N'0000-10352', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
320
(N' Phạm Ngọc Nhâm', N'0000-10296', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
321
(N' Nguyễn Duy Tân', N'0000-10355', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
322
(N' Trương Ngọc Quốc', N'0000-10342', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
323
(N' Đỗ Hồng Minh', N'0000-10584', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
324
(N' Tôn Thất Việt Tuấn', N'0000-09197', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
325
(N' Hồ Tường Huy', N'0000-10588', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
326
(N' Nguyễn Thanh Long', N'0000-14018', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
327
(N' Nguyễn Ngọc Toàn', N'0000-15126', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
328
(N' Nguyễn Ngọc Ánh', N'0000-15127', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
329
(N' Nguyễn Hữu Hiếu', N'2017-04029', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
330
(N' Từ Minh Trung', N'2017-04017', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
331
(N' Bùi Đức Thắng', N'09.1-16001', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
332
(N' Nguyễn Thanh Hùng', N'0000-16181', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
333
(N' Huỳnh Tấn Đại', N'0000-13017', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
334
(N' Trương Nghĩa Hiệp', N'2017-11021', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
335
(N' Phạm Bảo', N'0000-13005', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
336
(N' Đỗ Thái Hưng', N'0000-15005', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
337
(N' Nguyễn Đức Long', N'2021-04106', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
338
(N' Nguyễn Anh Huy', N'2018-12017', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
339
(N' Đỗ Trường Hận', N'2019-07032', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên lái xe'),
340
(N' Trịnh Thị Thu Hồng', N'0000-15133', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên Phục vụ'),
341
(N' Nguyễn Thị Loan', N'0000-16227', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên Phục vụ'),
342
(N' Ngô Thanh Mai', N'HSO-08-038', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên Văn thư lưu trữ'),
343
(N' Bùi Ngọc Bạch Liên', N'2022-01015', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên Văn thư lưu trữ'),
344
(N' Huỳnh Nhất Tâm Băng', N'2021-11029', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
345
(N' Huỳnh Nhật Hòa', N'2021-12042', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên an toàn an ninh'),
346
(N' Dương Minh Vũ', N'2021-11013', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Nhân viên mua sắm'),
347
(N' Phạm Thị Kim Thoa', N'2021-05064', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
348
(N' Nguyễn Hoàng Vũ', N'2021-10053', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Trưởng bộ phận an toàn an ninh'),
349
(N' Lê Minh Quân', N'2022-10073', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
350
(N' Phạm Thị Kim Mai', N'2019-07080', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
351
(N' Trần Thị Thúy Nga', N'2019-06080', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
352
(N' Đặng Thị Thanh Huyền', N'2021-04019', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
353
(N' Nguyễn Thị Tuyết', N'2022-04064', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tài sản'),
354
(N' Bùi Văn Dũng', N'2017-03059', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
355
(N' Đặng Thị Dạ Thảo', N'0000-11117', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tài sản'),
356
(N' Phan Anh Tiến', N'2022-06032', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
357
(N' Nguyễn Đức Anh', N'2022-05039', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên cao cấp phát triển mạng lưới'),
358
(N' Trần Thị Tuyết Hoa', N'2020-07085', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
359
(N' Nguyễn Duy Trí', N'2019-08005', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
360
(N' Vũ Công Huân', N'2019-04102', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ bản'),
361
(N' Đỗ Nguyên Khang', N'2021-06046', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Trưởng bộ phận xây dựng cơ bản'),
362
(N' Ngô Ngọc Bích', N'2020-03054', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Trưởng Bộ phận Quản lý tài sản'),
363
(N' Võ Tấn Phương', N'0000-10759', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên kỹ thuật'),
364
(N' Mai Văn Quân', N'2017-07006', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên kỹ thuật'),
365
(N' Nguyễn Thanh Phúc', N'2018-06032', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên kỹ thuật'),
366
(N' Nguyễn Thiện Tùng', N'2018-05001', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên xây dựng cơ  bản'),
367
(N' Lý Huệ Hương', N'HSO-08-039', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên quản lý tài sản'),
368
(N' Nguyễn Văn Bắc', N'HSO-08-046', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên quản lý tài sản'),
369
(N' Nguyễn Văn Điền', N'2017-04015', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên quản lý tài sản'),
370
(N' Nguyễn Hoàng Nghĩa', N'2018-10052', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên quản lý tài sản'),
371
(N' Trương Quang Đạt', N'2021-10026', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên quản lý kho'),
372
(N' Phạm Duy Lâm', N'0000-15051', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên Thủ kho'),
373
(N' Lê Thúy Hiệp', N'2019-06036', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên Quản lý tài sản'),
374
(N' Lê Hoàng Dũng', N'2022-11039', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Giám đốc Quản lý tài sản'),
375
(N' Trương Hồ Hoàng Chương', N'2021-06068', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên phát triển mạng lưới'),
376
(N' Nguyễn Thị Thu Ngân', N'2021-07004', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên phát triển mạng lưới'),
377
(N' Đặng Giang Sang', N'2020-05049', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên phát triển mạng lưới'),
378
(N' Lưu Thị Huyền', N'2019-05042', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Phó Giám đốc Quản lý tài sản'),
379
(N' Huỳnh Thị Thanh Thảo', N'2018-10045', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên phát triển mạng lưới'),
380
(N' Nguyễn Văn Thịnh', N'2020-06018', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Chuyên viên phát triển mạng lưới'),
381
(N' Ngô Bảo Tín', N'2020-03027', N'DV0001', N'DEP000000000048', N' Nhân viên phát triển mạng lưới'),
382
(N' Trần Thiên Ân', N'2022-11067', N'DV0001', N'DEP000000000050', N' Phó Giám đốc Trung tâm đào tạo'),
383
(N' Trần Hoàng Hiệp', N'0000-16260', N'DV0001', N'DEP000000000050', N' Giám đốc Trung tâm đào tạo'),
384
(N' Trần Phúc', N'2022-06066', N'DV0001', N'DEP000000000051', N' Nhân viên Elearning & Khảo thí'),
385
(N' Hoàng Văn Thọ', N'2021-10007', N'DV0001', N'DEP000000000051', N' Trưởng Bộ phận Đào tạo'),
386
(N' Phạm Huỳnh Hồng Vy', N'2022-08020', N'DV0001', N'DEP000000000052', N' Nhân viên Quản lý đào tạo'),
387
(N' Nguyễn Phương Cẩm Anh', N'0000-10540', N'DV0001', N'DEP000000000053', N' Trưởng Bộ phận Phát triển chương trình'),
388
(N' Đỗ Mỹ Linh', N'0000-12025', N'DV0001', N'DEP000000000054', N' Giám đốc Tổ chức Triển khai đào tạo'),
389
(N' Vũ Duy Khánh', N'2017-03060', N'DV0001', N'DEP000000000054', N' Điều phối viên Đào tạo'),
390
(N' Huỳnh Quốc Dũng', N'2022-08024', N'DV0001', N'DEP000000000054', N' Điều phối viên Đào tạo'),
391
(N' Nguyễn Lan Phương', N'2022-11007', N'DV0001', N'DEP000000000055', N' Cộng tác viên Trung tâm PTNNL'),
392
(N' Đinh Thị Vân Anh', N'2022-11008', N'DV0001', N'DEP000000000055', N' Cộng tác viên Trung tâm PTNNL'),
393
(N' Nguyễn Thị Thùy Linh', N'2021-10058', N'DV0001', N'DEP000000000055', N' Phó Giám đốc Trung tâm Phát triển nguồn nhân lực'),
394
(N' Phan Chí Tâm', N'2022-10035', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Phó Giám Đốc Tuyển Dụng'),
395
(N' Lê Nguyễn Phương Thảo', N'2018-09033', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Trưởng Bộ phận Tuyển dụng'),
396
(N' Hồ Thị Hồng Phương', N'2022-11033', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Chuyên viên Tuyển dụng'),
397
(N' Hồ Đặng Phương Nghi', N'2022-02017', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Chuyên viên Tuyển dụng'),
398
(N' Đàm Ngọc Bích Trang', N'0000-12010', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Chuyên viên Tuyển dụng'),
399
(N' Vũ Anh Quân', N'2022-10027', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Nhân viên tuyển dụng'),
400
(N' Vũ Tú Trinh', N'2022-09037', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Nhân viên tuyển dụng'),
401
(N' Đồng Thị Hồng Hạnh', N'2022-05025', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Chuyên viên Tuyển dụng'),
402
(N' Trương Quang Sang', N'2021-12040', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Giám đốc Quản lý Nhân sự'),
403
(N' Phùng Thị Bảo Yến', N'2021-11008', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên cao cấp nhân sự'),
404
(N' Đoàn Đức Hùng', N'2022-09029', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Nhân viên nhân sự'),
405
(N' Đặng Thị Lê Nương', N'2020-03008', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Nhân viên nhân sự'),
406
(N' Huỳnh Diễm My', N'2020-03050', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên cao cấp nhân sự'),
407
(N' Đặng Công Vinh', N'2017-06011', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên Nhân sự'),
408
(N' Nguyễn Thị Thiên Nga', N'2022-05058', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên Nhân sự'),
409
(N' Lê Thanh Sang', N'2018-08046', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên Nhân sự'),
410
(N' Võ Thị Cẩm Hiền', N'2018-08010', N'DV0001', N'DEP000000000057', N' Chuyên viên Nhân sự'),
411
(N' Nguyễn Quang Thịnh', N'2021-11009', N'DV0001', N'DEP000000000058', N' Chuyên viên cao cấp nhân sự'),
412
(N' Chung Thị Hoàng Lan', N'2021-10049', N'DV0001', N'DEP000000000058', N' Giám đốc Chính sách và Phát triển NNL'),
413
(N' Huỳnh Thị Hoài Vọng', N'2022-03019', N'DV0001', N'DEP000000000058', N' Nhân viên Chính sách nhân sự'),
414
(N' Nguyễn Tiến Dương', N'2022-02020', N'DV0001', N'DEP000000000058', N' Chuyên viên cao cấp Chính sách'),
415
(N' Vũ Hà Bình Minh', N'2022-05024', N'DV0001', N'DEP000000000058', N' Chuyên viên Chính sách nhân sự'),
416
(N' Nguyễn Đăng Nhật Thảo', N'2022-02016', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Nhân viên Tiền lương và Phúc lợi'),
417
(N' Nguyễn Trung Thanh Thúy', N'0000-16102', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Chuyên viên Tiền lương cao cấp'),
418
(N' Trần Thị Bích Hợp', N'2022-05055', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Nhân viên Tiền lương và Phúc lợi'),
419
(N' Nguyễn Thị Củng Lợi', N'2022-03047', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Nhân viên Tiền lương và Phúc lợi'),
420
(N' Nguyễn Thùy Kim Uyên', N'2020-12007', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Nhân viên Tiền lương và Phúc lợi'),
421
(N' Lê Kiều Oanh', N'09.0-16003', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Chuyên viên Tiền lương'),
422
(N' Ngô Thị Thanh Tuyền', N'0000-14016', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Trưởng Bộ phận Tiền lương & Phúc lợi'),
423
(N' Nguyễn Thị Phương Thảo', N'HSO-08-015', N'DV0001', N'DEP000000000060', N' Phó giám đốc phụ trách Khối QLRR'),
424
(N' Thái Thị Vân Trang', N'2021-11028', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Kiểm soát tuân thủ'),
425
(N' Lê Hoàng Sơn', N'2021-06085', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Pháp lý và tuân thủ'),
426
(N' Nguyễn Võ Tiến', N'2022-08069', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Kiểm soát tuân thủ'),
427
(N' Lê Thị Kim Hương', N'2022-08041', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Kiểm soát tuân thủ'),
428
(N' Đỗ Quốc Khánh', N'0000-16003', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Trưởng bộ phận Kiểm soát tuân thủ'),
429
(N' Phạm Thị Út Hà', N'2017-03077', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Kiểm soát tuân thủ'),
430
(N' Lê Thị Hoàng Vân', N'2022-05021', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Pháp lý và tuân thủ'),
431
(N' Nguyễn Minh Phong', N'2018-07021', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Phó Giám đốc Phụ trách Pháp lý và tuân thủ'),
432
(N' Nguyễn Trần Minh Cảnh', N'2019-09019', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Chuyên viên Kiểm soát tuân thủ'),
433
(N' Nguyễn Thành Chiến', N'2019-09050', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Trưởng bộ phận Tư vấn'),
434
(N' Phạm Vương Tường Vi', N'2022-08058', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Nhân viên Pháp lý và Tuân thủ'),
435
(N' Phạm Thị Hồng Nhi', N'2022-09015', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Nhân viên Pháp lý và Tuân thủ'),
436
(N' Nguyễn Thụy Tố Chi', N'2021-12011', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Nhân viên Pháp lý và Tuân thủ'),
437
(N' Nguyễn Trần Xuân Thi', N'0000-15010', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Trưởng Bộ phận Lập quy'),
438
(N' Nguyễn Thị Thu Hoài', N'2022-06010', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Phó Giám đốc Pháp lý và tuân thủ'),
439
(N' Nguyễn Anh Tùng', N'2021-03045', N'DV0001', N'DEP000000000061', N' Nhân viên Pháp lý và Tuân thủ'),
440
(N' Lê Vân', N'0000-16037', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Trưởng Bộ phận Quản lý rủi ro tín dụng'),
441
(N' Bùi Thị Bảo Chi', N'0196-13025', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Chuyên viên Quản lý rủi ro tín dụng'),
442
(N' Nguyễn Thị Thùy Dương', N'2019-07035', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Chuyên viên Quản lý rủi ro tín dụng'),
443
(N' Lê Lam Phương Uyên', N'2022-08044', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Nhân viên Quản lý rủi ro tín dụng'),
444
(N' Nguyễn Thị Quỳnh Anh', N'0000-13007', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Giám đốc Quản lý rủi ro tín dụng'),
445
(N' Huỳnh Thị Cẩm Thương', N'HSO-08-191', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Phó Giám đốc Quản lý rủi ro tín dụng'),
446
(N' Mai Thị Hồng Yến', N'CTH-08-001', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Chuyên viên quản lý rủi ro vận hành'),
447
(N' Đặng Thị Hồng Hạnh', N'2021-07062', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Nhân viên phòng chống rửa tiền'),
448
(N' Phạm Ninh Sơn', N'0000-10150', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Phó Giám đốc phụ trách QLRR vận hành'),
449
(N' Trần Thị Phương Nga', N'2019-10005', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Chuyên viên quản lý rủi ro vận hành'),
450
(N' Trần Thị Tuyết Hoa', N'2017-06021', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Chuyên viên QLRR Vận hành'),
451
(N' Nguyễn Thị Minh Hòa', N'0000-16288', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Trưởng bộ phận quản lý rủi ro vận hành'),
452
(N' Vũ Thị Hồng Nhung', N'08.0-17005', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Trưởng bộ phận quản lý rủi ro vận hành'),
453
(N' Nguyễn Phương Trúc', N'2019-08004', N'DV0001', N'DEP000000000065', N' Chuyên viên Quản lý rủi ro thị trường'),
454
(N' Lê Phú Phước', N'2022-04078', N'DV0001', N'DEP000000000065', N' Nhân viên Quản lý rủi ro thị trường'),
455
(N' Bùi Thị Thúy Vũ', N'0000-14003', N'DV0001', N'DEP000000000065', N' Trưởng bộ phận Quản lý rủi ro Thị trường'),
456
(N' Võ Nguyễn Thanh Nhiên', N'2022-06008', N'DV0001', N'DEP000000000066', N' Kế toán trưởng'),
457
(N' Nguyễn Thị Thu Đông', N'2022-10005', N'DV0001', N'DEP000000000066', N' Giám đốc Khối Tài chính'),
458
(N' Trần Thiên An', N'2021-08005', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Trưởng bộ phận FTP'),
459
(N' Nguyễn Thành Chung', N'0700-16001', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Giám đốc Quản lý tài sản có và tài sản nợ'),
460
(N' Hoàng Vũ Xuyên', N'0000-15075', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Chuyên viên quản lý tài sản có và tài sản nợ'),
461
(N' Nguyễn Võ Đức Huy', N'2022-01019', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Chuyên viên ALM'),
462
(N' Nguyễn Hoàng Duy', N'0000-15131', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Chuyên viên ALM'),
463
(N' Phan Mỹ Trân', N'0000-16231', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Chuyên viên ALM'),
464
(N' Lý Nữ Huyền Trâm', N'0000-10692', N'DV0001', N'DEP000000000067', N' Trưởng bộ phận ALM'),
465
(N' Trịnh Thị Thúy Kiều', N'000-09-001', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Trưởng bộ phận chi tiêu TTKD'),
466
(N' Nguyễn Thị Thu Hồng', N'000-09-002', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Trưởng bộ phận Tổng hợp và hậu kiểm'),
467
(N' Lê Thị Kim Ngân', N'2022-11031', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
468
(N' Nguyễn Thị Ngọc Thủy', N'HSO-08-075', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán tổng hợp'),
469
(N' Nguyễn Thị Huyền Linh', N'HSO-08-070', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Trưởng bộ phận chi tiêu Hội sở'),
470
(N' Lê Thị Thanh Tùng', N'HSO-08-072', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Trưởng bộ phận khai thuế và quyết toán thuế'),
471
(N' Nguyễn Thị Vinh', N'HSO-08-099', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
472
(N' Nguyễn Thiện An', N'0000-10561', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
473
(N' Lê Thị Loan', N'2022-08043', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
474
(N' Nguyễn Thị Thanh Thùy', N'2022-09046', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán tổng hợp'),
475
(N' Lê Thị Ngọc', N'2022-11015', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
476
(N' Phạm Thị Mộng Duyên', N'2022-11016', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên Kế toán chi tiêu'),
477
(N' Hồ Thị Thuận An', N'2018-09048', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán tổng hợp'),
478
(N' Đinh Nguyên Hải Linh', N'0000-14029', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Trưởng phòng Kế toán'),
479
(N' Đỗ Thúy Lương', N'0401-10045', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Phó phòng kế toán'),
480
(N' Nguyễn Thị Minh Châu', N'0000-10504', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Kiểm soát viên Kế toán chi tiêu'),
481
(N' Nguyễn Phương Thảo', N'2022-11032', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán chi tiêu'),
482
(N' Phan Thị Huỳnh Như', N'2021-11035', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
483
(N' Phạm Thị Kim Ngân', N'0000-10087', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
484
(N' Nguyễn Ngọc Thiên Ngân', N'0000-16007', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
485
(N' Phạm Thị Ngọc Thơ', N'09.1-17010', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
486
(N' Nguyễn Phương Thảo', N'2022-11062', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán chi tiêu'),
487
(N' Phan Thị Hoài Nữ', N'2019-03049', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
488
(N' Ngô Thị Vân', N'1001-11005', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
489
(N' Vũ Thành Long', N'0401-10002', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
490
(N' Huỳnh Sáng Thành', N'STR-08-034', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
491
(N' Nguyễn Sĩ Hoàng Ngân', N'030-09-007', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
492
(N' Hà Thị Thương Thương', N'0000-10475', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
493
(N' Trần Thị Tâm Hiền', N'060-09-008', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
494
(N' Bùi Văn Lợi', N'HNI-08-012', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
495
(N' Đào Thu Trang', N'0401-14003', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Chuyên viên kế toán'),
496
(N' Bùi Thị Thắm', N'050-09-021', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Nhân viên Kế toán'),
497
(N' Nguyễn Văn Thịnh', N'2022-03001', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Nhân viên phân tích kinh doanh'),
498
(N' Lê Thị Phương Uyên', N'2018-03029', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Chuyên viên Định chế tài chính'),
499
(N' Giã Nhựt Duy', N'2022-06040', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Nhân viên Phân tích nghiệp vụ'),
500
(N' Nguyễn Nam Phương', N'2021-05039', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Nhân viên Đầu tư tài chính'),
501
(N' Phan Vũ Kim Ngân', N'2021-05060', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Nhân viên Tài chính kế hoạch'),
502
(N' Huỳnh Thị Thanh Tâm', N'2018-07064', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Trưởng bộ phận kế toán quản trị'),
503
(N' Hồ Thị Minh Hằng', N'1001-11001', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Chuyên viên kế toán quản trị & MIS'),
504
(N' Nguyễn Ngọc Linh', N'0000-10379', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Chuyên viên kế toán quản trị & MIS'),
505
(N' Đinh Thị Diệu Hòa', N'0000-16119', N'DV0001', N'DEP000000000069', N' Phó Giám đốc Tài chính'),
506
(N' Vũ Hải Yến', N'0000-11121', N'DV0001', N'DEP000000000075', N' Phó giám đốc phụ trách Khối Thị trường tài chính'),
507
(N' Nguyễn Hoàng Long', N'2021-12004', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Nhân viên kinh doanh giấy tờ có giá'),
508
(N' Trần Thanh Tài', N'2022-05075', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Nhân viên kinh doanh giấy tờ có giá'),
509
(N' Võ Văn Tuấn Dũng', N'2022-05077', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Nhân viên kinh doanh giấy tờ có giá'),
510
(N' Nguyễn Hữu Tùng', N'2018-10021', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Chuyên viên cao cấp đầu tư tài chính'),
511
(N' Huỳnh Kim Hồng', N'2020-09014', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Chuyên viên kinh doanh giấy tờ có giá'),
512
(N' Nguyễn Hải Nam', N'2020-07009', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Trưởng Bộ phận kinh doanh giấy tờ có giá'),
513
(N' Nguyễn Thị Hồng Ngân', N'0000-16098', N'DV0001', N'DEP000000000077', N' Trưởng bộ phận Điều hòa thanh khoản và kinh doanh vốn'),
514
(N' Phùng Sỹ Quang', N'2022-06071', N'DV0001', N'DEP000000000077', N' Nhân viên kiểm soát rủi ro độc lập'),
515
(N' Trang Kim Yến', N'2021-02019', N'DV0001', N'DEP000000000077', N' Chuyên viên Điều hòa thanh khoản và kinh doanh vốn'),
516
(N' Lương Bội San', N'2018-11031', N'DV0001', N'DEP000000000077', N' Chuyên viên Điều hòa thanh khoản và kinh doanh vốn'),
517
(N' Nguyễn Văn Chức', N'HSO-09-199', N'DV0001', N'DEP000000000077', N' Giám đốc Kinh doanh vốn'),
518
(N' Nguyễn Văn Quan', N'0196-12004', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Giám đốc kinh doanh ngoại hối'),
519
(N' Nguyễn Duy Chương', N'2019-10058', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' vàng và sản phẩm phái sinh'),
520
(N' Nguyễn Minh Nhựt', N'2019-06081', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Chuyên viên tự doanh ngoại hối'),
521
(N' Bùi Xuân Huy', N'2019-12038', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Chuyên viên tự doanh ngoại hối'),
522
(N' Trần Mẫn Vy', N'2022-04077', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Trưởng bộ phận kinh doanh ngoại hối'),
523
(N' Phạm Cao Thiên', N'2021-06029', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Nhân viên Kinh doanh ngoại hối'),
524
(N' Trần Thị Quỳnh Anh', N'0401-15009', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Nhân viên Kinh doanh ngoại hối'),
525
(N' Phan Hồng Thảo Vy', N'2022-05079', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Nhân viên Kinh doanh ngoại hối'),
526
(N' Hoàng Vĩnh Hưng', N'2022-05044', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Nhân viên Kinh doanh ngoại hối'),
527
(N' Nguyễn Hữu Tấn', N'2019-12021', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Nhân viên Kinh doanh ngoại hối'),
528
(N' Hoàng Minh An', N'2018-06036', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Chuyên viên kinh doanh ngoại hối'),
529
(N' Nguyễn Đăng Nhật Khánh', N'2018-06062', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Trưởng Bộ phận Tự doanh ngoại hối'),
530
(N' Vũ Hoài Linh', N'2020-07080', N'DV0001', N'DEP000000000078', N' Chuyên viên tự doanh sản phẩm phái sinh'),
531
(N' Ngô Bảo Tấn', N'0000-13008', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Kinh doanh ngoại hối'),
532
(N' Trần Văn Thái', N'0199-12004', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
533
(N' Đặng Văn Đăng', N'2021-05124', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
534
(N' Huỳnh Vũ Lưu Phương Thành', N'2021-05125', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
535
(N' Nguyễn Phương Trân', N'2021-05113', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
536
(N' Nguyễn Thế Hiển', N'2021-06055', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
537
(N' Phạm Quang Tiến', N'2021-06056', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
538
(N' Lê Văn Huy', N'2021-05118', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
539
(N' Tô Huy Quỳnh', N'2021-05098', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
540
(N' Trần Công Thiện', N'2021-05054', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
541
(N' Nguyễn Hải Nam', N'2021-05073', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
542
(N' Nguyễn Hồng Phong', N'2021-05097', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
543
(N' Nguyễn Văn Khanh', N'2021-07073', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
544
(N' Hoàng Trần Đức Anh', N'2021-06079', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
545
(N' Nguyễn Hạ Thảo', N'2021-07027', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
546
(N' Đỗ Bích Kim', N'2021-07033', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
547
(N' Nguyễn Thị Thêu', N'2021-07059', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Quản lý chất lượng định giá tài sản'),
548
(N' Nguyễn Lê Phi Loan', N'2021-07030', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
549
(N' Trần Trung Hiếu', N'2021-07031', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
550
(N' Phạm Hữu Thắng', N'2022-08028', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
551
(N' Phạm Duy Tuân', N'2021-06041', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
552
(N' Phạm Văn Yên', N'2021-06043', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
553
(N' Lê Viết Trọng', N'2022-12028', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
554
(N' Nguyễn Quí Tường', N'2022-12018', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
555
(N' Lê Phú Quang', N'2022-11056', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
556
(N' Trần Đỗ Chí Hải', N'2022-11045', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
557
(N' Trần Đại Dương', N'2021-10033', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
558
(N' Lê Thanh Hiệp', N'2022-09007', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
559
(N' Trần Quang Long', N'2022-08068', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
560
(N' Võ Thị Kim Ngân', N'HSO-08-082', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
561
(N' Hoàng Thương Thư', N'2018-05050', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Hỗ trợ định giá tài sản'),
562
(N' Thiều Minh Đức', N'0000-16042', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
563
(N' Nguyễn Thị Ngọc Lê', N'0000-16020', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
564
(N' Cao Thành Tiếp', N'0000-16285', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
565
(N' Lê Quang Hòa', N'06.0-17002', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
566
(N' Hồ Đăng Khoa', N'0000-14012', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
567
(N' Lê Thị Yến', N'0000-14058', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
568
(N' Nguyễn Thị Hoài Thương', N'0000-14066', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
569
(N' Bùi Thị Thanh Thảo', N'06.0-16005', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
570
(N' Trần Thị Bích Phượng', N'0000-14041', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên nghiệp vụ Định giá tài sản'),
571
(N' Nguyễn Đức Lợi', N'0000-14055', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
572
(N' Phan Vũ Hồng Nhung', N'2018-04003', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
573
(N' Vũ Quang Vinh', N'0501-10045', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
574
(N' Đặng Thanh Hưng', N'0501-10017', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
575
(N' Huỳnh Kim Tin', N'2022-10048', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
576
(N' Ngô Thành Trang', N'2022-09053', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
577
(N' Nguyễn Thị Ngọc Trưng', N'2022-07052', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
578
(N' Nguyễn Ngọc Dũng', N'2022-07049', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
579
(N' Nguyễn Phi Hùng', N'2021-05051', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
580
(N' Trần Thị Xuân Thư', N'2021-05052', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
581
(N' Đặng Phương Thanh', N'2021-05053', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
582
(N' Đinh Văn Trí', N'2022-10043', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
583
(N' Phạm Hoàng Long', N'2022-10014', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
584
(N' Nguyễn Thị Ánh Hồng', N'2018-07015', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
585
(N' Nguyễn Thị Thảo', N'2019-01028', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
586
(N' Nguyễn Huỳnh Bích Tuyền', N'2018-09077', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
587
(N' Lý Thế Trung', N'2019-04037', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Phó Giám đốc phụ trách Định giá tài sản'),
588
(N' Phạm Văn Kỷ', N'2020-10011', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
589
(N' Phan Văn Hưng', N'2020-08056', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
590
(N' Phạm Anh Dũng', N'2020-10027', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
591
(N' Hoàng Việt Thắng', N'2020-11014', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
592
(N' Đặng Minh Thiện', N'2020-11013', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
593
(N' Bùi Đại Nam', N'2019-12005', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
594
(N' Nguyễn Thành Luân', N'2019-07010', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
595
(N' Trần Vy Phú', N'2020-12003', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
596
(N' Dương Tiến Đạt', N'2020-07016', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
597
(N' Trần Văn Soi', N'2020-08026', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
598
(N' Trương Vĩnh Duy', N'2020-07097', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
599
(N' Uông Tuấn Anh', N'2020-07087', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
600
(N' Phạm Thiện Bình', N'2020-07088', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
601
(N' Lê Tiến Thịnh', N'2020-07089', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
602
(N' Nguyễn Thành Trung', N'2021-01027', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
603
(N' Nguyễn Quốc Huy', N'2021-04046', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
604
(N' Nguyễn Viết Cường', N'2021-04028', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
605
(N' Nguyễn Hồ Hạnh Nguyên', N'2021-04104', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
606
(N' Lê Bá Tùng', N'HSO-08-080', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên định giá tài sản'),
607
(N' Đặng Văn Định', N'0000-10272', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
608
(N' Đinh Thị Mỹ Lệ', N'0000-11155', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
609
(N' Nguyễn Thị Mai Liên', N'0411-15001', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
610
(N' Nguyễn Quốc Tùng', N'06.0-16004', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
611
(N' Nguyễn Trường Thiết', N'0000-14065', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
612
(N' Trần Minh Đức', N'2021-02005', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
613
(N' Phan Thanh Nguyễn', N'2020-12037', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
614
(N' Lê Thị Nguyệt', N'2020-07042', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
615
(N' Nguyễn Gia Đạt', N'2021-02012', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Trưởng bộ phận Định giá tài sản'),
616
(N' Lý Phước Lợi', N'2020-10009', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên Thẩm định tài sản'),
617
(N' Võ Thành Nhơn', N'0000-14040', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Thẩm định tài sản'),
618
(N' Nguyễn Trung Hậu', N'0000-14048', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Phó Giám đốc Định giá tài sản'),
619
(N' Nguyễn Mạnh Hiệp', N'2020-10028', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Phó Giám đốc Định giá tài sản'),
620
(N' Phan Hải Dương', N'0119-17002', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Phó Giám đốc Định giá tài sản'),
621
(N' Trần Khả Ngân', N'2021-10040', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
622
(N' Mai Thanh Trúc', N'2022-11046', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
623
(N' Đặng Văn Hậu', N'2022-12016', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
624
(N' Trần Dương Ngọc Huyền', N'2022-12003', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
625
(N' Nguyễn Tất Biên', N'2021-07006', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Ban tín dụng'),
626
(N' Trần Thị Yến Thi', N'0000-14024', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
627
(N' Huỳnh Thị Thanh Tuyền', N'0101-14004', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
628
(N' Tạ Hoàng Nam', N'0000-16317', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Trưởng Bộ phận Thư ký HĐTD/ Ban TD'),
629
(N' Phan Quốc Thắng', N'2022-05040', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Trưởng bộ phận Tái thẩm định cá nhân'),
630
(N' Nguyễn Mạnh Cường', N'2022-09022', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Nhân viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
631
(N' Nguyễn Thị Hoài Thu', N'2018-07038', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
632
(N' Nguyễn Thanh Thái', N'2021-07005', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Nhân viên Tái thẩm định tín dụng cá nhân'),
633
(N' Nguyễn Thị Ngọc Diệp', N'2021-05099', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
634
(N' Lê Thị Hiền', N'2021-12034', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
635
(N' Hồ Thị Minh Ngân', N'2022-02018', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
636
(N' Nguyễn Thị Kiều Nga', N'2021-05006', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
637
(N' Hoàng Thị Thu Thủy', N'2018-09008', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
638
(N' Ngô Thị Yến Nhi', N'2019-05064', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
639
(N' Trần Ngọc Mỹ', N'2021-04084', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
640
(N' Huỳnh Thị Kim Anh', N'000-09-041', N'DV0001', N'DEP000000000072', N' Thư ký Hội đồng Tín dụng/Ban TD'),
641
(N' Nguyễn Thị Thùy Ngân', N'2021-05095', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Phó Giám đốc tín dụng cá nhân'),
642
(N' Cao Thị Tuyết Quân', N'2021-06083', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Trưởng bộ phận Tái thẩm định Doanh nghiệp'),
643
(N' Võ Thị Như Hoa', N'2022-12011', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
644
(N' Phạm Mạnh Đức', N'2021-10031', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
645
(N' Nguyễn Mạnh Cường', N'0137-16003', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
646
(N' Đoàn Ngọc Tuấn', N'2017-04003', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
647
(N' Hồ Thị Thanh Thảo', N'0106-16001', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Trưởng bộ phận Tái thẩm định Doanh nghiệp'),
648
(N' Cao Thị Vương Thúy', N'2021-04083', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
649
(N' Nguyễn Thị Thanh Huyền', N'2019-05095', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định Doanh nghiệp'),
650
(N' Trần Huỳnh Như', N'2020-06033', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
651
(N' Đặng Bảo Khôi Nguyên', N'2019-07081', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái thẩm định tín dụng doanh nghiệp'),
652
(N' Lê Hoài Hiệp', N'2018-05065', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Trưởng bộ phận Tái thẩm định Doanh nghiệp'),
653
(N' Nguyễn Lê Thành Đô', N'0000-14021', N'DV0001', N'DEP000000000073', N' Chuyên viên Tái Thẩm định'),
654
(N' Trần Thị Mai Hương', N'0000-10354', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Phó Giám đốc tín dụng doanh nghiệp'),
655
(N' Nguyễn Thị Thu Vân', N'0000-10068', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Giám đốc Quản lý chất lượng tín dụng'),
656
(N' Nguyễn Ánh Xuân', N'0000-16192', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Trưởng Bộ phận Quản lý chất lượng tín dụng'),
657
(N' Cao Thị Yến', N'2017-07019', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Trưởng Bộ phận Quản lý chất lượng tín dụng'),
658
(N' Mai Thị Ngọc Nữ', N'0000-15070', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Chuyên viên Quản lý chất lượng tín dụng'),
659
(N' Nguyễn Thị Thanh Nga', N'0000-15108', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Chuyên viên Quản lý chất lượng tín dụng'),
660
(N' Trịnh Ngọc Trung', N'2019-06030', N'DV0001', N'DEP000000000074', N' Chuyên viên Quản lý chất lượng tín dụng'),
661
(N' Trần Thị Bảo Trâm', N'2021-07048', N'DV0001', N'DEP000000000079', N' Chuyên viên Quản lý chất lượng tín dụng'),
662
(N' Phan Ngọc Minh Tâm', N'2022-04075', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Giám đốc khối vận hành'),
663
(N' Ngô Bá Lộc', N'2021-11041', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
664
(N' Trần Đình An', N'2021-12038', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
665
(N' Nguyễn Văn Thượng', N'2021-11016', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
666
(N' Nguyễn Minh Tiến', N'0000-14087', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
667
(N' Nguyễn Ngọc Diệp', N'0000-16307', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên cao cấp Pháp lý chứng từ'),
668
(N' Vũ Thị Kim Huệ', N'0000-11159', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Phó Giám đốc phụ trách Phòng Vận hành tín dụng'),
669
(N' Ninh Thành Lũy', N'0000-10752', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên cao cấp Pháp lý chứng từ'),
670
(N' Nguyễn Thị Thanh Thảo', N'2020-06063', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên cao cấp Pháp lý chứng từ'),
671
(N' Lê Trọng Hóa', N'0000-14082', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
672
(N' Nguyễn Thị Lan', N'0000-11017', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Trưởng bộ phận Pháp lý chứng từ'),
673
(N' Đào Thị Hải Yến', N'0401-11013', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
674
(N' Nguyễn Huỳnh Hoằng', N'000-09-006', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
675
(N' Phạm Hữu Hướng', N'0000-10762', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
676
(N' Võ Văn Đông', N'2022-11019', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
677
(N' Lý Vũ Kha', N'2019-11002', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
678
(N' Nguyễn Thanh Thủy', N'2019-10028', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên pháp lý chứng từ'),
679
(N' Nguyễn Thị Bích Tuyền', N'2018-07025', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên pháp lý chứng từ'),
680
(N' Đoàn Thị Minh Tâm', N'2019-05066', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
681
(N' Bùi Minh Khoa', N'2021-10054', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên kiểm soát tín dụng'),
682
(N' Nguyễn Thị Hương Giang', N'0199-14001', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
683
(N' Nguyễn Thị Thanh Thảo', N'21.0-17031', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Trưởng Bộ phận Kiểm soát tín dụng'),
684
(N' Đoàn Thị Thu Hương', N'2019-09057', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Trưởng Bộ phận Kiểm soát tín dụng'),
685
(N' Trần Đặng Thanh Huyền', N'0196-16061', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
686
(N' Hồ Ngọc Hiền', N'2020-03057', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
687
(N' Phạm Thị Hiền', N'2022-12030', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Nhân viên Kiểm soát tín dụng'),
688
(N' Trịnh Thị Hương', N'2022-08031', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
689
(N' Đặng Thị Huệ', N'2022-07050', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
690
(N' Hầu Phương Ngọc', N'2022-07031', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
691
(N' Nguyễn Lương Hiệp', N'2020-09018', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
692
(N' Võ Thị Thùy An', N'2019-05091', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
693
(N' Nguyễn Mạnh Hùng', N'2019-03013', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
694
(N' Nguyễn Thị Thanh Tâm', N'2020-07015', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
695
(N' Mạc Thị Thu Trang', N'2018-09032', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
696
(N' Huỳnh Quang Huy', N'2021-10016', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Phó giám đốc vận hành tín dụng'),
697
(N' Lê Thanh Huy', N'2021-05091', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
698
(N' Lê Hoàng Ngọc Phương', N'011-09-010', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
699
(N' Trịnh Hồng Tươi', N'HSO-08-073', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
700
(N' Lưu Minh Tú', N'0000-16277', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Trưởng Bộ phận Thanh toán'),
701
(N' Nguyễn Thị Cúc', N'0203-14001', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Kiểm soát viên Thanh toán'),
702
(N' Nguyễn Thị Thùy Linh', N'0000-10158', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Nhân viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
703
(N' Nguyễn Thị Tuyết Nhung', N'2022-09041', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Trưởng Bộ phận Vận hành Giao dịch và Ngân quỹ'),
704
(N' Nguyễn Thị Thục Quyên', N'2022-05045', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
705
(N' Trần Nguyễn Nguyên Anh', N'2022-04002', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
706
(N' Vũ Ngọc Quỳnh Như', N'2018-09060', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
707
(N' Hoàng Thị Hải Tú', N'2019-07015', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Thanh toán'),
708
(N' Trần Thị Mai Hương', N'0000-10324', N'DV0001', N'DEP000000000081', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
709
(N' Võ Thị Ý Nhi', N'2021-10022', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Giám đốc vận hành giao dịch và ngân quỹ'),
710
(N' Nguyễn Ngọc Anh', N'2021-11019', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Nhân viên Vận hành giao dịch tài chính'),
711
(N' Phạm Tuyết Anh', N'2022-11050', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Nhân viên Vận hành giao dịch ngoại hối'),
712
(N' Đỗ Quý Phương Toàn', N'0000-10334', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch tài chính'),
713
(N' Trần Nguyễn Thu Hiền', N'2022-11009', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Giám đốc Vận hành ngoại hối & Thị trường tài chính'),
714
(N' Nguyễn Thị Thúy Triều', N'2019-07078', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch tài chính'),
715
(N' Lê Đình Bảo Thy', N'2018-08014', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Nhân viên Vận hành giao dịch tài chính'),
716
(N' Huỳnh Thị Thu Huyền', N'2022-12033', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Chuyên viên Vận hành giao dịch tài chính'),
717
(N' Khương Thị Hồng', N'0000-14080', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
718
(N' Nguyễn Thị Minh Tâm', N'0000-16122', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Chuyên viên Dịch vụ khách hàng'),
719
(N' Ngô Hoàng Vũ', N'2018-06037', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Giám đốc Dịch vụ khách hàng'),
720
(N' Huỳnh Chu Anh Tài', N'2017-07014', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Chuyên viên dịch vụ khách hàng'),
721
(N' Huỳnh Cao Hồng Nhung', N'2018-04037', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Trưởng bộ phận Dịch vụ khách hàng'),
722
(N' Trương Thị Ánh Tuyết', N'2022-07009', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
723
(N' Hà Xuân Bích Tuyền', N'2019-04003', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
724
(N' Cao Thị Ngọc Giàu', N'2020-03001', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Chuyên viên Dịch vụ khách hàng'),
725
(N' Trịnh Thị Thùy Trang', N'2020-03035', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
726
(N' Nguyễn Thị Kim Ngân', N'2020-03062', N'DV0001', N'DEP000000000083', N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
727
(N' Trần Kim Yến', N'2022-08070', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Dịch vụ khách hàng'),
728
(N' Nguyễn Thị Mỹ Hương', N'2017-05022', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
729
(N' Nguyễn Đỗ Phương Nga', N'0196-16038', N'BRN000000000005', NULL, N' Quyền Kiểm soát viên Giao dịch Ngân quỹ'),
730
(N' Đỗ Nguyễn Hoài Tâm', N'0000-10592', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
731
(N' Nguyễn Hà Uyển Dung', N'2022-08012', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
732
(N' Phan Đức Trung', N'2022-04006', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
733
(N' Lê Thị Ngọc Tuyết', N'2022-12005', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
734
(N' Nguyễn Hằng Ni', N'2022-12026', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
735
(N' Võ Hoàng Thơ', N'2022-12025', N'BRN000000000005', NULL, N' Thủ quỹ'),
736
(N' Lữ Thị Quỳnh Ngân', N'2022-04017', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
737
(N' Lâm Thảo Ngân', N'2021-03043', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
738
(N' Phạm Kim Anh', N'2022-12008', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
739
(N' Từ Mẫn Nhi', N'2022-12004', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
740
(N' Nguyễn Thị Thu Thảo', N'2022-10019', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
741
(N' Hoàng Thanh Lâm', N'STR-08-002', N'DV0001', N'DEP000000000107', N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
742
(N' Kiều Anh', N'2021-10059', N'BRN000000000118', NULL, N' Giám đốc Khu vực'),
743
(N' Vũ Hoàng Kỳ', N'2022-04058', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
744
(N' Hứa Trần Tường Vi', N'2019-02019', N'BRN000000000118', NULL, N' Kiểm ngân'),
745
(N' Nguyễn Thị Kiều', N'2019-06090', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
746
(N' Nguyễn Duy Thảo', N'2020-03037', N'BRN000000000118', NULL, N' Quyền Kiểm soát viên Giao dịch Ngân quỹ'),
747
(N' Nguyễn Văn Lê', N'2020-08019', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
748
(N' Võ Phạm Ngọc Hiền', N'2020-09036', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
749
(N' Trần Văn Dững', N'2021-10017', N'BRN000000000118', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
750
(N' Nguyễn Minh Hà', N'2020-07043', N'BRN000000000118', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
751
(N' Phạm Thị Cẩm Tú', N'2019-06089', N'BRN000000000118', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
752
(N' Nguyễn Vĩnh Thắng', N'2019-06009', N'BRN000000000118', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
753
(N' Nguyễn Huỳnh Anh Thư', N'2019-05050', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
754
(N' Nguyễn Thanh Sơn', N'2021-06006', N'BRN000000000118', NULL, N' Thủ quỹ'),
755
(N' Huỳnh Nhật Huy', N'2020-06017', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
756
(N' Cao Huỳnh Minh Châu', N'2022-11003', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
757
(N' Nguyễn Trường Giang', N'2020-10034', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
758
(N' Văn Mỹ Châu', N'2022-10057', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
759
(N' Trần Tuấn Vủ', N'2020-07102', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
760
(N' Nguyễn Văn Tiến', N'2021-04032', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
761
(N' Hồ Trần Nhật Lệ', N'2022-05046', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
762
(N' Đỗ Thị Hồng Loan', N'2022-06013', N'BRN000000000118', NULL, N' Giao dịch viên'),
763
(N' Nguyễn Thị Huỳnh Giao', N'2019-03005', N'BRN000000000118', NULL, N' Giao dịch viên'),
764
(N' Huỳnh Thị Trúc Giang', N'2019-01030', N'BRN000000000118', NULL, N' Giao dịch viên'),
765
(N' Lê Thanh Hương Giang', N'2018-11008', N'BRN000000000118', NULL, N' Giao dịch viên'),
766
(N' Lâm Thị Ngọc Tiền', N'2022-08073', N'BRN000000000118', NULL, N' Giao dịch viên'),
767
(N' Nguyễn Hải Sơn Vũ', N'2021-10019', N'BRN000000000123', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
768
(N' Ngô Văn Hai', N'2021-06004', N'BRN000000000123', NULL, N' Kiểm ngân'),
769
(N' Trần Thị Thu Thắm', N'0000-09201', N'BRN000000000119', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
770
(N' Đinh Thị Ngọc Hà', N'2020-05037', N'BRN000000000123', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
771
(N' Nguyễn Thị Kim Phụng', N'2020-06049', N'BRN000000000119', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
772
(N' Trần Thị Bích Phượng', N'2019-06102', N'BRN000000000119', NULL, N' Kiểm ngân'),
773
(N' Huỳnh Thị Cẩm Tú', N'2019-11023', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
774
(N' Huỳnh Duy Linh', N'2020-04065', N'BRN000000000123', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
775
(N' Lê Kim Lộc', N'2020-07049', N'BRN000000000119', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
776
(N' Nguyễn Anh Khoa', N'2020-05051', N'BRN000000000119', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
777
(N' Trần Văn Bảo', N'2020-09057', N'BRN000000000123', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
778
(N' Nguyễn Hồng Phong', N'2022-12020', N'BRN000000000119', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
779
(N' Đặng Văn Khoa', N'2020-05052', N'BRN000000000123', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
780
(N' Nguyễn Thúy Hằng', N'2020-11004', N'BRN000000000123', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
781
(N' Huỳnh Đinh Thái', N'2020-04063', N'BRN000000000119', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
782
(N' Nguyễn Văn Trạng', N'2020-05041', N'BRN000000000123', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
783
(N' Lương Nhựt Duy', N'2020-03042', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
784
(N' Vũ Thị Thảo', N'2020-05056', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
785
(N' Lê Phương Linh', N'2022-06014', N'BRN000000000123', NULL, N' Thủ quỹ'),
786
(N' Huỳnh Trung Hậu', N'2020-09058', N'BRN000000000123', NULL, N' Thủ quỹ'),
787
(N' Hoàng Trọng Hiếu', N'2020-08034', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
788
(N' Huỳnh Thị Trà My', N'2021-12018', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
789
(N' Nguyễn Thị Yến Kiều', N'2022-10058', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
790
(N' Lâm Quang Huy', N'2020-09056', N'BRN000000000123', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
791
(N' Trần Văn Mánh', N'2022-03018', N'BRN000000000123', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
792
(N' Trần Thanh Tâm', N'2022-08051', N'BRN000000000123', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
793
(N' Nguyễn Thành Đạt', N'2022-07039', N'BRN000000000119', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
794
(N' Đinh Thị Tuyết Khương', N'2022-11034', N'BRN000000000123', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
795
(N' Trần Thị Thanh Trúc', N'2020-05038', N'BRN000000000119', NULL, N' Giao dịch viên'),
796
(N' Trương Ngọc Trinh', N'2022-07012', N'BRN000000000119', NULL, N' Giao dịch viên'),
797
(N' Nguyễn Thị Trúc An', N'2022-05083', N'BRN000000000119', NULL, N' Giao dịch viên'),
798
(N' Cao Ngọc Mỹ Duyên', N'2020-05021', N'BRN000000000123', NULL, N' Giao dịch viên'),
799
(N' Nguyễn Thị Thoại My', N'2020-05019', N'BRN000000000123', NULL, N' Giao dịch viên'),
800
(N' Ngô Thị Thúy Phượng', N'2020-03041', N'BRN000000000123', NULL, N' Giao dịch viên'),
801
(N' Trần Quỳnh Như', N'2020-07001', N'BRN000000000123', NULL, N' Giao dịch viên'),
802
(N' Lê Kim Ngọc', N'2020-07002', N'BRN000000000119', NULL, N' Giao dịch viên'),
803
(N' Hồ Thị Kim Linh', N'2020-07022', N'BRN000000000123', NULL, N' Giao dịch viên'),
804
(N' Hứa Lê Minh Thư', N'2020-06015', N'BRN000000000119', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
805
(N' Trần Thị Cẩm Thi', N'2020-06042', N'BRN000000000123', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
806
(N' Trần Kim Cương', N'030-09-014', N'BRN000000000055', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
807
(N' Diệp Tấn Dô', N'2022-12017', N'BRN000000000004', NULL, N' Kiểm ngân'),
808
(N' Trần Thị Bích Thủy', N'2021-07070', N'BRN000000000058', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
809
(N' Dương Thị Mộc Trúc', N'0202-11001', N'BRN000000000001', NULL, N' Quyền Kiểm soát viên Giao dịch Ngân quỹ'),
810
(N' Ca Thị Y Bình', N'0201-15004', N'BRN000000000001', NULL, N' Kiểm ngân'),
811
(N' Thạch Mỹ Trang', N'STR-08-035', N'BRN000000000056', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
812
(N' Lục Minh Trí', N'2018-05025', N'BRN000000000001', NULL, N' Quyền kiểm soát viên giao dịch ngân quỹ'),
813
(N' Hồ Mỹ Độ', N'0201-13004', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
814
(N' Nguyễn Thị Tố Quyên', N'0000-14007', N'BRN000000000004', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
815
(N' Nguyễn Phương Tuyền', N'0201-14002', N'BRN000000000001', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
816
(N' Đỗ Đăng Khoa', N'0301-16015', N'BRN000000000056', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
817
(N' Nguyễn Yến Trinh', N'0301-16013', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
818
(N' Phạm Thị Khánh Ngọc', N'0301-16007', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
819
(N' Nguyễn Thành Lộc', N'2017-04053', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
820
(N' Võ Yến Oanh', N'0201-12002', N'BRN000000000003', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
821
(N' Trần Thanh Trúc', N'0201-11005', N'BRN000000000002', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
822
(N' Lục Minh Quân', N'0201-10006', N'BRN000000000001', NULL, N' Kiểm ngân'),
823
(N' Trương Ngọc Thùy', N'0000-10647', N'BRN000000000056', NULL, N' Kiểm ngân'),
824
(N' Nguyễn Văn Tạo', N'2022-06060', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
825
(N' Bùi Gia Khương', N'2022-08014', N'BRN000000000058', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
826
(N' Lê Bình Phước', N'2022-08015', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
827
(N' Huỳnh Anh', N'2020-12028', N'BRN000000000002', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
828
(N' Trần Mỹ Nhiều', N'2020-04027', N'BRN000000000003', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
829
(N' Chung Nguyễn Ngọc Ý Nhi', N'2019-06097', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
830
(N' Dương Thị Mỹ Trinh', N'2019-08056', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
831
(N' Nguyễn Thanh Đăng Khoa', N'2018-07005', N'BRN000000000057', NULL, N' Kiểm ngân'),
832
(N' Đỗ Thị Trúc Huỳnh', N'2018-08018', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
833
(N' Lê Thị Bích Duy', N'2019-03022', N'BRN000000000055', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
834
(N' Phùng Diệu Linh', N'2019-05101', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
835
(N' Nguyễn Thị Hoa', N'0304-15001', N'BRN000000000056', NULL, N' Kiểm ngân'),
836
(N' Trần Thị Phương', N'0301-12003', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
837
(N' Nguyễn Thị Khánh Ngọc', N'0201-11006', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
838
(N' Nguyễn Thị Tài Nguyên', N'2018-10016', N'BRN000000000058', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
839
(N' Võ Thị Ngọc Ba', N'STR-08-021', N'BRN000000000004', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
840
(N' Dương Mộc Triều', N'STR-08-017', N'BRN000000000002', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
841
(N' Lăng Thị Ngọc Trang', N'STR-08-030', N'BRN000000000055', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
842
(N' Thái Thanh Thoảng', N'0301-14005', N'BRN000000000056', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
843
(N' Trần Văn Lâm', N'0301-17002', N'BRN000000000055', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
844
(N' Nguyễn Hải Thọ', N'0301-14001', N'BRN000000000055', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
845
(N' Nguyễn Văn Tuấn', N'0000-15085', N'BRN000000000057', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
846
(N' Diệp Trường Lâm', N'2022-08081', N'BRN000000000057', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
847
(N' Huỳnh Công Khanh', N'0000-10284', N'BRN000000000055', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
848
(N' Lục Mỹ Phụng', N'STR-08-003', N'BRN000000000001', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
849
(N' Nguyễn Thanh Thủy', N'2018-04001', N'BRN000000000058', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
850
(N' Lâm Thu Thư', N'STR-08-028', N'BRN000000000001', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
851
(N' Nguyễn Thị Trúc Huỳnh', N'STR-08-023', N'BRN000000000001', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
852
(N' Nguyễn Thị Phương Mai', N'020-09-001', N'BRN000000000002', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
853
(N' Trần Thị Hồng Cẩm', N'0000-10031', N'BRN000000000056', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
854
(N' Trần Thị Kim Thanh', N'0000-10285', N'BRN000000000057', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
855
(N' Nguyễn Hoàng Huy', N'0000-16247', N'BRN000000000056', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
856
(N' Phan Quốc Phong', N'2021-04101', N'BRN000000000055', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
857
(N' Châu Văn Hiệp', N'STR-08-005', N'BRN000000000001', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
858
(N' Huỳnh Phước Hoàng', N'0000-10002', N'BRN000000000055', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
859
(N' Hồ Thị Thúy Kiều', N'STR-08-031', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
860
(N' Hoàng Giang Sang', N'0201-10002', N'BRN000000000004', NULL, N' Thủ quỹ'),
861
(N' Võ Thị Bích Hân', N'2019-08057', N'BRN000000000055', NULL, N' Thủ quỹ'),
862
(N' Tiêu Ngọc Lâm Thảo', N'STR-08-032', N'BRN000000000002', NULL, N' Thủ quỹ'),
863
(N' Lê Kim Thi', N'030-09-016', N'BRN000000000057', NULL, N' Thủ quỹ'),
864
(N' Nguyễn Thị Hà Giang', N'0000-10417', N'BRN000000000056', NULL, N' Thủ quỹ'),
865
(N' Lăng Thị Ngọc Mai', N'2018-11042', N'BRN000000000058', NULL, N' Thủ quỹ'),
866
(N' Trần Thị Ngọc Loan', N'2018-10012', N'BRN000000000003', NULL, N' Thủ quỹ'),
867
(N' Trần Kim Thành', N'0201-12003', N'BRN000000000001', NULL, N' Thủ quỹ'),
868
(N' Phan Tuấn Khanh', N'0201-11008', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
869
(N' Nhan Hoàn Vũ', N'STR-08-010', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
870
(N' Châu Quốc Thống', N'STR-08-012', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
871
(N' Phan Trung Tín', N'0301-10002', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
872
(N' Huỳnh Công Thủ', N'0000-15058', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
873
(N' Lưu Minh Đà', N'2021-11049', N'BRN000000000058', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
874
(N' Nguyễn Thanh Vũ', N'2021-11052', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
875
(N' Nguyễn Văn Đông', N'2022-12009', N'BRN000000000004', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
876
(N' Nguyễn Hoàng Điển', N'2022-12015', N'BRN000000000003', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
877
(N' Nguyễn Văn Truyện', N'2022-11057', N'BRN000000000057', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
878
(N' Trần Thị Cẩm Lài', N'2022-11041', N'BRN000000000003', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
879
(N' Phạm Văn Thái', N'2022-11047', N'BRN000000000056', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
880
(N' Lê Thị Kim Xuân', N'2021-10023', N'BRN000000000004', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
881
(N' Lý Quốc Bảo', N'2021-10043', N'BRN000000000002', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
882
(N' Nhâm Huỳnh Như Ý', N'0201-10004', N'BRN000000000003', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
883
(N' Nguyễn Hà Quang Trường', N'2022-05059', N'BRN000000000004', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
884
(N' Nguyễn Thanh Phụng', N'2022-04032', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
885
(N' Trần Thị Ngọc Trâm', N'2022-04033', N'BRN000000000003', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
886
(N' Tạ Công Hậu', N'2018-02012', N'BRN000000000056', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
887
(N' Nguyễn Thời Tâm', N'2019-08041', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
888
(N' Lê Phát Tài', N'2021-03040', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
889
(N' Lê Hoàng Lâm', N'2021-03033', N'BRN000000000002', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
890
(N' Nguyễn Duy Phương', N'2022-08074', N'BRN000000000058', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
891
(N' Lê Minh Trung', N'0301-15004', N'BRN000000000057', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
892
(N' Huỳnh Kỳ Hiền', N'STR-08-029', N'BRN000000000002', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
893
(N' Trương Nhã Phương', N'0201-13001', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
894
(N' Nguyễn Hiền Lương', N'0201-15003', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
895
(N' Đinh Duy Minh', N'2022-10031', N'BRN000000000057', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
896
(N' Sơn Thông Thái', N'2018-10057', N'BRN000000000058', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
897
(N' Trần Tú Trang', N'2021-06005', N'BRN000000000002', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
898
(N' Nguyễn Thị Huyền Trân', N'2021-12019', N'BRN000000000002', NULL, N' Giao dịch viên'),
899
(N' Lâm Thị Ngọc Yến', N'2020-04007', N'BRN000000000003', NULL, N' Giao dịch viên'),
900
(N' Ngô Phương Thúy', N'2017-11011', N'BRN000000000056', NULL, N' Giao dịch viên'),
901
(N' Nguyễn Thị Cẩm Tiên', N'0000-15073', N'BRN000000000055', NULL, N' Giao dịch viên'),
902
(N' Lê Thị Cẩm', N'0000-15078', N'BRN000000000056', NULL, N' Giao dịch viên'),
903
(N' Nguyễn Ngọc Yến Nhi', N'2017-05001', N'BRN000000000055', NULL, N' Giao dịch viên'),
904
(N' Lê Thị Yến Nhi', N'0301-17001', N'BRN000000000058', NULL, N' Giao dịch viên'),
905
(N' Đinh Thị Quỳnh', N'2017-12015', N'BRN000000000057', NULL, N' Giao dịch viên'),
906
(N' Lê Thị Tường Vân', N'2018-01004', N'BRN000000000057', NULL, N' Giao dịch viên'),
907
(N' Huỳnh Thị Trúc Phương', N'2017-05029', N'BRN000000000055', NULL, N' Giao dịch viên'),
908
(N' Cao Thị Mịnh', N'2021-05016', N'BRN000000000058', NULL, N' Giao dịch viên'),
909
(N' Lưu Thị Minh Thư', N'2022-04018', N'BRN000000000055', NULL, N' Giao dịch viên'),
910
(N' Trần Kim Tuyến', N'2018-11035', N'BRN000000000004', NULL, N' Giao dịch viên'),
911
(N' Nguyễn Thị Hồng Tươi', N'2018-11012', N'BRN000000000003', NULL, N' Giao dịch viên'),
912
(N' Hà Thanh Trúc', N'2019-04060', N'BRN000000000001', NULL, N' Giao dịch viên'),
913
(N' Lý Thị Tuyết Xuân', N'2019-05035', N'BRN000000000001', NULL, N' Giao dịch viên'),
914
(N' Phan Tú Nguyên', N'2020-05020', N'BRN000000000002', NULL, N' Giao dịch viên'),
915
(N' Thạch Thị Phương Dung', N'2021-04031', N'BRN000000000004', NULL, N' Giao dịch viên'),
916
(N' Trần Kim Trinh', N'2021-03002', N'BRN000000000001', NULL, N' Giao dịch viên'),
917
(N' Hồ Hoàng Diệu', N'2021-03003', N'BRN000000000001', NULL, N' Giao dịch viên'),
918
(N' Huỳnh Thị Huyền Trang', N'STR-08-008', N'BRN000000000001', NULL, N' Giao dịch viên'),
919
(N' Huỳnh Yến Oanh', N'0000-10136', N'BRN000000000057', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
920
(N' Huỳnh Thị Út Hiền', N'2018-08020', N'BRN000000000055', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
921
(N' Bùi Đỗ Bích Vân', N'2017-12013', N'DV0001', N'DEP000000000108', N' Nhân viên Hành chính'),
922
(N' Vương Thị Dạ Thảo', N'0108-12001', N'BRN000000000093', NULL, N' Giám đốc Khu vực'),
923
(N' Đặng Thị Kim Thoa', N'1101-14002', N'BRN000000000091', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
924
(N' Lâm Bích Hà', N'2019-06039', N'BRN000000000092', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
925
(N' Nguyễn Tấn Nhân', N'2019-05107', N'BRN000000000092', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
926
(N' Phan Thị Uyên Phương', N'2019-05052', N'BRN000000000093', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
927
(N' Võ Thị Tuyết Nhi', N'2020-09017', N'BRN000000000092', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
928
(N' Nguyễn Thị Thu Thúy', N'2018-12027', N'BRN000000000092', NULL, N' Kiểm ngân'),
929
(N' Trần Thị Ngọc Trâm', N'2018-11021', N'BRN000000000091', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
930
(N' Tô Hoàng Hải', N'2019-04077', N'BRN000000000093', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
931
(N' Hồ Bá Vương', N'2021-12006', N'BRN000000000091', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
932
(N' Nguyễn Văn Thuyên', N'2019-04076', N'BRN000000000092', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
933
(N' Phạm Thị Hồng Phát', N'2022-03035', N'BRN000000000093', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
934
(N' Nguyễn Minh Hiếu', N'2022-08002', N'BRN000000000092', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
935
(N' Lê Văn Thủy', N'2021-04065', N'BRN000000000091', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
936
(N' Huỳnh Thị Quỳnh Ngọc', N'2018-10062', N'BRN000000000091', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
937
(N' Nguyễn Thị Ngọc', N'2019-02014', N'BRN000000000093', NULL, N' Thủ quỹ'),
938
(N' Nguyễn Thị Hạ', N'2019-08033', N'BRN000000000093', NULL, N' Thủ quỹ'),
939
(N' Võ Thành Tín', N'2021-01012', N'BRN000000000093', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
940
(N' Mai Thanh Cường', N'2022-03002', N'BRN000000000091', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
941
(N' Nguyễn Thành', N'2022-03025', N'BRN000000000091', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
942
(N' Nguyễn Văn Điệp', N'2021-05035', N'BRN000000000092', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
943
(N' Nguyễn Thái Châu', N'2020-03034', N'BRN000000000093', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
944
(N' Nguyễn Thị Thanh Hoài', N'2019-06107', N'BRN000000000092', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
945
(N' Nguyễn Xuân Thảo', N'2018-09066', N'BRN000000000092', NULL, N' Giao dịch viên'),
946
(N' Võ Thị Xuân Nhựt', N'2018-09067', N'BRN000000000093', NULL, N' Giao dịch viên'),
947
(N' Nguyễn Hoàng Tú', N'2018-10046', N'BRN000000000091', NULL, N' Giao dịch viên'),
948
(N' Nguyễn Thị Bích Ngân', N'2019-09040', N'BRN000000000093', NULL, N' Giao dịch viên'),
949
(N' Huỳnh Thị Ngọc Trâm', N'2020-03059', N'BRN000000000120', NULL, N' Giao dịch viên'),
950
(N' Phạm Quốc Nga', N'2020-04062', N'BRN000000000120', NULL, N' Kiểm ngân'),
951
(N' Trương Đình Phúc', N'2021-01011', N'BRN000000000120', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
952
(N' Nguyễn Thị Hoàng Vy', N'2020-08006', N'BRN000000000120', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
953
(N' Nguyễn Xuân Quang', N'2022-10038', N'BRN000000000120', NULL, N' Quyền kiểm soát viên giao dịch ngân quỹ'),
954
(N' Trần Tiến Lập', N'2022-07064', N'BRN000000000120', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
955
(N' Trịnh Xuân Đạo', N'2020-06025', N'BRN000000000120', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
956
(N' Phạm Thị Phương Dung', N'2020-04054', N'BRN000000000120', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
957
(N' Hà Phước Hải', N'2020-08037', N'BRN000000000120', NULL, N' Thủ quỹ'),
958
(N' Nguyễn Tấn Đạt', N'2021-04071', N'BRN000000000120', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
959
(N' Nguyễn Thị Vân', N'2022-09018', N'BRN000000000120', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
960
(N' Nguyễn Thanh Xuân', N'2022-09042', N'BRN000000000120', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
961
(N' Võ Thị Tường Thanh', N'2020-03066', N'BRN000000000120', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
962
(N' Nguyễn Lê Quý Thọ', N'2020-07058', N'BRN000000000120', NULL, N' Giao dịch viên'),
963
(N' Nguyễn Thị Phương An', N'2022-03037', N'BRN000000000072', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
964
(N' Nguyễn Thị Hải Ly', N'2021-12047', N'BRN000000000069', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
965
(N' Hồ Thị Anh Thuận', N'0601-11015', N'BRN000000000072', NULL, N' Kiểm ngân'),
966
(N' Nguyễn Thị Linh', N'0601-09024', N'BRN000000000066', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
967
(N' Ngô Thị Tâm Thanh', N'0000-10465', N'BRN000000000071', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
968
(N' Phan Thị Thu Hiền', N'0601-09012', N'BRN000000000065', NULL, N' Quyền Kiểm soát viên Giao dịch Ngân quỹ'),
969
(N' Vũ Thị Thùy Giang', N'0601-09018', N'BRN000000000068', NULL, N' Trưởng quỹ'),
970
(N' Trương Thị Phi Phượng', N'0601-10045', N'BRN000000000069', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
971
(N' Võ Thị Mỹ Na', N'0601-11023', N'BRN000000000066', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
972
(N' Nguyễn Thị Thu Hiền', N'0604-16001', N'BRN000000000068', NULL, N' Trưởng Bộ phận Thẩm định tín dụng'),
973
(N' Nguyễn Hữu Hưng', N'0601-16009', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
974
(N' Nguyễn Thị Cẩm Vân', N'2017-04045', N'BRN000000000066', NULL, N' Trưởng Bộ phận Thẩm định tín dụng'),
975
(N' Thái Duy Tân', N'2021-02001', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
976
(N' Nguyễn Duy Linh', N'0606-15001', N'BRN000000000070', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
977
(N' Đồng Thị Yến', N'0608-15001', N'BRN000000000072', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
978
(N' Đặng Thị Thùy Trang', N'1101-15003', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
979
(N' Phan Nguyễn Hữu Nhàn', N'1101-14001', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
980
(N' Nguyễn Thị Mỹ Nương', N'2019-09001', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên vi tính'),
981
(N' Đào Thị Mỹ Phương', N'2022-04004', N'BRN000000000090', NULL, N' Kiểm ngân'),
982
(N' Đặng Ngọc Tín', N'2022-11001', N'BRN000000000067', NULL, N' Kiểm ngân'),
983
(N' Võ Thị Tường Vy', N'2022-06030', N'BRN000000000070', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
984
(N' Tạ Thị Nhi', N'2019-06100', N'BRN000000000069', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
985
(N' Nguyễn Hương Quỳnh', N'2019-07063', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
986
(N' Trần Thị Nguyên Phương', N'2020-03036', N'BRN000000000070', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
987
(N' Lê Phương Thảo', N'2019-09026', N'BRN000000000069', NULL, N' Kiểm ngân'),
988
(N' Trương Trần Quang', N'2018-07013', N'BRN000000000068', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
989
(N' Nguyễn Ngọc Minh Trang', N'2018-12009', N'BRN000000000069', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
990
(N' Đoàn Thị Trâm', N'2021-04042', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
991
(N' Trần Thị Huệ', N'060-09-018', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
992
(N' Trần Thị Thu', N'0601-16002', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
993
(N' Bùi Thị Phương Ngọc', N'2017-04049', N'BRN000000000066', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
994
(N' Võ Thị Hoài Trinh', N'0601-10019', N'BRN000000000069', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
995
(N' Phạm Trần Trúc Nhã', N'0601-10017', N'BRN000000000067', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
996
(N' Nguyễn Khánh Linh', N'21.0-17045', N'BRN000000000065', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
997
(N' Trần Ngọc Cẩm Tuyết', N'2017-03013', N'BRN000000000071', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
998
(N' Nguyễn Quốc Bảo Trung', N'0601-14008', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
999
(N' Lê Thanh Phong', N'2021-09002', N'BRN000000000072', NULL, N' Phó giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
1000
(N' Nguyễn Văn Nam', N'0603-17003', N'BRN000000000071', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1001
(N' Nguyễn Song Thanh', N'0602-17002', N'BRN000000000066', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1002
(N' Đoàn Thị Thanh Hương', N'0601-11027', N'BRN000000000065', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1003
(N' Nguyễn Thị Lệ Hằng', N'0604-17001', N'BRN000000000068', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh')
1004

    
1005
INSERT INTO @IMPORT_EMP_TEMP (EMP_NAME, EMP_CODE, BRANCH_ID, DEP_ID, POS_NAME) VALUES
1006
(N' Tôn Thất Hoàng Minh', N'0606-14001', N'BRN000000000070', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1007
(N' Võ Văn Hoàng', N'0606-14002', N'BRN000000000070', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1008
(N' Nguyễn Văn Mẫn', N'0601-16010', N'BRN000000000067', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1009
(N' Phan Chu Bình', N'2018-06077', N'BRN000000000065', NULL, N' Phó Giám đốc CN Kiêm GĐ TTKD'),
1010
(N' Nguyễn Duy Phương', N'2021-04017', N'BRN000000000067', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1011
(N' Ngô Thị Linh', N'0604-11002', N'BRN000000000068', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1012
(N' Trà Thị Thanh Đào', N'1101-15009', N'BRN000000000090', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1013
(N' Ngô Thị Bạch Huệ', N'0601-09001', N'BRN000000000065', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1014
(N' Nguyễn Thị Mai Linh', N'0601-09002', N'BRN000000000065', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
1015
(N' Phạm Thị Bình', N'0601-09007', N'BRN000000000069', NULL, N' Trưởng bộ phận hành chính chi nhánh'),
1016
(N' Nguyễn Thị Như Hoa', N'060-09-009', N'BRN000000000070', NULL, N' Phó phòng giao dịch ngân quỹ'),
1017
(N' Bạch Thị Bích Diễm', N'0000-10010', N'BRN000000000090', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1018
(N' Huỳnh Thị Hoàng', N'06-11001', N'BRN000000000072', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1019
(N' Nguyễn Ngọc Duy Phương', N'0601-10047', N'BRN000000000065', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1020
(N' Nguyễn Thị Lan Hương', N'0601-10020', N'BRN000000000067', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1021
(N' Nguyễn Đức Thái', N'0606-15002', N'BRN000000000070', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1022
(N' Lê Thị Hoài Nam', N'0000-15049', N'BRN000000000069', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1023
(N' Võ Văn Đức', N'0601-16008', N'BRN000000000065', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1024
(N' Nguyễn Minh Quang', N'2020-11039', N'BRN000000000090', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1025
(N' Nguyễn Văn Huy', N'2017-03106', N'BRN000000000065', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1026
(N' Phạm Minh Tuấn', N'2019-06056', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
1027
(N' Bùi Thị Minh Chiêu', N'1101-15005', N'BRN000000000090', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
1028
(N' Nguyễn Lê Hậu', N'2018-09012', N'BRN000000000065', NULL, N' Thủ quỹ'),
1029
(N' Nguyễn Thị Phúc', N'21.0-17026', N'BRN000000000072', NULL, N' Thủ quỹ'),
1030
(N' Võ Thị Tô Giang', N'0601-16015', N'BRN000000000067', NULL, N' Thủ quỹ'),
1031
(N' Ngô Trường Tiến', N'0601-13003', N'BRN000000000069', NULL, N' Thủ quỹ'),
1032
(N' Nguyễn Thị Thu Sương', N'0601-15003', N'BRN000000000068', NULL, N' Thủ quỹ'),
1033
(N' Thái Thị Thùy Trang', N'0601-10040', N'BRN000000000071', NULL, N' Thủ quỹ'),
1034
(N' Phạm Thị My My', N'0601-11029', N'BRN000000000066', NULL, N' Thủ quỹ'),
1035
(N' Nguyễn Hùng Cường', N'2018-09056', N'BRN000000000090', NULL, N' Thủ quỹ'),
1036
(N' Nguyễn Thị Thùy Dương', N'2021-12044', N'BRN000000000065', NULL, N' Thủ quỹ'),
1037
(N' Nguyễn Thị ALy', N'0601-15002', N'BRN000000000090', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
1038
(N' Nguyễn Quang', N'0601-11009', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
1039
(N' Nguyễn Văn Công', N'060-09-015', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1040
(N' Nguyễn Thanh Phúc', N'060-09-014', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1041
(N' Mạch Kế Thái', N'1101-15011', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1042
(N' Nguyễn Việt Nam', N'2019-04085', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1043
(N' Lê Quang Mạnh', N'2019-11008', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1044
(N' Nguyễn Trần Thiện Cảm', N'2021-12026', N'BRN000000000069', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1045
(N' Nguyễn Nhật Vinh', N'2022-09026', N'BRN000000000067', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1046
(N' Nguyễn Hữu Bảo Quốc', N'2017-03091', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1047
(N' Nguyễn Trần Châu Úy', N'2017-03053', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1048
(N' Trần Thành Đồng', N'2018-04049', N'BRN000000000071', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1049
(N' Ông Thị Hoài Thương', N'2022-06043', N'BRN000000000067', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1050
(N' Nguyễn Hưng', N'2022-09035', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1051
(N' Đoàn Lê Phú Đức', N'2022-09036', N'BRN000000000072', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1052
(N' Đỗ Phẩm Nhơn', N'2022-10059', N'BRN000000000066', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1053
(N' Huỳnh Thị Ngọc Mỹ', N'2022-10024', N'BRN000000000071', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1054
(N' Đinh Việt Khải', N'2022-10060', N'BRN000000000066', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1055
(N' Ngô Quốc Trung', N'2022-10075', N'BRN000000000066', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1056
(N' Đỗ Vũ Luy Thanh', N'2019-08006', N'BRN000000000069', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1057
(N' Nguyễn Văn Tư', N'2018-07016', N'BRN000000000068', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1058
(N' Nguyễn Thị Thư', N'2020-12025', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1059
(N' Hà Xuân Bình', N'2021-04049', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1060
(N' Tạ Thành Việt Duy', N'2021-04051', N'BRN000000000090', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1061
(N' Đặng Đăng Khôi', N'2021-06018', N'BRN000000000071', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1062
(N' Nguyễn Hồng Thái', N'2021-06019', N'BRN000000000071', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1063
(N' Lê Thị Thu Vân', N'2021-11022', N'BRN000000000072', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1064
(N' Phạm Hồng Trang', N'21.0-17057', N'BRN000000000067', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1065
(N' Phạm Hoàng Mãnh', N'2022-10018', N'BRN000000000067', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1066
(N' Lê Phi Long', N'2022-05017', N'BRN000000000090', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1067
(N' Nguyễn Thị Thanh Phúc', N'2021-01014', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1068
(N' Tôn Nữ Phúc Uyên', N'2021-01013', N'BRN000000000070', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1069
(N' Nguyễn Thị Thảo Sương', N'2019-06057', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1070
(N' Nguyễn Thị Dạ Khuyên', N'0601-14011', N'BRN000000000069', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1071
(N' Đặng Thị Quỳnh Như', N'2021-10055', N'BRN000000000065', NULL, N' Giao dịch viên'),
1072
(N' Trà Lam Nhã Chân', N'2017-09004', N'BRN000000000065', NULL, N' Giao dịch viên'),
1073
(N' Đặng Thị Thùy Dương', N'2021-01025', N'BRN000000000090', NULL, N' Giao dịch viên'),
1074
(N' Lê Thị Thùy Trang', N'0606-17001', N'BRN000000000070', NULL, N' Giao dịch viên'),
1075
(N' Nguyễn Thị Thùy Chi', N'0601-17002', N'BRN000000000065', NULL, N' Giao dịch viên'),
1076
(N' Trần Thị Thanh Nga', N'1101-15010', N'BRN000000000090', NULL, N' Giao dịch viên'),
1077
(N' Nguyễn Thị Ngọc Bích', N'1101-15006', N'BRN000000000090', NULL, N' Giao dịch viên'),
1078
(N' Nguyễn Thị Hà', N'2017-03121', N'BRN000000000069', NULL, N' Giao dịch viên'),
1079
(N' Nguyễn Thị Thùy Oanh', N'2017-04013', N'BRN000000000072', NULL, N' Giao dịch viên'),
1080
(N' Huỳnh Thị Thúy Kiều', N'0601-10041', N'BRN000000000072', NULL, N' Giao dịch viên'),
1081
(N' Lê Đặng Khánh My', N'2022-05018', N'BRN000000000068', NULL, N' Giao dịch viên'),
1082
(N' Nguyễn Thị Ngọc Vỹ', N'2019-10030', N'BRN000000000071', NULL, N' Giao dịch viên'),
1083
(N' Nguyễn Thị Thương', N'2020-11056', N'BRN000000000066', NULL, N' Giao dịch viên'),
1084
(N' Vũ Trương Quỳnh Giao', N'2020-11025', N'BRN000000000067', NULL, N' Giao dịch viên'),
1085
(N' Ngô Thị Mỹ Hạnh', N'2020-02022', N'BRN000000000067', NULL, N' Giao dịch viên'),
1086
(N' Trần Thị Mỹ Hạnh', N'2021-04039', N'BRN000000000070', NULL, N' Giao dịch viên'),
1087
(N' Phạm Nguyễn Hạ Thư', N'2020-08047', N'BRN000000000066', NULL, N' Giao dịch viên'),
1088
(N' Nguyễn Thị Hoài Trâm', N'2021-03039', N'BRN000000000071', NULL, N' Giao dịch viên'),
1089
(N' Hồ Thị Thiên Hoa', N'0601-14009', N'BRN000000000065', NULL, N' Giao dịch viên'),
1090
(N' Mai Thị Kim Ngọc', N'0601-16013', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1091
(N' Phạm Văn Khánh', N'0604-14001', N'BRN000000000068', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1092
(N' Nguyễn Thị Tâm', N'0601-14003', N'BRN000000000070', NULL, N' Trưởng Phòng Vận hành'),
1093
(N' Nguyễn Thị Loan', N'0601-15006', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1094
(N' Lê Anh Khoa', N'2017-03110', N'BRN000000000067', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1095
(N' Phạm Đức Nhân', N'2021-04006', N'DV0001', N'DEP000000000109', N' Trưởng Phòng Vận hành'),
1096
(N' Nguyễn Công Nương', N'2021-06025', N'BRN000000000079', NULL, N' Giám đốc Khu vực Nam Trung Bộ - Tây Nguyên'),
1097
(N' Hồ Thị Mỹ Ngân', N'2018-10054', N'BRN000000000079', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1098
(N' Trần Thị Tiểu Ngọc', N'2019-06040', N'BRN000000000079', NULL, N' Kiểm ngân'),
1099
(N' Vũ Tiến Bộ', N'2019-05109', N'BRN000000000079', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1100
(N' Hồ Thị Mỹ Hiền', N'2022-03012', N'BRN000000000079', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1101
(N' Võ Vương Vịnh', N'2022-06003', N'BRN000000000079', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1102
(N' Lê Thảo Khắc Vy', N'2020-09006', N'BRN000000000079', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1103
(N' Phan Vũ Khoa', N'2022-03049', N'BRN000000000079', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1104
(N' Lâm Tấn Tài', N'2019-06067', N'BRN000000000079', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1105
(N' Nguyễn Thị Ái Hiếu', N'2021-06026', N'BRN000000000079', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1106
(N' Đoàn Võ Thanh Trang', N'2021-06086', N'BRN000000000079', NULL, N' Giao dịch viên'),
1107
(N' Nguyễn Tiến Dũng', N'2021-09016', N'BRN000000000114', NULL, N' Giao dịch viên'),
1108
(N' Vũ Nhật Dự', N'2022-02015', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1109
(N' Nguyễn Kiều Bảo Trân', N'2020-04015', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1110
(N' Huỳnh Diễm Đài Trang', N'2020-04021', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1111
(N' Trần Vũ Kim Anh', N'0000-10520', N'BRN000000000122', NULL, N' Kiểm ngân'),
1112
(N' Mai Thị Ngọc Lan', N'2019-02033', N'BRN000000000114', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1113
(N' Nguyễn Thị Tuyết Nhung', N'2019-03020', N'BRN000000000114', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1114
(N' Đoàn Thị Thu Hiền', N'2019-04078', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1115
(N' Nguyễn Diệu Nữ', N'2019-04046', N'BRN000000000114', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
1116
(N' Nguyễn Thị Hải Yến', N'2018-08040', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1117
(N' Nguyễn Thị Chiến', N'2019-02031', N'BRN000000000114', NULL, N' Kiểm ngân'),
1118
(N' Trần Thị Hảo', N'2020-09038', N'BRN000000000114', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1119
(N' Quách Lưu Quang Lương', N'2021-04077', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1120
(N' Vũ Kim Thiện Hoàng', N'2021-07029', N'BRN000000000114', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1121
(N' Hồ Hữu Huyền', N'2020-09037', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên lái xe'),
1122
(N' Đặng Thị Thoan', N'000-09-004', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên lái xe'),
1123
(N' Nguyễn Văn Phú', N'2020-07046', N'BRN000000000122', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1124
(N' Nguyễn Anh Đào', N'2020-07020', N'BRN000000000114', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1125
(N' Nguyễn Thanh Nghĩa', N'2022-06038', N'BRN000000000122', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1126
(N' Trịnh Thanh Hùng', N'2020-09011', N'BRN000000000114', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1127
(N' Đinh Bảo Lộc', N'2020-09047', N'BRN000000000114', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1128
(N' Trần Huy Hoàng', N'2020-09048', N'BRN000000000122', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1129
(N' Lê Trần Phong', N'2020-04012', N'BRN000000000122', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1130
(N' Phan Xuân Phước Thịnh', N'2019-02008', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
1131
(N' Huỳnh Tiến Vũ', N'2017-03068', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
1132
(N' Dương Thị Hồng Nhung', N'2019-01036', N'BRN000000000122', NULL, N' Thủ quỹ'),
1133
(N' Nguyễn Tuấn Anh Sơn', N'2019-04100', N'BRN000000000114', NULL, N' Thủ quỹ'),
1134
(N' Nguyễn Thị Thanh Thương', N'2021-12009', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1135
(N' Trần Quốc Hưng', N'2022-05002', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1136
(N' Nguyễn Hoàng Việt', N'2021-05056', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1137
(N' Lê Đại Hoàng', N'2022-05072', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1138
(N' Trần Hữu Nghĩa', N'2022-09057', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1139
(N' Nguyễn Thị Tú Văn', N'2019-02009', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1140
(N' Lê Quang Vinh', N'2020-09012', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1141
(N' Phùng Minh Phú', N'2020-11005', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1142
(N' Đỗ Tất Thắng', N'2020-11007', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1143
(N' Nguyễn Nhân Thạnh', N'2022-01013', N'BRN000000000122', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1144
(N' Nguyễn Hữu Hòe', N'2022-03013', N'BRN000000000114', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1145
(N' Nguyễn Đình Hiếu', N'2021-10015', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1146
(N' Huỳnh Hoàng Vũ', N'2020-09007', N'BRN000000000114', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1147
(N' Hoàng Thị Mỹ Linh', N'2022-06075', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1148
(N' Cao Thị Thúy Hằng', N'2022-03004', N'BRN000000000122', NULL, N' Giao dịch viên'),
1149
(N' Bùi Ngọc Lan Anh', N'2022-05074', N'BRN000000000114', NULL, N' Giao dịch viên'),
1150
(N' Đỗ Tiểu Ni', N'2020-04059', N'BRN000000000122', NULL, N' Giao dịch viên'),
1151
(N' Đỗ Thị Mỹ Huyền', N'2019-01017', N'BRN000000000114', NULL, N' Giao dịch viên'),
1152
(N' Nguyễn Xuân Quỳnh', N'2019-01015', N'BRN000000000114', NULL, N' Giao dịch viên'),
1153
(N' Từ Cẩm Tiên', N'2017-07020', N'BRN000000000122', NULL, N' Giao dịch viên'),
1154
(N' Phùng Quốc Việt', N'2020-04009', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1155
(N' Nguyễn Thị Mỹ Hoa', N'2017-06013', N'BRN000000000122', NULL, N' Trưởng Phòng Vận hành'),
1156
(N' Trần Thị Thái My', N'2019-03050', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
1157
(N' Lê Thị Thủy Tiên', N'0702-14003', N'BRN000000000078', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
1158
(N' Phạm Hoài An', N'0000-10233', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1159
(N' Phan Thị Ngọc Tuyền', N'0000-10137', N'BRN000000000078', NULL, N' Chuyên viên vi tính'),
1160
(N' Nguyễn Hoàng Trúc Viên', N'2019-04040', N'BRN000000000080', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1161
(N' Nguyễn Thị Thảo', N'2020-03060', N'BRN000000000077', NULL, N' Kiểm ngân'),
1162
(N' Nguyễn Thị Mỹ Trang', N'2019-07067', N'BRN000000000080', NULL, N' Kiểm ngân'),
1163
(N' Nguyễn Diệp Hân', N'2019-07074', N'BRN000000000080', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1164
(N' Phan Thị Nhàn', N'0702-14001', N'BRN000000000078', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1165
(N' Nguyễn Thị Cẩm Tú', N'0701-11001', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
1166
(N' Nguyễn Thị Trâm', N'2018-09063', N'BRN000000000080', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
1167
(N' Mai Tiến Lực', N'2021-09001', N'BRN000000000078', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
1168
(N' Nguyễn Thị Thanh Thủy', N'0702-12001', N'BRN000000000077', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1169
(N' Nguyễn Khắc Hiền', N'0000-16191', N'BRN000000000080', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1170
(N' Lê Thị Thu Hà', N'0000-10162', N'BRN000000000077', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1171
(N' Nguyễn Lê Cẩm Tuyền', N'0000-10164', N'BRN000000000077', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
1172
(N' Phạm Thị Kim Hương', N'0701-12001', N'BRN000000000077', NULL, N' Trưởng bộ phận hành chính chi nhánh'),
1173
(N' Trần Văn Mẫn', N'2021-09008', N'BRN000000000078', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1174
(N' Nguyễn Trí Đạt', N'2022-07063', N'BRN000000000077', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1175
(N' Bùi Thị Thanh Phương', N'0000-10505', N'BRN000000000077', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1176
(N' Phan Thị Minh Thuận', N'0000-10123', N'BRN000000000078', NULL, N' Thủ quỹ'),
1177
(N' Phạm Huy Cường', N'0000-10189', N'BRN000000000077', NULL, N' Thủ quỹ'),
1178
(N' Nguyễn Thanh Linh', N'2019-01023', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1179
(N' Trương Tấn Lễ', N'2021-12032', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1180
(N' Nguyễn Viết Lãm', N'0196-14012', N'BRN000000000080', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1181
(N' Phan Thế Nghĩa', N'2022-10050', N'BRN000000000080', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1182
(N' Huỳnh Thị Thúy Mê', N'2022-09049', N'BRN000000000080', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1183
(N' Mai Trọng Hiển', N'2022-08035', N'BRN000000000078', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1184
(N' Lê Mai Bảo Nghi', N'2022-06031', N'BRN000000000078', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1185
(N' Nguyễn Hoàng Huy', N'2022-06041', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1186
(N' Trần Quốc Trung', N'2020-09023', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1187
(N' Phạm Huỳnh Hồng Ân', N'2022-10028', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1188
(N' Ngô Trường Trực', N'2019-07001', N'BRN000000000080', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1189
(N' Nguyễn Thị Thu Ba', N'2022-09004', N'BRN000000000080', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1190
(N' Bùi Thị Thanh Vân', N'0701-10002', N'BRN000000000078', NULL, N' Giao dịch viên'),
1191
(N' Đinh Thị Hoàng Anh', N'0000-10562', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
1192
(N' Nguyễn Thị Thu Hoài', N'2021-03020', N'BRN000000000080', NULL, N' Giao dịch viên'),
1193
(N' Phan Thị Hồng', N'0701-13001', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
1194
(N' Hoàng Thị Hiền', N'2022-09050', N'BRN000000000078', NULL, N' Giao dịch viên'),
1195
(N' Huỳnh Nữ Huyền Trân', N'2020-04032', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
1196
(N' Vũ Thị Tường Vi', N'2020-04033', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
1197
(N' Nguyễn Giang Tú Quyên', N'2019-06031', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
1198
(N' Nguyễn Thị Khánh Trinh', N'0000-10138', N'BRN000000000077', NULL, N' Giao dịch viên'),
1199
(N' Tôn Nữ Đài Nguyên', N'2022-01006', N'BRN000000000078', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1200
(N' Trần Văn Nam', N'0000-10477', N'DV0001', N'DEP000000000110', N' Chuyên viên hỗ trợ tín dụng'),
1201
(N' Nguyễn Thị Nhung', N'1001-12009', N'BRN000000000085', NULL, N' Giám đốc Khu vực'),
1202
(N' Nguyễn Thị Hồng Chiên', N'HSO-08-065', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1203
(N' Văn Hoàng Giao', N'1001-14001', N'BRN000000000085', NULL, N' Trợ lý Giám đốc Khu vực'),
1204
(N' Phan Thị Thanh', N'1001-12011', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1205
(N' Mai Thị Ngọc Anh', N'1001-17001', N'BRN000000000085', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
1206
(N' Nguyễn Thị Trung Anh', N'1001-15004', N'BRN000000000085', NULL, N' Kiểm ngân'),
1207
(N' Nguyễn Thị Thanh Huyền', N'1001-15003', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1208
(N' Nguyễn Thị Ngọc Huyền', N'2017-05050', N'BRN000000000085', NULL, N' Kiểm ngân'),
1209
(N' Nguyễn Anh Tuấn', N'2017-03074', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1210
(N' Nguyễn Trần Thái', N'2019-05014', N'BRN000000000085', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1211
(N' Nguyễn Thị Hồng Lê', N'1001-17002', N'BRN000000000085', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1212
(N' Phạm Thị Hiền', N'1001-10003', N'BRN000000000085', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1213
(N' Võ Thị Hồng Nhung', N'1001-10001', N'BRN000000000085', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
1214
(N' Hoàng Thị Thu Trang', N'1001-12008', N'BRN000000000085', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1215
(N' Hoàng Văn Bình', N'0000-10636', N'BRN000000000085', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1216
(N' Nguyễn Thị Mai Hiên', N'0401-10103', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
1217
(N' Trần Dân Tín', N'1001-11022', N'BRN000000000085', NULL, N' Thủ quỹ'),
1218
(N' Hồ Viết Lành', N'0000-10489', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
1219
(N' Trần Đình Đại', N'1001-15001', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1220
(N' Trần Quốc Trung', N'2022-03040', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1221
(N' Nguyễn Thị Hải Vân', N'2018-04046', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1222
(N' Nguyễn Anh Tuấn', N'2019-09014', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1223
(N' Từ Thị Kiều Oanh', N'2020-08066', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1224
(N' Hoàng Thao', N'2020-12015', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1225
(N' Võ Thị Hoài Thương', N'2021-07017', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1226
(N' Lê Anh Tuấn', N'1001-15005', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1227
(N' Thái Huy Thắng', N'2018-10017', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1228
(N' Phạm Thị Lý', N'1001-12016', N'BRN000000000085', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1229
(N' Nguyễn Thị Ngọc Anh', N'1001-16002', N'BRN000000000085', NULL, N' Giao dịch viên'),
1230
(N' Hoàng Thị Hoa', N'1001-16003', N'BRN000000000085', NULL, N' Giao dịch viên'),
1231
(N' Nguyễn Phương Thảo', N'2018-09042', N'BRN000000000085', NULL, N' Giao dịch viên'),
1232
(N' Nguyễn Thị Kim Ánh', N'0501-10037', N'BRN000000000085', NULL, N' Giao dịch viên'),
1233
(N' Nguyễn Thành Chung', N'2017-03052', N'BRN000000000088', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1234
(N' Đặng Thái Thoan', N'2017-04008', N'BRN000000000088', NULL, N' Phó Giám đốc CN Kiêm GĐ TTKD'),
1235
(N' Nguyễn Chiến Thắng', N'2022-06055', N'BRN000000000088', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1236
(N' Nguyễn Thị Diệu Linh', N'1001-12018', N'BRN000000000088', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1237
(N' Lê Hữu Bản', N'2021-12023', N'BRN000000000088', NULL, N' Thủ quỹ'),
1238
(N' Hoàng Hải Đức', N'2022-08009', N'BRN000000000088', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1239
(N' Phan Thị Thủy', N'2019-04017', N'BRN000000000088', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1240
(N' Nguyễn Thị Cẩm Thanh Hoàng', N'2019-08075', N'BRN000000000088', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1241
(N' Trịnh Công Hùng', N'2022-09028', N'BRN000000000088', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1242
(N' Nguyễn Thị Hải Nga', N'2020-08065', N'BRN000000000088', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1243
(N' Mai Thị Hạnh', N'1001-11003', N'BRN000000000088', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1244
(N' Nguyễn Thị Diễm Hằng', N'2022-10021', N'BRN000000000088', NULL, N' Giao dịch viên'),
1245
(N' Nguyễn Thị Quế', N'1001-12004', N'BRN000000000088', NULL, N' Giao dịch viên'),
1246
(N' Vương Văn Hòa', N'1001-14002', N'BRN000000000089', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1247
(N' Trần Thị Nga', N'0000-10635', N'BRN000000000089', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1248
(N' Phan Trọng Hiển', N'2022-03041', N'BRN000000000089', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1249
(N' Nguyễn Thị Thu Hằng', N'1001-12006', N'BRN000000000089', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1250
(N' Chế Đình Nhật', N'1001-16001', N'BRN000000000089', NULL, N' Thủ quỹ'),
1251
(N' Nguyễn Thị Thanh Loan', N'2022-05051', N'BRN000000000089', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1252
(N' Nguyễn Doãn Khoa', N'2019-08007', N'BRN000000000089', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1253
(N' Vương Thị Linh', N'2022-07033', N'BRN000000000089', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1254
(N' Nguyễn Thị Nha Trang', N'2022-10052', N'BRN000000000089', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1255
(N' Nguyễn Thị Ngọc Ánh', N'2022-08064', N'BRN000000000089', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1256
(N' Cao Thị Hằng', N'2017-05051', N'BRN000000000089', NULL, N' Giao dịch viên'),
1257
(N' Phan Thị Thu Hiền', N'1001-12010', N'BRN000000000089', NULL, N' Giao dịch viên'),
1258
(N' Trịnh Thị Thúy Hằng', N'1001-11004', N'BRN000000000087', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1259
(N' Tăng Thế Khởi', N'2018-06006', N'BRN000000000087', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1260
(N' Trần Vũ Thành', N'1001-11019', N'BRN000000000087', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1261
(N' Lê Thị Thu Hà', N'1001-12020', N'BRN000000000087', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1262
(N' Hoàng Thị Trang', N'2022-07043', N'BRN000000000087', NULL, N' Thủ quỹ'),
1263
(N' Nguyễn Thị Hoài', N'2021-11005', N'BRN000000000087', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1264
(N' Nguyễn Thị Thanh Nga', N'2019-06038', N'BRN000000000087', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1265
(N' Lê Thị Lê Na', N'2019-10014', N'BRN000000000087', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1266
(N' Nguyễn Thị Hương Giang', N'2019-01029', N'BRN000000000087', NULL, N' Giao dịch viên'),
1267
(N' Lê Thị Thu Hà', N'0000-11045', N'BRN000000000087', NULL, N' Giao dịch viên'),
1268
(N' Nguyễn Thị Bảo Ngọc', N'1001-12002', N'BRN000000000086', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1269
(N' Trần Thị Trang', N'2017-12006', N'BRN000000000086', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1270
(N' Võ Thị Bích Phương', N'0000-10478', N'BRN000000000086', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
1271
(N' Trịnh Thị Hương Xuân', N'0000-10345', N'BRN000000000086', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1272
(N' Nguyễn Thị Thủy', N'1002-11001', N'BRN000000000086', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1273
(N' Nguyễn Thị Thanh Mai', N'1001-11017', N'BRN000000000086', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1274
(N' Lưu Thành Công', N'2017-08007', N'BRN000000000086', NULL, N' Thủ quỹ'),
1275
(N' Lê Phương Thanh', N'2019-12029', N'BRN000000000086', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1276
(N' Ngô Thị Hồng Vân', N'1001-11006', N'BRN000000000086', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1277
(N' Đặng Thủy Hiền', N'2021-05115', N'BRN000000000086', NULL, N' Giao dịch viên'),
1278
(N' Nguyễn Thị Thu Hà', N'2022-09044', N'BRN000000000086', NULL, N' Giao dịch viên'),
1279
(N' Bùi Thị Hằng', N'1001-10004', N'BRN000000000085', NULL, N' Giao dịch viên'),
1280
(N' Đinh Thị Hà An', N'2017-05053', N'BRN000000000085', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1281
(N' Nguyễn Thị Chiều Xuân', N'2019-11014', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1282
(N' Lê Thị Loan', N'2019-01018', N'BRN000000000085', NULL, N' Kiểm ngân'),
1283
(N' Nguyễn Thị Hương', N'2017-02001', N'BRN000000000063', NULL, N' Giao dịch viên'),
1284
(N' Vũ Thị Dung', N'2018-09019', N'BRN000000000063', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1285
(N' Võ Thị Thu Thủy', N'050-09-032', N'BRN000000000063', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1286
(N' Đỗ Văn Mạnh', N'0504-17003', N'BRN000000000063', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1287
(N' Nguyễn Thị Hường', N'2018-09017', N'BRN000000000063', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1288
(N' Đoàn Thế Tuấn Anh', N'2022-12027', N'BRN000000000063', NULL, N' Thủ quỹ'),
1289
(N' Nguyễn Thị Trang', N'2021-04052', N'BRN000000000063', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1290
(N' Nguyễn Quang Huy', N'2018-05013', N'BRN000000000063', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1291
(N' Nguyễn Ngọc Mạnh', N'2022-09045', N'BRN000000000063', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1292
(N' Trần Thị Thùy Linh', N'2019-12039', N'BRN000000000063', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1293
(N' Mai Thị Thùy Anh', N'0501-10015', N'BRN000000000063', NULL, N' Giao dịch viên'),
1294
(N' Phạm Thị Lan Hương', N'2020-02025', N'BRN000000000063', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1295
(N' Nguyễn Ngọc Quỳnh', N'2021-09004', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1296
(N' Nguyễn Thị Thu Trang', N'2020-07034', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1297
(N' Nguyễn Thị Hương', N'2020-08038', N'BRN000000000121', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1298
(N' Vũ Văn Phong', N'2020-07068', N'BRN000000000121', NULL, N' Kiểm ngân'),
1299
(N' Vũ Đức Dũng', N'0000-10348', N'BRN000000000121', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1300
(N' Nguyễn Thị Bích Ngọc', N'2020-06056', N'BRN000000000121', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1301
(N' Trần Duy Linh', N'2021-07014', N'BRN000000000121', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1302
(N' Phạm Mạnh Hiệp', N'2020-07076', N'BRN000000000121', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1303
(N' Bùi Thị An', N'2020-07055', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
1304
(N' Nguyễn Thị Hường', N'2020-07054', N'BRN000000000121', NULL, N' Thủ quỹ'),
1305
(N' Nguyễn Văn Quang', N'2020-08021', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
1306
(N' Phạm Ngọc Thanh', N'2022-03009', N'BRN000000000121', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1307
(N' Trần Diệu Yên', N'2020-07070', N'BRN000000000121', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1308
(N' Nguyễn Thị Lan', N'2022-08063', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1309
(N' Lê Thị Tuyết Nhung', N'2022-08062', N'BRN000000000121', NULL, N' Giao dịch viên'),
1310
(N' Vũ Lan Anh', N'2020-07027', N'BRN000000000121', NULL, N' Giao dịch viên'),
1311
(N' Mai Thị Yến Ngọc', N'2020-07028', N'BRN000000000121', NULL, N' Giao dịch viên'),
1312
(N' Phạm Thị Phương Thảo', N'2020-07035', N'BRN000000000121', NULL, N' Giao dịch viên'),
1313
(N' Phạm Quỳnh Trang', N'2020-07072', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1314
(N' Nguyễn Thị Vân Anh', N'2021-11006', N'BRN000000000059', NULL, N' Trưởng Phòng Vận hành'),
1315
(N' Lương Thu Hà', N'2021-06015', N'BRN000000000059', NULL, N' Kiểm ngân'),
1316
(N' Nguyễn Thị Phương Nhung', N'0401-09023', N'BRN000000000062', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1317
(N' Vũ Thị Thu Trang', N'2017-03050', N'BRN000000000064', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1318
(N' Nguyễn Duy Toàn', N'2019-08012', N'BRN000000000064', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1319
(N' Nguyễn Thị Thúy Hằng', N'2020-04020', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
1320
(N' Nguyễn Thị Lệ Hiền', N'2021-01028', N'BRN000000000059', NULL, N' Kiểm ngân'),
1321
(N' Phan Văn Hưng', N'0501-11005', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1322
(N' Nguyễn Thị Trâm Anh', N'050-09-007', N'BRN000000000064', NULL, N' Chờ phân công'),
1323
(N' Hà Quang Kiên', N'0501-10003', N'BRN000000000062', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1324
(N' Trần Thái Nam', N'0501-15004', N'BRN000000000059', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1325
(N' Bùi Thị Thúy Loan', N'0502-16002', N'BRN000000000060', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1326
(N' Trịnh Xuân Hoàng', N'0502-16003', N'BRN000000000060', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1327
(N' Vũ Văn Tân', N'0506-16001', N'BRN000000000064', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1328
(N' Tạ Thị Minh Huệ', N'2017-03016', N'BRN000000000062', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1329
(N' Đỗ Văn Trinh', N'2022-12023', N'BRN000000000059', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1330
(N' Vũ Thị Minh Hoa', N'0501-09004', N'BRN000000000059', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1331
(N' Lê Thị Thu Thủy', N'0501-10038', N'BRN000000000060', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1332
(N' Đỗ Đức Hiển', N'2022-08065', N'BRN000000000062', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1333
(N' Nguyễn Văn Kiên', N'2020-08014', N'BRN000000000064', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1334
(N' Nguyễn Văn Mạnh', N'2020-06024', N'BRN000000000059', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1335
(N' Nguyễn Thị Lương', N'0501-10010', N'BRN000000000059', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1336
(N' Nguyễn Thế Anh', N'050-09-033', N'BRN000000000059', NULL, N' Trưởng bộ phận Hành chính - nhân sự'),
1337
(N' Trần Thị Vân Anh', N'050-09-026', N'BRN000000000059', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
1338
(N' Trịnh Thị Mai Soan', N'2018-04041', N'BRN000000000062', NULL, N' Thủ quỹ'),
1339
(N' Nguyễn Thị Thu Hằng', N'2017-11018', N'BRN000000000060', NULL, N' Thủ quỹ'),
1340
(N' Lê Quỳnh Chi', N'2017-11017', N'BRN000000000064', NULL, N' Thủ quỹ'),
1341
(N' Trịnh Quang Hãn', N'050-09-034', N'BRN000000000059', NULL, N' Thủ quỹ'),
1342
(N' Phan Chí Thành', N'0501-10028', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1343
(N' Cao Anh Tuấn', N'2021-04020', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1344
(N' Nguyễn Quốc Khánh', N'2021-11004', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1345
(N' Trương Việt Anh', N'2021-10024', N'BRN000000000060', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1346
(N' Nguyễn Đức Trung', N'2021-07063', N'BRN000000000060', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1347
(N' Đặng Ngọc Châu Lam', N'2022-07044', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1348
(N' Ngô Thị Hoa Mai', N'2021-05048', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1349
(N' Thái Minh Thành', N'2022-10020', N'BRN000000000062', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1350
(N' Nguyễn Thị Khánh Linh', N'2020-12016', N'BRN000000000060', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1351
(N' Trần Anh Dũng', N'2020-08011', N'BRN000000000060', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1352
(N' Vũ Thị Huyền Anh', N'2018-08026', N'BRN000000000060', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1353
(N' Trần Hải Ly', N'2019-10015', N'BRN000000000064', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1354
(N' Phạm Văn Mẫn', N'2020-10015', N'BRN000000000059', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1355
(N' Lê Đức Tiến', N'2021-09007', N'BRN000000000064', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1356
(N' Ngô Thị Lệ Quyên', N'2020-05045', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1357
(N' Lê Thế Dũng', N'2020-10014', N'BRN000000000060', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1358
(N' Đào Hoàng Dũng', N'2022-10051', N'BRN000000000062', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1359
(N' Trần Bảo Thạch', N'2022-10080', N'BRN000000000062', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1360
(N' Phí Quang Toàn', N'2021-05047', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1361
(N' Nguyễn Đình Hoan', N'2022-05022', N'BRN000000000062', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1362
(N' Nguyễn Thế Kiên', N'2022-05064', N'BRN000000000062', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1363
(N' Hồ Minh Quân', N'2022-07059', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1364
(N' Phan Thị Vân Anh', N'2020-03031', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1365
(N' Trần Thị Tuyết Mai', N'2019-09015', N'BRN000000000059', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1366
(N' Nguyễn Thị Ngọc Anh', N'2021-07051', N'BRN000000000062', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1367
(N' Nguyễn Thu Hà', N'0504-17002', N'BRN000000000062', NULL, N' Giao dịch viên'),
1368
(N' Phùng Thị Thanh Hiền', N'2018-06034', N'BRN000000000059', NULL, N' Giao dịch viên'),
1369
(N' Bùi Thị Tuyết Nhung', N'0501-10026', N'BRN000000000060', NULL, N' Giao dịch viên'),
1370
(N' Nguyễn Thị Phương', N'0501-17006', N'BRN000000000059', NULL, N' Giao dịch viên'),
1371
(N' Phạm Thị Mai', N'0501-16002', N'BRN000000000064', NULL, N' Giao dịch viên'),
1372
(N' Nguyễn Thị Kim Anh', N'2022-05065', N'BRN000000000060', NULL, N' Giao dịch viên'),
1373
(N' Nguyễn Hải Yến', N'2022-07022', N'BRN000000000064', NULL, N' Giao dịch viên'),
1374
(N' Nguyễn Hoàng Linh Trang', N'2019-07048', N'BRN000000000060', NULL, N' Giao dịch viên'),
1375
(N' Trần Thị Thùy Dương', N'2020-08024', N'BRN000000000059', NULL, N' Giao dịch viên'),
1376
(N' Nguyễn Thị Phương Thảo', N'0401-09020', N'BRN000000000059', NULL, N' Giao dịch viên'),
1377
(N' Đỗ Thị Minh Phương', N'0501-09002', N'BRN000000000059', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1378
(N' Nguyễn Thị Thanh Mai', N'050-09-002', N'BRN000000000062', NULL, N' Phó Phòng Hỗ trợ kinh doanh'),
1379
(N' Hoàng Thanh Phương', N'050-09-005', N'BRN000000000059', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1380
(N' Nguyễn Đức Thành', N'0502-16001', N'BRN000000000060', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1381
(N' Bùi Thị Lan', N'0501-10044', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1382
(N' Nguyễn Thị Hồng Nhung', N'050-09-003', N'BRN000000000061', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1383
(N' Nguyễn Thị Thanh Hiền', N'2018-05037', N'BRN000000000061', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1384
(N' Phạm Văn Việt', N'0501-17004', N'BRN000000000061', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
1385
(N' Đinh Quang Phong', N'05-11003', N'BRN000000000061', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1386
(N' Dương Thị Hằng Nga', N'0501-10033', N'BRN000000000061', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1387
(N' Nguyễn Thiện Tiến', N'2022-08010', N'BRN000000000061', NULL, N' Thủ quỹ'),
1388
(N' Nguyễn Thị Minh Thúy', N'2020-06055', N'BRN000000000061', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1389
(N' Vũ Thị Thu Trang', N'2019-12030', N'BRN000000000061', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1390
(N' Võ Mai Phương', N'2018-07069', N'BRN000000000061', NULL, N' Giao dịch viên'),
1391
(N' Phạm Minh Thu', N'0501-10043', N'BRN000000000061', NULL, N' Giao dịch viên'),
1392
(N' Võ Tiến Luật', N'2021-11018', N'DV0001', N'DEP000000000084', N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1393
(N' Nguyễn Thị Tuyết Ngọc', N'0601-10036', N'DV0001', N'DEP000000000084', N' Phó giám đốc Trung tâm quản lý nợ'),
1394
(N' Võ Đức Thắng', N'2021-04012', N'DV0001', N'DEP000000000084', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1395
(N' Trịnh Hoài Bảo Duy', N'2022-12019', N'DV0001', N'DEP000000000085', N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1396
(N' Vũ Trọng Hậu', N'0116-16008', N'DV0001', N'DEP000000000085', N' Chuyên viên Cảnh báo nợ sớm'),
1397
(N' Mai Chánh Nghĩa', N'0000-16263', N'DV0001', N'DEP000000000085', N' Trưởng bộ phận Quản lý nợ sớm'),
1398
(N' Võ Thanh Phong', N'2022-06021', N'DV0001', N'DEP000000000085', N' Trưởng bộ phận tổng hợp'),
1399
(N' Nguyễn Thiện Hữu', N'2021-11020', N'DV0001', N'DEP000000000086', N' Chuyên viên Cảnh báo nợ sớm'),
1400
(N' Trần Thị Hằng', N'2022-08077', N'DV0001', N'DEP000000000086', N' Trưởng bộ phận Quản lý tài sản và khai thác số liệu'),
1401
(N' Trần Hữu Tiến', N'2021-12014', N'DV0001', N'DEP000000000086', N' Chuyên viên Quản lý nợ'),
1402
(N' Ngô Thị Bình Quyên', N'0000-10423', N'DV0001', N'DEP000000000086', N' Nhân viên quản lý nợ'),
1403
(N' Lê Thị Mỹ Hằng', N'2022-09006', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Phó Giám đốc Quản lý nợ'),
1404
(N' Nguyễn Văn Tuân', N'2022-11064', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ thẻ & tín chấp'),
1405
(N' Nguyễn Thị Tiến Nhung', N'2021-12045', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên cao cấp Xử lý nợ'),
1406
(N' Nguyễn Quang Tạo', N'2022-02026', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Trưởng bộ phận Call'),
1407
(N' Hồng Nguyễn Đình Khôi', N'2021-05071', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Tố tụng'),
1408
(N' Phạm Ngọc Thanh', N'2022-06053', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Trưởng bộ phận Thu hồi nợ hiện trường'),
1409
(N' Huỳnh Minh Hải', N'2022-06022', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Phó Giám đốc Xử lý nợ'),
1410
(N' Phạm Thành Công', N'2022-06024', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý tài sản'),
1411
(N' Nguyễn Trọng Khương', N'2022-06063', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên thu hồi nợ hiện trường'),
1412
(N' Lê Thị Kim Ngân', N'2022-06058', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên cao cấp xử lý tài sản'),
1413
(N' Nguyễn Thị Bích Đàm', N'2021-04056', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ thẻ & tín chấp'),
1414
(N' Nguyễn Công Ngọc', N'0115-12001', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Nhân viên Xử lý nợ'),
1415
(N' Nguyễn Hữu Lễ', N'0114-14004', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1416
(N' Lương Kim Thảo', N'2021-12046', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1417
(N' Nguyễn Xuân Thắng', N'2021-12043', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1418
(N' Đỗ Thị Lê', N'2021-06077', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1419
(N' Phan Minh Dũng', N'2022-12006', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1420
(N' Phạm Xuân Đức', N'HSO-08-030', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1421
(N' Trương Ngọc Hải', N'0601-17005', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1422
(N' Lương Duy Thảo', N'2020-10010', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1423
(N' Phạm Hoàng Hà', N'2020-10037', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1424
(N' Phạm Thanh Tùng', N'2019-06003', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Chuyên viên Xử lý nợ'),
1425
(N' Nguyễn Trường Giang', N'2020-11032', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1426
(N' Đỗ Đức Trung', N'2017-11001', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Giám đốc Kinh doanh'),
1427
(N' Nguyễn Ngọc Long Khoa', N'2022-11038', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1428
(N' Lê Bá Trực', N'2022-09054', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Trợ lý Giám đốc vùng'),
1429
(N' Nguyễn Thị Thái Sơn', N'2022-07045', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Trợ lý Tổng Giám đốc'),
1430
(N' Trần Phi', N'STR-08-015', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên Văn thư lưu trữ'),
1431
(N' Trần Lý Tố Trân', N'HSO-08-024', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1432
(N' Phan Nguyễn Hoàng Tâm', N'2022-01007', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên kinh doanh'),
1433
(N' Nguyễn Quốc Chí', N'2021-07022', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên'),
1434
(N' Trịnh Nhi A', N'0000-10216', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên'),
1435
(N' Nguyễn Hồ Kim Anh', N'0000-16295', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên cao cấp'),
1436
(N' Trần Thị Ngọc Bích', N'0196-13056', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên cao cấp'),
1437
(N' Lê Mỹ Linh', N'0196-16006', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên'),
1438
(N' Đặng Thu Hằng', N'2022-07019', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên'),
1439
(N' Bùi Thị Thúy Phương', N'2022-10072', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên cao cấp'),
1440
(N' Nguyễn Thị Thu Hương', N'2019-07095', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên cao cấp'),
1441
(N' Phạm Thị Luyến', N'2021-01017', N'DV0001', N'DEP000000000009', N' Chuyên viên cao cấp'),
1442
(N' Nguyễn Thị Kim Oanh', N'0000-12033', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên cao cấp'),
1443
(N' Lâm Thị Kim Nga', N'2018-08023', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên phụ trách văn thư'),
1444
(N' Nguyễn Quang Huy', N'2022-03046', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên Tín dụng'),
1445
(N' Lê Thị Tuyết Chinh', N'0000-14019', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Trợ lý Chủ tịch HĐQT'),
1446
(N' Nguyễn Nguyên Hoàng', N'0000-14011', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chánh văn phòng HĐQT'),
1447
(N' Trần Thị Thu Hà', N'0401-16009', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Phó Chánh Văn phòng HĐQT'),
1448
(N' Nguyễn Thị Tình', N'2022-11014', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên văn phòng Hội đồng quản trị'),
1449
(N' Nguyễn Thụy Phương Hà', N'0000-11075', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên văn phòng Hội đồng quản trị'),
1450
(N' Trần Văn Hoàng', N'HSO-08-028', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Thư ký Hội đồng quản trị'),
1451
(N' Nguyễn Chí Vinh', N'2022-05001', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên cao cấp'),
1452
(N' Võ Mỹ Linh', N'21.0-17066', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên cao cấp'),
1453
(N' Nguyễn Minh Tuấn', N'03.0-17003', N'DV0001', N'DEP000000000089', N' Chuyên viên cao cấp'),
1454
(N' Lê Thị Kim Oanh', N'0401-09049', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Chuyên viên cao cấp'),
1455
(N' Nguyễn Văn Hoàng', N'2019-11006', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Trưởng Bộ phận Nhân sự'),
1456
(N' Cao Thị Vui', N'0401-09013', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên kỹ thuật'),
1457
(N' Nguyễn Kim Hằng', N'0401-10104', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên Phục vụ'),
1458
(N' Chu Thị Hương', N'0401-10053', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Chuyên viên Nhân sự'),
1459
(N' Nguyễn Đình Hùng', N'2020-05032', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Chuyên viên Nhân sự'),
1460
(N' Phùng Kim Long', N'2017-04041', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Trưởng văn phòng khu vực Miền Bắc'),
1461
(N' Nguyễn Hữu Đông', N'2019-05001', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Tổ trưởng Kỷ thuật'),
1462
(N' Nguyễn Thị Minh Trang', N'0000-10640', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
1463
(N' Trần Chí Việt', N'HNI-08-002', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Chuyên viên hành chính'),
1464
(N' Đỗ Hoàng Tùng', N'0401-09014', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1465
(N' Khổng Văn Khanh', N'0401-09043', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1466
(N' Âu Xuân Hiền', N'0401-14014', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1467
(N' Phạm Thanh Bình', N'2017-09020', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1468
(N' Trần Đình Thuyên', N'0401-10115', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1469
(N' Lê Văn Sơn', N'0401-10114', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1470
(N' Nguyễn Huy Phong', N'0401-14004', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1471
(N' Thân Việt Cường', N'0401-12005', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1472
(N' Nguyễn Quang Thắng', N'0401-12001', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1473
(N' Nguyễn Văn Đạt', N'0401-15003', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1474
(N' Trần Minh Ước', N'2019-07026', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1475
(N' Nguyễn Mạnh Quỳnh', N'2019-07097', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1476
(N' Nguyễn Thị Ngọc Hân', N'040-09-026', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1477
(N' Vũ Tùng Sơn', N'0401-10060', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Trưởng Bộ phận Hành chính'),
1478
(N' Hoàng Hải Yến', N'2018-01013', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Trưởng Bộ phận Hành chính'),
1479
(N' Nguyễn Tiến Lâm', N'2020-09020', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên lễ tân chi nhánh'),
1480
(N' Trần Trung Kiên', N'2018-09041', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên Hành chính'),
1481
(N' Lương Thị Hương Giang', N'0000-16142', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Nhân viên Hành chính'),
1482
(N' Trịnh Diệu Anh', N'HNI-08-004', N'DV0001', N'DEP000000000090', N' Phó Giám đốc Đối ngoại và Truyền thông'),
1483
(N' Phạm Thu Hiền', N'HNI-08-023', N'BRN000000000047', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm Phát triển nguồn nhân lực'),
1484
(N' Triệu Ngọc Nguyên', N'2020-12006', N'BRN000000000047', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1485
(N' Nguyễn Thị Thủy', N'2021-02010', N'BRN000000000047', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1486
(N' Bùi Thị Tố Loan', N'0401-10006', N'BRN000000000047', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1487
(N' Vũ Việt Cường', N'2022-07015', N'BRN000000000047', NULL, N' Thủ quỹ'),
1488
(N' Nguyễn Thế Biên', N'2022-10007', N'BRN000000000047', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1489
(N' Trần Tuấn Anh', N'2021-02020', N'BRN000000000047', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1490
(N' Trịnh Thị Hoài Giang', N'0401-14001', N'BRN000000000047', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1491
(N' Vũ Thị Kiều Trinh', N'2022-10002', N'BRN000000000047', NULL, N' Giao dịch viên'),
1492
(N' Trần Minh Thu', N'2019-12015', N'BRN000000000047', NULL, N' Giao dịch viên'),
1493
(N' Triệu Thị Huyền', N'0401-10004', N'BRN000000000038', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1494
(N' Ngô Thị Tú Huyền', N'2021-07053', N'BRN000000000038', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1495
(N' Phạm Kiên Cường', N'2021-04099', N'BRN000000000038', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1496
(N' Nguyễn Thành Trung', N'2021-06014', N'BRN000000000038', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1497
(N' Nguyễn Thị Thanh Huyền', N'2019-12014', N'BRN000000000038', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1498
(N' Nguyễn Thanh Thảo', N'2021-10008', N'BRN000000000038', NULL, N' Thủ quỹ'),
1499
(N' Khúc Thị Thanh Loan', N'2021-03029', N'BRN000000000038', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1500
(N' Văn Thị Thu Hiền', N'0401-10048', N'BRN000000000038', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1501
(N' Nguyễn Thu Trang', N'040-09-060', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
1502
(N' Nguyễn Thị Bích Ngọc', N'0401-10075', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1503
(N' Nguyễn Thế Hùng', N'2018-04032', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
1504
(N' Lê Minh Quang', N'2017-12016', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1505
(N' Phạm Hải Vân', N'2022-05052', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1506
(N' Nguyễn Ngọc Anh', N'2020-05011', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1507
(N' Trịnh Thị Thanh Thủy', N'2020-04049', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1508
(N' Phan Thị Hà Ngân', N'2020-09031', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1509
(N' Ngô Thị Ngọc Anh', N'0401-09038', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1510
(N' Lê Đức Trung', N'HNI-08-003', N'BRN000000000033', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
1511
(N' Tạ Việt Hà', N'0401-17007', N'BRN000000000033', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1512
(N' Nguyễn Hưng Dương', N'0401-15021', N'BRN000000000033', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1513
(N' Đồng Quách Hùng', N'2021-07016', N'BRN000000000033', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1514
(N' Phạm Việt Hưng', N'2018-06001', N'BRN000000000033', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1515
(N' Nguyễn Hoàng Dũng', N'0401-09031', N'BRN000000000033', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1516
(N' Nguyễn Hữu Ngọc', N'2018-10018', N'BRN000000000033', NULL, N' Thủ quỹ'),
1517
(N' Đỗ Anh Tuấn', N'2021-10046', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1518
(N' Ngô Đức Long', N'2022-11040', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1519
(N' Trần Minh Hải', N'HNI-08-021', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1520
(N' Luyện Thị Hồng Anh', N'2022-10077', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1521
(N' Nguyễn Thị Phương Chi', N'2020-07078', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1522
(N' Đinh Khắc Quyết', N'2019-12027', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1523
(N' Hoàng Văn Toàn', N'2022-09005', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1524
(N' Vũ Quang Ngọc', N'2021-06007', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1525
(N' Phạm Đức Duẩn', N'2020-02013', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1526
(N' Phạm Thị Thanh Hương', N'2020-01013', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1527
(N' Bùi Phương Thảo', N'2022-09038', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1528
(N' Trần Thị Thanh Hòa', N'2022-07068', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
1529
(N' Nguyễn Thị Ngọc Anh', N'2019-06001', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
1530
(N' Nguyễn Thanh Vân', N'2018-07067', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
1531
(N' Lương Thị Y Duyên', N'040-09-054', N'BRN000000000035', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1532
(N' Nguyễn Duy Hiến', N'0405-14002', N'BRN000000000035', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1533
(N' Trần Quang Huân', N'040-09-042', N'BRN000000000035', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1534
(N' Trần Thái Hà', N'0401-10031', N'BRN000000000035', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1535
(N' Nguyễn Thùy Trang', N'2019-03048', N'BRN000000000035', NULL, N' Thủ quỹ'),
1536
(N' Nguyễn Hữu Lộc', N'2022-09023', N'BRN000000000035', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1537
(N' Đào Thị Vân Anh', N'2019-07054', N'BRN000000000035', NULL, N' Giao dịch viên'),
1538
(N' Trần Thị Phương Mai', N'2022-05009', N'BRN000000000035', NULL, N' Giao dịch viên'),
1539
(N' Hà Thị Sao', N'0409-13001', N'BRN000000000039', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1540
(N' Bùi Thị Lệ Mỹ', N'0408-11001', N'BRN000000000039', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1541
(N' Đào Đăng Trọng', N'2020-08016', N'BRN000000000039', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1542
(N' Bùi Thị Huyền', N'HNI-08-014', N'BRN000000000039', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1543
(N' Bùi Thị Tư', N'1001-11012', N'BRN000000000039', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1544
(N' Lê Diệu Thơm', N'2021-04060', N'BRN000000000039', NULL, N' Thủ quỹ'),
1545
(N' Vũ Hải Long', N'2021-04094', N'BRN000000000039', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1546
(N' Trịnh Thị Bắc', N'HNI-08-028', N'BRN000000000039', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1547
(N' Nguyễn Hương Ly', N'2020-06002', N'BRN000000000039', NULL, N' Giao dịch viên'),
1548
(N' Trịnh Ngọc Minh Hà', N'0401-10098', N'BRN000000000039', NULL, N' Giao dịch viên'),
1549
(N' Thái Thị Khánh Linh', N'2020-06005', N'BRN000000000041', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1550
(N' Đàm Đức Dũng', N'2020-07039', N'BRN000000000041', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1551
(N' Nguyễn Tuấn Linh', N'2018-02015', N'BRN000000000041', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1552
(N' Nguyễn Hải Yến', N'HNI-09-058', N'BRN000000000041', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1553
(N' Bùi Ngô Anh', N'0401-11009', N'BRN000000000041', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
1554
(N' Nguyễn Ngọc Bích', N'2017-06025', N'BRN000000000041', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1555
(N' Phạm Thị Bích Phượng', N'2017-04051', N'BRN000000000041', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1556
(N' Lê Tuệ Minh', N'0401-10049', N'BRN000000000041', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1557
(N' Hoàng Thị Hồng Ngọc', N'2021-05067', N'BRN000000000041', NULL, N' Thủ quỹ'),
1558
(N' Đỗ Thị Nga', N'0417-15002', N'BRN000000000041', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1559
(N' Khúc Thu Nga', N'2021-01022', N'BRN000000000041', NULL, N' Giao dịch viên'),
1560
(N' Nguyễn Thị Hiền', N'0401-10073', N'BRN000000000042', NULL, N' Giao dịch viên'),
1561
(N' Lê Thị Kim Phượng', N'040-09-022', N'BRN000000000042', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1562
(N' Phạm Công Phúc', N'2020-12018', N'BRN000000000042', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1563
(N' Nguyễn Thị Hiền Thảo', N'2022-07037', N'BRN000000000042', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1564
(N' Vũ Minh Đức', N'2020-05053', N'BRN000000000042', NULL, N' Thủ quỹ'),
1565
(N' Nguyễn Thị Linh Chi', N'2022-05010', N'BRN000000000042', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1566
(N' Hoàng Bảo Linh', N'2019-08028', N'BRN000000000042', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1567
(N' Lê Thị Hải Yến', N'0410-17001', N'BRN000000000042', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1568
(N' Bùi Thanh Tâm', N'2019-07003', N'BRN000000000042', NULL, N' Giao dịch viên'),
1569
(N' Đào Thị Huyền', N'040-09-059', N'BRN000000000042', NULL, N' Giao dịch viên'),
1570
(N' Dương Hồng Hạnh', N'040-09-017', N'BRN000000000040', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1571
(N' Vũ Quỳnh Anh', N'2019-07096', N'BRN000000000040', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1572
(N' Phạm Ngọc Minh', N'2018-03008', N'BRN000000000040', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1573
(N' Nguyễn Hữu Kiên', N'0401-09040', N'BRN000000000040', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1574
(N' Nguyễn Tự Bá Lâm', N'2019-08046', N'BRN000000000040', NULL, N' Thủ quỹ'),
1575
(N' Vũ Hồng Nhung', N'2022-04016', N'BRN000000000040', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1576
(N' Lê Thị Thu Hiền', N'2020-03017', N'BRN000000000040', NULL, N' Giao dịch viên'),
1577
(N' Phạm Thị Thanh', N'0401-09036', N'BRN000000000040', NULL, N' Giao dịch viên'),
1578
(N' Phan Thị Lan Hương', N'0412-14001', N'BRN000000000044', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1579
(N' Nguyễn Thị Hiền', N'040-09-012', N'BRN000000000044', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1580
(N' Bùi Việt Dũng', N'2019-06047', N'BRN000000000044', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1581
(N' Đỗ Thị Dung', N'2022-05013', N'BRN000000000044', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1582
(N' Đặng Đình Độ', N'2021-07054', N'BRN000000000044', NULL, N' Thủ quỹ'),
1583
(N' Vũ Văn Chước', N'2022-06016', N'BRN000000000044', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1584
(N' Trần Thị Sen', N'2021-05087', N'BRN000000000044', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1585
(N' Đỗ Nguyễn Hải Trang', N'2019-07073', N'BRN000000000044', NULL, N' Giao dịch viên'),
1586
(N' Nguyễn Thị Mai Phương', N'0401-10034', N'BRN000000000044', NULL, N' Giao dịch viên'),
1587
(N' Nguyễn Thị Vân', N'HNI-08-031', N'BRN000000000045', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1588
(N' Lê Thị Hoài Anh', N'0401-10071', N'BRN000000000045', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1589
(N' Nguyễn Hồng Hạnh', N'0401-10061', N'BRN000000000045', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1590
(N' Nguyễn Thanh Tùng', N'2017-08003', N'BRN000000000045', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
1591
(N' Phạm Hoàng Dũng', N'2022-06017', N'BRN000000000045', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1592
(N' Hoàng Thị Thanh Huyền', N'0401-10029', N'BRN000000000045', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1593
(N' Tào Anh Đức', N'2022-06011', N'BRN000000000045', NULL, N' Thủ quỹ'),
1594
(N' Nguyễn Duy Linh', N'2022-08001', N'BRN000000000045', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1595
(N' Nguyễn Huyền Trang', N'2020-11054', N'BRN000000000045', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1596
(N' Nguyễn Thị Kim Tuyến', N'2019-07072', N'BRN000000000045', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1597
(N' Hà Thị Diệu Anh', N'2018-07002', N'BRN000000000045', NULL, N' Giao dịch viên'),
1598
(N' Nguyễn Thị Quỳnh Trang', N'0401-09046', N'BRN000000000049', NULL, N' Giao dịch viên'),
1599
(N' Hoàng Thị Hà', N'2019-04048', N'BRN000000000049', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1600
(N' Trần Thị Chung', N'0401-12002', N'BRN000000000049', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1601
(N' Nguyễn Văn Hòa', N'21.0-17016', N'BRN000000000049', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1602
(N' Nguyễn Thành Dân', N'2018-12045', N'BRN000000000049', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1603
(N' Hoàng Bích Xuyên', N'0401-11041', N'BRN000000000049', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1604
(N' Bùi Thị Thu Trang', N'HNI-08-018', N'BRN000000000049', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1605
(N' Nguyễn Bảo Trung', N'2022-08022', N'BRN000000000049', NULL, N' Thủ quỹ'),
1606
(N' Hoàng Nhật Minh', N'2022-05012', N'BRN000000000049', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1607
(N' Nguyễn Thị Tươi', N'2021-04054', N'BRN000000000049', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1608
(N' Phạm Đình Tụy', N'2017-03046', N'BRN000000000049', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1609
(N' Nguyễn Văn Chung', N'2019-12013', N'BRN000000000049', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1610
(N' Trần Thị Biển', N'2018-05008', N'BRN000000000049', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1611
(N' Ngô Thị Hồng Minh', N'2022-10012', N'BRN000000000049', NULL, N' Giao dịch viên'),
1612
(N' Lê Băng Giang', N'2019-11030', N'BRN000000000049', NULL, N' Giao dịch viên'),
1613
(N' Dương Thị Hải Yến', N'2020-07038', N'BRN000000000049', NULL, N' Giao dịch viên'),
1614
(N' Phạm Thị Thanh', N'040-09-057', N'BRN000000000049', NULL, N' Giao dịch viên'),
1615
(N' Nguyễn Thị Thủy', N'0401-14006', N'BRN000000000049', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1616
(N' Mai Thị Thảo', N'040-09-061', N'BRN000000000046', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1617
(N' Nguyễn Thị Thúy Quỳnh', N'0414-17002', N'BRN000000000046', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1618
(N' Lê Sĩ Thịnh', N'2018-07027', N'BRN000000000046', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1619
(N' Phạm Tuấn Anh', N'2022-11018', N'BRN000000000046', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1620
(N' Phạm Thị Bích Hằng', N'0401-10046', N'BRN000000000046', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1621
(N' Trần Thị Mỹ Duyên', N'2022-08060', N'BRN000000000046', NULL, N' Thủ quỹ'),
1622
(N' Phạm Thị Thùy Linh', N'2022-10040', N'BRN000000000046', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1623
(N' Đinh Thị Thu Hà', N'0401-10011', N'BRN000000000046', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1624
(N' Cao Thúy Nga', N'2019-06004', N'BRN000000000046', NULL, N' Giao dịch viên'),
1625
(N' Hoàng Thị Tuyết', N'0401-15014', N'BRN000000000046', NULL, N' Giao dịch viên'),
1626
(N' Nguyễn Thu Hằng', N'0401-10017', N'BRN000000000048', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1627
(N' Nguyễn Minh Khôi', N'2020-10005', N'BRN000000000048', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1628
(N' Nguyễn Thanh Bình', N'2021-06036', N'BRN000000000048', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1629
(N' Nguyễn Thanh Hoa', N'0401-10051', N'BRN000000000048', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1630
(N' Nguyễn Công Tốn', N'2021-06037', N'BRN000000000048', NULL, N' Thủ quỹ'),
1631
(N' Dương Quỳnh Mai', N'2017-03045', N'BRN000000000048', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1632
(N' Phạm Thu Hiền', N'2019-05040', N'BRN000000000048', NULL, N' Giao dịch viên'),
1633
(N' Đào Thị Yến', N'0401-12007', N'BRN000000000048', NULL, N' Giao dịch viên'),
1634
(N' Đào Thị An', N'2021-06033', N'BRN000000000050', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1635
(N' Đỗ Xuân Hải', N'0401-10107', N'BRN000000000050', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1636
(N' Vương Quốc Hùng Anh', N'2021-05033', N'BRN000000000050', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1637
(N' Nguyễn Thu Hiền', N'040-09-016', N'BRN000000000050', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1638
(N' Hoàng Đình Cương', N'0401-16003', N'BRN000000000050', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1639
(N' Phạm Thị Mỹ Dung', N'2022-05057', N'BRN000000000050', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1640
(N' Lưu Quý Đăng', N'2021-06070', N'BRN000000000050', NULL, N' Thủ quỹ'),
1641
(N' Nguyễn Hương Giang', N'040-09-053', N'BRN000000000050', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1642
(N' Dương Thị Linh', N'2022-10009', N'BRN000000000050', NULL, N' Giao dịch viên'),
1643
(N' Nguyễn Huyền Nhung', N'0401-16011', N'BRN000000000050', NULL, N' Giao dịch viên'),
1644
(N' Tào Thị Kim Tuyến', N'040-09-055', N'BRN000000000051', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1645
(N' Phan Thu Hương', N'2019-05019', N'BRN000000000051', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1646
(N' Nguyễn Thị Hằng', N'HNI-08-030', N'BRN000000000051', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1647
(N' Phạm Thị Hồng Ánh', N'2021-04086', N'BRN000000000051', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1648
(N' Trần Mai Quyên', N'2021-05020', N'BRN000000000051', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1649
(N' Phạm Ngọc An', N'2017-10023', N'BRN000000000051', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1650
(N' Đinh Phương Thảo', N'2021-06051', N'BRN000000000051', NULL, N' Thủ quỹ'),
1651
(N' Đặng Thị Vân', N'2021-10002', N'BRN000000000051', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1652
(N' Nguyễn Thị Vân Anh', N'2022-07017', N'BRN000000000051', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1653
(N' Nguyễn Việt Phương', N'2022-11021', N'BRN000000000051', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1654
(N' Nguyễn Văn Khôi', N'2022-07067', N'BRN000000000051', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1655
(N' Thái Thị Huyền Trang', N'2021-06053', N'BRN000000000051', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1656
(N' Đinh Thị Thìn', N'0401-17004', N'BRN000000000051', NULL, N' Giao dịch viên'),
1657
(N' Dương Vũ Hùng', N'0420-16003', N'BRN000000000052', NULL, N' Giao dịch viên'),
1658
(N' Trương Văn Anh', N'0420-16002', N'BRN000000000052', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1659
(N' Phạm Thị Mai', N'0401-11043', N'BRN000000000052', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1660
(N' Lê Xuân Hiếu', N'2017-03101', N'BRN000000000052', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
1661
(N' Nguyễn Thị Dung', N'0401-11004', N'BRN000000000052', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1662
(N' Phan Thu Trang', N'2020-04004', N'BRN000000000052', NULL, N' Thủ quỹ'),
1663
(N' Nguyễn Thị Trà My', N'2022-05041', N'BRN000000000052', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1664
(N' Nguyễn Thị Phương Dung', N'2020-12014', N'BRN000000000052', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1665
(N' Nguyễn Thị Phương Anh', N'0401-16012', N'BRN000000000052', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1666
(N' Hoàng Thị Quỳnh Hoa', N'2022-07069', N'BRN000000000052', NULL, N' Giao dịch viên'),
1667
(N' Đào Thị Thu Quỳnh', N'2019-07083', N'BRN000000000052', NULL, N' Giao dịch viên'),
1668
(N' Nguyễn Thị Hằng Nga', N'0401-10113', N'BRN000000000052', NULL, N' Giao dịch viên'),
1669
(N' Nguyễn Hà Anh', N'2018-10014', N'BRN000000000036', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1670
(N' Lê Thị Mai Thanh', N'0401-09002', N'BRN000000000036', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1671
(N' Nguyễn Thanh Tuân', N'2018-03019', N'BRN000000000036', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
1672
(N' Nguyễn Thị Thu', N'HNI-08-024', N'BRN000000000036', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1673
(N' Nguyễn Mạnh Hùng', N'2021-06009', N'BRN000000000036', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1674
(N' Vũ Thị Tuyết Phương', N'040-09-030', N'BRN000000000036', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1675
(N' Vũ Thị Phương Thảo', N'2020-11044', N'BRN000000000036', NULL, N' Thủ quỹ'),
1676
(N' Lê Hoàng Phương', N'2022-05008', N'BRN000000000036', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1677
(N' Nguyễn Trung Kiên', N'2021-10003', N'BRN000000000036', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1678
(N' Lê Kim Hồng Tú', N'0401-10072', N'BRN000000000036', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1679
(N' Nguyễn Quỳnh Trang', N'2018-05030', N'BRN000000000036', NULL, N' Giao dịch viên'),
1680
(N' Phan Thị Trà Ly', N'0401-10010', N'BRN000000000036', NULL, N' Giao dịch viên'),
1681
(N' Vũ Vân Anh', N'040-09-050', N'BRN000000000037', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1682
(N' Nguyễn Thùy Dương', N'0401-10105', N'BRN000000000037', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1683
(N' Đào Minh Thành', N'0405-14003', N'BRN000000000037', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1684
(N' Cao Tiến Diện', N'HNI-08-007', N'BRN000000000037', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1685
(N' Phan Trung Nguyên', N'2022-09025', N'BRN000000000037', NULL, N' Thủ quỹ'),
1686
(N' Cù Hoàng Linh', N'2020-10007', N'BRN000000000037', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1687
(N' Trần Thái Phúc', N'2020-05010', N'BRN000000000037', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1688
(N' Phạm Thị Tuyết Minh', N'2021-03036', N'BRN000000000037', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1689
(N' Triệu Thùy Linh', N'2018-05033', N'BRN000000000037', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1690
(N' Đoàn Thị Thúy Hà', N'0401-10076', N'BRN000000000037', NULL, N' Giao dịch viên'),
1691
(N' Nguyễn Thúy Trang', N'0401-13002', N'BRN000000000034', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1692
(N' Đào Thị Ngọc Anh', N'2022-07070', N'BRN000000000034', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1693
(N' Nguyễn Hải Yến', N'040-09-021', N'BRN000000000034', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1694
(N' Lý Thị Thu Minh', N'040-09-052', N'BRN000000000034', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1695
(N' Vũ Thị Tin', N'0401-10050', N'BRN000000000034', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1696
(N' Vương Ngọc Thủy', N'2021-10001', N'BRN000000000034', NULL, N' Thủ quỹ'),
1697
(N' Phạm Thị Thu Hằng', N'2021-12020', N'BRN000000000034', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1698
(N' Nguyễn Hồng Ngọc', N'0401-16014', N'BRN000000000034', NULL, N' Giao dịch viên'),
1699
(N' Nguyễn Thị Duyên', N'2019-10050', N'BRN000000000034', NULL, N' Giao dịch viên'),
1700
(N' Trần Thị Minh Trang', N'2020-05008', N'BRN000000000043', NULL, N' Giao dịch viên'),
1701
(N' Nguyễn Thị Khánh', N'2019-04013', N'BRN000000000043', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1702
(N' Nguyễn Thị Xuân Thu', N'0401-17002', N'BRN000000000043', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
1703
(N' Xuân Anh Dũng', N'2021-07068', N'BRN000000000043', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1704
(N' Phan Thị Lan', N'2019-10021', N'BRN000000000043', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1705
(N' Lê Minh Thảo', N'0401-09015', N'BRN000000000043', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1706
(N' Nguyễn Thị Hồng Lam', N'2022-11012', N'BRN000000000043', NULL, N' Thủ quỹ'),
1707
(N' Nguyễn Hoành Toản', N'2020-09033', N'BRN000000000043', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1708
(N' Phan Thu Phương', N'0401-17005', N'BRN000000000043', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1709
(N' Nguyễn Bích Ngọc', N'2022-04020', N'BRN000000000043', NULL, N' Giao dịch viên'),
1710
(N' Bùi Ngọc Tiến', N'2022-08046', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
1711
(N' Tô Tuấn Anh', N'2021-11003', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1712
(N' Đặng Kim Anh', N'040-09-031', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1713
(N' Vũ Ngọc Cường', N'0000-16315', N'BRN000000000033', NULL, N' Trưởng quỹ'),
1714
(N' Vũ Văn Việt', N'2020-05006', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1715
(N' Nguyễn Duy Anh', N'2019-12016', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1716
(N' Nguyễn Thị Tuyết', N'2020-06014', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1717
(N' Nguyễn Quang Huy', N'2018-12001', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1718
(N' Nguyễn Ngọc Diệp', N'2018-07039', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1719
(N' Bùi Thế Hiển', N'HNI-08-008', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1720
(N' Lê Thị Kim Anh', N'040-09-032', N'BRN000000000033', NULL, N' Thủ quỹ'),
1721
(N' Đinh Thị Phương Thúy', N'HNI-08-019', N'BRN000000000033', NULL, N' Thủ quỹ'),
1722
(N' Đỗ Thị Hiền', N'2022-08040', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1723
(N' Đào Nhật Hạ', N'2022-10004', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1724
(N' Đặng Thị Anh', N'2019-11038', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1725
(N' Nguyễn Ngọc Ánh', N'2021-01007', N'BRN000000000033', NULL, N' Kiểm ngân'),
1726
(N' Lê Thị Ngọc Dung', N'0401-16004', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1727
(N' Lê Phương Huyền', N'2019-10018', N'BRN000000000033', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
1728
(N' Nguyễn Thị Giang', N'2022-04053', N'BRN000000000117', NULL, N' Giao dịch viên'),
1729
(N' Hoàng Thị Thúy', N'2019-05071', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1730
(N' Đỗ Thị Cần', N'2019-05038', N'BRN000000000117', NULL, N' Kiểm ngân'),
1731
(N' Nguyễn Công Minh', N'2022-03045', N'BRN000000000117', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1732
(N' Nguyễn Tuấn Trung', N'HNI-08-026', N'BRN000000000117', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1733
(N' Hoàng Mai Linh', N'2020-08010', N'BRN000000000117', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1734
(N' Phùng Thạch Sinh', N'2022-06034', N'BRN000000000117', NULL, N' Phó phòng giao dịch ngân quỹ'),
1735
(N' Nguyễn Mạnh Hà', N'2019-07031', N'BRN000000000117', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1736
(N' Đặng Văn Thảo', N'2019-07052', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
1737
(N' Nguyễn Thị Thu Hà', N'2019-05086', N'BRN000000000117', NULL, N' Thủ quỹ'),
1738
(N' Đào Văn Tấn', N'2019-07022', N'BRN000000000117', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
1739
(N' Vũ Mạnh Hùng', N'2021-02002', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1740
(N' Đỗ Việt Mỹ', N'2020-04017', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1741
(N' Đào Trọng Thể', N'2022-08007', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1742
(N' Đỗ Huy Bình', N'2021-08001', N'BRN000000000117', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1743
(N' Hoàng Minh Quang', N'2022-08005', N'BRN000000000117', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1744
(N' Nguyễn Thị Ngân', N'2022-09039', N'BRN000000000117', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1745
(N' Trần Minh Hiền', N'2022-03017', N'BRN000000000117', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1746
(N' Nguyễn Thị Hào', N'2019-04087', N'BRN000000000117', NULL, N' Giao dịch viên'),
1747
(N' Nguyễn Thị Thanh', N'2022-06019', N'BRN000000000117', NULL, N' Giao dịch viên'),
1748
(N' Nguyễn Công Quý', N'2022-12014', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1749
(N' Nguyễn Ngọc Luyến', N'2019-06046', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1750
(N' Huỳnh Tiến Đạt', N'2019-03033', N'BRN000000000116', NULL, N' Kiểm ngân'),
1751
(N' Trương Thị Mỹ Hiền', N'2019-04063', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1752
(N' Nguyễn Văn Tây', N'2020-08033', N'BRN000000000116', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
1753
(N' Nguyễn Thị Minh Đăng', N'2019-04058', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
1754
(N' Hoàng Minh Anh', N'2019-10002', N'BRN000000000116', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
1755
(N' Nguyễn Văn Thịnh', N'2019-04035', N'BRN000000000116', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1756
(N' Trần Quốc Tuấn', N'2022-03029', N'BRN000000000116', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1757
(N' Huỳnh Thị Lý', N'2019-04034', N'BRN000000000116', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1758
(N' Phan Mỹ Thùy', N'2020-07061', N'BRN000000000116', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1759
(N' Đoàn Ngọc Thảo Nguyên', N'2019-05068', N'BRN000000000116', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
1760
(N' Nguyễn Võ Cường', N'2019-02036', N'BRN000000000116', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1761
(N' Trương Thị Hằng', N'0196-15008', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
1762
(N' Bùi Thị Phương Châu', N'0000-11042', N'BRN000000000116', NULL, N' Thủ quỹ'),
1763
(N' Nguyễn Văn Trường', N'2019-06076', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
1764
(N' Nguyễn Thị Minh Phương', N'2022-01011', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
1765
(N' Nguyễn Thị Kim Ngọc', N'2020-10025', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1766
(N' Đinh Chí Hùng', N'2021-07010', N'BRN000000000116', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1767
(N' Trần Lê Giang', N'2022-04044', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1768
(N' Châu Thị Phượng Loan', N'2022-03006', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1769
(N' Phạm Hữu Đức', N'2022-06051', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1770
(N' Đặng Mạnh Hiệp', N'2020-04070', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1771
(N' Nguyễn Thanh Tâm', N'2020-04068', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1772
(N' Nguyễn Quang Định', N'2019-05093', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1773
(N' Nguyễn Thị Hương', N'2021-11034', N'BRN000000000116', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1774
(N' Hồ Vũ Phương Thảo', N'2021-08004', N'BRN000000000116', NULL, N' Giao dịch viên'),
1775
(N' Nguyễn Thị Hồng Oanh', N'2019-01033', N'BRN000000000116', NULL, N' Giao dịch viên'),
1776
(N' Huỳnh Ngọc Diễm', N'000-09-075', N'BRN000000000095', NULL, N' Giao dịch viên'),
1777
(N' Sử Thị Diễm Kiều', N'2022-05023', N'BRN000000000095', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1778
(N' Huỳnh Quang Thế Kiệt', N'2022-09032', N'BRN000000000095', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1779
(N' Huỳnh Lê Hoàng Nguyên', N'2020-07011', N'BRN000000000095', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1780
(N' Trần Hữu Nhàn', N'2022-11006', N'BRN000000000095', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1781
(N' Bùi Trúc Lan', N'2020-08073', N'BRN000000000095', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1782
(N' Nguyễn Thanh Tuấn', N'2020-08055', N'BRN000000000095', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1783
(N' Hoàng Thị Nguyên Thi', N'0000-10050', N'BRN000000000095', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1784
(N' Lê Công Thanh Tùng', N'2022-08049', N'BRN000000000095', NULL, N' Thủ quỹ'),
1785
(N' Lê Thị Thùy', N'2017-04027', N'BRN000000000095', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1786
(N' Nguyễn Gia Toàn', N'2020-10020', N'BRN000000000095', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1787
(N' Nguyễn Hải Yến', N'2019-11028', N'BRN000000000095', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1788
(N' Dương Mai Đài Trang', N'2019-11036', N'BRN000000000095', NULL, N' Giao dịch viên'),
1789
(N' Trần Nguyễn Quỳnh Như', N'0196-16007', N'BRN000000000102', NULL, N' Giao dịch viên'),
1790
(N' Nguyễn Phạm Thanh Vi', N'2019-06043', N'BRN000000000102', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1791
(N' Giang Minh Thúy Linh', N'2021-04037', N'BRN000000000102', NULL, N' Kiểm ngân'),
1792
(N' Đặng Tuấn Dũng', N'2017-10018', N'BRN000000000102', NULL, N' Kiểm ngân'),
1793
(N' Hồ Thành Biển', N'2020-11002', N'BRN000000000102', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1794
(N' Nguyễn Thị Nguyệt Nga', N'0000-10219', N'BRN000000000102', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1795
(N' Mạc Thị Kim Loan', N'2021-04005', N'BRN000000000102', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1796
(N' Nguyễn Thị Mai Trang', N'2020-12038', N'BRN000000000102', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1797
(N' Lê Ngọc Hiền', N'2021-01020', N'BRN000000000102', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1798
(N' Trần Thanh Long', N'2022-11059', N'BRN000000000102', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1799
(N' Đặng Quang Thương', N'2022-10068', N'BRN000000000102', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1800
(N' Phan Thị Phụng', N'2022-02009', N'BRN000000000102', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1801
(N' Nguyễn Thị Ý', N'0137-16006', N'BRN000000000102', NULL, N' Giao dịch viên'),
1802
(N' Nguyễn Hoàng Phương', N'0101-15009', N'BRN000000000020', NULL, N' Giao dịch viên'),
1803
(N' Trịnh Quốc Hoàng', N'2017-06006', N'BRN000000000020', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1804
(N' Phạm Ngọc Minh Tâm', N'2018-09053', N'BRN000000000020', NULL, N' Trưởng Bộ phận Thẩm định tín dụng'),
1805
(N' Nguyễn Kim Khánh', N'0199-12008', N'BRN000000000020', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1806
(N' Võ Chí Dũng', N'0120-16003', N'BRN000000000020', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
1807
(N' Trần Anh Vũ', N'0000-14028', N'BRN000000000020', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1808
(N' Dương Bích Huệ', N'0000-10660', N'BRN000000000020', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1809
(N' Nguyễn Anh Khiết Nhi', N'0000-10497', N'BRN000000000020', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1810
(N' Đặng Hoàng Trùng Dương', N'0120-16005', N'BRN000000000020', NULL, N' Thủ quỹ'),
1811
(N' Huỳnh Minh Luân', N'2019-08002', N'BRN000000000020', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1812
(N' Phạm Thị Tươi', N'0120-16004', N'BRN000000000020', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1813
(N' Hồ Thị Hồng Nga', N'2018-07034', N'BRN000000000020', NULL, N' Giao dịch viên'),
1814
(N' Lê Thị Kim Ngân', N'2018-11028', N'BRN000000000020', NULL, N' Giao dịch viên'),
1815
(N' Trần Tú Uyên', N'2021-06030', N'BRN000000000006', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1816
(N' Nguyễn Mai Ly', N'2017-05021', N'BRN000000000006', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1817
(N' Đặng Thị Kim Phiến', N'0000-10078', N'BRN000000000006', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1818
(N' Nguyễn Duy Kha', N'2018-03012', N'BRN000000000006', NULL, N' Nhân viên Quản lý Tín dụng'),
1819
(N' Nguyễn Tiến Anh', N'2019-07004', N'BRN000000000006', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1820
(N' Khương Thị Hường', N'HSO-08-098', N'BRN000000000006', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1821
(N' Nguyễn Võ Hoàng Thành', N'2022-07057', N'BRN000000000006', NULL, N' Thủ quỹ'),
1822
(N' Lê Nhật Cường', N'2022-08038', N'BRN000000000006', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1823
(N' Nguyễn Hoàng Đình Phương', N'0146-16003', N'BRN000000000006', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1824
(N' Nguyễn Phạm Ái Linh', N'2020-07006', N'BRN000000000006', NULL, N' Giao dịch viên'),
1825
(N' Nguyễn Thị Khánh Ngân', N'2019-03060', N'BRN000000000006', NULL, N' Giao dịch viên'),
1826
(N' Võ Phú Lộc', N'0145-11001', N'BRN000000000008', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1827
(N' Phạm Thị Cẩm Vân', N'0000-10311', N'BRN000000000008', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
1828
(N' Đoàn Thị Kiều Diễm', N'HSO-08-100', N'BRN000000000008', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1829
(N' Hồ Lê Hoàng Tuấn Anh', N'2022-05033', N'BRN000000000008', NULL, N' Thủ quỹ'),
1830
(N' Hà Huỳnh Nhựt Quang', N'2022-05070', N'BRN000000000008', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1831
(N' Lê Thị Xuân', N'2021-05025', N'BRN000000000008', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1832
(N' Bùi Thị Quỳnh Ngọc', N'2020-08050', N'BRN000000000008', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1833
(N' Nguyễn Thị Hồng Vân', N'0000-10756', N'BRN000000000008', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1834
(N' Đỗ Thị Thuận', N'2018-07026', N'BRN000000000008', NULL, N' Giao dịch viên'),
1835
(N' Dương Quốc Đạt', N'2019-03052', N'BRN000000000008', NULL, N' Giao dịch viên'),
1836
(N' Nguyễn Huỳnh Như Thanh', N'2022-04028', N'BRN000000000007', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1837
(N' Huỳnh Vân Thanh', N'2019-05059', N'BRN000000000007', NULL, N' Kiểm ngân'),
1838
(N' Cao Trần Hữu Mẫn', N'2020-03061', N'BRN000000000007', NULL, N' Kiểm ngân'),
1839
(N' Nguyễn Thành Trung', N'2021-03031', N'BRN000000000007', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
1840
(N' Phan Thị Ngọc Hân', N'0105-17001', N'BRN000000000007', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1841
(N' Vũ Văn Hải', N'0105-16002', N'BRN000000000007', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
1842
(N' Trần Cao Đạt', N'2022-07011', N'BRN000000000007', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1843
(N' Nguyễn Thị Hồng Hạnh', N'011-09-015', N'BRN000000000007', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1844
(N' Trương Đình Hưng', N'2019-09031', N'BRN000000000007', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1845
(N' Phạm Thị Phương Chi', N'0196-17003', N'BRN000000000007', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1846
(N' Trần Tấn Lực', N'2021-05094', N'BRN000000000007', NULL, N' Thủ quỹ'),
1847
(N' Hoàng Nguyên Thịnh', N'2022-07058', N'BRN000000000007', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1848
(N' Bùi Hữu Phước', N'2022-10061', N'BRN000000000007', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1849
(N' Phan Thị Hậu', N'2020-04006', N'BRN000000000007', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1850
(N' Phạm Thùy Duyên', N'2019-03027', N'BRN000000000007', NULL, N' Giao dịch viên'),
1851
(N' Đặng Thị Diên Hồng', N'2018-08044', N'BRN000000000007', NULL, N' Giao dịch viên'),
1852
(N' Hồ Thị Cẩm Giang', N'0000-16028', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1853
(N' Nguyễn Viết Nghị', N'0000-10232', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1854
(N' Nguyễn Thành Danh', N'2021-05013', N'BRN000000000011', NULL, N' Giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
1855
(N' Nguyễn Thị Kim Huệ', N'0196-14044', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1856
(N' Trần Trọng Thương', N'0196-14001', N'BRN000000000011', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
1857
(N' Đỗ Thị Bính', N'000-09-057', N'BRN000000000011', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1858
(N' Vũ Ngọc Phan', N'2020-03015', N'BRN000000000011', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1859
(N' Huỳnh Thị Thu Hiền', N'0000-09080', N'BRN000000000011', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
1860
(N' Trần Thị Thu Thủy', N'2020-04030', N'BRN000000000011', NULL, N' Thủ quỹ'),
1861
(N' Nguyễn Xuân Quang', N'2020-10036', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
1862
(N' Đỗ Thị Quỳnh', N'2022-03024', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1863
(N' Đinh Hồng Hoài Thương', N'21.0-17018', N'BRN000000000011', NULL, N' Giao dịch viên'),
1864
(N' Trần Thị Huệ Trang', N'0199-12018', N'BRN000000000011', NULL, N' Giao dịch viên'),
1865
(N' Trần Thị Thảo Trang', N'2019-10009', N'BRN000000000011', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1866
(N' Bùi Thị Bích Phương', N'2021-07001', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1867
(N' Hoàng Minh Tuấn', N'2022-08021', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1868
(N' Lai Vạn Thành', N'2022-08018', N'BRN000000000106', NULL, N' Giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
1869
(N' Chi Trí Dương', N'2022-09047', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
1870
(N' Nguyễn Khoa Hòa Thuận', N'2020-05022', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1871
(N' Trần Mạnh Tường', N'2022-10071', N'BRN000000000106', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1872
(N' Phan Thị Như Huỳnh', N'0103-15002', N'BRN000000000106', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1873
(N' Bùi Ngọc Phương Trâm', N'2019-06025', N'BRN000000000106', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1874
(N' Nguyễn Trúc Ngân', N'2022-07035', N'BRN000000000106', NULL, N' Thủ quỹ'),
1875
(N' Nguyễn Thị Anh Thư', N'2022-07036', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1876
(N' Huỳnh Hữu Hở', N'2022-04027', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1877
(N' Lê Hoàng Tuấn', N'2021-04068', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1878
(N' Bùi Quang Điền', N'2022-01017', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1879
(N' Nguyễn Tiến Thiên', N'2022-07016', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1880
(N' Trương Thanh Vy Vy', N'2021-07026', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1881
(N' Đỗ Trần Minh Thư', N'2022-10015', N'BRN000000000106', NULL, N' Giao dịch viên'),
1882
(N' Phạm Thị Ánh Ngọc', N'2022-10017', N'BRN000000000106', NULL, N' Giao dịch viên'),
1883
(N' Lê Thị Kim Oanh', N'2022-04026', N'BRN000000000106', NULL, N' Giao dịch viên'),
1884
(N' Nguyễn Thị Thanh Thùy', N'2022-11060', N'BRN000000000106', NULL, N' Giao dịch viên'),
1885
(N' Vũ Thị Hiền', N'HSO-08-020', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1886
(N' Phan Thị Xuân Thủy', N'2022-05014', N'BRN000000000106', NULL, N' Phó Phòng Vận hành'),
1887
(N' Lê Thị Thanh Tiên', N'2020-02006', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Hành chính'),
1888
(N' Thái Thị Trang', N'2019-10006', N'BRN000000000111', NULL, N' Giao dịch viên quỹ'),
1889
(N' Võ Thiện Hồng Tâm', N'04.0-17012', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1890
(N' Đỗ Hồng Đức', N'0000-16062', N'BRN000000000111', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
1891
(N' Nguyễn Văn Trung', N'0000-09063', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên lái xe'),
1892
(N' Nguyễn Hồng Phong', N'000-09-044', N'BRN000000000111', NULL, N' Phó giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
1893
(N' Lê Đông Hải', N'HSO-08-086', N'BRN000000000111', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1894
(N' Trình Bảo Quốc', N'0106-17001', N'BRN000000000111', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1895
(N' Nguyễn Thị Nhàn', N'011-09-007', N'BRN000000000111', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
1896
(N' Phạm Nguyễn Quỳnh My', N'0199-12015', N'BRN000000000111', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
1897
(N' Phạm Thị Thơi', N'2022-11011', N'BRN000000000111', NULL, N' Thủ quỹ'),
1898
(N' Trần Duy Bảo', N'2021-05081', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1899
(N' Hoàng Thị Bích Trâm', N'2021-12002', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1900
(N' Lê Minh Anh', N'2022-06076', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1901
(N' Bùi Mẫn Tú', N'2020-05023', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1902
(N' Đào Thị Vân', N'2022-09052', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1903
(N' Nguyễn Thị Thanh Vi', N'2022-10013', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1904
(N' Mai Thị Lan Trinh', N'2019-08003', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1905
(N' Đặng Thị Thanh Nhàn', N'2021-01005', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1906
(N' Đào Phong Linh', N'2017-07009', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
1907
(N' Nguyễn Trần Khánh Dương', N'2018-04026', N'BRN000000000111', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1908
(N' Trần Hoàng Huy', N'2019-01020', N'BRN000000000111', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1909
(N' Trần Thị Ngọc Huyền', N'2021-05088', N'BRN000000000111', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
1910
(N' Phạm Thị Bình Nhi', N'2018-09058', N'BRN000000000111', NULL, N' Giao dịch viên'),
1911
(N' Nguyễn Thị Mộng Trinh', N'2019-08020', N'BRN000000000111', NULL, N' Giao dịch viên'),
1912
(N' Nguyễn Thu Thảo', N'0000-10594', N'BRN000000000111', NULL, N' Giao dịch viên'),
1913
(N' Nguyễn Hoàng Yến', N'2018-09059', N'BRN000000000111', NULL, N' Trưởng Phòng Vận hành'),
1914
(N' Võ Thị Huyền Trang', N'2021-07039', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
1915
(N' Chu Lê Phương Uyên', N'2021-05077', N'BRN000000000013', NULL, N' Kiểm ngân'),
1916
(N' Đỗ Ngọc Thúy Vy', N'2021-10051', N'BRN000000000099', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
1917
(N' Phạm Đăng Khoa', N'2022-08048', N'BRN000000000097', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1918
(N' Phan Hữu Châu', N'0196-16037', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1919
(N' Đinh Thanh Long', N'0000-11093', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
1920
(N' Hoàng Mạnh Hùng', N'2021-05112', N'BRN000000000016', NULL, N' Kiểm ngân'),
1921
(N' Trần Chí Hiếu', N'2021-06067', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
1922
(N' Trần Thị Én', N'2021-05127', N'BRN000000000026', NULL, N' Kiểm ngân'),
1923
(N' Dương Nguyễn Thị Thanh Hà', N'2021-12033', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1924
(N' Vũ Anh Tuấn', N'0000-09042', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
1925
(N' Phạm Thị Hải Hà', N'0000-10120', N'BRN000000000104', NULL, N' Kiểm ngân'),
1926
(N' Nguyễn Thị Ngọc Trang', N'0000-10206', N'BRN000000000027', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1927
(N' Nguyễn Thị Thu Thảo', N'0000-10208', N'BRN000000000022', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1928
(N' Nguyễn Thị Thu Hảo', N'0000-10234', N'BRN000000000097', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1929
(N' Trần Thị Lê Vân', N'0000-10748', N'BRN000000000098', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1930
(N' Đậu Thị Giang', N'0000-10530', N'BRN000000000030', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1931
(N' Trương Thị Kim Chung', N'0000-10320', N'BRN000000000027', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1932
(N' Mai Thị Thanh Ngọc', N'2018-04027', N'BRN000000000112', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1933
(N' Nguyễn Quốc Trung', N'0140-17003', N'BRN000000000104', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1934
(N' Nguyễn Thị Quế Phương', N'0000-10523', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Thẩm định tín dụng'),
1935
(N' Văn Huỳnh Vũ', N'0130-15002', N'BRN000000000030', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
1936
(N' Lê Thị Hồng Cẩm', N'0000-11110', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
1937
(N' Trịnh Thị Lụa', N'0196-14033', N'BRN000000000021', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1938
(N' Phạm Thị Mỹ Lộc', N'2018-11038', N'BRN000000000022', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
1939
(N' Phạm Đức Hai', N'0133-16003', N'BRN000000000026', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
1940
(N' Võ Văn Sang', N'0140-16001', N'BRN000000000104', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1941
(N' Phạm Thanh Trang', N'0140-17002', N'BRN000000000016', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
1942
(N' Trần Văn Thức', N'0198-15006', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
1943
(N' Trương Minh Sơn', N'0128-16001', N'BRN000000000112', NULL, N' Kiểm ngân'),
1944
(N' Huỳnh Nhi Hiếu', N'21.0-17051', N'BRN000000000013', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
1945
(N' Lê Minh Nhiều', N'2017-05019', N'BRN000000000097', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
1946
(N' Đinh Hoàng Minh', N'2017-09011', N'BRN000000000005', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
1947
(N' Trần Văn Học', N'2018-06044', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
1948
(N' Lâm Sơn', N'2022-10081', N'BRN000000000113', NULL, N' Kiểm ngân'),
1949
(N' Đỗ Thị Huệ', N'2022-09051', N'BRN000000000099', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
1950
(N' Nguyễn Cữu Tuyết Trân', N'2022-10016', N'BRN000000000030', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1951
(N' Trần Thị Hải Yến', N'2022-07062', N'BRN000000000108', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1952
(N' Trần Anh Khôi', N'2022-07046', N'BRN000000000013', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1953
(N' Vũ Thị Hoàng Yến', N'2022-06067', N'BRN000000000030', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1954
(N' Nguyễn Hồng Tân', N'2022-04010', N'BRN000000000108', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
1955
(N' Nguyễn Thị Ngọc Mỹ', N'2022-05082', N'BRN000000000022', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1956
(N' Hồ Hải Quang', N'2022-08039', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1957
(N' Trần Trịnh Hồng Phước', N'2022-08054', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1958
(N' Phạm Anh Minh', N'2022-06078', N'BRN000000000018', NULL, N' Kiểm ngân'),
1959
(N' Nguyễn Huỳnh Như', N'2022-04015', N'BRN000000000113', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1960
(N' Nguyễn Thanh Thủy', N'2018-10007', N'BRN000000000013', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1961
(N' Phạm Quang Huy', N'2018-12010', N'BRN000000000112', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1962
(N' Lê Minh Tân', N'2019-01026', N'BRN000000000013', NULL, N' Kiểm ngân'),
1963
(N' Nguyễn Thị Ly Na', N'2018-09005', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
1964
(N' Hà Thị Dương', N'2018-08009', N'BRN000000000027', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
1965
(N' Nguyễn Phương Tuyền', N'2019-09043', N'BRN000000000016', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
1966
(N' Mai Thị Ngọc Hà', N'2019-04071', N'BRN000000000099', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1967
(N' Trần Ngọc Cảnh', N'2019-05061', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1968
(N' Phan Thị Hiếu Trang', N'2019-08065', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
1969
(N' Võ Hoàng Hợp', N'2019-08083', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
1970
(N' Nguyễn Ngọc Đường', N'2019-12024', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
1971
(N' Nguyễn Mạnh Hùng', N'2020-04040', N'BRN000000000005', NULL, N' Kiểm ngân'),
1972
(N' Đinh Ngọc Hữu', N'2020-11024', N'BRN000000000098', NULL, N' Kiểm ngân'),
1973
(N' Nguyễn Thị Bích Vân', N'2021-03013', N'BRN000000000097', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
1974
(N' Nguyễn Kiều My', N'2021-01015', N'BRN000000000013', NULL, N' Kiểm ngân'),
1975
(N' Dương Quốc Khánh', N'2021-04075', N'BRN000000000005', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
1976
(N' Phan Huệ Hiền', N'0000-11085', N'BRN000000000113', NULL, N' Kiểm ngân'),
1977
(N' Lâm Thúy Nga', N'0115-17003', N'BRN000000000016', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
1978
(N' Nguyễn Võ Đoan Thảo', N'0196-13008', N'BRN000000000108', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
1979
(N' Phạm Thị Phương', N'0000-10625', N'BRN000000000112', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
1980
(N' Lê Thanh Tùng', N'0196-13016', N'BRN000000000022', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
1981
(N' Hoàng Ngọc Anh', N'2022-04074', N'BRN000000000108', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1982
(N' Lê Duy Đại', N'0000-09161', N'BRN000000000027', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1983
(N' Đỗ Thành Lập', N'HSO-08-069', N'BRN000000000112', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1984
(N' Nguyễn Anh Sơn', N'0000-09181', N'BRN000000000026', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1985
(N' Trần Ngọc Tẩn', N'0000-10338', N'BRN000000000104', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1986
(N' Vũ Hương Giang', N'0000-11098', N'BRN000000000112', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1987
(N' Trần Đại Thời', N'0123-11001', N'BRN000000000113', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1988
(N' Lê Đình Chiến Đấu', N'0143-13001', N'BRN000000000108', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1989
(N' Nguyễn Mạnh Tường', N'0000-16233', N'BRN000000000099', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1990
(N' Cung Đình Bảo', N'0000-16250', N'BRN000000000021', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1991
(N' Nguyễn Ngọc Vũ', N'0000-16138', N'BRN000000000097', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1992
(N' Trần Anh Tú', N'2018-03011', N'BRN000000000013', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1993
(N' Nguyễn Hoàng Thông', N'HNI-08-034', N'BRN000000000016', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
1994
(N' Lê Phương Ngân', N'0000-10576', N'BRN000000000026', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1995
(N' Nguyễn Đỗ Vũ Phong', N'2022-04076', N'BRN000000000013', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1996
(N' Trần Thanh Tâm', N'0000-16222', N'BRN000000000021', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1997
(N' Phan Duy Phúc', N'0000-10419', N'BRN000000000112', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1998
(N' Trần Xuân Hiếu', N'2022-09033', N'BRN000000000097', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
1999
(N' Hoàng Thế Việt', N'2022-08075', N'BRN000000000108', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2000
(N' Phạm Mười', N'0136-15003', N'BRN000000000030', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2001
(N' Phan Quốc Hưng', N'0140-15003', N'BRN000000000104', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2002
(N' Trần La Tô', N'2020-07047', N'BRN000000000022', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2003
(N' Nguyễn Văn Thông', N'HNI-08-033', N'BRN000000000098', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2004
(N' Nguyễn Mạnh Tuấn', N'06.0-17011', N'BRN000000000018', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2005
(N' Nguyễn Thị Hồng Thủy', N'0000-11123', N'BRN000000000030', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD')
2006

    
2007
INSERT INTO @IMPORT_EMP_TEMP (EMP_NAME, EMP_CODE, BRANCH_ID, DEP_ID, POS_NAME) VALUES
2008
(N' Nguyễn Lệ Ái My', N'0000-10571', N'BRN000000000112', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2009
(N' Đoàn Thị Khánh Linh', N'0000-10025', N'BRN000000000099', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
2010
(N' Nguyễn Thị Thùy Dung', N'0000-09213', N'BRN000000000016', NULL, N' Phó phòng giao dịch ngân quỹ'),
2011
(N' Nguyễn Thị Hiền', N'HSO-08-104', N'BRN000000000113', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2012
(N' Dương Thị Hương', N'000-09-059', N'BRN000000000021', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2013
(N' Nguyễn Thị Thanh Trâm', N'0000-10768', N'BRN000000000108', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2014
(N' Nguyễn Thị Thanh Thảo', N'0000-10673', N'BRN000000000013', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2015
(N' Trần Thị Bích Thảo', N'0000-10382', N'BRN000000000026', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2016
(N' Trương Thanh Phong', N'2018-04011', N'BRN000000000098', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2017
(N' Trần Thế Tuyết Trinh', N'0196-14006', N'BRN000000000016', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2018
(N' Nguyễn Hoàng Vĩnh', N'0000-13013', N'BRN000000000112', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2019
(N' Nguyễn Trung Tín', N'0148-16001', N'BRN000000000027', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2020
(N' Lê Hoàng Tuấn', N'0000-16193', N'BRN000000000099', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2021
(N' Nguyễn Đức Vinh', N'0112-16005', N'BRN000000000013', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2022
(N' Lê Thị Nhật Hoàng', N'0122-16003', N'BRN000000000022', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2023
(N' Lê Khánh Ninh', N'2018-01006', N'BRN000000000112', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2024
(N' Nguyễn Văn Hiếu', N'2018-05016', N'BRN000000000113', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2025
(N' Văn Hoàng Lâm', N'2021-03011', N'BRN000000000018', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2026
(N' Vũ Thị Hường', N'2019-05049', N'BRN000000000021', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2027
(N' Nguyễn Thành Điểm', N'2019-12017', N'BRN000000000098', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2028
(N' Phạm Thị Bình An', N'2018-12012', N'BRN000000000112', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2029
(N' Bùi Hải Dương', N'0000-10471', N'BRN000000000026', NULL, N' Thủ quỹ'),
2030
(N' Nguyễn Huỳnh Ngọc Tú', N'0000-11053', N'BRN000000000018', NULL, N' Thủ quỹ'),
2031
(N' Võ Thị Diệu Thúy', N'0000-12006', N'BRN000000000013', NULL, N' Thủ quỹ'),
2032
(N' Nguyễn Thị Mộng Thắm', N'0196-16019', N'BRN000000000030', NULL, N' Thủ quỹ'),
2033
(N' Đồng Thị Thu Hằng', N'0000-16203', N'BRN000000000022', NULL, N' Thủ quỹ'),
2034
(N' Nguyễn Hoài Thương', N'0198-15005', N'BRN000000000021', NULL, N' Thủ quỹ'),
2035
(N' Nguyễn Thị Nguyệt Xuân', N'0000-10440', N'BRN000000000108', NULL, N' Thủ quỹ'),
2036
(N' Lê Hồng Phúc', N'0000-10301', N'BRN000000000099', NULL, N' Thủ quỹ'),
2037
(N' Nguyễn Thị Kiều Oanh', N'0000-10499', N'BRN000000000104', NULL, N' Thủ quỹ'),
2038
(N' Nguyễn Thị Phương', N'0000-10055', N'BRN000000000113', NULL, N' Thủ quỹ'),
2039
(N' Đoàn Thị Ngọc Ánh', N'2018-08041', N'BRN000000000027', NULL, N' Thủ quỹ'),
2040
(N' Nguyễn Thùy Giang', N'2018-06087', N'BRN000000000098', NULL, N' Thủ quỹ'),
2041
(N' Lê Thị Châu Giang', N'2020-03021', N'BRN000000000016', NULL, N' Thủ quỹ'),
2042
(N' Trần Trương Trọng Huy', N'2021-11033', N'BRN000000000108', NULL, N' Thủ quỹ'),
2043
(N' Phạm Thị Thanh Bình', N'2021-11051', N'BRN000000000112', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2044
(N' Trần Đắc Vĩ', N'2022-08059', N'BRN000000000113', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2045
(N' Nguyễn Thành Phát', N'2022-08076', N'BRN000000000026', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2046
(N' Tăng Mỹ Duyên', N'2022-04050', N'BRN000000000013', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2047
(N' Mai Xuân Thành', N'2022-05020', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2048
(N' Nguyễn Thị Phương Tiên', N'2022-07018', N'BRN000000000108', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2049
(N' Châu Thành Đạt', N'2022-10070', N'BRN000000000097', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2050
(N' K Seur Loung Dzol', N'2019-11001', N'BRN000000000027', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2051
(N' Nguyễn Thị Kim Hậu', N'2019-07088', N'BRN000000000013', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2052
(N' Trần Đình Như Thịnh', N'2020-09010', N'BRN000000000104', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2053
(N' Nguyễn Thị Bích Ngọc', N'2018-11039', N'BRN000000000026', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2054
(N' Nguyễn Phạm Huỳnh', N'2019-06021', N'BRN000000000113', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2055
(N' Ngô Hồng Thái', N'2021-04010', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2056
(N' Đoàn Thanh Hòa', N'2021-04027', N'BRN000000000098', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2057
(N' Nguyễn Võ Minh Hiếu', N'2021-03028', N'BRN000000000112', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2058
(N' Lê Đức Trọng', N'2022-11042', N'BRN000000000099', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2059
(N' Lê Lan Phương', N'0000-09137', N'BRN000000000026', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2060
(N' Lê Phương Nhã', N'0000-09008', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2061
(N' Nguyễn Hà An Khương', N'2018-03025', N'BRN000000000108', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2062
(N' Nguyễn Ngọc Trí Quang', N'0136-15002', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2063
(N' Trần Minh Đức', N'0112-16001', N'BRN000000000013', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2064
(N' Nguyễn Hoàng Minh', N'2018-05061', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2065
(N' Nguyễn Thị Vân Anh', N'0122-17001', N'BRN000000000022', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2066
(N' Đỗ Đạt Quang', N'2022-10062', N'BRN000000000030', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2067
(N' Nguyễn Thanh Tùng', N'2022-11013', N'BRN000000000113', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2068
(N' Nguyễn Thị Ngọc Anh', N'2022-04035', N'BRN000000000099', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2069
(N' Bùi Thị Diễm Phúc', N'2022-05066', N'BRN000000000113', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2070
(N' Trần Đỗ Minh', N'2022-06026', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2071
(N' Võ Văn Lân', N'2021-05030', N'BRN000000000021', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2072
(N' Trần Quốc Khánh', N'2021-03023', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2073
(N' Huỳnh Ngọc Lam', N'2021-02014', N'BRN000000000099', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2074
(N' Phạm Minh Tuấn', N'2021-04089', N'BRN000000000021', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2075
(N' Phạm Thị Kim Trúc', N'2019-06092', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2076
(N' Trương Hoài Phong', N'2019-05080', N'BRN000000000016', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2077
(N' Nguyễn Văn Dũng', N'2019-04002', N'BRN000000000030', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2078
(N' Nguyễn Băng Châu', N'2019-04041', N'BRN000000000030', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2079
(N' Nguyễn Kim Mạnh', N'2018-07072', N'BRN000000000104', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2080
(N' Nguyễn Thị Mỹ Hạnh', N'2019-12023', N'BRN000000000030', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2081
(N' Hà Thị Trâm Oanh', N'2019-12004', N'BRN000000000013', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2082
(N' Phan Nhựt Nam', N'2020-04025', N'BRN000000000027', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2083
(N' Nguyễn Thị Thanh Phương', N'2022-04059', N'BRN000000000097', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2084
(N' Trần Thảo Phương', N'2022-02011', N'BRN000000000013', NULL, N' Giao dịch viên'),
2085
(N' Bùi Trần Diệu Ái', N'2021-04092', N'BRN000000000022', NULL, N' Giao dịch viên'),
2086
(N' Trần Thị Luyện', N'0000-14086', N'BRN000000000027', NULL, N' Giao dịch viên'),
2087
(N' Trần Như Quỳnh Nhy', N'2017-05024', N'BRN000000000022', NULL, N' Giao dịch viên'),
2088
(N' Lê Minh Châu', N'2017-05027', N'BRN000000000112', NULL, N' Giao dịch viên'),
2089
(N' Nguyễn Thị Kim Oanh', N'2018-05021', N'BRN000000000099', NULL, N' Giao dịch viên'),
2090
(N' Trần Thúy Ngân', N'2018-06011', N'BRN000000000113', NULL, N' Giao dịch viên'),
2091
(N' Nguyễn Thị Thu Thủy', N'2018-06047', N'BRN000000000027', NULL, N' Giao dịch viên'),
2092
(N' Nguyễn Thị Hoài Vi', N'2018-06055', N'BRN000000000108', NULL, N' Giao dịch viên'),
2093
(N' Lê Thị Thùy Trang', N'0147-16001', N'BRN000000000021', NULL, N' Giao dịch viên'),
2094
(N' Ngô Hà Tố Ngân', N'0198-15004', N'BRN000000000021', NULL, N' Giao dịch viên'),
2095
(N' Hoàng Thị Thùy Trang', N'0000-15064', N'BRN000000000018', NULL, N' Giao dịch viên'),
2096
(N' Nguyễn Thị Thanh Hiền', N'2018-03031', N'BRN000000000112', NULL, N' Giao dịch viên'),
2097
(N' Kim Cao Ngân Hà', N'2018-04021', N'BRN000000000016', NULL, N' Giao dịch viên'),
2098
(N' Phùng Gia Ninh', N'0000-10057', N'BRN000000000098', NULL, N' Giao dịch viên'),
2099
(N' Voòng Ngọc Mai', N'0000-10094', N'BRN000000000113', NULL, N' Giao dịch viên'),
2100
(N' Nguyễn Thanh Thủy', N'2022-04008', N'BRN000000000104', NULL, N' Giao dịch viên'),
2101
(N' Nguyễn Thị Gái', N'2022-05034', N'BRN000000000016', NULL, N' Giao dịch viên'),
2102
(N' Đỗ Thị Kim Thảo', N'2022-07053', N'BRN000000000013', NULL, N' Giao dịch viên'),
2103
(N' Võ Thị Kim Ngân', N'2022-08027', N'BRN000000000027', NULL, N' Giao dịch viên'),
2104
(N' Võ Đặng Bảo Trâm', N'2019-10047', N'BRN000000000108', NULL, N' Giao dịch viên'),
2105
(N' Trần Nhật Tiên', N'2019-11020', N'BRN000000000026', NULL, N' Giao dịch viên'),
2106
(N' Phạm Thị Ngọc Giàu', N'2020-04055', N'BRN000000000018', NULL, N' Giao dịch viên'),
2107
(N' Ninh Mai Thảo', N'2020-04046', N'BRN000000000098', NULL, N' Giao dịch viên'),
2108
(N' Nguyễn Cao Kỳ Vy', N'2020-06050', N'BRN000000000104', NULL, N' Giao dịch viên'),
2109
(N' Đào Thị Mỹ Phụng', N'2018-10026', N'BRN000000000112', NULL, N' Giao dịch viên'),
2110
(N' Đỗ Thị Hồng Đào', N'2018-10043', N'BRN000000000022', NULL, N' Giao dịch viên'),
2111
(N' Nguyễn Thị Huệ', N'2018-09013', N'BRN000000000030', NULL, N' Giao dịch viên'),
2112
(N' Lê Thị Ngọc Ngưng', N'2019-04092', N'BRN000000000026', NULL, N' Giao dịch viên'),
2113
(N' Hoàng Thị Huỳnh Trâm', N'2021-01009', N'BRN000000000030', NULL, N' Giao dịch viên'),
2114
(N' Nguyễn Ngọc Phương Quyên', N'2021-03052', N'BRN000000000099', NULL, N' Giao dịch viên'),
2115
(N' Châu Thị Thùy Dân', N'2021-04043', N'BRN000000000016', NULL, N' Giao dịch viên'),
2116
(N' Ngô Thị Kiều Anh', N'2022-07002', N'BRN000000000097', NULL, N' Giao dịch viên'),
2117
(N' Nguyễn Hồng Ngà', N'0000-10377', N'BRN000000000027', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2118
(N' Nguyễn Thị Thư Trang', N'0000-10691', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2119
(N' Nguyễn Thị Minh Quyên', N'0000-10696', N'BRN000000000098', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2120
(N' Trương Quỳnh My', N'2018-03024', N'BRN000000000108', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2121
(N' Nguyễn Thị Ngọc Diệp', N'0196-16033', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2122
(N' Nguyễn Anh Đức', N'0196-16035', N'BRN000000000104', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2123
(N' Nguyễn Thị Thùy', N'2022-07005', N'BRN000000000022', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2124
(N' Hà Thị Cẩm Hằng', N'2018-08039', N'BRN000000000112', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2125
(N' Nguyễn Thị Xuân Minh', N'2020-03068', N'BRN000000000010', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2126
(N' Nguyễn Trần Bích Phượng', N'2022-07048', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2127
(N' Trịnh Trúc Khanh', N'2020-08051', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
2128
(N' Cù Thị Ngọc Trâm', N'2020-06019', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2129
(N' Nguyễn Thị Thúy Hằng', N'0000-11133', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2130
(N' Đặng Xuân Phú', N'000-09-047', N'BRN000000000010', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2131
(N' Nguyễn Thị Minh Thảo', N'0000-10543', N'BRN000000000010', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2132
(N' Lê Thị Thanh Thúy', N'0000-09079', N'BRN000000000010', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2133
(N' Trương Thị Phương Hà', N'2022-11066', N'BRN000000000010', NULL, N' Thủ quỹ'),
2134
(N' Lê Văn Phương Triều', N'2020-11012', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2135
(N' Đỗ Hoài Phong', N'2021-05082', N'BRN000000000010', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2136
(N' Trương Công Long', N'2022-08008', N'BRN000000000010', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2137
(N' Nguyễn Minh Châu', N'2022-04013', N'BRN000000000010', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2138
(N' Đỗ Thị Huyên', N'2018-03028', N'BRN000000000010', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2139
(N' Võ Thị Hồng Trúc', N'2019-08029', N'BRN000000000010', NULL, N' Giao dịch viên'),
2140
(N' Võ Thị Bích Vân', N'2022-04067', N'BRN000000000106', NULL, N' Giao dịch viên'),
2141
(N' Nguyễn Thị Cẩm Hồng', N'000-09-063', N'BRN000000000106', NULL, N' Kiểm ngân'),
2142
(N' Trịnh Ngọc Anh', N'2022-12032', N'BRN000000000106', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2143
(N' Nguyễn Vũ Ái Tuyến', N'2022-12031', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2144
(N' Tạ Thị Thanh Phương', N'2021-11007', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2145
(N' Võ Phan Huy Quang', N'2020-03024', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2146
(N' Nguyễn Trung Hải', N'2020-03055', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2147
(N' Phạm Thị Kim Duyên', N'2019-10042', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên cao cấp khách hàng doanh nghiệp'),
2148
(N' Nguyễn Đăng Hoàng', N'2019-04052', N'BRN000000000115', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2149
(N' Công Huyền Tôn Nữ Cẩm Vân', N'2019-06006', N'BRN000000000115', NULL, N' Phó Giám đốc khách hàng doanh nghiệp'),
2150
(N' Nguyễn Thị Kim Phúc', N'2019-02028', N'BRN000000000115', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2151
(N' Phạm Thị Như Hảo', N'2019-05053', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2152
(N' Phạm Thị Hồng Điệp', N'2019-05110', N'BRN000000000115', NULL, N' Kiểm ngân'),
2153
(N' Nguyễn Thị Kim Hường', N'2019-05098', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Thẩm định tín dụng'),
2154
(N' Hà Quang Sưởng', N'2019-04009', N'BRN000000000115', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
2155
(N' Bùi Ngọc Linh', N'2019-04023', N'BRN000000000115', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2156
(N' Vũ Thành Phát', N'2019-04097', N'BRN000000000115', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2157
(N' Vũ Hùng Cường', N'2019-03028', N'BRN000000000115', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2158
(N' Đỗ Minh Thành', N'2019-03025', N'BRN000000000115', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2159
(N' Lê Huyền Vy', N'2019-02018', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
2160
(N' Mai Thị Thu', N'2019-04096', N'BRN000000000115', NULL, N' Thủ quỹ'),
2161
(N' Bùi Phước Hoàng', N'2019-04075', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
2162
(N' Lê Quốc Hiếu', N'2021-04102', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
2163
(N' Nguyễn Kim Tuấn', N'2019-05075', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2164
(N' Hà Thị Duyên', N'2020-10006', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2165
(N' Nguyễn Hữu Hùng', N'2021-05119', N'BRN000000000115', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2166
(N' Nguyễn Văn Vương', N'2022-04014', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2167
(N' Nguyễn Thanh Bình', N'2019-04105', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2168
(N' Nguyễn Minh Phú', N'2019-05006', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2169
(N' Trần Thị Thu Hồng', N'2019-03029', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2170
(N' Nguyễn Thị Trang', N'2019-03030', N'BRN000000000115', NULL, N' Giao dịch viên'),
2171
(N' Thân Thị Ngọc Tâm', N'2019-06082', N'BRN000000000115', NULL, N' Giao dịch viên'),
2172
(N' Nguyễn Thị Tâm', N'2019-06087', N'BRN000000000115', NULL, N' Giao dịch viên'),
2173
(N' Nguyễn Ngọc Lan Anh', N'2021-05068', N'BRN000000000109', NULL, N' Giao dịch viên'),
2174
(N' Lê Vũ Hồng Nhung', N'0121-16001', N'BRN000000000109', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2175
(N' Hoàng Thị Thủy', N'2022-06049', N'BRN000000000109', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2176
(N' Đinh Hồng Mỹ Duyên', N'2019-04021', N'BRN000000000109', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
2177
(N' Nguyễn Liên Ly', N'0196-14037', N'BRN000000000109', NULL, N' Kiểm ngân'),
2178
(N' Khương Anh Tuấn', N'2020-08005', N'BRN000000000109', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2179
(N' Ngô Minh Sỹ', N'2021-06054', N'BRN000000000109', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2180
(N' Vũ Thị Dinh', N'2021-05080', N'BRN000000000109', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2181
(N' Đỗ Lê Tài', N'2021-07002', N'BRN000000000109', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2182
(N' Trần Thị Thúy Trinh', N'2021-10028', N'BRN000000000109', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2183
(N' Phan Thị Thanh Diễm', N'2021-01021', N'BRN000000000109', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2184
(N' Trần Việt Trung', N'2021-04004', N'BRN000000000012', NULL, N' Giao dịch viên'),
2185
(N' Dương Ánh Minh', N'2018-07041', N'BRN000000000012', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
2186
(N' Lê Văn Mạnh', N'2018-07028', N'BRN000000000012', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2187
(N' Dương Hữu Phước', N'2020-04069', N'BRN000000000012', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2188
(N' Vũ Đức Thành', N'0199-12006', N'BRN000000000012', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2189
(N' Trương Văn Lượng', N'2022-09031', N'BRN000000000012', NULL, N' Thủ quỹ'),
2190
(N' Dương Thị Yến Nhi', N'2022-07061', N'BRN000000000012', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2191
(N' Võ Thị Thu Tuyền', N'2022-11026', N'BRN000000000012', NULL, N' Giao dịch viên'),
2192
(N' Hồ Kim Duyên', N'2018-09062', N'BRN000000000012', NULL, N' Giao dịch viên'),
2193
(N' Nguyễn Thị Ngọc Tú', N'2020-04001', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2194
(N' Lê Thị Ngọc Huyền', N'0196-16034', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2195
(N' Lê Phi Hùng', N'2022-07003', N'BRN000000000094', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
2196
(N' Lê Đình Hậu', N'2020-11033', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2197
(N' Nguyễn Thị Xuân Trúc', N'2019-08069', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2198
(N' Hồ Thị Dịu', N'2020-08027', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2199
(N' Hoàng Minh Tấn', N'2020-12021', N'BRN000000000094', NULL, N' Kiểm ngân'),
2200
(N' Nguyễn Trịnh Kim Ngân', N'0000-09221', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên lái xe'),
2201
(N' Dương Thị Như Quỳnh', N'0000-10269', N'BRN000000000094', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
2202
(N' Phan Huy Phát', N'0119-15002', N'BRN000000000094', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2203
(N' Nguyễn Thái Trọng', N'0110-14001', N'BRN000000000094', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2204
(N' Nguyễn Thị Thanh Thảo', N'0000-10142', N'BRN000000000094', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2205
(N' Nguyễn Hồng Như Thảo', N'2021-09010', N'BRN000000000094', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2206
(N' Huỳnh Thị Yến Thư', N'0000-09081', N'BRN000000000094', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
2207
(N' Hoàng Ngọc Thảo Ly', N'0196-16036', N'BRN000000000094', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2208
(N' Đặng Thị Hồng Vân', N'0000-10453', N'BRN000000000094', NULL, N' Thủ quỹ'),
2209
(N' Nguyễn Kim Mẫn', N'2018-04024', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
2210
(N' Nguyễn Huỳnh Như', N'2021-04025', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
2211
(N' Phùng Diệu Kim Ngôn', N'2021-04026', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2212
(N' Đỗ Văn Thọ', N'2020-11031', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2213
(N' Huỳnh Lê Anh Tú', N'2020-09061', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2214
(N' Nguyễn Ngọc Trúc Mai', N'2017-10016', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2215
(N' Huỳnh Thị Thiên Kim', N'0110-15005', N'BRN000000000094', NULL, N' Giao dịch viên'),
2216
(N' Võ Thụy Tố Uyên', N'2019-08032', N'BRN000000000094', NULL, N' Giao dịch viên'),
2217
(N' Lưu Vũ Phương Anh', N'2020-07051', N'BRN000000000094', NULL, N' Giao dịch viên'),
2218
(N' Huỳnh Phúc Trường', N'0196-16045', N'BRN000000000094', NULL, N' Giao dịch viên'),
2219
(N' Vũ Phụng Như Ý', N'2020-04034', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2220
(N' Phan Nguyễn Hương Duyên', N'0117-16005', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2221
(N' Mai Hữu Minh Quân', N'0117-16008', N'BRN000000000100', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2222
(N' Nguyễn Thảo Trâm', N'2022-07007', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
2223
(N' Phạm Tuyết Nhung', N'2019-10032', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
2224
(N' Nguyễn Thị Thủy', N'2019-07056', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
2225
(N' Đoàn Ngọc Khánh Chi', N'2019-04022', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
2226
(N' Trần Thị Hồng Nhung', N'0000-11061', N'BRN000000000100', NULL, N' Kiểm ngân'),
2227
(N' Vũ Đặng Kim Uyển Chương', N'0000-10610', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
2228
(N' Hồ Tú Toàn', N'0000-10601', N'BRN000000000100', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2229
(N' Nguyễn Hoàng Vinh', N'0141-11001', N'BRN000000000100', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2230
(N' Tăng Vĩ Cường', N'0196-14017', N'BRN000000000100', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2231
(N' Huỳnh Thoại Châu', N'0000-11096', N'BRN000000000100', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2232
(N' Phạm Thị Hoàng Oanh', N'0000-10370', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng phòng Giao dịch Ngân quỹ'),
2233
(N' Lý Minh Nhựt', N'0117-16009', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2234
(N' Võ Thị Thu Thảo', N'0000-10498', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2235
(N' Nguyễn Thị Phương Linh', N'2018-10058', N'BRN000000000100', NULL, N' Thủ quỹ'),
2236
(N' Nguyễn Thanh Tuấn', N'0000-10350', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên hành chính'),
2237
(N' Phạm Minh Thiện', N'2022-10025', N'BRN000000000100', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
2238
(N' Vũ Nguyên Vũ', N'2018-05052', N'BRN000000000100', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2239
(N' Phan Thị Kim Thư', N'2018-11037', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2240
(N' Huỳnh Thị Trúc Linh', N'2018-11014', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2241
(N' Giang Ngọc Tân', N'2019-12040', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2242
(N' Nguyễn Thị Tuyết Nhung', N'2022-03048', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2243
(N' Phạm Thị Hải Yến', N'2019-07018', N'BRN000000000100', NULL, N' Giao dịch viên'),
2244
(N' Lê Thị Mộng Thu', N'0000-10510', N'BRN000000000100', NULL, N' Giao dịch viên'),
2245
(N' Hà Thị Kim Anh', N'21.0-17006', N'BRN000000000100', NULL, N' Trưởng Phòng Hỗ trợ kinh doanh'),
2246
(N' Dương Thanh Tuyền', N'2018-10042', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2247
(N' Phạm Hoàng Thịnh', N'2019-01041', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2248
(N' Phan Kiều Linh', N'2017-08004', N'BRN000000000025', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2249
(N' Trần Quang Nhật', N'0104-15003', N'BRN000000000103', NULL, N' Quyền Kiểm soát viên Giao dịch Ngân quỹ'),
2250
(N' Lê Quốc Hoàng Anh', N'0000-11020', N'BRN000000000103', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
2251
(N' Nguyễn Thị Quỳnh Trâm', N'0199-12014', N'BRN000000000014', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2252
(N' Nguyễn Thị Thu Hằng', N'0000-09200', N'BRN000000000076', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2253
(N' Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh', N'2022-02001', N'BRN000000000103', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2254
(N' Dương Thị Linh Phương', N'2021-10038', N'BRN000000000017', NULL, N' Giao dịch viên kiêm quỹ'),
2255
(N' Nguyễn Thị Thanh Thúy', N'2022-02019', N'BRN000000000084', NULL, N' Giao dịch viên kiêm quỹ'),
2256
(N' Lê Thanh Phong', N'2021-07066', N'BRN000000000101', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2257
(N' Nguyễn Thị Ngọc Tú', N'2021-07041', N'BRN000000000029', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
2258
(N' Nguyễn Thảo Linh', N'2021-06074', N'BRN000000000081', NULL, N' Kiểm ngân'),
2259
(N' Huỳnh Quang Khương', N'2022-11058', N'BRN000000000025', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2260
(N' Bùi Vinh Huy', N'2022-11053', N'BRN000000000017', NULL, N' Giám đốc Khách hàng Doanh nghiệp'),
2261
(N' Nguyễn Minh Chánh', N'2022-11048', N'BRN000000000017', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2262
(N' Đỗ Thụy Ái', N'0000-09134', N'BRN000000000028', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
2263
(N' Phan Thị Thúy Hằng', N'0000-10083', N'BRN000000000075', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2264
(N' Phan Thị Cẩm Tú', N'0000-10125', N'BRN000000000073', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2265
(N' Võ Thị Thanh Hoa', N'0196-15020', N'BRN000000000105', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2266
(N' Nguyễn Tất Dũng', N'2017-04058', N'BRN000000000107', NULL, N' Chuyên viên cao cấp Quản lý tín dụng'),
2267
(N' Nguyễn Thị Hồng Vân', N'2017-03094', N'BRN000000000081', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
2268
(N' Phạm Thị Đài Chương', N'2018-06076', N'BRN000000000081', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
2269
(N' Nguyễn Thị Thu Trinh', N'2018-06082', N'BRN000000000075', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2270
(N' Lê Huyền Trân', N'2022-04055', N'BRN000000000009', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2271
(N' Trần Thị Thảo Ngọc', N'2022-04029', N'BRN000000000009', NULL, N' Kiểm ngân'),
2272
(N' Nguyễn Thị Ngọc Bích', N'2022-04030', N'BRN000000000028', NULL, N' Kiểm ngân'),
2273
(N' Nguyễn Thiện Quân', N'2022-04040', N'BRN000000000009', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2274
(N' Hà Thị Phương Quế', N'2022-04034', N'BRN000000000009', NULL, N' Kiểm ngân'),
2275
(N' Trần Hoàng Phi Long', N'2022-05029', N'BRN000000000107', NULL, N' Kiểm ngân'),
2276
(N' Hồ Thị Thu Ngân', N'2022-09030', N'BRN000000000014', NULL, N' Phó Giám đốc khách hàng doanh nghiệp'),
2277
(N' Võ Đình Hùng', N'2022-08036', N'BRN000000000009', NULL, N' Kiểm ngân'),
2278
(N' Nguyễn Thị Minh Tâm', N'2022-06057', N'BRN000000000101', NULL, N' Kiểm ngân'),
2279
(N' Trần Thị Thanh Hảo', N'2022-06005', N'BRN000000000096', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2280
(N' Lại Minh Lý', N'2022-07024', N'BRN000000000107', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2281
(N' Đinh Quang Huy', N'2022-07041', N'BRN000000000073', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2282
(N' Đặng Phương Trinh', N'2022-11025', N'BRN000000000101', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2283
(N' Nguyễn Thị Tố Uyên', N'2022-10066', N'BRN000000000028', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2284
(N' Trần Gia Khiêm', N'2022-10036', N'BRN000000000105', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2285
(N' Phạm Thị Hồng Liên', N'2018-09072', N'BRN000000000009', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2286
(N' Nguyễn Hồ Minh Hương', N'2018-10028', N'BRN000000000081', NULL, N' Kiểm ngân'),
2287
(N' Lý Hoàng Trọng', N'2018-10049', N'BRN000000000019', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2288
(N' Đỗ Hữu Triều', N'2019-01005', N'BRN000000000073', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2289
(N' Trương Thị Khuyên', N'2019-04031', N'BRN000000000083', NULL, N' Chuyên viên Thẩm định tín dụng'),
2290
(N' Đào Anh Thư', N'2019-06050', N'BRN000000000084', NULL, N' Quyền kiểm soát viên giao dịch ngân quỹ'),
2291
(N' Nguyễn Đăng Tiến Khương', N'2019-08037', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2292
(N' Cao Thị Thoài', N'2019-09029', N'BRN000000000025', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2293
(N' Huỳnh Kim Thủy', N'2019-05017', N'BRN000000000082', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2294
(N' Dương Ngọc Luyến', N'2019-07006', N'BRN000000000082', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2295
(N' Đoàn Minh Khoa', N'2019-10056', N'BRN000000000096', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
2296
(N' Trần Thị Huyền Trang', N'2019-08044', N'BRN000000000096', NULL, N' Trưởng Bộ phận Khách hàng doanh nghiệp'),
2297
(N' Ngô Bá Tú', N'2019-06101', N'BRN000000000073', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2298
(N' Đoàn Thanh Phương', N'2019-08017', N'BRN000000000081', NULL, N' Kiểm ngân'),
2299
(N' Bùi Thị Thanh Hiền', N'2019-12001', N'BRN000000000015', NULL, N' Kiểm ngân'),
2300
(N' Lê Thị Lan Anh', N'2020-09021', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2301
(N' Nguyễn Thị Ánh Tuyết', N'2020-08030', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2302
(N' Nguyễn Trần Đình Quý', N'2021-03046', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2303
(N' Trần Phương Linh', N'2020-12040', N'BRN000000000084', NULL, N' Phó Giám đốc khách hàng doanh nghiệp'),
2304
(N' Phạm Minh Sơn', N'2021-03005', N'BRN000000000029', NULL, N' Kiểm ngân'),
2305
(N' Đặng Thị Diễm Trang', N'2021-04057', N'BRN000000000029', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2306
(N' Lưu Tiến Chung', N'2020-09004', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2307
(N' Trần Thị Hoàn', N'0802-11001', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên lái xe'),
2308
(N' Dương Thị Thanh Mai', N'0801-16001', N'BRN000000000073', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
2309
(N' Nguyễn Bá Lý', N'0000-10230', N'BRN000000000024', NULL, N' Nhân viên Phục vụ'),
2310
(N' Phan Thị Nguyên Kiều', N'0901-10003', N'BRN000000000081', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
2311
(N' Nguyễn Thị Kiều', N'0000-10244', N'BRN000000000073', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
2312
(N' Trương Văn Chúng', N'2017-10003', N'BRN000000000103', NULL, N' Trưởng Bộ phận Quản lý Tín dụng'),
2313
(N' Nguyễn Thị Hạnh', N'HSO-08-016', N'BRN000000000028', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2314
(N' Đinh Thị Thu Hà', N'2022-03034', N'BRN000000000073', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2315
(N' Dương Ngọc Bình', N'011-09-029', N'BRN000000000096', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2316
(N' Đàm Bá Tín', N'011-09-037', N'BRN000000000101', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2317
(N' Ngô Minh Cường', N'0000-10194', N'BRN000000000019', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2318
(N' Phạm Văn Tùng', N'0141-14001', N'BRN000000000029', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2319
(N' Nguyễn Thị Thanh Nga', N'0901-17004', N'BRN000000000081', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2320
(N' Lê Hoàng Thanh', N'2022-10030', N'BRN000000000015', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2321
(N' Phạm Văn Minh', N'2022-11020', N'BRN000000000024', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2322
(N' Ngô Ngọc Hướng', N'2020-08061', N'BRN000000000076', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2323
(N' Trần Thị Ngọc Hương', N'2020-07050', N'BRN000000000105', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2324
(N' Phạm Công Hiếu', N'2020-10023', N'BRN000000000009', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2325
(N' Đàm Văn Hiếu', N'2019-09042', N'BRN000000000074', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2326
(N' Nguyễn Hồng Hải', N'2018-07001', N'BRN000000000073', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2327
(N' Bùi Minh Long', N'2020-12001', N'BRN000000000017', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2328
(N' Lê Phan Toán', N'0109-14002', N'BRN000000000025', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2329
(N' Đinh Sơn Ngọc', N'2022-09008', N'BRN000000000014', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2330
(N' Nguyễn Thị Hải Anh', N'0138-17002', N'BRN000000000096', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2331
(N' Lê Hồng Nam', N'2022-10046', N'BRN000000000017', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2332
(N' Nguyễn Minh Đạt', N'2021-10018', N'BRN000000000081', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2333
(N' Khuất Hà Thái Hoàng', N'2019-01037', N'BRN000000000105', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2334
(N' Lưu Văn Hùng', N'2020-09040', N'BRN000000000073', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2335
(N' Tạ Quốc Huy', N'2022-01010', N'BRN000000000014', NULL, N' Phó Giám đốc Kinh doanh'),
2336
(N' Nguyễn Trần Anh Dũng', N'0122-15001', N'BRN000000000084', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2337
(N' Nông Thụy Hoàng Phượng', N'2017-03018', N'BRN000000000081', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2338
(N' Nguyễn Thị Thùy Ngân', N'0135-17001', N'BRN000000000107', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2339
(N' Lê Minh Luân', N'2018-11029', N'BRN000000000083', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2340
(N' Nguyễn Sỹ Phi', N'2019-05108', N'BRN000000000075', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2341
(N' Nguyễn Hoàng An', N'2021-03007', N'BRN000000000025', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2342
(N' Trần Quang Quốc', N'2021-12027', N'BRN000000000017', NULL, N' Phó Giám đốc Phụ trách TTKD'),
2343
(N' Bùi Thị Hồng Ánh', N'HSO-08-091', N'BRN000000000107', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2344
(N' Phạm Thị Phương', N'0000-09138', N'BRN000000000101', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch'),
2345
(N' Lã Thị Huệ', N'0000-09149', N'BRN000000000019', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2346
(N' Nguyễn Tuyết Ngọc', N'0000-10005', N'BRN000000000015', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2347
(N' Lê Thị Như Hòa', N'0802-13001', N'BRN000000000074', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2348
(N' Hoàng Nữ Cẩm Tú', N'0801-11003', N'BRN000000000073', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2349
(N' Ngô Thị Bích Ngọc', N'0142-10001', N'BRN000000000024', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2350
(N' Nguyễn Thị Huệ', N'0000-10744', N'BRN000000000029', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2351
(N' Nguyễn Thị Ngọc Lý', N'0000-10526', N'BRN000000000009', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2352
(N' Lê Thị Thanh Thảo', N'2022-06007', N'BRN000000000105', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2353
(N' Dương Thị Bích Ngọc', N'2021-12017', N'BRN000000000024', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2354
(N' Nguyễn Ngọc Thanh Trúc', N'2021-06076', N'BRN000000000105', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2355
(N' Dương Quốc Vũ', N'2022-09012', N'BRN000000000083', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2356
(N' Nguyễn Bảo Ngọc', N'0000-10414', N'BRN000000000076', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2357
(N' Chu Quốc Tuấn', N'2021-05032', N'BRN000000000028', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2358
(N' Võ Thị Ngọc Quý', N'2022-11005', N'BRN000000000017', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2359
(N' Lê Lâm Tuấn', N'2021-04038', N'BRN000000000075', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2360
(N' Lưu Minh Hiếu', N'2021-04098', N'BRN000000000073', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2361
(N' Nguyễn Phước Tuấn Đạt', N'2019-05065', N'BRN000000000074', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2362
(N' Phạm Di Luân', N'2019-10041', N'BRN000000000082', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2363
(N' Nguyễn Hoàng Vĩnh', N'0901-11002', N'BRN000000000081', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2364
(N' Nông Bùi Tấn Huy', N'2019-08061', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên vi tính chi nhánh'),
2365
(N' Nguyễn Thị Huyền Hương', N'0000-10028', N'BRN000000000081', NULL, N' Nhân viên vi tính Chi nhánh'),
2366
(N' Nguyễn Thị Thu Hà', N'0000-10156', N'BRN000000000073', NULL, N' Thủ quỹ'),
2367
(N' Nguyễn Hà Tường An', N'2018-06063', N'BRN000000000009', NULL, N' Thủ quỹ'),
2368
(N' Huỳnh Thị Tuyết Đào', N'011-09-041', N'BRN000000000025', NULL, N' Thủ quỹ'),
2369
(N' Lương Thị Thanh', N'0000-11088', N'BRN000000000105', NULL, N' Thủ quỹ'),
2370
(N' Hồ Long Trình', N'0000-10003', N'BRN000000000019', NULL, N' Thủ quỹ'),
2371
(N' Lường Thị Ngọc', N'0000-11054', N'BRN000000000028', NULL, N' Thủ quỹ'),
2372
(N' Hoàng Văn Đức', N'2017-07012', N'BRN000000000096', NULL, N' Thủ quỹ'),
2373
(N' Trần Thị Thể', N'2018-05003', N'BRN000000000082', NULL, N' Thủ quỹ'),
2374
(N' Lâm Thị Thanh Hiền', N'0000-10126', N'BRN000000000074', NULL, N' Thủ quỹ'),
2375
(N' Trần Thị Hằng', N'0000-10317', N'BRN000000000107', NULL, N' Thủ quỹ'),
2376
(N' Bùi Thị Phương Thùy', N'0000-11073', N'BRN000000000101', NULL, N' Thủ quỹ'),
2377
(N' Lê Văn Trung', N'21.0-17063', N'BRN000000000015', NULL, N' Thủ quỹ'),
2378
(N' Nguyễn Anh Quốc Dũng', N'2018-12037', N'BRN000000000076', NULL, N' Thủ quỹ'),
2379
(N' Lê Nguyên Thảo', N'2019-02013', N'BRN000000000014', NULL, N' Thủ quỹ'),
2380
(N' Phạm Thị Thúy', N'2018-07029', N'BRN000000000024', NULL, N' Thủ quỹ'),
2381
(N' Nguyễn Thị Kim Dung', N'2019-05072', N'BRN000000000075', NULL, N' Thủ quỹ'),
2382
(N' Lê Hữu Nhân', N'2019-05104', N'BRN000000000083', NULL, N' Thủ quỹ'),
2383
(N' Lê Văn Được', N'0000-10617', N'BRN000000000081', NULL, N' Thủ quỹ'),
2384
(N' Huỳnh Sĩ Mẫn', N'2017-08019', N'BRN000000000073', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
2385
(N' Cao Phú Tâm', N'2019-07085', N'BRN000000000081', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
2386
(N' Nguyễn Minh Hiếu', N'2021-12041', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên lái xe chi nhánh'),
2387
(N' Nguyễn Hiếu Bình', N'2021-11010', N'BRN000000000103', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2388
(N' Nguyễn Thị Ngọc Lan', N'2021-11017', N'BRN000000000029', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2389
(N' Nguyễn Ngọc Đoan Vi', N'2021-12030', N'BRN000000000081', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2390
(N' Phạm Ngọc Thư', N'2021-11050', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2391
(N' Lý Nguyên Hải', N'2022-02028', N'BRN000000000075', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2392
(N' Trần Trung Tín', N'2022-08079', N'BRN000000000096', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2393
(N' Trần Quốc Khánh', N'2021-10042', N'BRN000000000082', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2394
(N' Ngô Đức Hiếu', N'2021-06073', N'BRN000000000083', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2395
(N' Đào Nguyên Cát', N'2021-07019', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2396
(N' Lê Thị Mỹ Phượng', N'2021-06090', N'BRN000000000009', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2397
(N' Đặng Thanh Bích Dung', N'2022-04080', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2398
(N' Nguyễn Minh Khoa', N'2021-07061', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2399
(N' Trần Thị Hải Yến', N'0123-16001', N'BRN000000000029', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2400
(N' Nguyễn Thị Ngọc Tuyết', N'2022-11010', N'BRN000000000028', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2401
(N' Võ Anh Phước', N'2022-11017', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2402
(N' Nguyễn Đức Anh', N'2022-10056', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2403
(N' Mai Xuân Đạt', N'2021-05029', N'BRN000000000028', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2404
(N' Nguyễn Hữu Tân', N'2022-05049', N'BRN000000000075', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2405
(N' Nguyễn Minh Trung', N'2022-08023', N'BRN000000000075', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2406
(N' Hoàng Trung Kiên', N'2022-07034', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2407
(N' Nguyễn Thị Ngọc Thảo', N'2022-07027', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2408
(N' Trương Bảo Thạch', N'2022-07029', N'BRN000000000096', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2409
(N' Đặng Thanh Tân', N'2022-07014', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2410
(N' Nguyễn Thanh Thảo', N'2022-05073', N'BRN000000000107', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2411
(N' Đinh Cát Tường', N'2022-07008', N'BRN000000000105', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2412
(N' Nguyễn Vương Anh Huy', N'2019-06094', N'BRN000000000073', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2413
(N' Hà Thị Kim Thoại', N'2019-08031', N'BRN000000000081', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2414
(N' Nguyễn Phú Thạnh', N'2020-09043', N'BRN000000000014', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2415
(N' Ngô Văn Hoàng Tâm', N'2020-11038', N'BRN000000000009', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2416
(N' Nguyễn Thị Hà Thu', N'2020-06062', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2417
(N' Nguyễn Hoàng Phương Khánh', N'2019-03011', N'BRN000000000019', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2418
(N' Nguyễn Thị Bích Trâm', N'2021-04035', N'BRN000000000028', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2419
(N' Nguyễn Thị Mỹ Ngọc', N'2020-08017', N'BRN000000000101', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2420
(N' Nguyễn Duy Anh', N'2021-06045', N'BRN000000000074', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2421
(N' Lê Minh Phong', N'2021-06048', N'BRN000000000009', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2422
(N' Phan Thị Mỹ Hạnh', N'2021-06049', N'BRN000000000015', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2423
(N' Đỗ Văn Cường', N'2022-08029', N'BRN000000000025', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2424
(N' Đoàn Quang Cường', N'2022-04043', N'BRN000000000101', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2425
(N' Phan Duy Thanh', N'2021-07012', N'BRN000000000082', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2426
(N' Nguyễn Anh Tuấn', N'2021-11001', N'BRN000000000019', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2427
(N' Phạm Bạch Ngọc', N'2022-09002', N'BRN000000000075', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2428
(N' Trương Tinh Nhựt', N'2022-09009', N'BRN000000000014', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2429
(N' Nguyễn Nhật Hậu', N'2022-09003', N'BRN000000000024', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2430
(N' Nguyễn Thị Xuân Trang', N'2022-08071', N'BRN000000000014', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2431
(N' Trương Thị Lam Phương', N'2022-12007', N'BRN000000000029', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2432
(N' Thạch Sách', N'2022-01018', N'BRN000000000101', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2433
(N' Nguyễn Đình Luân', N'2017-09010', N'BRN000000000103', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2434
(N' Nguyễn Nhâm Bằng', N'0102-14002', N'BRN000000000103', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2435
(N' Phạm Thị Minh Ngọc', N'2017-10015', N'BRN000000000009', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2436
(N' Đàm Văn Đức', N'2020-11037', N'BRN000000000076', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2437
(N' Nguyễn Thị Phước Nguyên', N'2020-05035', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2438
(N' Phạm Thị Mỹ Duyên', N'2020-05046', N'BRN000000000083', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2439
(N' Nguyễn Văn Nghiệp', N'2022-06056', N'BRN000000000076', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2440
(N' Nguyễn Hữu Chỉnh', N'2022-05069', N'BRN000000000107', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2441
(N' Nguyễn Thị Lan Anh', N'2022-09048', N'BRN000000000084', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2442
(N' Nguyễn Hiền Thương', N'2022-06020', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2443
(N' Nguyễn Anh Tuấn', N'2022-06001', N'BRN000000000107', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2444
(N' Nguyễn Hoàng Lâm', N'2022-05026', N'BRN000000000017', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2445
(N' Trần Nguyễn Hoàng Kim Châu', N'2022-11002', N'BRN000000000014', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2446
(N' Mai Đức Nguyễn Linh', N'2021-03022', N'BRN000000000028', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2447
(N' Văn Chí Trung', N'2021-01001', N'BRN000000000105', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2448
(N' Châu Thị Diễm Thảo', N'2021-01010', N'BRN000000000017', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2449
(N' Phạm Văn Leo', N'2020-12036', N'BRN000000000017', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2450
(N' Trần Phú Cường', N'2021-04103', N'BRN000000000028', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2451
(N' Nguyễn Thị Hoàng Ái', N'2019-05023', N'BRN000000000084', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2452
(N' Nguyễn Ngọc Tân', N'2019-05112', N'BRN000000000084', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2453
(N' Phạm Đức Tài', N'2018-08054', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2454
(N' Đỗ Thị Hoài', N'2018-12031', N'BRN000000000096', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2455
(N' Nguyễn Thị Mỹ Trinh', N'2020-07056', N'BRN000000000107', NULL, N' Chuyên viên Kinh doanh cao cấp'),
2456
(N' Nguyễn Quang Trung Kiên', N'2020-04028', N'BRN000000000081', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2457
(N' Đậu Thị Thao', N'0199-12003', N'BRN000000000024', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2458
(N' Phạm Huỳnh Gia Hân', N'2022-02002', N'BRN000000000101', NULL, N' Giao dịch viên'),
2459
(N' Lê Thị Vân', N'2022-03030', N'BRN000000000074', NULL, N' Giao dịch viên'),
2460
(N' Lê Thị Thanh Thảo', N'2022-11061', N'BRN000000000028', NULL, N' Giao dịch viên'),
2461
(N' Phạm Thị Thúy Vân', N'2021-10027', N'BRN000000000107', NULL, N' Giao dịch viên'),
2462
(N' Lê Thị Bình', N'2018-06014', N'BRN000000000025', NULL, N' Giao dịch viên'),
2463
(N' Phạm Phương Thanh', N'2020-05024', N'BRN000000000024', NULL, N' Giao dịch viên'),
2464
(N' Võ Thị Tố Như', N'2018-04028', N'BRN000000000081', NULL, N' Giao dịch viên'),
2465
(N' Nguyễn Thanh Nhã Thi', N'2017-03083', N'BRN000000000096', NULL, N' Giao dịch viên'),
2466
(N' Trần Thị Như Ý', N'2017-05007', N'BRN000000000103', NULL, N' Giao dịch viên'),
2467
(N' Lê Thị Cẩm Phương', N'21.0-17059', N'BRN000000000081', NULL, N' Giao dịch viên'),
2468
(N' Nguyễn Kim Hoàng Kha', N'0198-15003', N'BRN000000000017', NULL, N' Giao dịch viên'),
2469
(N' Lương Ngọc Hương Vy', N'2019-09008', N'BRN000000000024', NULL, N' Giao dịch viên'),
2470
(N' Trần Khánh Hà', N'0143-16005', N'BRN000000000029', NULL, N' Giao dịch viên'),
2471
(N' Phạm Thị Liên', N'0196-15018', N'BRN000000000074', NULL, N' Giao dịch viên'),
2472
(N' Phạm Thị Y Lam', N'2022-10041', N'BRN000000000105', NULL, N' Giao dịch viên'),
2473
(N' Nguyễn Hoàng Châu', N'2022-10042', N'BRN000000000105', NULL, N' Giao dịch viên'),
2474
(N' Đặng Thị Bích Loan', N'2022-04025', N'BRN000000000019', NULL, N' Giao dịch viên'),
2475
(N' Nguyễn Thị Thùy Trang', N'2022-04005', N'BRN000000000029', NULL, N' Giao dịch viên'),
2476
(N' Trương Thị Ngọc Nga', N'2022-06004', N'BRN000000000028', NULL, N' Giao dịch viên'),
2477
(N' Phạm Ngọc Ánh', N'2022-07030', N'BRN000000000073', NULL, N' Giao dịch viên'),
2478
(N' Nguyễn Hồ Mai Anh', N'2022-07047', N'BRN000000000015', NULL, N' Giao dịch viên'),
2479
(N' Nguyễn Thị Nguyệt Anh', N'2019-11003', N'BRN000000000084', NULL, N' Giao dịch viên'),
2480
(N' Lê Thị Kim Ngân', N'2019-12003', N'BRN000000000081', NULL, N' Giao dịch viên'),
2481
(N' Lê Thị Ngọc Ngà', N'2020-03025', N'BRN000000000081', NULL, N' Giao dịch viên'),
2482
(N' Nguyễn Thị Thu Trang', N'2019-07077', N'BRN000000000073', NULL, N' Giao dịch viên'),
2483
(N' Trần Nhật Quỳnh', N'2019-07027', N'BRN000000000075', NULL, N' Giao dịch viên'),
2484
(N' Ngô Thị Kim Tuyến', N'2019-07044', N'BRN000000000009', NULL, N' Giao dịch viên'),
2485
(N' Lê Thị Hoàng Thảo', N'2019-07053', N'BRN000000000073', NULL, N' Giao dịch viên'),
2486
(N' Nguyễn Huỳnh Kim Vân', N'2020-12005', N'BRN000000000107', NULL, N' Giao dịch viên'),
2487
(N' Nguyễn Thị Châu Anh', N'2020-08068', N'BRN000000000019', NULL, N' Giao dịch viên'),
2488
(N' Huỳnh Thị Nguyễn Ngân', N'2020-04039', N'BRN000000000101', NULL, N' Giao dịch viên'),
2489
(N' Trần Thị Mỹ Xuân', N'2020-03044', N'BRN000000000014', NULL, N' Giao dịch viên'),
2490
(N' Phan Thị Thùy Ngoan', N'2018-11040', N'BRN000000000082', NULL, N' Giao dịch viên'),
2491
(N' Trần Thị Ngọc Hồng', N'2018-09073', N'BRN000000000015', NULL, N' Giao dịch viên'),
2492
(N' Ngụy Thị Trang', N'2018-09015', N'BRN000000000076', NULL, N' Giao dịch viên'),
2493
(N' Nguyễn Thị Hồng', N'2018-07020', N'BRN000000000073', NULL, N' Giao dịch viên'),
2494
(N' Hồ Thị Ánh Thi', N'2018-11034', N'BRN000000000076', NULL, N' Giao dịch viên'),
2495
(N' Đoàn Thị Thanh Thúy', N'2018-10037', N'BRN000000000082', NULL, N' Giao dịch viên'),
2496
(N' Trần Thị Hiền', N'2019-05031', N'BRN000000000009', NULL, N' Giao dịch viên'),
2497
(N' Bùi Thị Đoan Hà', N'2019-06049', N'BRN000000000075', NULL, N' Giao dịch viên'),
2498
(N' Bùi Thị Xuân Hiền', N'2019-09049', N'BRN000000000083', NULL, N' Giao dịch viên'),
2499
(N' Phạm Thị Khánh Hạ', N'2019-09055', N'BRN000000000096', NULL, N' Giao dịch viên'),
2500
(N' Nguyễn Kiều Diễm', N'2021-04001', N'BRN000000000084', NULL, N' Giao dịch viên'),
2501
(N' Võ Trung Hiếu', N'0000-11047', N'BRN000000000083', NULL, N' Giao dịch viên'),
2502
(N' Lý Thanh Hương', N'0000-09209', N'BRN000000000096', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2503
(N' Huỳnh Lê Thị Tuyết Nhung', N'0000-10437', N'BRN000000000081', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2504
(N' Phạm Thị Thanh Dung', N'0000-09238', N'BRN000000000029', NULL, N' Trưởng Bộ phận Hành chính'),
2505
(N' Nguyễn Minh Trung', N'0102-11001', N'BRN000000000025', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2506
(N' Nguyễn Thị Lợi', N'0000-10139', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2507
(N' Nguyễn Thị Kiều Oanh', N'0000-10608', N'BRN000000000017', NULL, N' Trưởng Bộ phận Hành chính'),
2508
(N' Nguyễn Hiếu Mỹ Tiên', N'0000-10065', N'BRN000000000014', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2509
(N' Phạm Thị Hồng Nhung', N'0000-10103', N'BRN000000000073', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2510
(N' Võ Thiên Thanh', N'0196-16003', N'BRN000000000103', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2511
(N' Lê Ngọc Bích', N'2017-10017', N'BRN000000000024', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2512
(N' Nguyễn Thị Nụ', N'2018-02004', N'BRN000000000074', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2513
(N' Nguyễn Thị Thùy Trang', N'2019-05062', N'BRN000000000082', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2514
(N' Hồ Thị Minh Hiền', N'2019-03002', N'BRN000000000076', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2515
(N' Trần Chí Thanh', N'2018-09075', N'BRN000000000009', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2516
(N' Phạm Văn Triệu', N'2019-10026', N'BRN000000000009', NULL, N' Giao dịch viên quỹ'),
2517
(N' Võ Thị Anh Thư', N'2018-01003', N'BRN000000000023', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2518
(N' Hoàng Thị Hòa Tây', N'2020-07091', N'BRN000000000023', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
2519
(N' Phạm Thị Ái Vân', N'0000-10667', N'BRN000000000023', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2520
(N' Trần Quốc Trung', N'2020-08003', N'BRN000000000023', NULL, N' Trưởng bộ phận Giao dịch Ngân quỹ'),
2521
(N' Hà Thị Phương Nhung', N'0000-10438', N'BRN000000000023', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2522
(N' Lê Đức Toàn', N'2022-06028', N'BRN000000000023', NULL, N' Thủ quỹ'),
2523
(N' Nguyễn Lê Thanh Vân', N'2022-04022', N'BRN000000000023', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2524
(N' Nguyễn Hồng Thanh Thùy', N'2019-06054', N'BRN000000000023', NULL, N' Giao dịch viên'),
2525
(N' Nguyễn Thành An', N'2023-01024', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
2526
(N' Nguyễn Thị Thanh Kiều', N'2023-02007', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
2527
(N' Hoàng Ngọc Diễm Hồng', N'2023-02003', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
2528
(N' Đặng Thị Ngọc Diệp', N'2023-01012', N'DV0001', N'DEP000000000038', N' Chuyên viên nghiệp vụ Thẻ Ngân hàng số'),
2529
(N' Bùi Thị Ngọc Thùy', N'2023-01017', N'DV0001', N'DEP000000000032', N' Nhân viên vận hành ATM'),
2530
(N' Đống Phượng Bảo Trân', N'2023-02012', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Phó Giám đốc Sản phẩm Tín dụng doanh nghiệp'),
2531
(N' Bùi Ngọc Thành', N'2023-02013', N'DV0001', N'DEP000000000053', N' Nhân viên Hành chính quản trị'),
2532
(N' Nguyễn Thị Ái Nương', N'0000-10521', N'DV0001', N'DEP000000000064', N' Trưởng Bộ phận Phát triển chương trình'),
2533
(N' Hà Minh', N'2023-01014', N'DV0001', N'DEP000000000076', N' Chuyên viên quản lý rủi ro vận hành'),
2534
(N' Nguyễn Chí Hà', N'2023-01006', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên kinh doanh trái phiếu Chính Phủ'),
2535
(N' Ngô Văn Hên', N'2020-09050', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
2536
(N' Phan Thu Phương', N'2023-01020', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
2537
(N' Nguyễn Văn Vinh', N'2023-01016', N'DV0001', N'DEP000000000082', N' Thủ quỹ'),
2538
(N' Trần Chí Tánh', N'2023-01002', N'BRN000000000118', NULL, N' Nhân viên Vận hành giao dịch tài chính'),
2539
(N' Nguyễn Vũ Phương', N'2023-02004', N'BRN000000000055', NULL, N' Chuyên viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2540
(N' Võ Đức Quang', N'2023-01003', N'BRN000000000055', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2541
(N' Huỳnh Vũ Linh', N'2023-01005', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2542
(N' Dương Cẩm Tiên', N'2023-01004', N'BRN000000000001', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2543
(N' Lê Văn Nguyên', N'2023-02021', N'BRN000000000056', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2544
(N' Đỗ Phú Nhật Khương', N'2023-02001', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2545
(N' Dương Thái Thịnh', N'2023-01018', N'BRN000000000114', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2546
(N' Bùi Phương Nam', N'2023-01021', N'BRN000000000114', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2547
(N' Võ Thị Thảo Nguyên', N'2023-02017', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2548
(N' Nguyễn Minh Quang', N'2021-09009', N'BRN000000000078', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2549
(N' Phạm Quang Hải', N'2023-02009', N'BRN000000000121', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2550
(N' Phạm Huy Cương', N'2023-01013', N'BRN000000000061', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2551
(N' Trần Phương Ngọc Thảo', N'2023-01022', N'BRN000000000064', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2552
(N' Đỗ Thị Ngọc Vi', N'2023-01023', N'BRN000000000064', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2553
(N' Trần Huyền Trang', N'0000-16017', N'DV0001', N'DEP000000000087', N' Giao dịch viên'),
2554
(N' Trần Thị Linh Trang', N'2023-01008', N'BRN000000000033', NULL, N' Phó Giám đốc Xử lý nợ'),
2555
(N' Nguyễn Thị Hoài Trinh', N'2023-01019', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2556
(N' Huỳnh Trương Ngọc Trinh', N'2020-08054', N'BRN000000000106', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2557
(N' Trần Minh Hiếu', N'2023-02010', N'BRN000000000106', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2558
(N' Trần Ngọc Quyên Quyên', N'2023-02011', N'BRN000000000116', NULL, N' Kiểm soát viên Quản lý tín dụng'),
2559
(N' Nguyễn Thị Quỳnh Liễu', N'2023-01010', N'BRN000000000111', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2560
(N' Dương Nguyệt Tú', N'2023-01025', N'BRN000000000095', NULL, N' Kiểm ngân'),
2561
(N' Trần Vinh Quang', N'2023-01011', N'BRN000000000026', NULL, N' Giao dịch viên'),
2562
(N' Võ Hoàng Chiến', N'2023-01007', N'BRN000000000008', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2563
(N' Trần Thị Thắm', N'0124-17001', N'BRN000000000102', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2564
(N' Phạm Thái Quân', N'2023-01026', N'BRN000000000011', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2565
(N' Nguyễn Tuấn Đạt', N'2023-01015', N'BRN000000000100', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
2566
(N' Huỳnh Đình Hậu', N'2023-02006', N'BRN000000000100', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2567
(N' Trần Lê Tường Vy', N'2023-02019', N'BRN000000000107', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2568
(N' Vũ Nam Phương', N'2023-02018', N'BRN000000000107', NULL, N' Giao dịch viên'),
2569
(N' Nguyễn Phú Toản', N'2023-02014', N'BRN000000000107', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2570
(N' Trần Văn Châu', N'2023-02008', N'BRN000000000025', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2571
(N' Võ Thắng Khôi', N'2023-01001', N'BRN000000000023', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2572
(N' Đậu Hoàng Như Thảo', N'2023-02005', N'BRN000000000023', NULL, N' Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2573
(N' Phan Thụy Tú Quỳnh', N'2023-02002', N'BRN000000000023', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2574
(N' Nguyễn Thị Thanh Hương', N'2023-02020', N'BRN000000000023', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2575
(N' Nguyễn Tuấn Vũ', N'2023-02015', N'BRN000000000024', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2576
(N' Nguyễn Thị Hồng Vân', N'2023-02016', N'BRN000000000024', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2577
(N' Nguyễn Trí Thức', N'2023-04017', N'DV0001', N'DEP000000000005', N' Chuyên viên kinh doanh'),
2578
(N' Lê Kim Long', N'2018-06049', N'DV0001', N'DEP000000000018', N' Kiểm toán viên chính'),
2579
(N' Nguyễn Tuệ', N'2023-04002', N'DV0001', N'DEP000000000026', N' Chuyên viên cao cấp Sản phẩm dịch vụ tài chính cá nhân'),
2580
(N' Trần Minh Đức', N'2023-03026', N'DV0001', N'DEP000000000027', N' Nhân viên an ninh thông tin'),
2581
(N' Trần Nhật Minh', N'2023-03009', N'DV0001', N'DEP000000000028', N' Chuyên viên Kỹ thuật hạ tầng'),
2582
(N' Trần Nguyễn Hoàng Huy', N'2023-03030', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
2583
(N' Đinh Thị Hạnh', N'2023-03048', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
2584
(N' Hoàng Minh Hải Trân', N'2023-03013', N'DV0001', N'DEP000000000029', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
2585
(N' Nguyễn Hoàng Hải', N'2023-03034', N'DV0001', N'DEP000000000040', N' Nhân viên vận hành hệ thống'),
2586
(N' Nguyễn Thị Kim Anh', N'2023-04037', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Nhân viên phát triển ứng dụng'),
2587
(N' Võ Ngọc Tân', N'2023-03002', N'DV0001', N'DEP000000000039', N' Chuyên viên kế toán thẻ'),
2588
(N' Lý Ngọc Quyên', N'2023-03031', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Trưởng Bộ phận Nghiệp vụ thẻ'),
2589
(N' Nguyễn Thị Thái Thịnh', N'2023-03045', N'DV0001', N'DEP000000000033', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
2590
(N' Trần Thị Mai', N'2023-03025', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên Thanh toán quốc tế'),
2591
(N' Tăng Khánh Long', N'2023-02036', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
2592
(N' Nguyễn Mộng Tuyền', N'2023-03053', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên hành chính quản trị'),
2593
(N' Nguyễn Quỳnh Mai Trâm', N'2023-02035', N'DV0001', N'DEP000000000047', N' Chuyên viên mua sắm'),
2594
(N' Phạm Đăng Khoa', N'2023-02030', N'DV0001', N'DEP000000000052', N' Trưởng Bộ phận mua sắm'),
2595
(N' Hoàng Trúc Anh', N'2023-03049', N'DV0001', N'DEP000000000059', N' Trưởng bộ phận quản lý đào tạo'),
2596
(N' Đặng Ngọc Thanh Uyên', N'2023-03033', N'DV0001', N'DEP000000000056', N' Chuyên viên Tiền lương & Phúc lợi'),
2597
(N' Nguyễn Quang Dũng', N'2019-09058', N'DV0001', N'DEP000000000063', N' Nhân viên tuyển dụng'),
2598
(N' Nguyễn Tiến Dương', N'2023-04008', N'DV0001', N'DEP000000000071', N' Nhân viên Quản lý rủi ro tín dụng'),
2599
(N' Nguyễn Thị Phương', N'2023-03020', N'BRN000000000005', NULL, N' Chuyên viên Định giá tài sản'),
2600
(N' Lê Thị Lan Hương', N'2023-03021', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
2601
(N' Trần Thanh Ngọc', N'2023-03046', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
2602
(N' Phạm Thị Kim Thoa', N'2023-03055', N'DV0001', N'DEP000000000068', N' Thủ quỹ'),
2603
(N' Nguyễn Thị Thu Huế', N'2023-04016', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kế toán tổng hợp và hậu kiểm'),
2604
(N' Nguyễn Đăng Khôi', N'0196-16043', N'DV0001', N'DEP000000000080', N' Chuyên viên Kiểm soát tín dụng'),
2605
(N' Nguyễn Hoàng Khánh Trân', N'2023-03004', N'BRN000000000118', NULL, N' Chuyên viên Pháp lý chứng từ'),
2606
(N' Huỳnh Minh Trí', N'2023-04036', N'BRN000000000123', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2607
(N' Lưu Vũ Khoa', N'2023-03024', N'BRN000000000001', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2608
(N' Cao Văn Thiệu', N'2023-04007', N'BRN000000000057', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2609
(N' Nguyễn Đức Khánh', N'2023-04010', N'BRN000000000065', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2610
(N' Nguyễn Ngọc Lam', N'2023-02027', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
2611
(N' Võ Tá Cường', N'2023-04029', N'BRN000000000065', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2612
(N' Nguyễn Văn Tiến', N'2023-03043', N'BRN000000000065', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2613
(N' Nguyễn Văn Thư', N'2023-03007', N'BRN000000000120', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2614
(N' Phan Tấn Duy', N'2022-01016', N'BRN000000000090', NULL, N' Giao dịch viên'),
2615
(N' Lê Thiện Tiến', N'2023-04001', N'BRN000000000093', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2616
(N' Kiều Quốc Huy', N'2023-02026', N'BRN000000000072', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2617
(N' Nguyễn Tường Huân', N'2023-03058', N'BRN000000000070', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2618
(N' Nguyễn Văn Thịnh', N'2023-03032', N'BRN000000000068', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2619
(N' Lê Thị Nhớ', N'2023-04003', N'BRN000000000068', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2620
(N' Nguyễn Thị Thanh Nga', N'2023-03029', N'BRN000000000067', NULL, N' Nhân viên Thẩm định tín dụng'),
2621
(N' Lê Thị Thanh Thảo', N'2023-03003', N'BRN000000000091', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2622
(N' Trần Hữu Quốc Bảo', N'2023-02033', N'BRN000000000122', NULL, N' Giao dịch viên'),
2623
(N' Nguyễn Lê Phi', N'2023-03051', N'BRN000000000122', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2624
(N' Nguyễn Tâm Minh', N'2023-03054', N'BRN000000000077', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2625
(N' Lê Đỗ Anh Vũ', N'2023-04034', N'BRN000000000077', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
2626
(N' Ca Thụy Mỹ Linh', N'2023-04020', N'BRN000000000077', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2627
(N' Nguyễn Thiên Kỳ Ngân', N'2023-03052', N'BRN000000000077', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2628
(N' Trần Duy Quân', N'2023-03044', N'BRN000000000078', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2629
(N' Phan Hữu Phùng', N'2023-04023', N'BRN000000000085', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2630
(N' Phạm Ngọc Mai', N'2023-04025', N'BRN000000000088', NULL, N' Phó Giám đốc Trung tâm kinh doanh'),
2631
(N' Nguyễn Phước Cường', N'2023-04022', N'BRN000000000087', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2632
(N' Phạm Tiến Huy', N'2023-04026', N'BRN000000000059', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2633
(N' Nguyễn Thu Thủy', N'2023-04011', N'BRN000000000064', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2634
(N' Nguyễn Thị Duyên', N'2023-04027', N'BRN000000000060', NULL, N' Giao dịch viên'),
2635
(N' Đỗ Trung Dũng', N'2023-03039', N'BRN000000000033', NULL, N' Thủ quỹ'),
2636
(N' Vũ Thu Huyền', N'2023-03015', N'BRN000000000033', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2637
(N' Bùi Đức Thắng', N'2023-04028', N'BRN000000000033', NULL, N' Giao dịch viên'),
2638
(N' Nguyễn Văn Hiệp', N'2023-03042', N'BRN000000000046', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2639
(N' Nguyễn Thanh Hương', N'2023-04009', N'BRN000000000038', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2640
(N' Nguyễn Ngọc Điệp', N'2023-04012', N'BRN000000000049', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2641
(N' Lê Thanh Huyền', N'2023-04018', N'BRN000000000049', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2642
(N' Trần Lê Linh Hương', N'2023-03016', N'BRN000000000039', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2643
(N' Nguyễn Phương Trà', N'2023-04015', N'BRN000000000039', NULL, N' Giao dịch viên'),
2644
(N' Nguyễn Lan Hương', N'040-09-013', N'BRN000000000040', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2645
(N' Hoàng Phương Nam', N'2023-03040', N'BRN000000000040', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2646
(N' Huỳnh Trần Minh Thư', N'2023-03050', N'BRN000000000106', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2647
(N' Nguyễn Như Quỳnh', N'2023-04038', N'BRN000000000111', NULL, N' Giao dịch viên'),
2648
(N' Nguyễn Thị Triềm', N'2023-02028', N'BRN000000000111', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2649
(N' Phan Thúy Mỹ', N'2023-03010', N'BRN000000000095', NULL, N' Thủ quỹ'),
2650
(N' Hồ Thị Diễm Thúy', N'2023-03056', N'BRN000000000104', NULL, N' Giao dịch viên'),
2651
(N' Hồ Phương Anh', N'2023-04014', N'BRN000000000006', NULL, N' Chuyên viên Quản lý tín dụng'),
2652
(N' Phạm Hoàng Tú', N'2023-03017', N'BRN000000000006', NULL, N' Giao dịch viên'),
2653
(N' Nguyễn Mạnh Cường', N'2023-03019', N'BRN000000000006', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2654
(N' Đỗ Minh Tấn', N'0124-17005', N'BRN000000000102', NULL, N' Trưởng Bộ phận Kinh doanh'),
2655
(N' Trần Tấn Lực', N'2023-03018', N'BRN000000000102', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
2656
(N' Nguyễn Thị Ngọc Lin', N'2023-04013', N'BRN000000000022', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2657
(N' Võ Phan Thanh Nhàn', N'2023-02034', N'BRN000000000112', NULL, N' Giao dịch viên'),
2658
(N' Lê Văn Quang', N'2023-04024', N'BRN000000000098', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2659
(N' Nguyễn Thị Xuân Như', N'2023-03041', N'BRN000000000113', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2660
(N' Võ Đình Quy', N'2023-02032', N'BRN000000000016', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2661
(N' Nguyễn Thanh Phúc', N'2023-04021', N'BRN000000000016', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
2662
(N' Ngô Thị Mỹ Linh', N'2023-04019', N'BRN000000000018', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2663
(N' Thái Huỳnh Yến Như', N'2023-04033', N'BRN000000000005', NULL, N' Giao dịch viên'),
2664
(N' Nguyễn Lê Hoàn', N'2022-06018', N'BRN000000000073', NULL, N' Kiểm ngân'),
2665
(N' Nguyễn Thị Mỹ Linh', N'2023-02029', N'BRN000000000100', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2666
(N' Nguyễn Thị Thanh Hằng', N'2018-10025', N'BRN000000000100', NULL, N' Giao dịch viên'),
2667
(N' Trần Anh Thông', N'2023-03037', N'BRN000000000115', NULL, N' Giao dịch viên'),
2668
(N' Nguyễn Văn Tiến', N'2023-03008', N'BRN000000000115', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2669
(N' Hoàng Anh Tuấn', N'2023-03028', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2670
(N' Đỗ Huỳnh Nga', N'2023-03014', N'BRN000000000094', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2671
(N' Lý Kim Thùy', N'2023-04005', N'BRN000000000094', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2672
(N' Nguyễn Ngọc Ánh', N'2023-03022', N'BRN000000000076', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2673
(N' Châu Thị Thanh Hà', N'2023-04030', N'BRN000000000082', NULL, N' Kiểm ngân'),
2674
(N' Phan Thị Kim Tính', N'2023-03006', N'BRN000000000012', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2675
(N' Nguyễn Quang Hiếu', N'2023-03047', N'BRN000000000083', NULL, N' Giao dịch viên'),
2676
(N' Đỗ Hoàng Oanh', N'2023-03012', N'BRN000000000083', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2677
(N' Nguyễn Văn Cường', N'2023-04032', N'BRN000000000101', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2678
(N' Nguyễn Văn Trọng', N'2023-03011', N'BRN000000000103', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2679
(N' Đặng Thị Thu Thảo', N'2023-04031', N'BRN000000000107', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2680
(N' Lê Thị Thùy Linh', N'2023-03005', N'BRN000000000107', NULL, N' Nhân viên Quản lý tín dụng'),
2681
(N' Đặng Thị Thùy Trang', N'2023-03036', N'BRN000000000025', NULL, N' Thủ quỹ'),
2682
(N' Lê Minh Trung', N'2023-02031', N'BRN000000000017', NULL, N' Giao dịch viên'),
2683
(N' Mai Thành Trung', N'2023-04035', N'BRN000000000017', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
2684
(N' Lê Thị Kim Ngân', N'2023-03035', N'BRN000000000105', NULL, N' Nhân viên Khách hàng doanh nghiệp'),
2685
(N' Nguyễn Thị Thanh Hằng', N'2023-03057', N'BRN000000000109', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2686
(N' Phạm Tuấn', N'2023-03027', N'BRN000000000015', NULL, N' Kiểm soát viên giao dịch Ngân quỹ'),
2687
(N' Trần Huỳnh Trí Khoa', N'2023-02022', N'BRN000000000015', NULL, N' Chuyên viên cao cấp kinh doanh'),
2688
(N' Phan Ngọc Cường', N'2023-04006', N'BRN000000000015', NULL, N' Chuyên viên kinh doanh'),
2689
(N' Phạm Nguyễn Bảo Ngọc', N'2023-03001', N'BRN000000000015', NULL, N' Giám đốc Kinh doanh'),
2690
(N' Hồ Ngọc Như Ý', N'2023-04004', N'BRN000000000014', NULL, N' Nhân viên Kinh doanh'),
2691
(N' Mai Thị Thúy Loan', N'0000-10349', N'BRN000000000028', NULL, N' Giao dịch viên')
2692

    
2693

    
2694
UPDATE A SET A.POS_NAME = B.POS_NAME
2695
FROM CM_EMPLOYEE_LOG A 
2696
INNER JOIN @IMPORT_EMP_TEMP B ON A.EMP_CODE = B.EMP_CODE
2697
LEFT JOIN CM_BRANCH C ON B.BRANCH_ID = C.BRANCH_ID
2698
LEFT JOIN CM_DEPARTMENT D ON B.DEP_ID = D.DEP_ID
2699
--LEFT JOIN TL_USER E ON A.USER_DOMAIN = E.TLNANME
2700
WHERE ISNULL(A.BRANCH_CODE,'') = ISNULL(C.BRANCH_CODE,'') AND ISNULL(A.DEP_CODE,'') = ISNULL(D.DEP_CODE,'')
2701

    
2702
UPDATE B SET B.BRANCH_ID = C.BRANCH_ID, B.DEP_ID = D.DEP_ID,B.POS_NAME = A.POS_NAME
2703
FROM @IMPORT_EMP_TEMP A 
2704
INNER JOIN CM_EMPLOYEE B ON A.EMP_CODE = B.EMP_CODE
2705
LEFT JOIN CM_BRANCH C ON A.BRANCH_ID = C.BRANCH_ID
2706
LEFT JOIN CM_DEPARTMENT D ON A.DEP_ID = D.DEP_ID
2707

    
2708

    
2709

    
2710

    
2711
DECLARE @EMP_CODE VARCHAR(100), @EMP_NAME NVARCHAR(1000), @BRANCH_ID VARCHAR(15), @DEP_ID VARCHAR(15), @POS_NAME NVARCHAR(500), @POS_CODE NVARCHAR(500)
2712

    
2713
DECLARE cur CURSOR FAST_FORWARD READ_ONLY LOCAL FOR
2714
SELECT A.EMP_CODE,A.EMP_NAME,A.BRANCH_ID,A.DEP_ID,A.POS_NAME, NULL AS POS_CODE
2715
FROM @IMPORT_EMP_TEMP A 
2716
LEFT JOIN CM_EMPLOYEE B ON A.EMP_CODE = B.EMP_CODE
2717
WHERE B.EMP_ID IS NULL
2718

    
2719

    
2720
OPEN cur
2721

    
2722
FETCH NEXT FROM cur INTO @EMP_CODE ,@EMP_NAME ,@BRANCH_ID , @DEP_ID ,@POS_NAME,@POS_CODE
2723

    
2724
WHILE @@FETCH_STATUS = 0 BEGIN
2725

    
2726
	DECLARE @l_EMP_ID VARCHAR(15)
2727
	EXEC SYS_CodeMasters_Gen 'CM_EMPLOYEE', @l_EMP_ID OUT		
2728

    
2729
INSERT INTO CM_EMPLOYEE([EMP_ID],[EMP_CODE],[EMP_NAME],[BRANCH_ID],[DEP_ID],[NOTES],[RECORD_STATUS],[AUTH_STATUS],[MAKER_ID],[CREATE_DT],[CHECKER_ID],[APPROVE_DT])
2730
VALUES(@l_EMP_ID ,@EMP_CODE ,@EMP_NAME ,@BRANCH_ID ,@DEP_ID ,N'EMP_GEN_27/04/2023' ,'1' ,'A' ,'admin' ,GETDATE() ,'admin' ,GETDATE() )
2731

    
2732

    
2733
	FETCH NEXT FROM cur INTO @EMP_CODE ,@EMP_NAME ,@BRANCH_ID , @DEP_ID ,@POS_NAME,@POS_CODE
2734

    
2735
END
2736

    
2737
CLOSE cur
2738
DEALLOCATE cur