ngôn ngữ KTTS.txt
1 |
CurrentPriceVat : Giá thuê hiện tại(đã thuế) |
---|---|
2 |
RentTimeMonth : Thời hạn thuê (tháng) |
3 |
TotalAmtPaymentContractETM : Tổng giá trị thanh toán dự kiến hợp đồng |
4 |
IDContract : ID hợp đồng |
5 |
BranchManageContract : Đơn vị quản lý hợp đồng |
6 |
StartEffectDate : Ngày bắt đầu hiệu lực |
7 |
EndEffectDate : Ngày kết thúc hiệu lực |
8 |
ContractRefBudMaster : Thông tin hợp đồng thanh toán chi phí vận hành tham chiếu đến trụ sở |
9 |
TotalAmtEtm : Tổng số tiền chi phí dự kiến |
10 |
TotalAmtReal : Tổng số tiền chi phí thực tế |
11 |
PaymentScheduleReal : Lịch thanh toán thực tế |
12 |
VAT% : VAT% |
13 |
ReRentHQReport : Báo cáo danh sách CN/PGD của ngân hàng đang thuê |
14 |
ClosePO : Đóng PO |
15 |
ImportSuccess : Import thành công |