1
|
|
2
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_TYPE_AUTO', 'A', N'Thanh toán chi phí thuê tài sản', 'REQ_AUTO', NULL)
|
3
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_TYPE_AUTO', 'B', N'Thanh toán chi phí định kỳ', 'REQ_AUTO', NULL)
|
4
|
|
5
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_AUTO_STATUS', 'EFFECTIVE', N'Hiệu lực', 'REQ_AUTO', NULL)
|
6
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_AUTO_STATUS', 'SUSPEND', N'Tạm dừng', 'REQ_AUTO', NULL)
|
7
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_AUTO_STATUS', 'DEL', N'Phiếu bị hủy', 'REQ_AUTO', NULL)
|
8
|
|
9
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_SER_AUTO', 'SEV007', N'Điện', 'REQ_AUTO', NULL)
|
10
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_SER_AUTO', 'SEV004', N'Điện thoại', 'REQ_AUTO', NULL)
|
11
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_SER_AUTO', 'SEV011', N'Nước', 'REQ_AUTO', NULL)
|
12
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_SER_AUTO', 'SEV002', N'Internet', 'REQ_AUTO', NULL)
|
13
|
|
14
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_SER_AUTO_TS', '1', N'Thuê nhà', 'REQ_AUTO', NULL)
|
15
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('PAY_SER_AUTO_TS', '2', N'Thuê xe', 'REQ_AUTO', NULL)
|
16
|
|
17
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('TYPE_PERIOD', '1', N'1 tháng', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
18
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('TYPE_PERIOD', '2', N'2 tháng', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
19
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('TYPE_PERIOD', '3', N'3 tháng', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
20
|
|
21
|
|
22
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('paY_AUTO_STATUS', 'N', N'Chưa thanh toán', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
23
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('paY_AUTO_STATUS', 'Y', N'Đã thanh toán', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
24
|
|
25
|
INSERT INTO SYS_PREFIX VALUES('TR_REQ_PAYMENT_AUTO', 'TRPMA', N'Bảng phiếu yêu cầu thanh toán tự động')
|
26
|
INSERT INTO SYS_PREFIX VALUES('REQ_PAY_AUTO_SCHEDULE_ID', 'RPAS', N'Bảng thông tin định kỳ thanh toán')
|
27
|
INSERT INTO SYS_PREFIX VALUES('REQ_PAY_AUTO_SCHEDULE_DETAIL_ID', 'RPASD', N'Bảng lịch thanh toán chi tiết')
|
28
|
|
29
|
INSERT INTO SYS_PREFIX VALUES('TR_REQ_PAY_AUTO_ENTRIES', 'RPAE', N'Bảng hạch toán PYC TT tự động')
|
30
|
INSERT INTO SYS_PREFIX VALUES('TR_REQ_AUTO_OUTSIDE_TRANS', 'RAOT', N'Bảng đơn vị chuyển PYC TT tự động')
|
31
|
INSERT INTO SYS_PREFIX VALUES('TR_REQ_AUTO_OUTSIDE_REC', 'RAOR', N'Bảng đơn vị nhận PYC TT tự động')
|
32
|
|
33
|
-- Loại yêu cầu
|
34
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('TYPE_REQ_AUTO', 'CREATE', N'PYC thanh toán tự động', 'REQ_AUTO', NULL)
|
35
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('TYPE_REQ_AUTO', 'UNSUSPEND', N'Khôi phục PYC thanh toán tự động', 'REQ_AUTO', NULL)
|
36
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('TYPE_REQ_AUTO', 'DEL', N'Hủy PYC thanh toán tự động', 'REQ_AUTO', NULL)
|
37
|
|
38
|
-- Loại phân chia
|
39
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('ALLOCAITON', 'PERCENT', N'Theo tỷ lệ', 'REQ_AUTO_DT', NULL)
|
40
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('ALLOCAITON', 'MONEY', N'Theo số tiền', 'REQ_AUTO_DT', NULL)
|
41
|
|
42
|
-- Hợp lệ
|
43
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('VALID', '0', N'Chưa đăng ký', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
44
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('VALID', '1', N'Đã đăng ký', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
45
|
|
46
|
-- Tình trạng đăng ký
|
47
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('VALID', '0', N'Hợp lệ', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
48
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('VALID', '1', N'Không hợp lệ - Đã đăng ký trên hệ thống', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
49
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('VALID', '2', N'Không hợp lệ - Đã đăng ký trên AMS', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
50
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('VALID', '3', N'Không hợp lệ - Đang đăng ký trên AMS', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
51
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('VALID', '4', N'Hợp lệ - Đăng ký thành công trên AMS', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
52
|
INSERT INTO CM_ALLCODE VALUES('VALID', '5', N'Hủy đăng ký thành công trên AMS', 'REQ_AUTO_RECUR', NULL)
|
53
|
|
54
|
-- table recurring và allocation
|
55
|
insert into SYS_PREFIX(ID, Prefix, Description) VALUES('TR_REQ_PAY_AUTO_RECURRING', 'TRRDT', N'Thông tin dịch vụ')
|
56
|
insert into SYS_PREFIX(ID, Prefix, Description) VALUES('TR_REQ_PAY_AUTO_ALLCOTION', 'TRALL', N'Thông tin phân chia')
|